Skip to main content
Quay lại Hóa học

Luyện Hóa học

15 chủ đề, 549 câu hỏi

Chọn chủ đề

Nhấp vào thẻ chủ đề để bắt đầu luyện tập

Matter Classification and State Changes

物质分类与状态变化

Kiến thức này bao gồm phân loại các chất (như axit, bazơ, muối, oxit) và sự thay đổi trạng thái của chúng (chảy, đông đặc, bay hơi, v.v.). Trong kỳ thi, kiến thức này thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm hoặc phân tích biểu đồ, yêu cầu học sinh xác định chính xác loại chất và hiểu sự thay đổi năng lượng cũng như đặc điểm chuyển động của các hạt trong quá trình thay đổi trạng thái.

38 câu hỏi

Mole Calculations

物质的量计算

Tính toán lượng chất là công cụ cốt lõi của phân tích định lượng hóa học, liên quan đến việc chuyển đổi giữa khối lượng, thể tích, nồng độ và số lượng hạt. Trong kỳ thi CSCA, kiến thức này thường được kết hợp với phản ứng hóa học, định luật khí và pha chế dung dịch để kiểm tra tổng hợp, yêu cầu thí sinh phải thành thạo trong việc áp dụng khái niệm mol để giải quyết các vấn đề thực tế. Các câu hỏi thường yêu cầu tính toán nhiều bước và chuyển đổi đơn vị.

38 câu hỏi

Ionic Reactions and Tests

离子反应与检验

Phản ứng ion và kiểm tra là nội dung cốt lõi trong kỳ thi hóa học, chủ yếu liên quan đến việc xác định liệu các ion có thể tồn tại cùng nhau với số lượng lớn trong dung dịch hay không, phương pháp kiểm tra ion và tính toán nồng độ ion. Các câu hỏi thường kiểm tra sự hiểu biết của học sinh về tính chất ion, quy luật phản ứng và bảo toàn điện tích thông qua các tổ hợp ion hoặc hiện tượng thí nghiệm được cho sẵn. Việc nắm vững phần kiến thức này là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề liên quan đến dung dịch điện giải.

30 câu hỏi

Redox Reactions

氧化还原反应

Phản ứng oxi hóa-khử là quá trình chuyển electron trong phản ứng hóa học, liên quan đến các khái niệm cốt lõi như chất oxi hóa và chất khử, oxi hóa và khử, sự thay đổi hóa trị. Trong kỳ thi hóa học CSCA, kiến thức này thường xuất hiện dưới dạng đánh giá sự chuyển hóa của chất, nhận diện sản phẩm oxi hóa/chất khử, phân tích tính chất của nguyên tố, v.v. Do đó, học sinh cần thành thạo việc tính toán hóa trị và phân tích chuyển electron.

39 câu hỏi

Atomic Structure and Periodic Law

原子结构与元素周期律

Cấu trúc nguyên tử và định luật tuần hoàn nguyên tố là nội dung cốt lõi cơ bản của hóa học, chủ yếu nghiên cứu thành phần bên trong nguyên tử (proton, neutron, electron) và quy luật sắp xếp của chúng, đồng thời làm sáng tỏ tính chất của nguyên tố thay đổi theo số nguyên tử. Trong kỳ thi CSCA, kiến thức này thường được kiểm tra kết hợp với các chất cụ thể hoặc phản ứng, yêu cầu thí sinh có thể áp dụng lý thuyết cấu trúc nguyên tử để giải thích tính chất của nguyên tố, so sánh độ ổn định của chất hoặc thực hiện các tính toán liên quan.

37 câu hỏi

Chemical Bonding and Intermolecular Forces

化学键与分子间作用力

Liên kết hóa học và lực tương tác giữa các phân tử là yếu tố cốt lõi để hiểu tính chất của vật chất và phản ứng hóa học. Liên kết hóa học (liên kết ion, liên kết cộng hóa trị, liên kết kim loại) quyết định cấu trúc bên trong của phân tử, trong khi lực tương tác giữa các phân tử (lực van der Waals, liên kết hydro) ảnh hưởng đến các tính chất vật lý như điểm sôi, độ hòa tan. Trong các kỳ thi, sự khác biệt và ảnh hưởng của hai yếu tố này thường được kiểm tra thông qua so sánh tính chất của vật chất, phân tích phản ứng hoặc biểu diễn bằng hình ảnh vi mô.

36 câu hỏi

Chemical Nomenclature and Equations

化学用语与方程式

Thuật ngữ và phương trình hóa học là ngôn ngữ cơ bản của môn hóa học, chủ yếu bao gồm ký hiệu nguyên tố, công thức hóa học, hóa trị, ký hiệu ion và cách viết và cân bằng phương trình hóa học. Trong kỳ thi, phần nội dung này thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm, tập trung kiểm tra khả năng nắm vững các quy tắc cơ bản và khả năng phán đoán chi tiết, như tính toán hóa trị, phân biệt đúng sai công thức hóa học, cân bằng phương trình hóa học, v.v.

37 câu hỏi

Electrolyte Solution Theory

电解质溶液理论

Lý thuyết về dung dịch điện giải chủ yếu nghiên cứu hành vi ion hóa, tính dẫn điện của điện giải trong dung dịch nước hoặc trạng thái nóng chảy, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến chúng. Trong kỳ thi CSCA, kiến thức này thường được kết hợp với các chất cụ thể (như điện giải mạnh/yếu, axit/bazơ/muối) để phân tích khái niệm và đánh giá thuật ngữ hóa học, yêu cầu hiểu chính xác định nghĩa và phân biệt các sai lầm phổ biến.

34 câu hỏi

Solution Concentration and pH

溶液浓度与pH

Kiến thức này bao gồm mối quan hệ tính toán giữa nồng độ dung dịch (như nồng độ mol, tỷ lệ khối lượng) và giá trị pH, tập trung vào việc tính toán pH của dung dịch axit mạnh/bazơ mạnh, axit yếu/bazơ yếu, cũng như quy luật thay đổi pH trong quá trình pha loãng, trộn và chuẩn độ. Trong kỳ thi, thường kết hợp với đường cong độ hòa tan, hình ảnh phản ứng trung hòa để kiểm tra tổng hợp, cần phải linh hoạt sử dụng công thức và hiểu nguyên lý cân bằng axit-bazơ.

36 câu hỏi

Chemical Reaction Rate and Equilibrium

化学反应速率与平衡

Tốc độ phản ứng hóa học và cân bằng là nội dung cốt lõi của động học hóa học và nhiệt động học, chủ yếu nghiên cứu tốc độ diễn ra của phản ứng (tốc độ) và giới hạn (cân bằng). Trong kỳ thi, thường kết hợp với tình huống phản ứng cụ thể, kiểm tra ảnh hưởng của các điều kiện bên ngoài (nhiệt độ, nồng độ, áp suất, chất xúc tác) đối với tốc độ và sự dịch chuyển cân bằng, cũng như việc đánh giá trạng thái cân bằng. Câu hỏi chú trọng vào việc hiểu và áp dụng nguyên lý, chứ không chỉ đơn thuần là ghi nhớ.

38 câu hỏi

Ideal Gas Law

理想气体状态方程

Phương trình trạng thái khí lý tưởng pV = nRT là công thức cơ bản mô tả mối quan hệ định lượng giữa áp suất, thể tích, nhiệt độ và lượng chất của khí lý tưởng. Trong các kỳ thi, thường kết hợp phân tích thiết bị thí nghiệm, tính toán phản ứng hóa học và so sánh tính chất của khí để kiểm tra, yêu cầu ứng dụng linh hoạt phương trình để giải quyết các vấn đề thực tế.

39 câu hỏi

Common Inorganic Properties

常见无机物性质

Kiến thức này bao gồm phân loại, tính chất vật lý và hóa học của các chất vô cơ thông thường, như axit, bazơ, muối, oxit, v.v. Trong kỳ thi, kiến thức này thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi phân loại chất, so sánh tính chất hoặc mô tả phản ứng hóa học, yêu cầu thí sinh nắm vững định nghĩa, đại diện tiêu biểu và đặc tính của các loại chất vô cơ.

39 câu hỏi

Basic Organic Compounds

基础有机化合物

Các hợp chất hữu cơ cơ bản bao gồm các loại phổ biến như hydrocacbon, olefin, rượu, axit cacboxylic, v.v., tập trung vào cấu trúc, tên gọi, tính chất vật lý và các phản ứng điển hình (như thay thế, cộng hợp, este hóa). Trong kỳ thi CSCA, các câu hỏi liên quan thường kết hợp với hình vẽ thiết bị thí nghiệm hoặc mô tả hiện tượng, nhằm kiểm tra sự hiểu biết và ứng dụng về nguyên lý phản ứng và tính chất của các hợp chất hữu cơ.

38 câu hỏi

Chemical Experiment and Application

化学实验与应用

Mô-đun Thí nghiệm và Ứng dụng Hóa học tập trung vào việc đánh giá nguyên lý thao tác thí nghiệm, phương pháp tách và tinh chế chất, an toàn thí nghiệm và lựa chọn thiết bị, cũng như ứng dụng kiến thức hóa học trong sản xuất và cuộc sống thực tế. Trong các bài tập, nội dung thường được trình bày theo tình huống cụ thể, yêu cầu kết hợp kiến thức lý thuyết để phân tích tính chính xác và khả thi của phương án thí nghiệm.

36 câu hỏi

Industrial Chemistry Process

工业化工流程

Quy trình hóa học công nghiệp là một phần quan trọng trong kỳ thi hóa học, chủ yếu kiểm tra khả năng áp dụng nguyên lý phản ứng hóa học vào các tình huống sản xuất công nghiệp thực tế của học sinh. Các câu hỏi thường trình bày quy trình hoàn chỉnh bao gồm xử lý nguyên liệu, tách chiết và tái chế, yêu cầu phân tích sự chuyển đổi chất, kiểm soát điều kiện và lợi ích bảo vệ môi trường. Loại câu hỏi này có tính tổng hợp cao, đòi hỏi phải kết hợp kiến thức về hợp chất nguyên tố, nguyên lý phản ứng và thao tác thí nghiệm để giải đáp.

34 câu hỏi