Skip to main content

Electrolyte Solution Theory - Practice Questions (34)

Question 1: 2. Chất điện giải là hợp chất có khả năng dẫn điện trong dung dịch nước hoặc ở trạng thái nóng chảy....

2. Chất điện giải là hợp chất có khả năng dẫn điện trong dung dịch nước hoặc ở trạng thái nóng chảy. Câu nào sau đây về chất điện giải là không đúng? ( ) (1) Khi cho bari sunfat vào nước, nó không dẫn điện, do đó bari sunfat là chất không điện giải; (2) Amoniac hòa tan trong nước tạo thành dung dịch amoniac có khả năng dẫn điện, do đó dung dịch amoniac là chất điện giải; (3) ${ } ^ { \mathrm { HCl } }$ ở trạng thái rắn không dẫn điện, $\mathrm { HCl } _ { \text {có thể dẫn điện; (4)} } \mathrm { NaHSO } _ { 4 }$ ở trạng thái nóng chảy khi ion hóa tạo ra ion hydro, vì vậy nó là axit; (5) Chất điện giải khi cho vào nước chắc chắn có thể dẫn điện, chất không điện giải khi cho vào nước chắc chắn không dẫn điện.

  • A. A. Chỉ (1) (4)
  • B. B. Chỉ (1) (4) (5)
  • C. C. Chỉ (1) (2) (3) (4)
  • D. D. (1) (2) (3) (4) (5)

Answer: D

Solution: (1) Bari sunfat khó tan trong nước, nhưng ở trạng thái nóng chảy có thể dẫn điện, là chất điện giải, (1) sai; (2) Nước amoniac là hỗn hợp, không phải chất điện giải, khí amoniac bản thân là chất không điện giải, amoniac kết hợp với nước tạo thành amoniac monohydrat là chất điện giải, (2) sai; (3) HCl ở trạng thái nóng chảy vẫn là phân tử, không thể dẫn điện, chỉ khi hòa tan trong nước mới dẫn điện, (3) sai; (4) $\mathrm { NaHSO } _ { 4 }$ trong nước điện ly thành $\mathrm { Na } ^ { + } , \mathrm { H } ^ { + }$ và $\mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$, thuộc loại muối axit, (4) sai; (5) Chất điện giải (như $\mathrm { BaSO } _ { 4 }$ khó tan) khi đặt trong nước có thể không dẫn điện, chất không điện giải (như ${ } ^ { \mathrm { SO } _ { 2 } }$ hòa tan trong nước tạo thành chất điện giải) có thể dẫn điện gián tiếp, (5) sai; Do đó, câu trả lời là D.

Question 2: 3. Câu nào sau đây là đúng về thuật ngữ hóa học?

3. Câu nào sau đây là đúng về thuật ngữ hóa học?

  • A. A. ${ } ^ { \mathrm { N } _ { 2 } }$ dạng điện tử: $\mathrm { N } : : \mathrm { N }$
  • B. B. Công thức cấu trúc của HClO: $\mathrm { H } - \mathrm { Cl } - \mathrm { O }$
  • C. C. Phương trình ion hóa của natri bicacbonat $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 3 } ^ { 2 - }$
  • D. D. Công thức hóa học của alum: $\mathrm { KAI } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 2 } \cdot 12 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$

Answer: D

Solution: A. Công thức điện tử của $\mathrm { N } _ { 2 }$: $: \mathrm { N } : : \mathrm { N } : , \mathrm { A }$ sai; B. Công thức cấu trúc của HClO: $\mathrm { H } - \mathrm { O } - \mathrm { Cl }$ , B sai; C. Phương trình ion hóa của natri hydrocarbonat: $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { HCO } _ { 3 } ^ { - }$ , C sai; D. Mingji là tinh thể kali nhôm sunfat, công thức hóa học của nó là: $\mathrm { KAl } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 2 } \cdot 12 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ , D đúng;

Question 3: 5. Câu nào sau đây là đúng về thuật ngữ hóa học?

5. Câu nào sau đây là đúng về thuật ngữ hóa học?

  • A. A. Chất lượng số là 37 của nguyên tử clo: ${ } _ { 37 } ^ { 17 } \mathrm { Cl }$
  • B. B. Công thức điện tử của hydro clorua: $\mathrm { H } ^ { + } [ : \mathrm { Cl } : ] ^ { - }$
  • C. C. Sơ đồ cấu trúc của nguyên tử Mg: + + 12 ) $\begin{aligned} & \text { ] } 1 \text { ] } \\ & \text { 2 } 82 \end{aligned}$
  • D. D. $\mathrm { NaHCO } _ { 3 }$ Ion hóa trong dung dịch nước: $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 3 } ^ { 2 - }$

Answer: C

Solution: A. Nguyên tử clo có số khối là 37: ${ } ^ { 37 } \mathrm { Cl }$ , A sai; B. Công thức điện tử của hydro clorua: $\mathrm { H } : ~ \ddot { \mathrm { C } } \mathrm { l }$ :, B sai; C. Số proton của nguyên tử Mg là 12, số electron ngoài hạt nhân là 12, sơ đồ cấu trúc nguyên tử: (+12) 282, C đúng; D. $\mathrm { NaHCO } _ { 3 }$ ion hóa trong dung dịch nước: $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { HCO } _ { 3 } ^ { - } , \mathrm { D }$ sai; Câu trả lời là C.

Question 4: 6. Các hợp chất dẫn điện sau đây là ( )

6. Các hợp chất dẫn điện sau đây là ( )

  • A. A. thủy ngân
  • B. B. Natri clorua rắn
  • C. C. Hydrochloric acid
  • D. D. Natri hydroxit nóng chảy

Answer: D

Solution: A. Thủy ngân là nguyên tố Hg, không phải hợp chất, nên A không phù hợp với đề bài; B. Trong natri clorua rắn không có ion tự do di chuyển, không thể dẫn điện, nên B không phù hợp với đề bài; C. Trong hydro clorua lỏng chỉ có phân tử HCl, không có ion di chuyển tự do, không thể dẫn điện, do đó C không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; D. Natri hydroxit ở trạng thái nóng chảy có thể ion hóa thành ion di chuyển tự do, có thể dẫn điện và là hợp chất, do đó D phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; do đó chọn: D.

Question 5: 7. Trong các phương trình ion hóa sau đây, phương trình nào là đúng? ( )

7. Trong các phương trình ion hóa sau đây, phương trình nào là đúng? ( )

  • A. A. Dung dịch natri hydrocarbonat: $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { HCO } _ { 3 } ^ { - }$
  • B. B. Natri hydrogensulfat ở trạng thái nóng chảy: $\mathrm { NaHSO } _ { 4 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$
  • C. C. Dung dịch natri sunfat: $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm {~S} = 2 \mathrm { Na } ^ { + 1 } + \mathrm { S } ^ { - 2 }$
  • D. D. Dung dịch sunfat nhôm: $\mathrm { Al } _ { 2 } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 3 } = \mathrm { Al } ^ { 3 + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$

Answer: A

Solution: A. Natri bicacbonat trong dung dịch phân ly thành ion natri và ion bicacbonat, phương trình phân ly là $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { HCO } _ { 3 } ^ { - }$, do đó A là đúng; B. Natri sunfat ở trạng thái nóng chảy phân ly thành ion natri và ion sunfat, phương trình phân ly là $\mathrm { NaHSO } _ { 4 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { HSO } _ { 4 } ^ { - }$, do đó B sai; C. Natri sunfua trong dung dịch phân ly thành ion natri và ion sunfua, phương trình phân ly là $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm {~S} = 2 \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { S } ^ { 2 - }$, do đó C sai; D. Nhôm sunfat trong dung dịch phân ly thành ion nhôm và ion sunfat, phương trình phân ly là $\mathrm { Al } _ { 2 } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 3 } = 2 \mathrm { Al } ^ { 3 + } + 3 \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$, do đó D sai;

Question 6: 8. Câu nào sau đây mô tả chính xác thuật ngữ hóa học? ( )

8. Câu nào sau đây mô tả chính xác thuật ngữ hóa học? ( )

  • A. A. Phosphorus atom with mass number 31: ${ } ^ { 31 } \mathrm { P }$
  • B. B. Sơ đồ cấu trúc ion lưu huỳnh: (+18) 288
  • C. C. Công thức hóa học của sắt sunfat: $\mathrm { FeSO } _ { 4 }$
  • D. D. $\mathrm { KHSO } _ { 4 }$ Phương trình ion hóa ở trạng thái nóng chảy: $\mathrm { KHSO } _ { 4 } = \mathrm { K } ^ { + } + \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$

Answer: A

Solution: A. Số khối của nguyên tử phốt pho là 31, số proton là 15. Số khối được ghi ở góc trên bên trái của ký hiệu nguyên tố, số proton được ghi ở góc dưới bên trái, được biểu diễn bằng ${ } ^ { 31 } \mathrm { P }$, do đó A là đúng; B. Số điện tích hạt nhân của nguyên tố lưu huỳnh là 16, nguyên tử lưu huỳnh có hai electron ngoài hạt nhân tạo thành ion lưu huỳnh, do đó sơ đồ cấu trúc ion lưu huỳnh là: (+16) $\begin{array} { l l l } & 1 & 1 \\ & 2 & 8 \\ & 1 & / \end{array}$, do đó B sai; C. Số hóa trị trong axit sunfuric là +3, do đó công thức hóa học là $\mathrm { Fe } _ { 2 } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 3 }$, nên C sai. D. $\mathrm { KHSO } _ { 4 }$ Phương trình ion hóa ở trạng thái nóng chảy: $\mathrm { KHSO } _ { 4 } = \mathrm { K } ^ { + } + \mathrm { HSO } _ { 4 } ^ { - }$, nên D sai. Do đó, câu trả lời là A.

Question 7: 9. Các chất sau đây thuộc về chất điện giải là ( )

9. Các chất sau đây thuộc về chất điện giải là ( )

  • A. A. Na
  • B. B. $\mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { CH } _ { 2 } \mathrm { OH }$
  • C. C. $\mathrm { SO } _ { 3 }$
  • D. D. $\mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { COOH }$

Answer: D

Solution: A. Na là nguyên tố, không thuộc chất điện giải cũng không thuộc chất không điện giải, do đó A không phù hợp với yêu cầu đề bài; B. $\mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { CH } _ { 2 } \mathrm { OH }$ là chất hữu cơ, thuộc chất không điện giải, do đó B không phù hợp với yêu cầu đề bài; C. $\mathrm { SO } _ { 3 }$ là oxit phi kim loại, thuộc chất không điện giải, do đó C không phù hợp với yêu cầu đề bài; D. $\mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { COOH }$ là axit hữu cơ, thuộc chất điện phân, do đó D phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi. Tóm lại, câu trả lời là D.

Question 8: 10. Cái nào sau đây không phải là chất điện giải? ( )

10. Cái nào sau đây không phải là chất điện giải? ( )

  • A. A. Dung dịch clorua natri
  • B. B. Hydroxide natri
  • C. C. clorua kali
  • D. D. HCl

Answer: A

Solution: A. Dung dịch clorua natri là hỗn hợp, không phải hợp chất, do đó không thuộc loại điện giải, A phù hợp với đề bài; B. Natri hydroxit phân ly tạo ra $\mathrm { Na } ^ { + } , \mathrm { OH } ^ { - }$, là bazơ, thuộc loại điện giải, B không phù hợp với đề bài; C. Kali clorua phân ly tạo ra $\mathrm { K } ^ { + } , \mathrm { Cl } ^ { - }$, là muối, thuộc chất điện giải, C không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; D. HCl phân ly tạo ra $\mathrm { H } ^ { + } , \mathrm { Cl } ^ { - }$, là axit, thuộc chất điện giải, D không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; Do đó, lựa chọn hợp lý là A.

Question 9: 11. Trung Quốc cam kết đạt được "trung hòa carbon" trước năm 2060, thể hiện trách nhiệm của một quốc...

11. Trung Quốc cam kết đạt được "trung hòa carbon" trước năm 2060, thể hiện trách nhiệm của một quốc gia lớn trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Trong sản xuất thực tế, có thể sử dụng phản ứng $\mathrm { CO } _ { 2 } + \mathrm { NaOH } = \mathrm { NaHCO } _ { 3 }$ để thu hồi $\mathrm { CO } _ { 2 }$ trong khí thải. Câu nào sau đây về thuật ngữ hóa học là đúng? ( )

  • A. A. Nguyên tử oxy có số neutron là 8: ${ } ^ { 8 } \mathrm { O }$
  • B. B. $\mathrm { H } _ { 2 } , \mathrm { D } _ { 2 } , \mathrm {~T} _ { 2 }$ Là đồng vị của nhau
  • C. C. Sơ đồ cấu trúc của $\mathrm { Na } ^ { + }$: (+11) 28
  • D. D. Phương trình ion hóa của $\mathrm { NaHCO } _ { 3 }$: $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 3 } ^ { 2 - }$

Answer: C

Solution: A. Nguyên tử oxy có số neutron là 8, khối lượng là 16, số khối được ghi ở góc trên bên trái, số proton được ghi ở góc dưới bên trái, tức là ${ } ^ { 16 } \mathrm { O }$, do đó A là sai; $B$ . Đồng vị là các nguyên tử có cùng số proton nhưng số neutron khác nhau, $H _ { 2 } , D _ { 2 } , T _ { 2 }$ đều là các nguyên tố đơn chất, không phải nguyên tử, do đó không phải là đồng vị của nhau, nên B sai; C. $\mathrm { Na } ^ { + }$ có 10 electron ngoài hạt nhân, do đó $\mathrm { Na } ^ { + }$ sơ đồ cấu trúc: (+11) ${ } ^ { 1 }$ / Do đó C đúng; D. Natri hydrocarbonat ion hóa thành ion natri và ion hydrocarbonat, phương trình ion hóa của nó là $\mathrm { NaHCO } _ { 3 }$: $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { HCO } _ { 3 } ^ { - }$, do đó D sai. Tóm lại, câu trả lời là C.

Question 10: 12. Nhóm có tất cả các phân loại trong bảng là chính xác là ( ) | Tùy chọn | Hỗn hợp | Oxit kiềm | O...

12. Nhóm có tất cả các phân loại trong bảng là chính xác là ( ) | Tùy chọn | Hỗn hợp | Oxit kiềm | Oxit axit | Điện giải | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | A | Quặng sắt đỏ | $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ | CO | NaCl | | B | Cồn i-ốt | $\mathrm { Fe } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 3 }$ | $\mathrm { SO } _ { 2 }$ | $\mathrm { CaCO } _ { 3 }$ | | C | Natri cacbonat | $\mathrm { Mn } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 7 }$ | $\mathrm { SiO } _ { 2 }$ | $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ | | D | Bột tẩy trắng | $\mathrm { Al } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 3 }$ | $\mathrm { NO } _ { 2 }$ | $\mathrm { NaHCO } _ { 3 }$ |

  • A. A. A
  • B. B. B
  • C. C. C
  • D. D. D

Answer: B

Solution: A. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ là peroxide, không phải là oxit bazơ; CO không phải là oxit axit, do đó không chọn A; B. Cồn i-ốt là dung dịch cồn i-ốt, là hỗn hợp; $\mathrm { Fe } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 3 }$ có thể phản ứng với axit để tạo thành muối và nước, $\mathrm { Fe } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 3 }$ là oxit bazơ; $\mathrm { SO } _ { 2 }$ có thể phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước, $\mathrm { SO } _ { 2 }$ là oxit axit; $\mathrm { CaCO } _ { 3 }$ hòa tan trong nước và một phần có thể bị ion hóa, $\mathrm { CaCO } _ { 3 }$ là chất điện phân, do đó chọn B; C. Natri cacbonat là tên gọi thông thường của natri cacbonat, là chất tinh khiết; $\mathrm { Mn } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 7 }$ là oxit axit, do đó không chọn C; D. $\mathrm { Al } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 3 }$ là oxit lưỡng tính, $\mathrm { NO } _ { 2 }$ không phải là oxit axit, do đó không chọn D;

Question 11: 13. Câu nào sau đây về dung dịch $\mathrm { FeCl } _ { 3 }$ và keo $\mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ...

13. Câu nào sau đây về dung dịch $\mathrm { FeCl } _ { 3 }$ và keo $\mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 }$ là đúng? (

  • A. A. $\mathrm { FeCl } _ { 3 }$ Dung dịch thuộc loại điện giải.
  • B. B. $\mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 \text { 胶体的分散质粒子直径大于 } } 10 ^ { - 7 } \mathrm {~m}$
  • C. C. Đi đến ${ } ^ { \mathrm { FeCl } _ { 3 } \text { 溶液中nhỏ giọt } \mathrm { NaOH } \text { 溶液可制备 } } \mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 \text { 胶体 } }$
  • D. D. $\mathrm { FeCl } _ { 3 }$ Dung dịch chứa các ion di chuyển tự do.

Answer: D

Solution: A. $\mathrm { FeCl } _ { 3 }$ Dung dịch là hỗn hợp, không thuộc loại điện giải chất cũng không phải là phi điện giải chất, nên câu A sai; B. $\mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 \text { 胶体的分散质粒子直径为 } } 10 ^ { - 9 } \sim 10 ^ { - 7 } \mathrm {~m}$ , câu B sai; C. $\mathrm { FeCl } _ { 3 \text { 溶液và } \mathrm { NaOH } \text { 溶液反应生成 } } \mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 \text { 沉淀,氢氧化铁胶体的制备是在沸水中nhỏ giọt } }$ Dung dịch clorua sắt, khi đun nóng sẽ chuyển sang màu nâu đỏ, nên câu C sai; D. Clorua sắt là chất điện giải mạnh, có thể phân ly hoàn toàn thành ion sắt và ion clorua trong dung dịch, câu D đúng; câu trả lời là D.

Question 12: 14. Câu nào sau đây diễn đạt đúng về thuật ngữ hóa học?

14. Câu nào sau đây diễn đạt đúng về thuật ngữ hóa học?

  • A. A. Công thức điện tử của HCl: $\mathrm { H } ^ { + } [ : \underset { . . } { \ddot { \mathrm { Cl } } } : ] ^ { - }$
  • B. B. Nguyên tử brom có số proton là 35 và số neutron là 45: ${ } ^ { 45 } \mathrm { Br }$
  • C. C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ dạng điện tử: $\mathrm { Na } ^ { + } [ : \stackrel { \bullet } { \mathrm { O } } : ] ^ { 2 - }$
  • D. D. Phương trình ion hóa của axit sunfuric: $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } = 2 \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$

Answer: D

Solution: A. HCl là hợp chất cộng hóa trị, không chứa ion, công thức điện tử là: $\mathrm { H } : \mathrm { Cl } :$, A sai; B. Số ở góc dưới bên trái ký hiệu nguyên tố biểu thị số proton, số ở góc trên bên trái biểu thị số khối lượng, số proton là 35, số neutron là 45, số khối lượng của nguyên tử brom là $= 35 + 45 = 80$, do đó nguyên tử này có thể được biểu thị là: ${ } ^ { 80 } \mathrm { Br } , \mathrm { B }$ sai; C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ chứa hai ion natri và một ion oxy, công thức điện tử là: $\mathrm { Na } ^ { + } [ : \ddot { \mathrm { O } } : ] ^ { 2 - } \mathrm { Na } ^ { + }$ , C sai; D. Axit sunfuric là axit mạnh, hoàn toàn ion hóa trong nước, phương trình ion hóa là: $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } = 2 \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$ , D đúng;

Question 13: 17. Câu nào sau đây là sai trong các phương trình ion hóa?

17. Câu nào sau đây là sai trong các phương trình ion hóa?

  • A. A. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 } = 2 \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 3 } ^ { 2 - }$
  • B. B. $\mathrm { Al } _ { 2 } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 3 } = 2 \mathrm { Al } ^ { 3 + } + 3 \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$
  • C. C. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } = 2 \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$
  • D. D. $\mathrm { KClO } _ { 3 } = \mathrm { K } ^ { + } + \mathrm { Cl } ^ { - } + 3 \mathrm { O } ^ { 2 - }$

Answer: D

Solution: A. Natri cacbonat phân ly hoàn toàn, phương trình phân ly là $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 } = 2 \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 3 } ^ { 2 - }$, do đó A đúng; B. Nhôm sunfat phân ly hoàn toàn, phương trình phân ly là $\mathrm { Al } _ { 2 } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 3 } = 2 \mathrm { Al } ^ { 3 + } + 3 \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$, do đó B đúng; C. Axit sunfuric là axit mạnh hai thành phần, phân ly hoàn toàn, phương trình phân ly là $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } = 2 \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$, do đó C là đúng; D. Kali clorat được cấu tạo bởi ion kali và ion clorat, phân ly hoàn toàn, phương trình phân ly là $\mathrm { KClO } _ { 3 } = \mathrm { K } ^ { + } + \mathrm { ClO } ^ { - }$, do đó D là sai;

Question 14: 18. Nước là nguồn gốc của sự sống. Năm 2014, các nhà khoa học Trung Quốc lần đầu tiên chụp được hình...

18. Nước là nguồn gốc của sự sống. Năm 2014, các nhà khoa học Trung Quốc lần đầu tiên chụp được hình ảnh định hướng không gian của cụm phân tử nước, mô hình như hình vẽ. Câu nào sau đây về nước là đúng? ![](/images/questions/electrolyte-solution/image-001.jpg)

  • A. A. Nước là chất điện giải.
  • B. B. Khí đốt là nước có thể cháy.
  • C. C. Hydrogen and oxygen can only combine to form water.
  • D. D. $0 ^ { \circ } \mathrm { C }$ Độ đặc của băng lớn hơn độ đặc của nước lỏng.

Answer: A

Solution: A. Nước là một chất điện giải rất yếu, nên A đúng; B. Khí đốt là $\mathrm { CH } _ { 4 } \cdot \mathrm { nH } _ { 2 } \mathrm { O }$, không phải là nước có thể cháy, nên B sai; C. Hai nguyên tố hydro và oxy có thể tạo thành nước, cũng có thể tạo thành hydro peroxide, do đó C sai; D. Băng có thể nổi trên mặt nước, do đó, khi $0 ^ { \circ } \mathrm { C }$ thì mật độ của băng nhỏ hơn mật độ của nước lỏng, do đó D sai. Tóm lại, câu trả lời là A.

Question 15: 19. Câu nào sau đây là đúng?

19. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. NaCl nóng chảy có thể dẫn điện vì nó bị ion hóa khi có dòng điện chạy qua.
  • B. B. NaCl rắn không dẫn điện vì nó không được cấu tạo trực tiếp từ các hạt mang điện.
  • C. C. $\mathrm { NH } _ { 4 } \mathrm { NO } _ { 3 }$ Khi ion hóa, nó không tạo ra ion kim loại, do đó nó không phải là muối.
  • D. D. $\mathrm { NaHSO } _ { 4 }$ Trong dung dịch nước, nó phân ly thành ba loại ion, trong đó hai loại là cation và một loại là anion.

Answer: D

Solution: A. Natri clorua nóng chảy có thể dẫn điện là do trong trạng thái nóng chảy, natri clorua bị ion hóa tạo ra ion natri và ion clo, không phải do dòng điện gây ra, nên A là sai; B. Natri clorua rắn được cấu tạo từ ion natri và ion clorua, NaCl rắn không dẫn điện vì natri clorua rắn không chứa electron hoặc ion di chuyển tự do, B sai; C. Hợp chất được cấu tạo bởi ion kim loại hoặc ion amoni và anion axit là muối, $\mathrm { NH } _ { 4 } \mathrm { NO } _ { 3 }$ khi ion hóa tạo ra $\mathrm { NH } ^ { 4 }$ , $\mathrm { NO } ^ { 3 }$ , thuộc loại muối, C sai; D. $\mathrm { NaHSO } _ { 4 }$ là muối axit mạnh, khi ion hóa trong dung dịch nước sẽ tạo ra ba loại ion $\mathrm { Na } ^ { + } , \mathrm { H } ^ { + } , \mathrm { SO } ^ { 4 }$, D đúng; Câu trả lời là D.

Question 16: 20. Trong các chất sau đây, chất nào được phân loại hoặc phân loại không chính xác?

20. Trong các chất sau đây, chất nào được phân loại hoặc phân loại không chính xác?

  • A. A. Chlorine water and acid rain are both mixtures.
  • B. B. Sucrose, bari sulfat và nước lần lượt thuộc về chất không điện giải, chất điện giải mạnh và chất điện giải yếu.
  • C. C. Sulfuric acid, soda ash, sodium acetate, and quicklime belong to acids, alkalis, salts, and oxides respectively.
  • D. D. Dung dịch tinh bột và dung dịch lòng trắng trứng đều là chất keo.

Answer: C

Solution: A. Nước clo là hỗn hợp của khí clo hòa tan trong nước, mưa axit là nước mưa có pH nhỏ hơn 5,6, là một hỗn hợp, do đó A là đúng; B. Đường mía không dẫn điện trong dung dịch nước và trạng thái nóng chảy, thuộc loại không điện phân, bari sunfat trong trạng thái nóng chảy bị ion hóa hoàn toàn, thuộc loại điện phân mạnh, nước chỉ bị ion hóa một phần, thuộc loại điện phân yếu, do đó B là đúng; C. Axit sunfuric, natri cacbonat, axit axetic natri và vôi sống lần lượt thuộc về axit, muối, muối và oxit, do đó C sai; D. Dung dịch tinh bột và dung dịch lòng trắng trứng đều là chất keo, do đó D đúng;

Question 17: 21. Trong các chất sau đây, chất nào vừa có khả năng dẫn điện vừa là chất điện phân?

21. Trong các chất sau đây, chất nào vừa có khả năng dẫn điện vừa là chất điện phân?

  • A. A. đồng
  • B. B. $\mathrm { KNO } _ { 3 }$ Tinh thể
  • C. C. axit sunfuric loãng
  • D. D. NaCl nóng chảy

Answer: D

Solution: A. Đồng là nguyên tố kim loại, không phải là chất điện giải cũng không phải là chất không điện giải, do đó không chọn A; B. Trong tinh thể $\mathrm { KNO } _ { 3 }$, các ion không thể di chuyển tự do, không dẫn điện, do đó không chọn B; C. Axit sunfuric loãng là dung dịch nước của axit sunfuric, là hỗn hợp, không phải là chất điện phân cũng không phải là chất không điện phân, do đó không chọn C; D. NaCl nóng chảy chứa các ion di chuyển tự do, có thể dẫn điện, là chất điện phân, do đó chọn D; chọn D.

Question 18: 22. Nhóm các chất sau đây được sắp xếp theo thứ tự hỗn hợp, oxit, chất điện ly yếu và chất không điệ...

22. Nhóm các chất sau đây được sắp xếp theo thứ tự hỗn hợp, oxit, chất điện ly yếu và chất không điện ly là:

  • A. A. Tinh bột, $\mathrm { CuO } , \mathrm { HClO } , \mathrm { Cu }$
  • B. B. Nước thủy tinh, $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } \cdot \mathrm { CaO } \cdot 6 \mathrm { SiO } _ { 2 } , \mathrm { Ag } _ { 2 } \mathrm { O } , \mathrm { SO } _ { 3 }$
  • C. C. $\mathrm { KAl } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 2 } \cdot 12 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } , \mathrm { KClO } _ { 3 } , \mathrm { NH } _ { 3 } \cdot \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } , \mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { CH } _ { 2 } \mathrm { OH }$
  • D. D. Kính thông thường, $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } , \mathrm { Fe } ( \mathrm { SCN } ) 3$ , glucose

Answer: D

Solution: A. Tinh bột là hỗn hợp, CuO là oxit, HClO là chất điện giải yếu, Cu là nguyên tố không phải chất điện giải, do đó A sai; B. Thủy tinh lỏng là dung dịch natri silicat thuộc hỗn hợp, $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } \cdot \mathrm { CaO } \cdot 6 \mathrm { SiO } _ { 2 }$ là muối không phải oxit, $\mathrm { Ag } _ { 2 } \mathrm { O }$ nóng chảy hoàn toàn ion hóa là chất điện phân mạnh, $\mathrm { SO } _ { 3 }$ là chất không điện phân, do đó B sai; C. $\mathrm { KAl } \left( \mathrm { SO } _ { 4 } \right) _ { 2 } \cdot 12 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ là muối, $\mathrm { KClO } _ { 3 }$ là muối không phải oxit, $\mathrm { NH } _ { 3 } \cdot \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ là bazơ yếu thuộc chất điện phân yếu, $\mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { CH } _ { 2 } \mathrm { OH }$ là chất hữu cơ thuộc chất không điện phân, do đó C sai; D. Thủy tinh thông thường là hỗn hợp của silicat và silicon dioxide, $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ thuộc oxit, $\mathrm { Fe } ( \mathrm { SCN } ) _ { 3 }$ có sự cân bằng ion hóa thuộc chất điện phân yếu, glucose thuộc chất không điện phân, do đó D là đúng;

Question 19: 23. Phân loại chính xác của các chất sau đây là:

23. Phân loại chính xác của các chất sau đây là:

  • A. A. Keo: $\mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 }$, dung dịch tinh bột, dung dịch protein
  • B. B. Oxit axit: $\mathrm { SO } _ { 2 } , \mathrm { SiO } _ { 2 } , \mathrm { CO }$
  • C. C. Axit chứa oxy: $\mathrm { H } _ { 3 } \mathrm { PO } _ { 3 } , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 4 } , \mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { H } _ { 5 } \mathrm { OH }$
  • D. D. Điện giải: $\mathrm { HCl } , \mathrm { CaO } , \mathrm { BaSO } _ { 4 }$

Answer: D

Solution: A. Dung dịch tinh bột và dung dịch protein thuộc loại chất keo, $\mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 }$ là chất tinh khiết, không phải chất keo, A sai; B. Các oxit có thể phản ứng với bazơ để tạo thành muối và nước là oxit axit, $\mathrm { SO } _ { 2 } , \mathrm { SiO } _ { 2 }$ đều là oxit axit, CO là oxit không tạo muối, B sai; C. $\mathrm { H } _ { 3 } \mathrm { PO } _ { 3 } , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 4 }$ thuộc về axit chứa oxy, $\mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { H } _ { 5 } \mathrm { OH }$ là monohydrat, không thể ion hóa, là chất không điện phân, không phải là axit chứa oxy, C sai; D. Hợp chất có thể hòa tan trong nước hoặc ở trạng thái nóng chảy có thể ion hóa và dẫn điện là chất điện phân, $\mathrm { HCl } , \mathrm { CaO } , \mathrm { BaSO } _ { 4 }$ đều là chất điện phân, D đúng; Câu trả lời là D.

Question 20: 24. Trong các chất sau đây, chất nào có ion clo tự do di chuyển?

24. Trong các chất sau đây, chất nào có ion clo tự do di chuyển?

  • A. A. Tinh thể clorua natri
  • B. B. Dung dịch clorua kali
  • C. C. Dung dịch kali clorat
  • D. D. Hydrochloric acid

Answer: B

Solution: A. Tinh thể clorua natri chứa ion clorua, nhưng không thể di chuyển tự do, nên A không phù hợp với đề bài; B. Dung dịch clorua kali chứa ion clorua có thể di chuyển tự do, $B$ phù hợp với đề bài; C. Dung dịch clorat kali chứa ion clorat, không chứa ion clorua, C không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; D. Trong clorua hydro lỏng, chỉ chứa phân tử clorua hydro, không chứa ion clorua, D không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi;

Question 21: 25. Câu nào sau đây là đúng?

25. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Dung dịch đường mía không dẫn điện, dung dịch đường mía là chất không điện phân.
  • B. B. Lý do axit clohydric có thể dẫn điện là do dung dịch tạo ra các ion di chuyển tự do dưới tác dụng của dòng điện.
  • C. C. Alcohol does not conduct electricity in aqueous solutions or in the molten state; alcohol is a non-electrolyte.
  • D. D. Natri clorua và axit sunfuric đều là chất điện giải, do đó chúng có thể dẫn điện ở trạng thái nóng chảy.

Answer: C

Solution: A. Chất không điện giải là chất tinh khiết, dung dịch đường mía là hỗn hợp, do đó dung dịch đường mía không thuộc loại chất không điện giải, nên A sai; B. Axit clohydric có thể dẫn điện vì trong dung dịch có các ion tự do di chuyển, không cần truyền điện, nên B sai; C. Theo định nghĩa về chất không điện phân, rượu không dẫn điện trong dung dịch nước và trạng thái nóng chảy, do đó rượu là chất không điện phân, nên C là đúng; D. Natri clorua là hợp chất ion, có thể dẫn điện ở trạng thái nóng chảy, axit sunfuric là hợp chất cộng hóa trị, không dẫn điện ở trạng thái nóng chảy, do đó D là sai; Câu trả lời là C.

Question 22: 26. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là đúng? ()

26. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là đúng? ()

  • A. A. Axit clohydric và amoniac đều có khả năng dẫn điện, do đó $\mathrm { HCl } , \mathrm { NH } _ { 3 }$ đều là chất điện ly.
  • B. B. Dung dịch chứa ${ } ^ { 1 \mathrm {~mol} \mathrm { FeCl } _ { 3 } }$ phản ứng với lượng nước sôi đủ, về mặt lý thuyết có thể tạo ra $\mathrm { N } _ { \mathrm { A } }$ hạt keo $\mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 }$.
  • C. C. Hệ phân tán có đường kính hạt phân tán nằm trong khoảng $1 \times 10 ^ { - 9 } \mathrm {~cm} \sim 1 \times 10 ^ { - 7 } \mathrm {~cm}$ được gọi là hệ keo.
  • D. D. Sử dụng hiệu ứng Tyndall để phân biệt dung dịch tinh bột với dung dịch baking soda.

Answer: D

Solution: A. Amoniac hòa tan trong nước tạo thành amoniac monohydrat, amoniac monohydrat ion hóa thành ion hydroxit và ion amoni, do đó dung dịch nước của nó có thể dẫn điện vì chứa các ion có thể di chuyển tự do, nhưng phân tử amoniac bản thân không bị ion hóa, do đó amoniac thuộc loại chất không điện phân, A sai; B. Các hạt keo hydroxit sắt là hợp chất của hydroxit sắt, khi nhỏ dung dịch chứa $1 \mathrm { molFeCl } _ { 3 }$ vào nước sôi sẽ tạo ra các hạt keo $\mathrm { Fe } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 }$ có kích thước nhỏ hơn $\mathrm { N } _ { \mathrm { A } }$, nên câu B sai; C. Hệ phân tán có đường kính hạt phân tán nằm trong khoảng $10 ^ { - 9 } \sim 10 ^ { - 7 } \mathrm {~m}$ là hệ keo, C sai; D. Khi chiếu một chùm ánh sáng, có thể quan sát thấy đường dẫn sáng trong hệ keo, dung dịch tinh bột là hệ keo, cách đơn giản nhất để phân biệt hệ keo với các hệ phân tán khác là sử dụng hiệu ứng Tyndall, D đúng;

Question 23: 27. Hòa tan NaCl vào nước để tạo thành dung dịch, quá trình hòa tan được thể hiện trong hình. Câu nà...

27. Hòa tan NaCl vào nước để tạo thành dung dịch, quá trình hòa tan được thể hiện trong hình. Câu nào sau đây là không đúng? ( ) ![](/images/questions/electrolyte-solution/image-002.jpg)

  • A. A. Phương trình ion hóa của NaCl là $\mathrm { NaCl } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { Cl } ^ { - }$
  • B. B. Hình vẽ "ion b hydrat hóa" trong hình không chính xác về mặt khoa học.
  • C. C. Trong dung dịch NaCl có sự hiện diện của các ion natri và ion clorua được hydrat hóa có khả năng di chuyển tự do.
  • D. D. Trong quá trình này, sự dẫn điện là nguyên nhân chính khiến NaCl có thể ion hóa trong dung dịch nước.

Answer: D

Solution: A. NaCl là chất điện giải mạnh, phương trình ion hóa là $\mathrm { NaCl } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { Cl } ^ { - }$, A đúng; B. Ion b mang điện tích dương, nên được bao quanh bởi các nguyên tử oxy mang điện tích âm trong phân tử nước, hình vẽ "ion b hydrat hóa" không chính xác, B đúng; C. Từ hình vẽ có thể thấy, trong dung dịch NaCl có ion natri hydrat hóa và ion clorua hydrat hóa di chuyển tự do, C đúng; D. Natri clorua hòa tan trong nước sẽ ion hóa, không liên quan đến điện, D sai;

Question 24: 28. Đối với đường cong ${ } ^ { \mathrm { Ba } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 } \text { 溶液中逐滴thêm vào稀硫酸,测...

28. Đối với đường cong ${ } ^ { \mathrm { Ba } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 } \text { 溶液中逐滴thêm vào稀硫酸,测得混合溶液的导电能力随时间变化 } }$ có thể tích nhất định như hình vẽ, phát biểu nào sau đây là đúng? () ![](/images/questions/electrolyte-solution/image-003.jpg) $\mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - } + \mathrm { Ba } ^ { 2 + } + \mathrm { OH } ^ { - } = \mathrm { BaSO } _ { 4 } \downarrow + \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$

  • A. A. Khả năng dẫn điện của dung dịch đoạn BC liên tục tăng lên, chủ yếu là do các ion được ion hóa từ axit sunfuric loãng dư thừa.
  • B. B. Ở nhiệt độ thường, khả năng dẫn điện của dung dịch axit sunfuric chắc chắn mạnh hơn dung dịch amoniac.
  • C. C. a Lúc $\mathrm { Ba } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 }$ và axit sunfuric loãng phản ứng hoàn toàn, phương trình ion của phản ứng là:
  • D. D. Khả năng dẫn điện của dung dịch đoạn AB liên tục suy giảm, cho thấy chất $\mathrm { BaSO } _ { 4 }$ được tạo ra không phải là chất điện phân.

Answer: A

Solution: A. Trong đoạn BC, sự ion hóa quá mức của axit sunfuric tạo ra ion hydro và ion sunfat, dẫn đến nồng độ ion tự do trong dung dịch tăng lên, khả năng dẫn điện tăng cường, nên câu A đúng; B. Khả năng dẫn điện liên quan đến nồng độ ion trong dung dịch và điện tích của ion, nhưng nồng độ của cả hai dung dịch đều không biết, nên không thể xác định khả năng dẫn điện, nên câu B sai; C. Tại thời điểm a, $B a ( O H ) _ { 2 }$ và axit sunfuric loãng phản ứng hoàn toàn, phương trình ion của phản ứng là: $$ 2 \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - } + \mathrm { Ba } ^ { 2 + } + 2 \mathrm { OH } ^ { - } = \mathrm { BaSO } _ { 4 } \downarrow + 2 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } \text {, C 项错误 ; } $$ D. $\mathrm { BaSO } _ { 4 }$ là hợp chất có thể dẫn điện ở trạng thái nóng chảy, do đó là chất điện phân, câu D sai; do đó chọn A.

Question 25: 30. Trong số các nhận thức sau đây về các khái niệm cơ bản của hóa học, nhận thức nào là đúng?

30. Trong số các nhận thức sau đây về các khái niệm cơ bản của hóa học, nhận thức nào là đúng?

  • A. A. Đặc điểm cơ bản phân biệt keo với các hệ phân tán khác là hiệu ứng Tyndall.
  • B. B. ${ } ^ { 143 } \mathrm { Nd } _ { \text {和 } } { } ^ { 144 } \mathrm { Nd }$ Là đồng vị của nhau
  • C. C. Dung dịch điện phân mạnh có khả năng dẫn điện mạnh hơn dung dịch điện phân yếu.
  • D. D. $\mathrm { SiO } _ { 2 }$ có thể biểu thị công thức phân tử của silicon dioxide.

Answer: B

Solution: A. Đặc điểm cơ bản phân biệt keo với các hệ phân tán khác là kích thước đường kính của chất phân tán. Đường kính hạt chất phân tán trong keo nằm trong khoảng $1 \mathrm {~nm} \sim 100 \mathrm {~nm}$, hiệu ứng Tyndall chỉ là đặc tính của keo, do đó A là sai; B. ${ } ^ { 143 } \mathrm { Nd } _ { \text {和 } } { } ^ { 144 } \mathrm { Nd }$ có cùng số proton nhưng khác nhau về số khối, tức là khác nhau về số neutron, do đó là đồng vị của nhau, nên B là đúng; C. Khả năng dẫn điện của dung dịch điện phân mạnh có nồng độ thấp không nhất thiết mạnh hơn dung dịch điện phân yếu có nồng độ cao, do đó C là sai; D. Silic dioxide là tinh thể nguyên tử, không có cấu trúc phân tử, do đó D là sai; Tóm lại, câu trả lời là B.

Question 26: 31. Trong các chất sau đây, chất nào là chất điện phân mạnh?

31. Trong các chất sau đây, chất nào là chất điện phân mạnh?

  • A. A. Chlorine gas
  • B. B. Sulfur dioxide
  • C. C. amoniac
  • D. D. Natri oxit

Answer: D

Solution: A. Clo là một nguyên tố, không phải là chất điện giải cũng không phải là chất không điện giải, do đó A là sai; B. Lưu huỳnh đioxit ở trạng thái nóng chảy không dẫn điện, dung dịch nước dẫn điện là do phản ứng với nước tạo thành axit sunfuric mới dẫn điện, do đó $\mathrm { SO } _ { 2 }$ là chất không điện giải, nên B là sai; C. Nước amoniac là dung dịch nước của khí amoniac, là hỗn hợp, không phải là chất điện phân cũng không phải là chất không điện phân, do đó C là sai; D. Natri oxit ở trạng thái nóng chảy có thể ion hóa hoàn toàn, là chất điện phân mạnh, do đó D là đúng; Câu trả lời: D.

Question 27: 33. Dung dịch nước của các chất sau đây có thể dẫn điện, nhưng bản thân chúng không phải là chất điệ...

33. Dung dịch nước của các chất sau đây có thể dẫn điện, nhưng bản thân chúng không phải là chất điện phân:

  • A. A. $\mathrm { O } _ { 2 }$
  • B. B. $\mathrm { NH } _ { 3 }$
  • C. C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$
  • D. D. ethanol

Answer: B

Solution: A. $\mathrm { O } _ { 2 }$ không phải là chất điện giải cũng không phải là chất không điện giải, nên lựa chọn A là sai; B. $\mathrm { NH } _ { 3 }$ hòa tan trong nước tạo thành $\mathrm { NH } _ { 3 } \cdot \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$, dung dịch có thể dẫn điện, nhưng $\mathrm { NH } _ { 3 }$ là chất không điện giải, nên lựa chọn B là đúng; C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ là chất điện phân, nên lựa chọn C là sai; D. Dung dịch ethanol trong nước không dẫn điện, nên lựa chọn D là sai; Câu trả lời là B.

Question 28: 34. Natri là một nguyên tố kim loại điển hình. Câu nào sau đây về natri và hợp chất của nó là không ...

34. Natri là một nguyên tố kim loại điển hình. Câu nào sau đây về natri và hợp chất của nó là không chính xác?

  • A. A. Khi lấy natri kim loại, natri còn lại không được đặt trở lại chai thuốc thử ban đầu.
  • B. B. NaOH là một bazơ mạnh, thường được gọi là xút, xút ăn da, natri hydroxit.
  • C. C. Khi đun nóng chất rắn $\mathrm { NaHCO } _ { 3 }$ hoặc $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 }$, miệng ống nghiệm phải nghiêng nhẹ xuống dưới.
  • D. D. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ và $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ là oxit natri, cả hai đều thuộc loại điện giải.

Answer: A

Solution: A. Do natri kim loại là một kim loại rất hoạt động, dễ phản ứng với $\mathrm { O } _ { 2 }$ trong không khí, hơi nước, v.v., nên khi lấy natri kim loại, phần natri còn lại phải được đặt trở lại chai thuốc thử ban đầu để tránh xảy ra tai nạn an toàn như hỏa hoạn, v.v., nên A là sai; B. NaOH là một loại kiềm mạnh, thường được gọi là kiềm đốt, kiềm lửa, natri xút, trong khi công thức hóa học của soda là $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 }$, B đúng; C. Khi đun nóng chất rắn, hơi nước sẽ được tạo ra, để tránh chất lỏng trào ngược và làm vỡ ống nghiệm, khi đun nóng chất rắn, miệng ống nghiệm phải nghiêng xuống, C đúng; D. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ và $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ là oxit natri, ion hóa trong trạng thái nóng chảy, thuộc loại chất điện phân, D đúng; Do đó, câu trả lời là: A.

Question 29: 35. Vào ngày 9 tháng 12 năm 2021, các phi hành gia Zhai Zhigang, Wang Yaping và Ye Guangfu của tàu v...

35. Vào ngày 9 tháng 12 năm 2021, các phi hành gia Zhai Zhigang, Wang Yaping và Ye Guangfu của tàu vũ trụ Shenzhou-13 đã tiến hành giảng dạy trong không gian tại Trạm vũ trụ Trung Quốc. Wang Yaping đã sử dụng viên sủi bọt để trình diễn thí nghiệm về sức căng bề mặt của chất lỏng trong môi trường trọng lực vi mô. Viên sủi bọt C có tác dụng chống oxy hóa, chống lão hóa, chứa vitamin C, axit xitric, natri hydrocarbonat, lactose, sorbitol, v.v., khi tiếp xúc với nước sẽ tạo ra một lượng lớn khí. Amoni nitrat là một trong những thành phần của nhiên liệu tên lửa vận chuyển, câu nào sau đây là đúng ( )

  • A. A. Ammonium nitrate solid and its aqueous solution are both electrically conductive.
  • B. B. Từ hiện tượng khí carbon dioxide được tạo ra khi viên sủi tan trong nước, có thể thấy rằng độ axit: axit citric < axit carbonic.
  • C. C. Dung dịch nitrat amoni có tính axit, nguyên lý là: $\mathrm { NH } _ { 4 } ^ { + } + \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } \rightleftharpoons \mathrm { NH } _ { 3 } \cdot \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } + \mathrm { H } ^ { + }$
  • D. D. Nitơ là một trong những sản phẩm phân hủy của amoni nitrat trong điều kiện nhất định, công thức điện tử của nó là $\mathrm { N } : : \mathrm { N }$.

Answer: C

Solution: A. Ammonium nitrate rắn không dẫn điện, nên câu A sai; B. Viên sủi tan trong nước, phản ứng giữa axit citric và natri hydrocarbonat tạo ra khí carbon dioxide, phù hợp với nguyên lý phản ứng tái phân hủy của axit mạnh tạo axit yếu, nên tính axit: axit citric $>$ carbonat, nên câu B sai; C. Amoni nitrat là muối axit mạnh và bazơ yếu, sự thủy phân gốc amoni làm cho dung dịch có tính axit, nguyên lý là $$ \mathrm { NH } _ { 4 } ^ { + } + \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } \rightleftharpoons \mathrm { NH } _ { 3 } \cdot \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } + \mathrm { H } ^ { + } \text {, C 项正确 ; } $$ D. Công thức điện tử của nitơ là ${ } ^ { \mathbf { - } } \mathrm { N }$ : $\stackrel { \bullet } { \bullet } \mathrm { N }$ :, câu D sai; Do đó, câu trả lời là C. $36 . \mathrm { B }$ [Kiến thức]Chất điện giải và chất không điện giải, tính dẫn điện của dung dịch nước, phương pháp chế tạo khí clo trong phòng thí nghiệm, natri peroxit [Giải thích chi tiết]A. Na có thể được sử dụng trong nguồn sáng điện để chế tạo đèn natri cao áp, đèn này phát ra ánh sáng vàng có tầm xa, khả năng xuyên sương mạnh, A không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; B. Natri peroxit phản ứng với nước và carbon dioxide đều có thể tạo ra oxy, có thể được sử dụng làm chất cung cấp oxy cho tàu ngầm, B phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; C. Sản xuất khí clo trong phòng thí nghiệm tiêu tốn một lượng lớn axit clohydric đậm đặc, axit clohydric đậm đặc là chất khử và có tác dụng axit, C không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; D. Khí amoniac là chất không điện giải, nhưng dung dịch amoniac hòa tan trong nước có thể dẫn điện, D không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi;

Question 30: 36. Trong các lựa chọn sau, câu nào có cả hai phát biểu đều đúng và có mối quan hệ nhân quả giữa chú...

36. Trong các lựa chọn sau, câu nào có cả hai phát biểu đều đúng và có mối quan hệ nhân quả giữa chúng? ( ) | Lựa chọn | Phát biểu 1 | Phát biểu II | | :--- | :--- | :--- | | A. | Na có thể được sử dụng để sản xuất đèn natri cao áp | Ánh sáng vàng của natri rất đẹp, có thể trang trí đường phố vào ban đêm | | B. | $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ có thể được sử dụng làm chất cung cấp oxy cho tàu ngầm | $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ có thể phản ứng với $\mathrm { CO } _ { 2 } , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ để tạo ra $\mathrm { O } _ { 2 }$ | | C. | Sản xuất clo trong phòng thí nghiệm tiêu tốn một lượng lớn axit clohydric loãng | HCl có tác dụng là chất khử và axit | | D. | $\mathrm { NH } _ { 3 }$ là chất điện phân | ![](/images/questions/electrolyte-solution/image-004.jpg) |

  • A. A. A
  • B. B. B
  • C. C. C
  • D. D. D

Answer: B

Solution:

Question 31: 37. Hình a, b, c lần lượt là sơ đồ vi mô của thí nghiệm dẫn điện của natri clorua ở các trạng thái k...

37. Hình a, b, c lần lượt là sơ đồ vi mô của thí nghiệm dẫn điện của natri clorua ở các trạng thái khác nhau (X, Y đều biểu thị điện cực than chì và được kết nối với nguồn điện một chiều theo cùng một cách, $\bigcirc$ biểu thị phân tử nước). Câu nào sau đây là đúng? ( ) ![](/images/questions/electrolyte-solution/image-005.jpg) a ![](/images/questions/electrolyte-solution/image-006.jpg) b [[HÌNH 3]] c

  • A. A. Hình a cho thấy muối natri clorua rắn chứa $\mathrm { Na } ^ { + }$ và $\mathrm { Cl } ^ { - }$, có thể dẫn điện sau khi được cấp nguồn.
  • B. B. Hình b cho thấy chỉ sau khi được cấp điện, $\mathrm { NaCl } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { Cl } ^ { - }$ mới có thể xảy ra.
  • C. C. Hình c có thể chứng minh rằng trong một số điều kiện nhất định, dung dịch clorua natri cũng có thể là chất điện ly.
  • D. D. Hình c cho thấy hướng của các nguyên tử H và O trong ion hydrat bị ảnh hưởng bởi loại điện tích mà ion mang.

Answer: D

Solution: A. Muối natri clorua rắn chứa $\mathrm { Na } ^ { + }$ và $\mathrm { Cl } ^ { - }$, nhưng $\mathrm { Na } ^ { + }$ và $\mathrm { Cl } ^ { - }$ không thể di chuyển tự do, do đó không thể dẫn điện khi kết nối nguồn điện, nên A là sai; B. NaCl nóng chảy không cần điện để ion hóa, do đó B sai; C. Dung dịch natri clorua là hỗn hợp, không phải là chất điện phân cũng không phải là chất không điện phân, do đó C sai; D. Theo nguyên tắc các chất khác nhau hút nhau, từ hình c có thể thấy hướng của các nguyên tử H và O trong ion hydrat bị ảnh hưởng bởi loại điện tích của ion, do đó D đúng;

Question 32: 38. Trong các mối quan hệ phụ thuộc giữa một số chất hoặc khái niệm được thể hiện trong hình, mối qu...

38. Trong các mối quan hệ phụ thuộc giữa một số chất hoặc khái niệm được thể hiện trong hình, mối quan hệ chính xác là ![](/images/questions/electrolyte-solution/image-008.jpg) | Chọn <br> mục | X | Y | Z | | :--- | :--- | :--- | :--- | | A | Băng khô | Chất không điện giải | Hợp chất | | B | Muối ăn | Chất điện giải | Chất dẫn điện | | C | Đá cẩm thạch | Hợp chất | Chất điện giải | | D | Natri cacbonat | Chất kiềm | Chất điện giải |

  • A. A. A
  • B. B. B
  • C. C. C
  • D. D. D

Answer: A

Solution: A. Chất không điện giải là hợp chất không dẫn điện trong dung dịch nước và trạng thái nóng chảy. Băng khô là chất rắn $\mathrm { CO } _ { 2 } , \mathrm { CO } _ { 2 }$. Dung dịch nước có thể dẫn điện, nhưng các ion trong dung dịch được tạo ra bởi sự ion hóa của carbonic acid, không phải do sự ion hóa của chính $\mathrm { CO } _ { 2 }$. do đó $\mathrm { CO } _ { 2 }$ thuộc về chất không điện phân, A đúng; B. Chất điện phân là hợp chất có thể dẫn điện trong dung dịch nước hoặc ở trạng thái nóng chảy, nguyên tố và hỗn hợp không thuộc về chất điện phân, muối ăn là hỗn hợp, không thuộc về chất điện phân, chất điện phân bản thân không nhất thiết có thể dẫn điện, do đó chất điện phân không thuộc về chất có thể dẫn điện, B sai; C. Đá cẩm thạch là hỗn hợp, không phải là chất điện phân cũng không phải là chất không điện phân, C sai; D. Natri cacbonat là natri cacbonat, thuộc loại muối, không phải là bazơ, bazơ thuộc loại chất điện phân, D sai; Câu trả lời là A.

Question 33: 39. Trong các phương trình điện phân của các chất điện giải sau đây trong dung dịch nước, phương trì...

39. Trong các phương trình điện phân của các chất điện giải sau đây trong dung dịch nước, phương trình nào được viết sai?

  • A. A. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } = 2 \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$
  • B. B. $\mathrm { Ca } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 } = \mathrm { Ca } ^ { 2 + } + 2 \mathrm { OH } ^ { - }$
  • C. C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 } = \mathrm { Na } _ { 2 } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 3 } ^ { 2 - }$
  • D. D. $\mathrm { KNO } _ { 3 } = \mathrm { K } ^ { + } + \mathrm { NO } _ { 3 } ^ { - }$

Answer: C

Solution: A. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 }$ là axit mạnh hai chức, phân ly hoàn toàn, phương trình phân ly là $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } = 2 \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$, lựa chọn A là đúng; B. $\mathrm { Ca } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 }$ là bazơ mạnh, phương trình phân ly là $\mathrm { Ca } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 } = \mathrm { Ca } ^ { 2 + } + 2 \mathrm { OH } ^ { - }$, lựa chọn B là đúng; C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 }$ là muối, trong dung dịch nước, nó ion hóa thành ion natri và ion cacbonat, phương trình ion hóa là $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 } = 2 \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 3 } ^ { 2 }$, lựa chọn C sai; D. $\mathrm { KNO } _ { 3 }$ là muối, trong dung dịch nước nó phân ly hoàn toàn thành ion kali và ion nitrat, phương trình phân ly là $\mathrm { KNO } _ { 3 } = \mathrm { K } ^ { + } + \mathrm { NO } _ { 3 } ^ { - }$, lựa chọn D là đúng; Câu trả lời là C.

Question 34: 40. Câu nào sau đây về thuật ngữ hóa học là đúng? ($\bigcirc$ 28 Bài tập hóa học trung học ngày 31 t...

40. Câu nào sau đây về thuật ngữ hóa học là đúng? ($\bigcirc$ 28 Bài tập hóa học trung học ngày 31 tháng 10 năm 2025)

  • A. A. Na Cấu trúc nguyên tử sơ đồ:
  • B. B. Xút: NaOH
  • C. C. Tỷ lệ giữa số lượng cation và anion trong $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ là $1 : 1$
  • D. D. Phương trình ion hóa của clorua canxi: $\mathrm { CaCl } _ { 2 } = \mathrm { Ca } ^ { 2 + } + 2 \mathrm { Cl } ^ { - }$

Answer: D

Solution: A. Số điện tích hạt nhân của nguyên tử Na là 11, số electron ngoài hạt nhân là 11, thì sơ đồ cấu trúc nguyên tử là: (+11) $281 / 2$, A không chính xác; B. Natri cacbonat là tên gọi thông thường của natri cacbonat, công thức hóa học là $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 }$, B không chính xác; C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ có công thức điện tử là $\mathrm { Na } ^ { + } \left[ : \dot { \mathrm { O } } ^ { : } : \dot { \mathrm { O } } ^ { : } \right] ^ { 2 - } \mathrm { Na } ^ { + }$ , tỷ lệ số lượng cation và anion là $2 : 1$ ,c không chính xác; D. Canxi clorua là chất điện phân mạnh, trong dung dịch nước xảy ra quá trình ion hóa hoàn toàn, phương trình ion hóa là: $\mathrm { CaCl } _ { 2 } = \mathrm { Ca } ^ { 2 + } + 2 \mathrm { Cl } ^ { - } , \mathrm { D }$ đúng;
Quay lại danh sách

Electrolyte Solution Theory

电解质溶液理论

34 Câu hỏi luyện tập

Luyện tập với đề tiếng Trung để chuẩn bị cho kỳ thi CSCA. Bạn có thể bật/tắt bản dịch trong khi luyện tập.

Tổng quan chủ đề

Lý thuyết về dung dịch điện giải chủ yếu nghiên cứu hành vi ion hóa, tính dẫn điện của điện giải trong dung dịch nước hoặc trạng thái nóng chảy, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến chúng. Trong kỳ thi CSCA, kiến thức này thường được kết hợp với các chất cụ thể (như điện giải mạnh/yếu, axit/bazơ/muối) để phân tích khái niệm và đánh giá thuật ngữ hóa học, yêu cầu hiểu chính xác định nghĩa và phân biệt các sai lầm phổ biến.

Số câu hỏi:34

Điểm chính

  • 1Sự khác biệt cơ bản giữa chất điện giải và chất không điện giải (điều kiện dẫn điện và loại hợp chất)
  • 2Độ ion hóa của chất điện giải mạnh và chất điện giải yếu và các chất đại diện
  • 3Quy tắc viết phương trình ion hóa của axit, bazơ và muối
  • 4Mối quan hệ giữa tính dẫn điện của dung dịch với nồng độ ion và số điện tích

Mẹo học tập

Đề nghị so sánh các trường hợp đặc biệt của các chất điện giải điển hình (như HCl, CH₃COOH, BaSO₄) để phân biệt rõ ràng giữa hai tình huống: "chất hóa học tự nó dẫn điện" và "dung dịch dẫn điện".

Làm được từng bài ≠ Đậu kỳ thi

Bộ đề thi thử đầy đủ theo đề cương chính thức, tổng hợp nhiều chủ đề như thi thật