Skip to main content
Học bổngTheo Loại

Loại Học bổng 2026

So sánh 216 học bổng trong 5 danh mục

216
Tổng học bổng
92
Toàn phần
5
Danh mục
16
Chính phủ

Tất cả Loại Học bổng

So sánh Loại Học bổng

LoạiSố lượngToàn phầnCạnh tranhPhạm vi
Chính phủ
1615CaoHọc phí+Sinh hoạt+Bảo hiểm
Đại học
15453Trung bìnhHọc phí (Một phần/Toàn bộ)
Tỉnh
2311ThấpHọc phí+Một phần sinh hoạt
Viện Khổng Tử
128Trung bìnhHọc phí+Trợ cấp

Sẵn sàng nộp đơn?

Tìm học bổng theo quốc gia hoặc xem tất cả để tìm phù hợp nhất.