Skip to main content

Atomic Structure and Periodic Law - Practice Questions (37)

Question 1: 1. Công thức hóa học của mica vàng là $\mathrm { KMg } _ { 3 } \mathrm { AlSi } _ { 3 } \mathrm { O ...

1. Công thức hóa học của mica vàng là $\mathrm { KMg } _ { 3 } \mathrm { AlSi } _ { 3 } \mathrm { O } _ { 10 } \mathrm {~F} _ { x } ( \mathrm { OH } ) _ { ( 2 - x ) }$. Câu nào sau đây là đúng? $\mathrm { HF } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$

  • A. A. Kích thước bán kính: ${ } ^ { r ( F ) > r ( \mathrm { Al } ) }$
  • B. B. Độ kiềm mạnh yếu: $\mathrm { Al } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 } > \mathrm { Mg } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 }$
  • C. C. Độ ổn định mạnh yếu:
  • D. D. Điện tích ion hóa: $\mathrm { I } _ { 1 } ( \mathrm { Si } ) > \mathrm { I } _ { 1 } ( \mathrm { O } )$

Answer: C

Solution: A. Càng nhiều lớp electron, bán kính càng lớn; khi số lớp electron bằng nhau, số điện tích hạt nhân càng lớn, bán kính càng nhỏ; kích thước bán kính nguyên tử: $\mathrm { r } ( \mathrm { F } ) < \mathrm { r } ( \mathrm { Al } )$, do đó A sai; B. Kim loại càng mạnh, oxit có giá trị cao nhất tương ứng với hydrat càng mạnh, độ mạnh của bazơ: $\mathrm { Al } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 } < \mathrm { Mg } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 }$ , do đó B sai; C. Phi kim loại càng mạnh, hydrat đơn giản càng ổn định, độ ổn định: $\mathrm { HF } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ , do đó C đúng; D. Trong cùng một nhóm chính, năng lượng ion hóa thứ nhất giảm dần từ trên xuống dưới, do đó năng lượng ion hóa thứ nhất: $\mathrm { O } > \mathrm { S }$ , trong cùng một chu kỳ, năng lượng ion hóa thứ nhất có xu hướng tăng từ trái sang phải, do đó năng lượng ion hóa thứ nhất $: \mathrm { S } > \mathrm { Si }$ , do đó năng lượng ion hóa $: \mathrm { I } _ { 1 } ( \mathrm { Si } ) < \mathrm { I } _ { 1 } ( \mathrm { O } )$ , do đó D sai; do đó chọn C.

Question 2: 3. Trong một số điều kiện nhất định, quá trình chuyển đổi graphite thành kim cương cần hấp thụ năng ...

3. Trong một số điều kiện nhất định, quá trình chuyển đổi graphite thành kim cương cần hấp thụ năng lượng. Câu nào sau đây là sai? (1) Graphite và kim cương là các đồng vị của nhau (2) Kim cương ổn định hơn graphite (3) Quá trình chuyển hóa kim cương thành than chì là phản ứng tỏa nhiệt (4) Lượng C (kim cương) có cùng khối lượng có tổng năng lượng cao hơn C (than chì) (5) Kim cương và than chì có cùng khối lượng đều cháy hoàn toàn trong môi trường có đủ oxy, than chì giải phóng nhiều năng lượng hơn

  • A. A. (2) (3) (4)
  • B. B. (2) (4) (5)
  • C. C. (1) (2) (5)
  • D. D. (1) (2) (4)

Answer: C

Solution: (1) Graphite và kim cương đều là các nguyên tố đơn chất khác nhau được cấu tạo từ nguyên tố carbon, là các đồng vị của nhau, (1) sai; (2) Graphite chuyển hóa thành kim cương hấp thụ nhiệt, chứng tỏ graphite có năng lượng thấp hơn, ổn định hơn, (2) sai; (3) Phản ứng ngược của phản ứng hấp thụ nhiệt (kim cương $\rightarrow$ graphite) là phản ứng tỏa nhiệt, (3) đúng; (4) Quá trình chuyển hóa than chì thành kim cương cần hấp thụ năng lượng, chứng tỏ năng lượng của than chì có khối lượng bằng nhau thấp hơn kim cương, tổng năng lượng của C (kim cương) có khối lượng bằng nhau cao hơn C (than chì), (4) đúng; (5) C (kim cương) có cùng lượng chất có tổng năng lượng cao hơn C (than chì), thì kim cương và than chì có cùng khối lượng đều cháy hoàn toàn trong lượng oxy đầy đủ, kim cương giải phóng nhiều năng lượng hơn, (5) sai; Tóm lại, các câu trả lời sai là (1), (2) và (5), tương ứng với lựa chọn C.

Question 3: 4. Đã biết $\mathrm { R } ^ { 2 + }$ có b neutron và a electron ngoài hạt nhân, biểu tượng nguyên tử...

4. Đã biết $\mathrm { R } ^ { 2 + }$ có b neutron và a electron ngoài hạt nhân, biểu tượng nguyên tử R chính xác là ( )

  • A. A. ${ } _ { \mathrm { a } } ^ { \mathrm { b } } \mathrm { R }$
  • B. B. $\begin{array} { r } \mathrm { a } + \mathrm { b } - 2 \\ \mathrm { a } ^ { - 2 } \end{array} \mathrm { R }$
  • C. C. $\begin{array} { r } \mathrm { a } + \mathrm { b } + 2 \\ \mathrm { a } + 2 \end{array}$ R
  • D. D. ${ } ^ { a + b + 2 } { } _ { a - 2 } R$

Answer: C

Solution: Trạng thái cơ bản của nguyên tố, số electron ngoài hạt nhân là $a + 2$, số proton là $a + 2$, khối lượng nguyên tử tương đối là $a + b + 2$, do đó C là đúng.

Question 4: 5. Kết luận có thể rút ra trực tiếp từ thông tin trong bảng dưới đây là | Nguyên tố | F | Cl | Br | ...

5. Kết luận có thể rút ra trực tiếp từ thông tin trong bảng dưới đây là | Nguyên tố | F | Cl | Br | I | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | Thành phần hydride | HF | HCl | HBr | HI | | Mức độ dễ hình thành hydride | $\mathrm { H } _ { 2 } , \mathrm {~F} _ { 2 }$ Trộn lẫn, phản ứng mạnh mẽ xảy ra ở nơi lạnh và tối | $\mathrm { H } _ { 2 } , \mathrm { Cl } _ { 2 }$ Trộn lẫn, phản ứng xảy ra khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc khi đốt cháy | $\mathrm { H } _ { 2 }$ Trộn với $\mathrm { Br } _ { 2 }$ , sôi khi đun nóng | $\mathrm { H } _ { 2 }$ , $\mathrm { I } _ { 2 }$ Trộn, hợp chất khi đun nóng, đồng thời | | | Nổ | Nổ | Phản ứng hóa học | Phân hủy | | :--- | :--- | :--- | :--- | :--- | | Nhiệt độ ổn định của hydride <br> Định tính | Rất ổn định | Ổn định | Khá ổn định | Khá không ổn định |

  • A. A. Tính chất của các nguyên tố thay đổi theo chu kỳ khi số nguyên tử tăng lên.
  • B. B. Tính phi kim loại của các nguyên tố cùng chu kỳ tăng dần theo số nguyên tử.
  • C. C. Tính kim loại của các nguyên tố thuộc nhóm VII A giảm dần khi số lớp electron tăng lên.
  • D. D. Tính phi kim loại của các nguyên tố thuộc nhóm VIIA giảm dần khi số lớp electron tăng lên.

Answer: D

Solution: A. F, Cl, Br, I là bốn nguyên tố cùng thuộc nhóm VIIA, không thể nhận thấy sự biến đổi tuần hoàn của tính chất nguyên tố, do đó không chọn A; B. F, Cl, Br, I là bốn nguyên tố cùng thuộc nhóm VIIA, không thuộc cùng một chu kỳ nguyên tố, không thể nhận thấy sự biến đổi tính phi kim loại của các nguyên tố cùng chu kỳ, do đó không chọn B; C. F, Cl, Br, I là bốn nguyên tố phi kim loại, không có tính kim loại, do đó không chọn C; D. F, Cl, Br, I là bốn nguyên tố, khi số lớp electron tăng lên, độ khó hình thành hydrua tăng dần, độ ổn định của hydrua giảm dần, có thể thấy tính phi kim loại giảm dần khi số lớp electron tăng lên, do đó chọn D;

Question 5: 6. Con người đã trải qua một quá trình lịch sử dài để hiểu về cấu trúc nguyên tử. Trong số đó, nhà k...

6. Con người đã trải qua một quá trình lịch sử dài để hiểu về cấu trúc nguyên tử. Trong số đó, nhà khoa học đầu tiên đề xuất rằng "các electron bên ngoài hạt nhân nguyên tử di chuyển trên quỹ đạo nguyên tử và tuân theo một số quy luật nhất định" là

  • A. A. Dalton
  • B. B. Thomson
  • C. C. Rutherford
  • D. D. Bohr

Answer: D

Solution: Dalton đề xuất rằng "nguyên tử là đơn vị cơ bản nhất cấu thành vật chất, chúng là những quả cầu rắn chắc, không thể chia nhỏ được"; Thomson đề xuất rằng "nguyên tử là một quả cầu phân bố đều điện tích dương, trong quả cầu này có nhiều electron, điện tích âm của electron trung hòa điện tích dương trong quả cầu". ; Rutherford đề xuất rằng "nguyên tử được cấu tạo bởi hạt nhân nguyên tử và các electron bên ngoài hạt nhân"; Bohr đề xuất rằng "các electron bên ngoài hạt nhân nguyên tử chuyển động trên quỹ đạo nguyên tử và tuân theo một quy luật nhất định"; Tóm lại, câu trả lời là D.

Question 6: 7. Câu nào sau đây là đúng?

7. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Các hạt có cùng số proton nhất định thuộc cùng một nguyên tố.
  • B. B. Số khối của các nguyên tử nguyên tố khác nhau nhất định không bằng nhau.
  • C. C. Số proton quyết định loại nguyên tố, số proton và số neutron quyết định loại nguyên tử.
  • D. D. Các hạt có cùng số proton nhất định có cùng số electron ngoài hạt nhân, nhưng tính chất hóa học không nhất thiết phải giống nhau.

Answer: C

Solution: A. Đối tượng nghiên cứu của nguyên tố là nguyên tử. Các hạt có số proton giống nhau không nhất thiết thuộc cùng một nguyên tố, ví dụ như $\mathrm { CH } _ { 4 }$ và $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$. Nếu là nguyên tử thì chúng thuộc cùng một nguyên tố, do đó A là sai; B. Các nguyên tử của các nguyên tố khác nhau có thể có cùng số khối, ví dụ như ${ } ^ { 3 } \mathrm { H }$ và ${ } ^ { 3 } \mathrm { He }$, do đó B là sai; C. Loại nguyên tố được quyết định bởi số proton, loại nguyên tử được quyết định bởi số proton và số neutron, do đó C là đúng; D. Các hạt có số proton giống nhau không nhất thiết có số electron ngoài hạt nhân giống nhau, ví dụ như ion natri và nguyên tử natri, do đó D sai; Do đó, câu trả lời là C.

Question 7: 8. Câu nào sau đây về bảng tuần hoàn các nguyên tố là không đúng?

8. Câu nào sau đây về bảng tuần hoàn các nguyên tố là không đúng?

  • A. A. Bảng tuần hoàn có bảy hàng ngang, tức là bảy chu kỳ, mười tám hàng dọc và mười sáu nhóm.
  • B. B. Nhóm IA còn được gọi là kim loại kiềm, khi số điện tử trong hạt nhân tăng lên, mật độ của nguyên tố cũng tăng theo.
  • C. C. Nhóm VIIA còn được gọi là halogen, khi số điện tích hạt nhân tăng lên, màu sắc của nguyên tố ngày càng đậm hơn.
  • D. D. Trong các nguyên tố chính của chu kỳ thứ ba, nguyên tố có bán kính ion đơn giản nhỏ nhất là $\mathrm { Al } ^ { 3 + }$.

Answer: B

Solution: A. Bảng tuần hoàn có bảy hàng ngang (bảy chu kỳ) và mười tám hàng dọc. Trong đó, các cột 8, 9, 10 thuộc nhóm VIII, bao gồm tổng cộng mười sáu nhóm: nhóm chính, nhóm phụ, nhóm VIII và nhóm 0. Câu A đúng; B. Nhóm IA còn được gọi là kim loại kiềm, khi số điện tích hạt nhân tăng, mật độ nguyên tố có xu hướng tăng, nhưng mật độ của K nhỏ hơn mật độ của Na, B sai; C. Nhóm VIIA còn được gọi là nguyên tố halogen, khi số điện tích hạt nhân tăng, màu sắc của nguyên tố từ vàng nhạt đến tím đen, ngày càng đậm, C đúng; D. Càng nhiều lớp electron, bán kính ion đơn giản càng lớn, khi số lớp electron bằng nhau, số điện tích hạt nhân càng nhỏ, bán kính ion đơn giản càng lớn, do đó trong các nguyên tố chính của chu kỳ thứ ba, bán kính ion đơn giản nhỏ nhất là $\mathrm { Al } ^ { 3 + }$, D đúng;

Question 8: 10. Câu nào sau đây về ${ } ^ { 60 } \mathrm { Co }$ là đúng? ( )

10. Câu nào sau đây về ${ } ^ { 60 } \mathrm { Co }$ là đúng? ( )

  • A. A. Số proton là 33
  • B. B. Số điện tử là 27
  • C. C. Số lượng là 27
  • D. D. Số neutron là 60

Answer: B

Solution: Trong công thức ${ } ^ { 60 } \mathrm { Co }$, số 60 đại diện cho số khối, số proton $=$, số electron ngoài hạt nhân $= 27$, số neutron $= 60 - 27 = 33$, câu trả lời là B.

Question 9: 11. Câu nào sau đây diễn đạt đúng về thuật ngữ hóa học?

11. Câu nào sau đây diễn đạt đúng về thuật ngữ hóa học?

  • A. A. Ba đồng vị của nguyên tố H: ${ } ^ { 1 } \mathrm { H } _ { 2 } , { } ^ { 2 } \mathrm { H } _ { 2 } , { } ^ { 3 } \mathrm { H } _ { 2 }$
  • B. B. Cấu trúc không gian của $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ có hình dạng thẳng.
  • C. C. Sử dụng biểu thức điện tử để thể hiện quá trình hình thành của ${ } _ { \mathrm { NaCl } }$: $\mathrm { Na } \widetilde { + } \cdot \underset { \bullet } { \bullet } \mathrm { l } : \longrightarrow \mathrm { Na } ^ { + } [ \stackrel { \bullet } { \mathrm { C } } \mathrm { l } : ] ^ { - }$
  • D. D. Mô hình lấp đầy không gian ( ) có thể biểu diễn cả phân tử metan lẫn phân tử carbon tetrachloride.

Answer: C

Solution: A. Ba đồng vị của nguyên tố H được biểu diễn lần lượt là ${ } ^ { 1 } \mathrm { H } , { } ^ { 2 } \mathrm { H } , { } ^ { 3 } \mathrm { H }$, câu A sai; B. Cấu trúc không gian của $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ có hình dạng $\mathrm { V } ^ { - }$, câu B sai; C. NaCl là hợp chất ion, quá trình hình thành NaCl được biểu diễn bằng công thức điện tử: ![](/images/questions/atomic-structure/image-001.jpg) D. Bán kính nguyên tử $\mathrm { Cl } > \mathrm { C } > \mathrm { H }$ , mô hình lấp đầy không gian ( ) ) có thể biểu diễn phân tử metan, nhưng không thể biểu diễn phân tử carbon tetrachloride, D sai;

Question 10: 12. Trong các ion sau, ion có bán kính nhỏ nhất là

12. Trong các ion sau, ion có bán kính nhỏ nhất là

  • A. A. $\mathrm { F } ^ { - }$
  • B. B. $\mathrm { Cl } ^ { - }$
  • C. C. $\mathrm { Br } ^ { - }$
  • D. D. $\mathrm { I } ^ { - }$

Answer: A

Solution: Số lớp electron ngoài hạt nhân càng nhiều, bán kính ion càng lớn. Số lớp electron là $\mathrm { I } ^ { - } > \mathrm { Br } ^ { - } > \mathrm { Cl } ^ { - } > \mathrm { F } ^ { - }$, thì bán kính ion là $\mathrm { I } ^ { - } > \mathrm { Br } ^ { - } > \mathrm { Cl } ^ { - } > \mathrm { F } ^ { - }$, do đó ion có bán kính nhỏ nhất là $\mathrm { F } ^ { - }$; vì vậy câu trả lời là A.

Question 11: 13. Thiếc là một nguyên tố kim loại. Từ thời cổ đại, con người đã phát hiện và sử dụng thiếc. Theo c...

13. Thiếc là một nguyên tố kim loại. Từ thời cổ đại, con người đã phát hiện và sử dụng thiếc. Theo các nghiên cứu, vào thời nhà Chu ở Trung Quốc, việc sử dụng đồ dùng bằng thiếc đã rất phổ biến. Câu nào sau đây về ${ } ^ { 50 } \mathrm { Sn }$ là đúng?

  • A. A. ${ } ^ { 119 } \mathrm { Sn }$ và ${ } ^ { 122 } \mathrm { Sn }$ đều có số electron ngoài hạt nhân là 50.
  • B. B. ${ } ^ { 119 } \mathrm { Sn }$ chứa số neutron là 50
  • C. C. Sn là nguyên tố thuộc chu kỳ thứ tư.
  • D. D. Bán kính nguyên tử của Sn nhỏ hơn Ge.

Answer: A

Solution: A. ${ } ^ { 119 } \mathrm { Sn }$ và ${ } ^ { 122 } \mathrm { Sn }$ có cùng số proton, số electron ngoài hạt nhân bằng số proton, đều là 50, nên A đúng; B. ${ } ^ { 119 } \mathrm { Sn }$ có số khối lượng là 119, số proton là 50, số neutron = số khối lượng - số proton $= 119 - 50 = 69$, do đó B sai; C. Số nguyên tử của Sn là 50, sự sắp xếp electron ngoài hạt nhân là $2 , 8 , 18 , 18 , 4$, nằm ở chu kỳ thứ năm, do đó C sai; D. Sn và Ge đều là nguyên tố IVA, và Sn nằm dưới Ge, do đó bán kính nguyên tử của Sn lớn hơn Ge, do đó D sai; Câu trả lời là A. $14 . \mathrm { C }$ [Kiến thức]Sơ đồ cấu trúc nguyên tử, sơ đồ cấu trúc ion, cấu trúc và quá trình hình thành hợp chất cộng hóa trị, phương trình ion hóa, nguyên tố, hạt nhân, đồng vị [Giải thích chi tiết] A. Be là nguyên tố số 4, sơ đồ cấu trúc nguyên tử là: (+4) $\frac { 1 } { 2 } \frac { 1 } { 2 }$/, do đó A sai; B. Công thức điện tử của HClO là H: $\underset { . } { \ddot { 0 } }$: $\underset { . . } { \ddot { C } } 1 :$, do đó B sai; C. Ion hydro sunfat là ion axit yếu, không thể phân tách; phương trình ion hóa của $\mathrm { NaHSO } _ { 3 }$ là: $\mathrm { NaHSO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { HSO } _ { 3 } ^ { - }$ , do đó C đúng; D. Đồng vị là các nguyên tố có cùng số proton nhưng số neutron khác nhau, ${ } ^ { 14 } \mathrm { C }$ và ${ } ^ { 14 } \mathrm {~N}$ thuộc các nguyên tố khác nhau, D sai; do đó câu trả lời là: C.

Question 12: 14. Câu nào sau đây về thuật ngữ hóa học là đúng? ![](/images/questions/atomic-structure/image-002.j...

14. Câu nào sau đây về thuật ngữ hóa học là đúng? ![](/images/questions/atomic-structure/image-002.jpg)

  • A. A. Sơ đồ cấu trúc nguyên tử của Be
  • B. B. Công thức điện tử của HClO là $\mathrm { H } : \stackrel { \bullet } { \mathrm { C } } _ { \bullet \bullet } \mathrm { l } : \stackrel { \circ } { \mathrm { O } } _ { \bullet }$:
  • C. C. Phương trình ion hóa của $\mathrm { NaHSO } _ { 3 }$ là $\mathrm { NaHSO } _ { 3 } = { } ^ { \mathrm { HSO } _ { 3 } ^ { - } } + \mathrm { Na } ^ { + } \mathrm { D }$. Chúng là các đồng vị của nhau: ${ } ^ { 14 } \mathrm { C }$ và ${ } ^ { 14 } \mathrm {~N}$.
  • D. D. Phương trình ion hóa của $\mathrm { NaHSO } _ { 3 }$ là $\mathrm { NaHSO } _ { 3 } = { } ^ { \mathrm { HSO } _ { 3 } ^ { - } } + \mathrm { Na } ^ { + } \mathrm { D }$. Các đồng vị tương ứng là: ${ } ^ { 14 } \mathrm { C }$ và ${ } ^ { 14 } \mathrm {~N}$.

Answer: C

Solution:

Question 13: 15. Tick-tock, tick-tock, thời gian đã trôi đi đâu rồi! Lịch sử phát triển của đồng hồ bấm giờ ghi d...

15. Tick-tock, tick-tock, thời gian đã trôi đi đâu rồi! Lịch sử phát triển của đồng hồ bấm giờ ghi dấu những đóng góp của hóa học. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Đá dùng để chế tạo đĩa đồng hồ mặt trời chứa nguyên tố silic, silic là nguyên tố thuộc nhóm VIA của chu kỳ thứ ba.
  • B. B. Lò xo trong đồng hồ cơ được làm từ các nguyên tố như molypden, coban, niken, v.v. Coban và niken đều nằm trong vùng p.
  • C. C. Đồng hồ thạch anh, sử dụng đặc tính dao động của tinh thể thạch anh để đo thời gian, chứa $\mathrm { SiO } _ { 2 } , \mathrm { SiO } _ { 2 }$ thuộc loại tinh thể cộng hóa trị.
  • D. D. Hiện tại, "giờ Bắc Kinh" được căn cứ theo đồng hồ nguyên tử cesium, ${ } ^ { 135 } \mathrm { Cs }$ có số neutron là 135.

Answer: C

Solution: A. Silic là nguyên tố số 14, thuộc nhóm IV A của chu kỳ thứ ba, nên A sai; B. Lò xo trong đồng hồ cơ được làm từ các nguyên tố như molypden, niken, crôm, trong đó coban và molypden đều nằm trong vùng d, nên B sai; C. Đặc tính dao động của tinh thể thạch anh trong đồng hồ thạch anh chứa $\mathrm { SiO } _ { 2 } , \mathrm { SiO } _ { 2 }$ được hình thành thông qua liên kết cộng hóa trị, thuộc loại tinh thể cộng hóa trị, C đúng; D. ${ } ^ { 135 } \mathrm { Cs }$ có khối lượng nguyên tử là 135, số proton là 55, số neutron là $135 - 55 = 80$, D sai;

Question 14: 16. W, X, Y, Z là các nguyên tố có số nguyên tử tăng dần theo thứ tự, tổng số electron ngoài hạt nhâ...

16. W, X, Y, Z là các nguyên tố có số nguyên tử tăng dần theo thứ tự, tổng số electron ngoài hạt nhân của bốn nguyên tố này thỏa mãn $\mathrm { X } + \mathrm { Y } = \mathrm { W } + \mathrm { Z }$; hợp chất $\mathrm { XW } _ { 3 }$ khi tiếp xúc với WZ sẽ tạo ra khói trắng. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Điện âm: $\mathrm { W } > \mathrm { X } > \mathrm { Y } > \mathrm { Z }$
  • B. B. Bán kính nguyên tử: $Z > Y > X > W$
  • C. C. Các axit chứa oxy của Z đều là axit mạnh.
  • D. D. Hợp chất hydrat của oxit Y là một bazơ mạnh.

Answer: D

Solution: A. Độ âm điện của các nguyên tử cùng chu kỳ tăng dần từ trái sang phải, độ âm điện của các nguyên tử cùng nhóm chính giảm dần từ trên xuống dưới, do đó độ âm điện của bốn nguyên tố từ lớn đến nhỏ là $\mathrm { Cl } > \mathrm { N } > \mathrm { Na } > \mathrm { H }$, A là sai; B. Bán kính nguyên tử của các nguyên tố cùng chu kỳ giảm dần từ trái sang phải, bán kính nguyên tử của các nguyên tố cùng nhóm tăng dần từ trên xuống dưới, do đó bán kính nguyên tử: $\mathrm { Na } > \mathrm { Cl } > \mathrm { N } > \mathrm { H }$ , câu B sai; C. Các axit có chứa oxy của nguyên tố N không nhất thiết đều là axit mạnh, ví dụ như $\mathrm { HNO } _ { 2 }$ là axit yếu, nên câu C sai; D. Hợp chất hydrat hóa của Y là NaOH, thuộc loại bazơ mạnh, nên câu D đúng; Do đó, câu trả lời là D.

Question 15: 17. Câu nào sau đây là đúng?

17. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Nguyên tử clo có số neutron là 20: ${ } _ { 17 } ^ { 20 } \mathrm { Cl }$
  • B. B. $\mathrm { H } _ { 2 } , \mathrm {~T} _ { 2 }$ là đồng vị của nguyên tố hydro.
  • C. C. Công thức cấu trúc của hypochlorous acid là $\mathrm { H } - \mathrm { O } - \mathrm { Cl }$
  • D. D. $\mathrm { NaHCO } _ { 3 }$ Phương trình ion hóa trong dung dịch nước: $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { H } ^ { + } + \mathrm { CO } ^ { 3 }$

Answer: C

Solution: A. Khối lượng nguyên tử = số proton + số neutron, nguyên tử clo có số neutron là 20: ${ } ^ { 37 } \mathrm { Cl } , \mathrm { A }$ sai; B. $\mathrm { H } _ { 2 } , \mathrm {~T} _ { 2 }$ đều là khí hydro, là cùng một chất, B sai; C. Oxy trong hypochlorous acid là nguyên tử trung tâm, công thức cấu trúc là $\mathrm { H } - \mathrm { O } - \mathrm { Cl }$, C đúng; D. $\mathrm { NaHCO } _ { 3 }$ trong dung dịch nước, phương trình ion hóa: $\mathrm { NaHCO } _ { 3 } = \mathrm { Na } ^ { + } + \mathrm { HCO } ^ { - }$, D sai;

Question 16: 18. Một chất được sử dụng để tổng hợp thuốc điều trị bệnh miễn dịch, có cấu trúc như hình vẽ, trong ...

18. Một chất được sử dụng để tổng hợp thuốc điều trị bệnh miễn dịch, có cấu trúc như hình vẽ, trong đó $\mathrm { X } , \mathrm { Y } , \mathrm { Z } , \mathrm { Q } , \mathrm {~W}$ là nguyên tố chính của nhóm $1 \sim 20$ và số nguyên tử tăng dần, Z và Q cùng thuộc nhóm chính, ion đơn giản của Q và W có cấu trúc lớp điện tử giống nhau. Câu nào sau đây là không đúng? <img class="imgSvg" id = "mi1n0j6gxqdoa6anxl" src="data:image/svg+xml;base64, PHN2ZyBpZD0ic21pbGVzLW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54bCIgeG1sbnM9Imh0dHA6Ly93d3cudzMub3JnLzIwMDAvc3ZnIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgMTc0IDEwNC45OTk 5OTk5OTk5NzQ2IiBzdHlsZT0id2lkdGg6IDE3NC4yNzk4MTQzNTY0ODA2cHg7IGhlaWdodDogMTA0Ljk5OTk5OTk5OTk3NDZweDsgb3ZlcmZsb3c6IHZpc2libGU7Ij48ZGVmcz 48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbjBqNmd4cWRvYTZhbnhsLTEiIGdyYWRpZW50VW5pdHM9InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4MT0iMTA0Ljk5OTk5OTk5OT k3NDYyIiB5MT0iNTIuNTAwMDI4Mjc0NjAxNjYiIHgyPSIxMjAuNzQ5OTc1NTEzNDMzOTUiIHkyPSI3OS43Nzk4NDI2MzExMDc2OCI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0 iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9 saW5lYXJHcmFkaWVudD48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbjBqNmd4cWRvYTZhbnhsLTMiIGdyYWRpZW50VW5pdHM9InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4 MT0iMTA0Ljk5OTk5OTk5OTk3NDYyIiB5MT0iNTIuNTAwMDI4Mjc0NjAxNjYiIHgyPSIxMDUuMDAwMDI4Mjc0NTg4OTciIHkyPSIyMS4wMDAwMjgyNzQ2MTQzNjUiPj xzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iM TAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54bC01IiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU 3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjEwNC45OTk5OTk5OTk5NzQ2MiIgeTE9IjUyLjUwMDAyODI3NDYwMTY2IiB4Mj0iMTMyLjI3OTgxNDM1NjQ4MDYiIHkyPSIzNi43NTAwNTI3 NjExNDIzMyI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIg b2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9saW5lYXJHcmFkaWVudD48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbjBqNmd4cWRvYTZhbnhsLTciIGdyYWRpZW50V W5pdHM9InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4MT0iNzMuNDk5OTk5OTk5OTg3MyIgeTE9IjUyLjQ5OTk5OTk5OTk4NzMxIiB4Mj0iMTA0Ljk5OTk5OTk5OTk3NDYyIiB5 Mj0iNTIuNTAwMDI4Mjc0NjAxNjYiPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPS JjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMTAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54b C05IiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjQyIiB5MT0iNTIuNDk5OTcxNzI1MzcyOTYiIHgyPSI3My40OTk5OTk5OTk5ODczIiB5Mj0iNTI uNDk5OTk5OTk5OTg3MzEiPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW5 0Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMTAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54bC0xMSIgZ3J hZGllbnRVbml0cz0idXNlclNwYWNlT25Vc2UiIHgxPSI3My40OTk5OTk5OTk5ODczIiB5MT0iNTIuNDk5OTk5OTk5OTg3MzEiIHgyPSI3My41MDAwMjgyNzQ2MDE2OCIge TI9IjIxIj48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yI iBvZmZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW50PjxsaW5lYXJHcmFkaWVudCBpZD0ibGluZS1taTFuMGo2Z3hxZG9hNmFueGwtMTMiIGdyYWRpZ W50VW5pdHM9InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4MT0iNzMuNDk5OTcxNzI1MzcyOTQiIHkxPSI4My45OTk5OTk5OTk5NzQ2MiIgeDI9IjczLjQ5OTk5OTk5OTk4NzMiI HkyPSI1Mi40OTk5OTk5OTk5ODczMSI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9 ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9saW5lYXJHcmFkaWVudD48L2RlZnM+PG1hc2sgaWQ9InRleHQtbWFzay1taTFuMGo2Z3hxZG9hN mFueGwiPjxyZWN0IHg9IjAiIHk9IjAiIHdpZHRoPSIxMDAlIiBoZWlnaHQ9IjEwMCUiIGZpbGw9IndoaXRlIj48L3JlY3Q+PGNpcmNsZSBjeD0iMTIwLjc0OTk3NTUxM zQzMzk1IiBjeT0iNzkuNzc5ODQyNjMxMTA3NjgiIHI9IjcuODc1IiBmaWxsPSJibGFjayI+PC9jaXJjbGU+PGNpcmNsZSBjeD0iMTA0Ljk5OTk5OTk5OTk3NDYyIiBje T0iNTIuNTAwMDI4Mjc0NjAxNjYiIHI9IjcuODc1IiBmaWxsPSJibGFjayI+PC9jaXJjbGU+PGNpcmNsZSBjeD0iMTA1LjAwMDAyODI3NDU4ODk3IiBjeT0iMjEuMDAwM DI4Mjc0NjE0MzY1IiByPSI3Ljg3NSIgZmlsbD0iYmxhY2siPjwvY2lyY2xlPjxjaXJjbGUgY3g9IjEzMi4yNzk4MTQzNTY0ODA2IiBjeT0iMzYuNzUwMDUy NzYxMTQyMzMiIHI9IjcuODc1IiBmaWxsPSJibGFjayI+PC9jaXJjbGU+PGNpcmNsZSBjeD0iNzMuNDk5OTk5OTk5OTg3MyIgY3k9IjUyLjQ5OTk5OTk5OTk4NzMxIiBy PSI3Ljg3NSIgZmlsbD0iYmxhY2siPjwvY2lyY2xlPjxjaXJjbGUgY3g9IjQyIiBjeT0iNTIuNDk5OTcxNzI1MzcyOTYiIHI9IjcuODc1IiBmaWxsPSJibGFjayI +PC9jaXJjbGU+PGNpcmNsZSBjeD0iNzMuNTAwMDI4Mjc0NjAxNjgiIGN5PSIyMSIgcj0iNy44NzUiIGZpbGw9ImJsYWNrIj48L2NpcmNsZT48Y2lyY2xlIGN4PSI3My 40OTk5NzE3MjUzNzI5NCIgY3k9IjgzLjk5OTk5OTk5OTk3NDYyIiByPSI3Ljg3NSIgZmlsbD0iYmxhY2siPjwvY2lyY2xlPjwvbWFzaz48c3R5bGU+CiAgICAgIC AgICAgICAgICAuZWxlbWVudC1taTFuMGo2Z3hxZG9hNmFueGwgewogICAgICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDE0cHggSGVsdmV0aWNhLCBBcmlhbCwgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIC AgICAgICBhbGlnbm1lbnQtYmFzZWxpbmU6ICdtaWRkbGUnOwogICAgICAgICAgICAgICAgfQogICAgICAgICAgICAgICAgLnN1Yi1taTFuMGo2Z3hxZG9hNmFueGwgewogICAgICAgICAgICAgICAgICAgIG ZvbnQ6IDguNHB4IEhlbHZldGljYSwgQXJpYWwsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICAgICB9CiAgICAgICAgICAgIDwvc3R5bGU+PGcgbWFzaz0idXJsKCN0ZXh0LW1hc2stbWkx bjBqNmd4cWRvYTZhbnhsKSI+PGxpbmUgeDE9IjEwNC45OTk5OTk5OTk5NzQ2MiIgeTE9IjUyLjUwMDAyODI3NDYwMTY2IiB4Mj0iMTIwLjc0OTk3NTUxMzQzMzk1 IiB5Mj0iNzkuNzc5ODQyNjMxMTA3NjgiIHN0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN 0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFuMGo2Z3hxZG9hNmFueGwtMScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjEwNC45OTk5OTk5OTk5NzQ2MiIgeTE9IjUyLjUwMDAyODI3ND YwMTY2IiB4Mj0iMTA1LjAwMDAyODI3NDU4ODk3IiB5Mj0iMjEuMDAwMDI4Mjc0NjE0MzY1IiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRh c2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR0aDoxLjI2IiBzdHJva2U9InVybCgnI2xpbmUtbWkxbjBqNmd4cWRvYTZhbnhsLTMnKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSIxMDQu OTk5OTk5OTk5OTc0NjIiIHkxPSI1Mi41MDAwMjgyNzQ2MDE2NiIgeDI9IjEzMi4yNzk4MTQzNTY0ODA2IiB5Mj0iMzYuNzUwMDUyNzYxMTQyMzMiIHN0eWxlPS JzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFuMGo2Z3hxZG9hNmFue GwtNScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjczLjQ5OTk5OTk5OTk4NzMiIHkxPSI1Mi40OTk5OTk5OTk5ODczMSIgeDI9IjEwNC45OTk5OTk5OTk5NzQ2MiIgeTI9IjUyLjU wMDAyODI3NDYwMTY2IiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR0aDoxLjI2IiBzdHJva2U9InVybCgn I2xpbmUtbWkxbjBqNmd4cWRvYTZhbnhsLTcnKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSI0MiIgeTE9IjUyLjQ5OTk3MTcyNTM3Mjk2IiB4Mj0iNzMuNDk5OTk5OTk5OTg3MyIge TI9IjUyLjQ5OTk5OTk5OTk4NzMxIiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR0aDoxLjI2IiBzdH Jva2U9InVybCgnI2xpbmUtbWkxbjBqNmd4cWRvYTZhbnhsLTknKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSI3My40OTk5OTk5OTk5ODczIiB5MT0iNTIuNDk5OTk5OTk5OTg3MzEiI HgyPSI3My41MDAwMjgyNzQ2MDE2OCIgeTI9IjIxIiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR0aDoxLj I2IiBzdHJva2U9InVybCgnI2xpbmUtbWkxbjBqNmd4cWRvYTZhbnhsLTExJykiPjwvbGluZT48bGluZSB4MT0iNzMuNDk5OTcxNzI1MzcyOTQiIHkxPSI4My45OTk5OT k5OTk5NzQ2MiIgeDI9IjczLjQ5OTk5OTk5OTk4NzMiIHkyPSI1Mi40OTk5OTk5OTk5ODczMSIgc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNoY XJyYXk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lkdGg6MS4yNiIgc3Ryb2tlPSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54bC0xMycpIj48L2xpbmU+PC9nPjxnPjx0ZXh0 IHg9IjExNS40OTk5NzU1MTM0MzM5NSIgeT0iODUuMDI5ODQyNjMxMTA3NjgiIGNsYXNzPSJlbGVtZW50LW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54bCIgZmlsbD0iY3VycmVudENv bG9yIiBzdHlsZT0idGV4dC1hbmNob3I6IHN0YXJ0OyB3cml0aW5nLW1vZGU6IGhvcml6b250YWwtdGI7IHRleHQtb3JpZW50YXRpb246IG1peGVkOyBsZXR 0ZXItc3BhY2luZzogbm9ybWFsOyBkaXJlY3Rpb246IGx0cjsiPjx0c3Bhbj5ZPC90c3Bhbj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iMTIwLjc0OTk3NTUxMzQzMzk1IiB 5PSI3OS43Nzk4NDI2MzExMDc2OCIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2 Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iMTA0Ljk5OTk5OTk5OTk3NDYyIiB5PSI0NC42MjUwMjgyNzQ2MDE2NiIgY2xhc3M9ImVsZW1lbnQtb WkxbjBqNmd4cWRvYTZhbnhsIiBmaWxsPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIHN0eWxlPSJ0ZXh0LWFuY2hvcjogc3RhcnQ7IGdseXBoLW9yaWVudGF0aW9uLXZlcnRpY 2FsOiAwOyB3cml0aW5nLW1vZGU6IHZlcnRpY2FsLXJsOyB0ZXh0LW9yaWVudGF0aW9uOiB1cHJpZ2h0OyBsZXR0ZXItc3BhY2luZzogLTFweDsgZGlyZWN0aW 9uOiBsdHI7Ij48dHNwYW4+WTwvdHNwYW4+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjEwNC45OTk5OTk5OTk5NzQ2MiIgeT0iNTIuNTAwMDI4Mjc0NjAxNjYiIGNsYXNz PSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogNXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg 9Ijk5Ljc1MDAyODI3NDU4ODk3IiB5PSIyNi4yNTAwMjgyNzQ2MTQzNjUiIGNsYXNzPSJlbGVtZW50LW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54bCIgZmlsbD0iY3VycmVudENvb G9yIiBzdHlsZT0idGV4dC1hbmNob3I6IHN0YXJ0OyB3cml0aW5nLW1vZGU6IGhvcml6b250YWwtdGI7IHRleHQtb3JpZW50YXRpb246IG1peGVkOyBsZXR0 ZXItc3BhY2luZzogbm9ybWFsOyBkaXJlY3Rpb246IGx0cjsiPjx0c3Bhbj5ZPC90c3Bhbj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iMTA1LjAwMDAyODI3NDU4ODk3IiB5PSI yMS4wMDAwMjgyNzQ2MTQzNjUiIGNsYXNzPSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogNXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7 CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjEyOC4zNDIzMTQzNTY0ODA2IiB5PSI0Mi4wMDAwNTI3NjExNDIzMyIgY2xhc3M9ImVsZW1lbnQtbWkxbjBqNmd4cWRvYT ZhbnhsIiBmaWxsPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIHN0eWxlPSJ0ZXh0LWFuY2hvcjogc3RhcnQ7IHdyaXRpbmctbW9kZTogaG9yaXpvbnRhbC10YjsgdGV4dC1vcm llbnRhdGlvbjogbWl4ZWQ7IGxldHRlci1zcGFjaW5nOiBub3JtYWw7IGRpcmVjdGlvbjogbHRyOyI+PHRzcGFuPlk8L3RzcGFuPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSIxMzIu Mjc5ODE0MzU2NDgwNiIgeT0iMzYuNzUwMDUyNzYxMTQyMzMiIGNsYXNzPSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogNXB4IER yb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjczLjQ5OTk5OTk5OTk4NzMiIHk9IjYwLjM3NDk5OTk5OTk4NzMxIiBjbGFzcz0 iZWxlbWVudC1taTFuMGo2Z3hxZG9hNmFueGwiIGZpbGw9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgc3R5bGU9InRleHQtYW5jaG9yOiBzdGFydDsgZ2x5cGgtb3JpZW50YXRpb24 tdmVydGljYWw6IDA7IHdyaXRpbmctbW9kZTogdmVydGljYWwtcmw7IHRleHQtb3JpZW50YXRpb246IHVwcmlnaHQ7IGxldHRlci1zcGFjaW5nOiAtMXB4OyBkaXJlY3 Rpb246IHJ0bDsgdW5pY29kZS1iaWRpOiBiaWRpLW92ZXJyaWRlOyI+PHRzcGFuPlk8L3RzcGFuPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSI3My40OTk5OTk5OTk5ODczIiB 5PSI1Mi40OTk5OTk5OTk5ODczMSIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fu cy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iNDcuMjUiIHk9IjU3Ljc0OTk3MTcyNTM3Mjk2IiBjbGFzcz0iZWxlbWVudC1taTFuMGo2Z3hxZG9hN mFueGwiIGZpbGw9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgc3R5bGU9InRleHQtYW5jaG9yOiBzdGFydDsgd3JpdGluZy1tb2RlOiBob3Jpem9udGFsLXRiOyB0ZXh0LW9yaWVudGF0aW9u OiBtaXhlZDsgbGV0dGVyLXNwYWNpbmc6IG5vcm1hbDsgZGlyZWN0aW9uOiBydGw7IHVuaWNvZGUtYmlkaTogYmlkaS1vdmVycmlkZTsiPjx0c3Bhbj5aPC90c3Bhb j48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iNDIiIHk9IjUyLjQ5OTk3MTcyNTM3Mjk2IiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbn Q6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSI2OC4yNTAwMjgyNzQ2MDE2OCIgeT0iMjYuMjUiIGNsYXNzPSJ lbGVtZW50LW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54bCIgZmlsbD0iY3VycmVudENvbG9yIiBzdHlsZT0idGV4dC1hbmNob3I6IHN0YXJ0OyB3cml0aW5nLW1vZGU6IGhvcml 6b250YWwtdGI7IHRleHQtb3JpZW50YXRpb246IG1peGVkOyBsZXR0ZXItc3BhY2luZzogbm9ybWFsOyBkaXJlY3Rpb246IGx0cjsiPjx0c3Bhbj5ZPC90c3B hbj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iNzMuNTAwMDI4Mjc0NjAxNjgiIHk9IjIxIiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIG ZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSI2OC4yNDk5NzE3MjUzNzI5NCIgeT0iODkuMjQ5OTk5OTk5 OTc0NjIiIGNsYXNzPSJlbGVtZW50LW1pMW4wajZneHFkb2E2YW54bCIgZmlsbD0iY3VycmVudENvbG9yIiBzdHlsZT0idGV4dC1hbmNob3I6IHN0YXJ0OyB3cml0 aW5nLW1vZGU6IGhvcml6b250YWwtdGI7IHRleHQtb3JpZW50YXRpb246IG1peGVkOyBsZXR0ZXItc3BhY2luZzogbm9ybWFsOyBkaXJlY3Rpb246IGx0cjsiPjx 0c3Bhbj5PPHRzcGFuIGJhc2VsaW5lLXNoaWZ0PSJzdXBlciIgY2xhc3M9InN1Yi1taTFuMGo2Z3hxZG9hNmFueGwiPi08L3RzcGFuPjwvdHNwYW4+PC90ZXh0P jx0ZXh0IHg9IjczLjQ5OTk3MTcyNTM3Mjk0IiB5PSI4My45OTk5OTk5OTk5NzQ2MiIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgIC AgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PC9nPjwvc3ZnPg=="/> $A$ . Bán kính ion đơn giản: $W < Q$

  • A. A. Bán kính ion đơn giản: $W < Q$
  • B. B. Điểm sôi của hợp chất hydro hóa đơn giản nhất: $\mathrm { Q } < \mathrm { Z }$
  • C. C. Hợp chất $\mathrm { YZ } _ { 2 }$ có cấu trúc phân tử tương tự như YZQ.
  • D. D. Hợp chất được tạo thành bởi X, Y và Z trong dung dịch nước nhất định có tính axit.

Answer: D

Solution: A. $\mathrm { K } ^ { + }$ và $\mathrm { S } ^ { 2 - }$ có cấu trúc lớp điện tử giống nhau, $\mathrm { S } ^ { 2 - }$ có số điện tích hạt nhân nhỏ hơn và bán kính lớn hơn, A đúng; B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ có thể hình thành liên kết hydro giữa các phân tử, điểm sôi cao hơn $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S}$, B đúng; C. Hợp chất $\mathrm { YZ } _ { 2 }$ và YZQ lần lượt là $\mathrm { CO } _ { 2 }$ và COS, cả hai đều là phân tử ba nguyên tử, hình thẳng, và nguyên tử C nằm ở trung tâm, cấu trúc tương tự nhau, C đúng; D. H, C, O tạo thành hợp chất có thể là axit cacboxylic, aldehyde, rượu, v.v., dung dịch nước của aldehyde và rượu có tính trung tính, D sai; Tóm lại, câu trả lời là D.

Question 17: 19. Đã biết nguyên tố a ( ${ } _ { 85 } \mathrm { At }$ ) nằm trong chu kỳ thứ sáu, nhóm VII A. Câu ...

19. Đã biết nguyên tố a ( ${ } _ { 85 } \mathrm { At }$ ) nằm trong chu kỳ thứ sáu, nhóm VII A. Câu nào sau đây về nguyên tố a ( ${ } _ { 85 } \mathrm { At }$ ) và hợp chất của nó là đúng?

  • A. A. Độ ổn định: HAt > HCl
  • B. B. Oxidation: $\mathrm { At } _ { 2 } > \mathrm { I } _ { 2 }$
  • C. C. Khả năng khử: HAt > HCl
  • D. D. $\mathrm { At } _ { 2 }$ là tinh thể trắng không độc hại.

Answer: C

Solution: A. Trong các nguyên tố halogen, nguyên tố càng có tính phi kim loại mạnh thì hydride càng ổn định, tức là độ ổn định: $\mathrm { HAt } < \mathrm { HCl } , \mathrm { A }$ sai; B. Trong cùng một nhóm nguyên tố, từ trên xuống dưới, tính kim loại tăng lên, tính phi kim loại giảm xuống; do đó tính oxy hóa của nguyên tố: $\mathrm { At } _ { 2 } < \mathrm { I } _ { 2 }$ , B sai; C. Khả năng oxy hóa của nguyên tố: $\mathrm { At } _ { 2 } < \mathrm { Cl } _ { 2 }$ , thì khả năng khử của hydrua: $\mathrm { HAt } > \mathrm { HCl }$ , C đúng; D. Từ trên xuống dưới trong nhóm halogen, màu sắc của nguyên tố càng đậm, $\mathrm { At } _ { 2 }$ sẽ không phải là tinh thể màu trắng, D sai;

Question 18: 20. Nếu nguyên tố số 116 đã được phát hiện và thuộc cùng họ với lưu huỳnh, thì suy luận nào sau đây ...

20. Nếu nguyên tố số 116 đã được phát hiện và thuộc cùng họ với lưu huỳnh, thì suy luận nào sau đây là đúng: (1) $R$ là nguyên tố kim loại (2) $R$ là nguyên tố phi kim loại (3) Công thức hóa học của muối natri của nó là $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { R }$ (4) Axit của hydrat tương ứng với oxit có giá trị cao nhất của nó mạnh hơn axit sunfuric (5) Lớp electron ngoài cùng có 6 electron (

  • A. A. (1) (3) (4)
  • B. B. (1) (3) (5)
  • C. C. (2) (4) (5)
  • D. D. (1)(5)

Answer: B

Solution: Nếu chu kỳ thứ bảy được lấp đầy, nguyên tố cuối cùng có số nguyên tử là 118, thuộc nhóm 0, thì nguyên tố số 116 R nằm trong nhóm VI A của chu kỳ thứ bảy trong bảng tuần hoàn, thuộc nhóm oxy. (1) Trong cùng một nhóm, tính kim loại tăng dần từ trên xuống dưới, tính phi kim loại giảm dần, nguyên tố số 116 là nguyên tố kim loại, nên (1) là đúng; (2) Trong cùng một nhóm, tính kim loại của các nguyên tố tăng dần từ trên xuống dưới, nguyên tố thứ sáu là Po, thuộc nhóm kim loại, nên nguyên tố số 116 chắc chắn là nguyên tố kim loại, không phải nguyên tố phi kim loại, nên (2) là sai; (3) Theo phân tích trên, $R$ nằm trong nhóm VI A, giá trị cao nhất là + 6, giá trị thấp nhất là $6 - 8 = - 2$, do đó công thức hóa học của muối natri là $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { R }$, (3) là đúng; (4) Các nguyên tố cùng nhóm từ trên xuống dưới có tính phi kim loại giảm dần, tính kim loại tăng dần, oxit có giá trị cao nhất của nó phải có tính kiềm, (4) sai; (5) Theo phân tích trên, R nằm trong nhóm VI A, là nguyên tố thuộc nhóm oxy, số electron ngoài cùng của nguyên tử là 6, (5) đúng, tổng hợp lại, (1), (3) và (5) là đúng, đáp án B là đúng, chọn đáp án B. [Điểm mấu chốt] Có thể suy đoán vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn là điểm đột phá để giải bài toán, có thể dựa vào "phương pháp định vị nhóm 0", tức là dựa vào vị trí thường thấy của khí hiếm và số nguyên tử ( $\mathrm { He } : 2$ , $\mathrm { Ne } : 10$ , $\mathrm { Ar } : 18 , \mathrm { Kr } : 36 , \mathrm { Xe } : 54 , \mathrm { Rn } : 86$) để xác định chu kỳ bằng cách so sánh kích thước, điều này vừa tiết kiệm thời gian vừa nâng cao độ chính xác khi giải bài.

Question 19: 21. Câu nào sau đây về bảng tuần hoàn các nguyên tố và định luật tuần hoàn các nguyên tố là sai?

21. Câu nào sau đây về bảng tuần hoàn các nguyên tố và định luật tuần hoàn các nguyên tố là sai?

  • A. A. Các nguyên tố trong chu kỳ thứ hai từ Li đến F, tính phi kim loại tăng dần.
  • B. B. Trong cùng một chu kỳ, các nguyên tố chính từ trái sang phải, bán kính nguyên tử của các nguyên tố tăng dần.
  • C. C. Các nguyên tố của chu kỳ thứ ba: $\mathrm { P } , \mathrm {~S} , \mathrm { Cl }$ có độ hóa trị dương tối đa tăng dần theo thứ tự.
  • D. D. Số hóa trị dương cao nhất của nguyên tố chính, giá trị của nó bằng số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử nguyên tố đó.

Answer: B

Solution: A. Theo định luật tuần hoàn nguyên tố: Nguyên tử của các nguyên tố cùng chu kỳ từ trái sang phải có tính phi kim loại tăng dần, do đó có thể suy ra rằng tính phi kim loại của các nguyên tố trong chu kỳ thứ hai từ Li đến F tăng dần, nên A đúng; B. Các nguyên tố chính trong cùng chu kỳ từ trái sang phải có số điện tích hạt nhân tăng dần, bán kính nguyên tử giảm dần, nên B sai; $\mathrm { C } , \mathrm { P } , \mathrm {~S} , \mathrm { Cl }$ có số nguyên tử tăng dần, thì $\mathrm { P } , \mathrm {~S} , \mathrm { Cl }$ có giá trị dương cao nhất tăng dần, do đó C là đúng; D. Các nguyên tử của các nguyên tố phi kim loại có bao nhiêu electron ở lớp ngoài cùng, thì có thể tạo thành tối đa bao nhiêu cặp electron chung, do đó giá trị hóa trị cao nhất bằng số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử, do đó D là đúng. Câu trả lời là B.

Question 20: 22. Đã biết $A , B , C , D$ là các nguyên tố trong ba chu kỳ đầu tiên của bảng tuần hoàn, và số nguy...

22. Đã biết $A , B , C , D$ là các nguyên tố trong ba chu kỳ đầu tiên của bảng tuần hoàn, và số nguyên tử tăng dần theo thứ tự, trong đó $A , B , C$ là nguyên tố phi kim loại cùng chu kỳ, và $\mathrm { B } , \mathrm { C }$ có hai electron không ghép đôi trong nguyên tử, nguyên tố D có số electron ở mức năng lượng s bằng số electron ở mức năng lượng p, câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Bán kính nguyên tử: $A > B > C > D$
  • B. B. Năng lượng ion hóa đầu tiên: $\mathrm { A } < \mathrm { B } < \mathrm { C } < \mathrm { D }$
  • C. C. D và C có thể tạo thành hợp chất có điểm nóng chảy cao.
  • D. D. Điểm sôi của hydrua khí có nhiệt độ thấp nhất: $A < C < B$

Answer: C

Solution: A. Số lớp electron càng nhiều thì bán kính càng lớn; khi số lớp electron bằng nhau, số điện tích hạt nhân càng lớn thì bán kính càng nhỏ; bán kính nguyên tử: $\mathrm { Mg } > \mathrm { B } > \mathrm { C } > \mathrm { O }$ , A sai; B. Trong cùng một nhóm chính, khi số nguyên tử tăng lên, bán kính nguyên tử tăng lên, năng lượng ion hóa đầu tiên giảm xuống; Trong cùng một chu kỳ, khi số nguyên tử tăng, năng lượng ion hóa thứ nhất tăng, năng lượng ion hóa thứ nhất: $\mathrm { Mg } < \mathrm { B } < \mathrm { C } < \mathrm { O }$ , B sai; C. D và C có thể tạo thành hợp chất oxit magiê có điểm nóng chảy cao, C đúng; D. Nước hydro đơn giản có thể tạo thành liên kết hydro dẫn đến điểm sôi tăng, do đó điểm sôi của hydro đơn giản ở trạng thái khí thấp nhất cao hơn metan, D sai;

Question 21: 23. Khi số nguyên tử tăng lên, quy luật biến đổi của các nguyên tố halogen là ( )

23. Khi số nguyên tử tăng lên, quy luật biến đổi của các nguyên tố halogen là ( )

  • A. A. Điểm nóng chảy và điểm sôi của nguyên tố đơn chất giảm dần.
  • B. B. Oxidation of elements gradually increases
  • C. C. Bán kính nguyên tử tăng dần
  • D. D. Sự ổn định của hydride khí dần tăng lên

Answer: C

Solution: A. Khi số nguyên tử tăng lên, khối lượng phân tử tương đối của các nguyên tố halogen tăng dần, lực van der Waals tăng dần, điểm nóng chảy và sôi của các nguyên tố tăng dần, do đó A là sai; B. Khi đi từ trên xuống dưới trong cùng một nhóm, tính phi kim loại của các nguyên tố giảm dần, tính oxy hóa của các nguyên tố giảm dần, do đó B là sai; C. Các nguyên tử của các nguyên tố cùng nhóm từ trên xuống dưới, số lớp electron tăng dần, bán kính nguyên tử tăng dần, do đó C là đúng; D. Từ trên xuống dưới cùng nhóm, tính phi kim loại của các nguyên tố giảm dần, tính ổn định của hydro hóa khí giảm dần, do đó D là sai; Câu trả lời là C.

Question 22: 24. Theo quy luật tuần hoàn của các nguyên tố, câu nào sau đây là không đúng?

24. Theo quy luật tuần hoàn của các nguyên tố, câu nào sau đây là không đúng?

  • A. A. Be nguyên tử mất electron khả năng yếu hơn Ca nguyên tử
  • B. B. Phản ứng của K với nước mạnh hơn phản ứng của Mg với nước.
  • C. C. HCl có độ ổn định cao hơn HBr.
  • D. D. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SeO } _ { 4 }$ có tính axit mạnh hơn $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 }$

Answer: D

Solution: A. Be và Ca là các nguyên tố cùng nhóm, do tính kim loại: $\mathrm { Ca } > \mathrm { Be }$, nên khả năng mất electron của nguyên tử Be yếu hơn so với nguyên tử Ca, do đó A đúng; B. Do tính kim loại: $\mathrm { K } > \mathrm { Mg }$, nên K dễ mất electron hơn Mg, do đó phản ứng của K với nước mạnh hơn phản ứng của Mg với nước, nên B đúng; C, $\mathrm { Cl } , \mathrm { Br }$ là các nguyên tố cùng nhóm, tính phi kim loại của nguyên tố: $\mathrm { Cl } > \mathrm { Br }$ , do đó tính ổn định: $\mathrm { HCl } > \mathrm { HBr }$ , nên C là đúng; D,Do tính phi kim loại: $\mathrm { Se } < \mathrm { S }$ , nên tính axit của hydrat tương ứng với oxit có giá trị cao nhất: $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SeO } _ { 4 } < \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 }$ , do đó D sai. Câu trả lời là D. [Điểm chính]Câu hỏi này kiểm tra việc áp dụng quy luật tuần hoàn của các nguyên tố, cần chú ý nắm vững quy luật biến đổi tính chất của các nguyên tố cùng nhóm và cùng chu kỳ. 25 .A [Kiến thức]Hiểu và áp dụng quy luật biến đổi tính chất của các nguyên tố cùng chu kỳ, hiểu và áp dụng quy luật biến đổi tính chất của các nguyên tố cùng nhóm, hiểu và áp dụng quy luật biến đổi tính kim loại và tính phi kim loại của các nguyên tố [Giải thích chi tiết]A.Tính kim loại giảm dần từ trái sang phải trong cùng chu kỳ, do đó tính kim loại: $\mathrm { Na } > \mathrm { Mg } > \mathrm { Al }$ , A sai ; B. Trong cùng một nhóm, bán kính nguyên tử tăng dần từ trên xuống dưới, do đó bán kính nguyên tử: $\mathrm { I } > \mathrm { Br } > \mathrm { Cl } , \mathrm { B }$ đúng; C. Tính phi kim loại càng mạnh, hydrua càng ổn định. Trong cùng một nhóm, tính phi kim loại giảm dần từ trên xuống dưới, do đó độ ổn định của hydrua: $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { Se }$ , C đúng; D. Tính phi kim loại càng mạnh, axit có giá trị oxy hóa cao nhất càng mạnh, tính phi kim loại $\mathrm { Cl } > \mathrm { S } > \mathrm { P }$ , thì tính axit: $\mathrm { HClO } _ { 4 } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } > \mathrm { H } _ { 3 } \mathrm { PO } _ { 4 }$ , D đúng; Câu trả lời chọn A.

Question 23: 25. Trong các quy luật biến đổi của tính chất các nguyên tố sau đây, quy luật nào là không chính xác...

25. Trong các quy luật biến đổi của tính chất các nguyên tố sau đây, quy luật nào là không chính xác?

  • A. A. Tính kim loại: Na > Al > Mg
  • B. B. Bán kính nguyên tử: $\mathrm { I } > \mathrm { Br } > \mathrm { Cl }$
  • C. C. Ổn định của hợp chất hydro: $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { Se }$
  • D. D. Acid: $\mathrm { HClO } _ { 4 } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } > \mathrm { H } _ { 3 } \mathrm { PO } _ { 4 }$

Answer: A

Solution:

Question 24: 26. Trong các phân tử sau, tất cả các nguyên tử đều có cấu trúc 8 electron ở lớp ngoài cùng là ( ) (...

26. Trong các phân tử sau, tất cả các nguyên tử đều có cấu trúc 8 electron ở lớp ngoài cùng là ( ) (1) $\mathrm { BeCl } _ { 2 }$ (2) $\mathrm { PCl } _ { 5 }$ (3) $\mathrm { SF } _ { 6 }$ (4) $\mathrm { CS } _ { 2 }$ (5) $\mathrm { CH } _ { 4 }$ (6) $\mathrm { SiO } _ { 2 } ( 7 ) \mathrm { CF } _ { 2 } \mathrm { Cl } _ { 2 }$

  • A. A. (1) (2) (5)
  • B. B. (4) (6) (7)
  • C. C. (3) (4) (7)
  • D. D. (3) (4) (6)

Answer: B

Solution: (1) $\mathrm { BeCl } _ { 2 }$ Nguyên tố beryllium có 2 electron ở lớp ngoài cùng, hóa trị là +2, do đó tổng số electron ở lớp ngoài cùng là $2 + 2 = 4$, nên câu này sai; (2) Trong $\mathrm { PCl } _ { 5 }$, nguyên tử phốt pho có 5 electron ở lớp ngoài cùng, hóa trị là +5, do đó tổng cộng có $5 + 5 = 10$ electron ở lớp ngoài cùng, nên câu này sai; (3) Trong $\mathrm { SF } _ { 6 }$, nguyên tử lưu huỳnh có 6 electron ở lớp ngoài cùng, hóa trị là + 6, do đó lớp ngoài cùng có tổng cộng $6 + 6 = 12$ electron, nên câu này sai; (4) Trong $\mathrm { CS } _ { 2 }$, số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử carbon là $4 + 4 = 8$, số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử lưu huỳnh là $6 + 2 = 8$, do đó câu này đúng; (5) Trong $\mathrm { CH } _ { 4 }$, nguyên tử hydro có 2 electron ở lớp ngoài cùng, do đó câu này sai; (6) Trong $\mathrm { SiO } _ { 2 }$, số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử silic là $4 + 4 = 8$, số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử oxy là $6 + 2 = 8$, do đó câu này đúng; (7) Trong $\mathrm { CF } _ { 2 } \mathrm { Cl } _ { 2 }$, số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử carbon là $4 + 4 = 8$, số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử flo là $7 + 1 = 8$, số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử clo là $7 + 1 = 8$, do đó câu trả lời là đúng. Do đó, chọn B. [Điểm mấu chốt]Để xác định xem tất cả các nguyên tử trong phân tử có đáp ứng cấu trúc 8 electron ở lớp ngoài cùng hay không, có thể so sánh theo các bước sau: trước tiên, xem phân tử có chứa nguyên tố hydro hoặc nguyên tố khí hiếm hay không, vì các nguyên tố này không đáp ứng cấu trúc ổn định 8 electron; tiếp theo, xem xét liệu đã viết công thức điện tử hay chưa, nếu đã viết công thức điện tử thì có thể đáp ứng cấu trúc ổn định 8 electron, cuối cùng, tính toán để xác định, dựa trên electron lớp ngoài cùng của nguyên tử + giá trị tuyệt đối của hóa trị, kết quả là 8 thì đáp ứng 8 electron, nếu không thì không đáp ứng. Bằng cách thực hiện 3 bước này, có thể giảm lượng tính toán và tăng tốc độ làm bài.

Question 25: 27. Sử dụng các thiết bị và hóa chất sau để thực hiện thí nghiệm, mục tiêu thí nghiệm có thể đạt đượ...

27. Sử dụng các thiết bị và hóa chất sau để thực hiện thí nghiệm, mục tiêu thí nghiệm có thể đạt được là | ![](/images/questions/atomic-structure/image-003.jpg) | ![](/images/questions/atomic-structure/image-004.jpg) | ![](/images/questions/atomic-structure/image-005.jpg) | ![](/images/questions/atomic-structure/image-006.jpg) | | :--- | :--- | :--- | :--- | | A.Chuẩn bị một lượng nhỏ $\mathrm { O } _ { 2 }$ | B.Xác minh tính phi kim loại: $\mathrm { Cl } > \mathrm { C } > \mathrm { Si }$ | C.Xác minh sự ăn mòn do phân hủy hydro của đinh sắt | D.Chuẩn bị một lượng nhỏ $\mathrm { NH } _ { 3 }$ | | :--- | :--- | :--- | :--- |

  • A. A. A
  • B. B. B
  • C. C. C
  • D. D. D

Answer: C

Solution: A. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ là chất rắn dạng bột, không thích hợp sử dụng máy phát điện đơn giản, không thể đạt được mục đích thí nghiệm, do đó A không phù hợp với yêu cầu đề bài; B. Xác minh tính phi kim loại: $\mathrm { Cl } > \mathrm { C } > \mathrm { Si }$ , nên so sánh tính axit: $\mathrm { HClO } _ { 4 } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SiO } _ { 3 }$ , không nên sử dụng axit clohydric, do đó không thể đạt được mục đích thí nghiệm, nên B không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; C. Ammonium chloride trong ammonium hydrolyse có tính axit, dựa trên mực đỏ bên trái thấp hơn bên phải để xác minh đinh sắt bị ăn mòn do hydro, có thể đạt được mục đích thí nghiệm, do đó C phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; D. Khi đun nóng chất rắn, ống nghiệm phải được đặt nghiêng xuống, do đó không thể đạt được mục đích thí nghiệm, do đó D không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi. Tóm lại, câu trả lời là C.

Question 26: 28. Hóa học có mối quan hệ mật thiết với sản xuất, cuộc sống và xã hội. Trong các phát biểu sau đây,...

28. Hóa học có mối quan hệ mật thiết với sản xuất, cuộc sống và xã hội. Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào là sai?

  • A. A. Ống nano carbon xoắn ốc TEM và graphene là các đồng vị của nhau.
  • B. B. Xi măng được sản xuất từ đất sét và đá vôi làm nguyên liệu chính, qua quá trình nung trong lò quay xi măng.
  • C. C. Tích cực thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng mới như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt, v.v., giảm thiểu việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch, thực hiện triệt để quan điểm "Nước xanh, núi xanh là tài sản quý giá".
  • D. D. Trong những năm gần đây, các nhà khoa học Trung Quốc đã phát triển một loại vật liệu hàng không mới có tên là "vật liệu gia cố sợi liên tục" (thành phần chính là sự kết hợp giữa gốm silicon carbide và sợi carbon). Loại vật liệu này nhẹ hơn và cứng hơn thép, nhưng có độ giòn cao.

Answer: D

Solution: A. Ống nano carbon xoắn ốc TEM và graphene đều là các dạng allotrop của carbon, do đó A là đúng; B. Xi măng được sản xuất từ đất sét và đá vôi làm nguyên liệu chính, nung trong lò quay xi măng, sau đó thêm thạch cao để tạo thành, do đó B là đúng; C. Tích cực thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng mới như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt, giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững, do đó C là đúng; D. Vật liệu hàng không mới "tăng cường sợi liên tục" được làm từ gốm silicon carbide và sợi carbon, loại vật liệu này có thể tăng độ bền, do đó vật liệu này sẽ không dễ vỡ, do đó D là sai;

Question 27: 29. Câu nào sau đây về $\mathrm { Na } , \mathrm { Al }$ là đúng?

29. Câu nào sau đây về $\mathrm { Na } , \mathrm { Al }$ là đúng?

  • A. A. Có cùng số electron ngoài cùng
  • B. B. Tất cả đều có thể phản ứng mạnh với nước.
  • C. C. Độ kiềm của NaOH yếu hơn $\mathrm { Al } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 }$
  • D. D. Tất cả đều là nguyên tố chu kỳ thứ ba.

Answer: D

Solution: A. Số electron ngoài cùng của Na và Al lần lượt là 1 và 3, nên A là sai; $B$ . Natri có thể phản ứng mạnh với nước, nhưng nhôm không phản ứng với nước, nên $B$ là sai; C. Vì natri có tính kim loại mạnh hơn nhôm, nên NaOH có tính kiềm mạnh hơn $\mathrm { Al } ( \mathrm { OH } ) _ { 3 }$ , C không đúng; D. Sơ đồ cấu trúc nguyên tử của natri và nhôm lần lượt là (-111)//// $\left. ( - 13 ) \frac { 281 } { 28 } \right)$ , cả hai đều có ba lớp electron ngoài hạt nhân, đều là nguyên tố thuộc chu kỳ thứ ba, D đúng;

Question 28: 30. Hình dưới đây là một phần của bảng tuần hoàn các nguyên tố, câu nào sau đây là không đúng? | B |...

30. Hình dưới đây là một phần của bảng tuần hoàn các nguyên tố, câu nào sau đây là không đúng? | B | C | N | O | F | | :---: | :---: | :---: | :---: | :---: | | Al | Si | P | S | Cl | | Ga | Ge | As | Se | Br | | In | Sn | Sb | Te | I | | Tl | Pb | Bi | Po | At |

  • A. A. Giá trị oxy hóa cao nhất của Pb là +4.
  • B. B. So sánh bán kính nguyên tử: $\mathrm { Al } > \mathrm { F }$
  • C. C. Độ axit: $\mathrm { H } _ { 3 } \mathrm { AsO } _ { 4 } < \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SeO } _ { 4 }$
  • D. D. Công thức hóa học của oxit có giá trị cao nhất của Br tương ứng với hydrat là $\mathrm { HBrO } _ { 3 }$

Answer: D

Solution:

Question 29: 31. Câu nào sau đây là đúng?

31. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Dalton đề xuất thuyết nguyên tử, phân tử
  • B. B. Khối lượng nguyên tử tương đối xấp xỉ của ${ } ^ { 18 } \mathrm { O }$ là 18.
  • C. C. Trong cấu trúc electron ngoài hạt nhân, số electron ở lớp ngoài cùng là 2, 8 hoặc 18.
  • D. D. Archaeology commonly uses ${ } ^ { 13 } \mathrm { C }$ to determine the age of cultural relics, and ${ } ^ { 14 } \mathrm { C }$ to analyze the dietary structure of ancient humans.

Answer: B

Solution: A. Dalton đề xuất lý thuyết nguyên tử, Avogadro đề xuất học thuyết phân tử, do đó A sai; B. ${ } ^ { 18 } \mathrm { O }$ chỉ nguyên tử oxy có số proton là 8 và số neutron là 10, số khối là 18 (số proton + số neutron), là khối lượng nguyên tử tương đối xấp xỉ của nguyên tử đó, do đó B đúng; C. Số electron ở lớp ngoài cùng cũng có thể là $9 \sim 17$, ví dụ như sự sắp xếp electron ngoài hạt nhân của sắt là $2 , 8 , 14 , 2$, do đó C là sai; D. ${ } ^ { 13 }$ C được sử dụng để phân tích cấu trúc thức ăn của loài người cổ đại, ${ } ^ { 14 } \mathrm { C }$ được sử dụng để xác định niên đại của di vật, do đó D là sai;

Question 30: 32. W, X, Y, Z là các nguyên tố có số nguyên tử không vượt quá 20 và tăng dần theo thứ tự. Các chất ...

32. W, X, Y, Z là các nguyên tố có số nguyên tử không vượt quá 20 và tăng dần theo thứ tự. Các chất liên quan được tạo thành từ chúng có thể phản ứng để tạo ra dung dịch bột tẩy trắng. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Không kim loại: $\mathrm { W } > \mathrm { X } > \mathrm { Y }$
  • B. B. Tất cả các axit chứa oxy của Y đều là axit yếu.
  • C. C. Bán kính nguyên tử: $Z > Y > W$
  • D. D. $\mathrm { ZW } _ { 2 }$ chứa liên kết cộng hóa trị

Answer: C

Solution: A. Trong ba nguyên tố phi kim loại $\mathrm { W } ( \mathrm { H } ) , \mathrm { X } ( \mathrm { O } ) , \mathrm { Y } ( \mathrm { Cl } )$, $\mathrm { X } ( \mathrm { O } )$ có tính phi kim loại mạnh nhất, $\mathrm { W } ( \mathrm { H } )$ có tính phi kim loại yếu nhất, do đó A là sai; B. Trong các axit chứa oxy $\mathrm { Y } ( \mathrm { Cl } )$, HClO là axit yếu, $\mathrm { HClO } _ { 3 }$ là axit mạnh, nên lựa chọn B là sai; C. Bán kính ion $\mathrm { W } ( \mathrm { H } )$ là nhỏ nhất, $\mathrm { Z } ( \mathrm { Ca } ) > \mathrm { X } ( \mathrm { O } ) > \mathrm { Y } ( \mathrm { Cl } )$ , nên lựa chọn C là đúng; D. $\mathrm { ZW } _ { 2 }$ tức là $\mathrm { CaH } _ { 2 }$ chỉ chứa liên kết ion (giữa $\mathrm { Ca } ^ { 2 + }$ và $\mathrm { H } ^ { - }$), không chứa liên kết cộng hóa trị, nên phương án D sai;

Question 31: 33. Câu nào sau đây là đúng?

33. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Hòa tan trong nước: $\mathrm { SO } _ { 2 } > \mathrm { NH } _ { 3 } > \mathrm { Cl } _ { 2 }$
  • B. B. Ổn định nhiệt: $\mathrm { HF } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } > \mathrm { NH } _ { 3 } > \mathrm { PH } _ { 3 }$
  • C. C. 18 g nước nặng $\left( \mathrm { D } _ { 2 } \mathrm { O } \right)$ chứa số lượng electron là $10 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$
  • D. D. Trong điều kiện tiêu chuẩn, 2,24 L pentan chứa số nguyên tử là $1.7 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$

Answer: B

Solution: A. $\mathrm { NH } _ { 3 }$ có thể hình thành liên kết hydro với phân tử nước, nó rất dễ hòa tan trong nước, độ hòa tan trong nước lớn hơn $\mathrm { SO } _ { 2 }$, A sai; B. Tính phi kim loại: $\mathrm { F } > \mathrm { O } > \mathrm { N } > \mathrm { P }$ , năng lượng liên kết cộng hóa trị: $\mathrm { H } - \mathrm { F } > \mathrm { H } - \mathrm { O } > \mathrm { H } - \mathrm { N } > \mathrm { H } - \mathrm { P }$ , do đó tính ổn định nhiệt: $\mathrm { HF } > \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } > \mathrm { NH } _ { 3 } > \mathrm { PH } _ { 3 }$ , B đúng ; C. $\mathrm { D } _ { 2 } \mathrm { O }$ phân tử chứa 10 electron, 18 g nước nặng $\left( \mathrm { D } _ { 2 } \mathrm { O } \right)$ lượng chất là $\frac { 18 \mathrm {~g} } { 20 \mathrm {~g} / \mathrm { mol } } = 0.9 \mathrm {~mol}$ , trong đó số electron chứa là $9 N _ { A }$ , C sai; D. Pentan không phải là khí trong điều kiện tiêu chuẩn, không thể tính toán bằng thể tích mol khí, D sai;

Question 32: 34. Thiết bị và nguyên lý nào sau đây không thể đạt được mục đích thí nghiệm? ![](/images/questions/...

34. Thiết bị và nguyên lý nào sau đây không thể đạt được mục đích thí nghiệm? ![](/images/questions/atomic-structure/image-007.jpg) (1) (2) Dung dịch bão hòa $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { CO } _ { 3 }$ ![](/images/questions/atomic-structure/image-008.jpg) (3) ![](/images/questions/atomic-structure/image-009.jpg) (4)

  • A. A. (1) Sản xuất trong phòng thí nghiệm $\mathrm { Cl } _ { 2 }$
  • B. B. (2) Loại bỏ một lượng nhỏ khí HCl trong $\mathrm { CO } _ { 2 }$
  • C. C. (3) Xác minh tính phi kim loại: S > C > Si
  • D. D. (4) Chưng cất để chiết xuất iốt

Answer: B

Solution:

Question 33: 36. Ủy ban Đặt tên Hóa học Vô cơ Quốc tế đã quyết định vào năm 1989 loại bỏ các nhóm chính, phụ và s...

36. Ủy ban Đặt tên Hóa học Vô cơ Quốc tế đã quyết định vào năm 1989 loại bỏ các nhóm chính, phụ và số nhóm trong bảng tuần hoàn dài, thay đổi từ trái sang phải thành cột $1 \sim 18$, ví dụ nhóm I A là cột 1, nhóm 0 là cột 18. Theo quy định này, phát biểu nào sau đây là không chính xác?

  • A. A. Trong cột thứ 2 chắc chắn không có nguyên tố phi kim loại.
  • B. B. Hợp chất hydrat tương ứng với oxit có giá trị cao nhất của nguyên tố ở cột 15 là $\mathrm { HRO } _ { 3 }$
  • C. C. Yếu tố đầu tiên của cột 17 không chứa axit oxy hóa có giá trị cao nhất.
  • D. D. Cột thứ 3 có số lượng nguyên tố nhiều nhất, cột thứ 14 có số lượng hợp chất được hình thành từ các nguyên tố nhiều nhất.

Answer: B

Solution: A. Các nguyên tố trong cột 2 thuộc nhóm IIA trong bảng tuần hoàn, chắc chắn không có nguyên tố phi kim loại, A đúng; B. Các nguyên tố trong cột 15 thuộc nhóm VA trong bảng tuần hoàn, trong đó oxit có giá trị cao nhất của phốt pho tương ứng với hydrat là $\mathrm { H } _ { 3 } \mathrm { RO } _ { 4 } , \mathrm {~B}$ sai; C. Các nguyên tố trong cột 17 thuộc nhóm VIIA trong bảng tuần hoàn, nguyên tố đầu tiên là flo không có axit có giá trị oxy hóa cao nhất, C đúng; D. Các nguyên tố trong cột 3 có số lượng loại móc và móc nhiều nhất, các nguyên tố trong cột 14 có số lượng hợp chất hữu cơ hình thành từ nguyên tố carbon nhiều nhất, D đúng; Câu trả lời là B [Điểm nhấn]Các nguyên tố trong cột thứ 3 chứa nhiều loại nguyên tố lantan và thép nhất, các nguyên tố trong cột thứ 14 chứa nhiều loại hợp chất hữu cơ được hình thành từ nguyên tố carbon nhất.

Question 34: 37. Câu nào sau đây là không đúng? ![](/images/questions/atomic-structure/image-010.jpg) Chỉ có một ...

37. Câu nào sau đây là không đúng? ![](/images/questions/atomic-structure/image-010.jpg) Chỉ có một loại đồng phân clorua của ![](/images/questions/atomic-structure/image-010.jpg).

  • A. A. Lactic acid $\left( \mathrm { C } _ { 3 } \mathrm { H } _ { 6 } \mathrm { O } _ { 3 } \right)$ và glucose $\left( \mathrm { C } _ { 6 } \mathrm { H } _ { 12 } \mathrm { O } _ { 6 } \right)$ có công thức đơn giản giống nhau, chúng là các đồng phân của nhau.
  • B. B. Neopentane (
  • C. C. Glycine và nitroethane là đồng phân của nhau.
  • D. D. Các nguyên tố cùng loại do số lượng nguyên tử và cách sắp xếp nguyên tử khác nhau mà hình thành các chất đơn chất khác nhau được gọi là các đồng vị.

Answer: A

Solution: A. Axit lactic ($\mathrm { C } _ { 3 } \mathrm { H } _ { 6 } \mathrm { O } _ { 3 }$) chứa nhóm hydroxyl và carboxyl, glucose ($\mathrm { C } _ { 6 } \mathrm { H } _ { 12 } \mathrm { O } _ { 6 }$) chứa nhóm hydroxyl và aldehyde. Các nhóm chức năng khác nhau, không phải là đồng phân, do đó A là sai; B. Neopentane (<img class="imgSvg" id = "mi1n0j6ntanv0l97xs" src="data:image/svg+xml;base64, PHN2ZyBpZD0ic21pbGVzLW1pMW4wajZudGFudjBsOTd4cyIgeG1sbnM9Imh0dHA6Ly93d3cudzMub3JnLzIwMDAvc3ZnIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgMTM5IDU3Ljc1MDA xODM2NDg5NzE3IiBzdHlsZT0id2lkdGg6IDEzOC41NTk2MDA0Mzg0MDcyNHB4OyBoZWlnaHQ6IDU3Ljc1MDAxODM2NDg5NzE3cHg7IG92ZXJmbG93OiB2aXNpYmxl OyI+PGRlZnM+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW4wajZudGFudjBsOTd4cy0xIiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjY5LjI3OTgx MDgyMjE4NDAyIiB5MT0iMjEiIHgyPSI5Ni41NTk2MDA0Mzg0MDcyNyIgeTI9IjM2Ljc1MDAxODM2NDg5NzE3Ij48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3I iIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW 50PjxsaW5lYXJHcmFkaWVudCBpZD0ibGluZS1taTFuMGo2bnRhbnYwbDk3eHMtMyIgZ3JhZGllbnRVbml0cz0idXNlclNwYWNlT25Vc2UiIHgxPSI0MiIgeTE9IjM2L jc0OTk4MTYzNTA5NTY5IiB4Mj0iNjkuMjc5ODEwODIyMTg0MDIiIHkyPSIyMSI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJ SI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9saW5lYXJHcmFkaWVudD48L2RlZnM+PG1hc2s gaWQ9InRleHQtbWFzay1taTFuMGo2bnRhbnYwbDk3eHMiPjxyZWN0IHg9IjAiIHk9IjAiIHdpZHRoPSIxMDAlIiBoZWlnaHQ9IjEwMCUiIGZpbGw9IndoaXRlIj48L3JlY 3Q+PC9tYXNrPjxzdHlsZT4KICAgICAgICAgICAgICAgIC5lbGVtZW50LW1pMW4wajZudGFudjBsOTd4cyB7CiAgICAgICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogMTRweCBIZWx2ZXRpY2EsIEFyaWFs LCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAgICAgICAgIGFsaWdubWVudC1iYXNlbGluZTogJ21pZGRsZSc7CiAgICAgICAgICAgICAgICB9CiAgICAgICAgICAgICAgICAuc3ViLW1pMW4wajZudGFudjBs OTd4cyB7CiAgICAgICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogOC40cHggSGVsdmV0aWNhLCBBcmlhbCwgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgICAgIH0KICAgICAgICAgICAgPC9zdHlsZT48ZyBtYXN rPSJ1cmwoI3RleHQtbWFzay1taTFuMGo2bnRhbnYwbDk3eHMpIj48bGluZSB4MT0iNjkuMjc5ODEwODIyMTg0MDIiIHkxPSIyMSIgeDI9Ijk2LjU1OTYwMDQzODQwNzI3 IiB5Mj0iMzYuNzUwMDE4MzY0ODk3MTciIHN0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN 0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFuMGo2bnRhbnYwbDk3eHMtMScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjQyIiB5MT0iMzYuNzQ5OTgxNjM1MDk1NjkiIHgyPSI2OS4 yNzk4MTA4MjIxODQwMiIgeTI9IjIxIiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR0aDoxLjI2IiBzdH Jva2U9InVybCgnI2xpbmUtbWkxbjBqNm50YW52MGw5N3hzLTMnKSI+PC9saW5lPjwvZz48Zz48dGV4dCB4PSI5Ni41NTk2MDA0Mzg0MDcyNyIgeT0iMzYuNzU wMDE4MzY0ODk3MTciIGNsYXNzPSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogNXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAg ICI+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjY5LjI3OTgxMDgyMjE4NDAyIiB5PSIyMSIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAg ICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iNDIiIHk9IjM2Ljc0OTk4MTYzNTA5NTY5IiBjbGFzcz 0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48 L2c+PC9zdmc+"/> ) Chỉ có một loại hydro tương đương, chỉ có một loại thay thế clo, do đó B là đúng; C. Glycine ($\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~N} - \mathrm { CH } _ { 2 } - \mathrm { COOH }$) và nitroethane ($\mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { H } _ { 5 } - \mathrm { NO } _ { 2 }$) có cùng công thức phân tử ($\left. \mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { H } _ { 5 } \mathrm { NO } _ { 2 } \right)$) và cấu trúc khác nhau, là đồng phân của nhau, do đó C là đúng; D. Các nguyên tố khác nhau được cấu tạo từ cùng một nguyên tố được gọi là đồng vị, ví dụ như kim cương, than chì, do đó D là đúng; Chọn A.

Question 35: 38. Dựa trên các thao tác thí nghiệm, hiện tượng và kết luận thu được sau đây, câu trả lời đúng là |...

38. Dựa trên các thao tác thí nghiệm, hiện tượng và kết luận thu được sau đây, câu trả lời đúng là | Chọn <br> mục | Thao tác thí nghiệm và hiện tượng | Giải thích hoặc kết luận | | :--- | :--- | :--- | | A | Trong công nghiệp, sử dụng $\mathrm { SiO } _ { 2 }$ và than cốc ở nhiệt độ cao để chế tạo silic thô, tạo ra khí CO, thu được silic thô rắn màu đen | Tính phi kim loại: C>Si | | B | Cho một thanh nhôm đã được mài bằng giấy nhám vào ống nghiệm, sau đó thêm 3 mL axit sunfuric đậm đặc $98 \%$ vào, bề mặt thanh nhôm không có hiện tượng rõ rệt | Nhôm không phản ứng với axit sunfuric đậm đặc ở nhiệt độ thường | | C | Cho axit nitric loãng vào bột sắt dư, sau khi phản ứng hoàn toàn, nhỏ giọt dung dịch KSCN: có khí sinh ra, dung dịch không có màu đỏ máu | Axit nitric loãng chỉ có thể oxy hóa Fe thành $\mathrm { Fe } ^ { 2 + }$ | | D | Cho khoảng 20 g tinh thể $\mathrm { Ba } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 } \cdot 8 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ và tinh thể $10 \mathrm { gNH } _ { 4 } \mathrm { Cl }$ đã nghiền mịn vào cốc thủy tinh, đặt cốc thủy tinh lên tấm kính có nhỏ giọt nước, khuấy nhanh bằng que thủy tinh; khí có mùi kích thích được tạo ra, đá đóng ở đáy cốc thủy tinh, dính vào tấm kính | Phản ứng hấp thụ nhiệt không nhất thiết phải gia nhiệt mới diễn ra |

  • A. A. A
  • B. B. B
  • C. C. C
  • D. D. D

Answer: D

Solution: A. Phản ứng giữa than cốc và $\mathrm { SiO } _ { 2 }$ ở nhiệt độ cao $2 \mathrm { C } + \mathrm { SiO } _ { 2 } \xlongequal { \text { nhiệt độ cao } } 2 \mathrm { CO } \uparrow + \mathrm { Si }$ , độ hóa trị của nguyên tố C tăng lên, trong khi độ hóa trị của nguyên tố Si giảm xuống. Phản ứng này không thể đưa ra kết luận, do đó A là sai; B. Thanh nhôm và $98 \%$ axit sunfuric đậm đặc phản ứng thụ động hóa ở nhiệt độ thường, do đó B sai; C. Axit nitric oxy hóa nguyên tố sắt thành $\mathrm { Fe } ^ { 3 + }$ , Fe dư thừa phản ứng với $\mathrm { Fe } ^ { 3 + }$ tạo thành $\mathrm { Fe } ^ { + } 2 \mathrm { Fe } ^ { 3 + } = 3 \mathrm { Fe } ^ { 2 + }$ , nhỏ giọt dung dịch KSCN vào, dung dịch không chuyển sang màu đỏ, kết luận không chính xác, do đó C sai; D. Ở nhiệt độ thường, $\mathrm { Ba } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 } \cdot 8 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ phản ứng với $\mathrm { NH } _ { 4 } \mathrm { Cl }$, đáy cốc bị đóng băng, chứng tỏ phản ứng này là phản ứng thu nhiệt, đồng thời phản ứng này diễn ra ở nhiệt độ thường, do đó có thể kết luận rằng phản ứng thu nhiệt không nhất thiết phải được gia nhiệt mới diễn ra, nên D là đúng; Câu trả lời là D.

Question 36: 39. Thiết kế thí nghiệm, hiện tượng và kết luận sau đây đều đúng là | | Thiết kế thí nghiệm | Hiện t...

39. Thiết kế thí nghiệm, hiện tượng và kết luận sau đây đều đúng là | | Thiết kế thí nghiệm | Hiện tượng thí nghiệm | Kết luận thí nghiệm | | :--- | :--- | :--- | :--- | | A | Cho $\mathrm { SO } _ { 2 }$ vào dung dịch thử litmus tím | Màu tím biến mất | $\mathrm { SO } _ { 2 }$ có tính tẩy trắng | | B | Dung dịch NaBr, tinh bột KI tan | Bông gòn bên trái chuyển sang màu cam, bông gòn bên phải chuyển sang màu xanh | Tính phi kim loại: <br> $\mathrm { Cl } > \mathrm { Br } > \mathrm { I }$ | | :--- | :--- | :--- | :--- | | C | Lấy dung dịch $1 \mathrm {~mL} 0.1 \mathrm {~mol} / \mathrm { LKI }$, nhỏ giọt dung dịch $5 \mathrm {~mL} 0.1 \mathrm {~mol} / \mathrm { LFeCl } _ { 3 }$, sau khi phản ứng hoàn toàn, nhỏ giọt dung dịch KSCN | Dung dịch chuyển sang màu đỏ | Phản ứng giữa $\mathrm { Fe } ^ { 3 + }$ và $\mathrm { I } ^ { - }$ là phản ứng có thể đảo ngược | | D | Thêm một miếng natri nhỏ vào dung dịch $\mathrm { CuSO } _ { 4 }$ | Tạo ra bong bóng không màu, dưới đáy dung dịch <br> hình thành kết tủa màu xanh | Na không phản ứng trực tiếp với <br> $\mathrm { CuSO } _ { 4 }$ trong dung dịch |

  • A. A. A
  • B. B. B
  • C. C. C
  • D. D. D

Answer: D

Solution: A. Khi cho $\mathrm { SO } _ { 2 }$ vào dung dịch thử litmus tím, $\mathrm { SO } _ { 2 }$ phản ứng với nước tạo thành axit sunfuric, dung dịch chuyển sang màu đỏ. Do $\mathrm { SO } _ { 2 }$ không thể làm mất màu chỉ thị axit-bazơ, dung dịch không bị phai màu, nên A là sai; B. Khí clo có thể oxy hóa ion brom thành brom nguyên tố, do đó bông gòn bên trái chuyển sang màu cam, tính oxy hóa: $\mathrm { Cl } _ { 2 } > \mathrm { Br } _ { 2 }$, tính phi kim loại: $\mathrm { Cl } > \mathrm { Br }$; Khí clo và brom nguyên tố (dễ bay hơi) đều có thể oxy hóa ion iốt thành iốt nguyên tố, do đó bông gòn bên phải chuyển sang màu xanh lam. Do không thể xác định được là khí clo đã oxy hóa ion iốt, hay brom nguyên tố được tạo ra bên trái đã oxy hóa ion iốt, hay khí clo và brom nguyên tố cùng oxy hóa ion iốt, nên không thể phán đoán $\mathrm { Br } _ { 2 }$ và $\mathrm { I } _ { 2 }$ có tính oxy hóa mạnh hay yếu, cũng không thể xác định được tính phi kim loại của Br và I mạnh hay yếu, nên B là sai ; C. Dung dịch $\mathrm { FeCl } _ { 3 }$ được cung cấp là dư thừa, dung dịch cuối cùng chắc chắn có $\mathrm { Fe } ^ { 3 + }$ , nhỏ giọt dung dịch KSCN, $\mathrm { Fe } ^ { 3 + }$ kết hợp với SCN tạo thành $\mathrm { Fe } ( \mathrm { SCN } ) _ { 3 }$ màu đỏ, dung dịch chắc chắn sẽ chuyển sang màu đỏ, do đó không thể giải thích hiện tượng dung dịch chuyển sang màu đỏ $\mathrm { Fe } ^ { 3 + }$ và $\mathrm { I } ^ { - }$ là phản ứng có thể đảo ngược, C sai; D. Thêm một miếng natri nhỏ vào dung dịch $\mathrm { CuSO } _ { 4 }$, natri phản ứng với nước tạo thành natri hydroxit và khí hydro, do đó tạo ra bong bóng không màu, natri hydroxit phản ứng với đồng sunfat tạo thành natri sunfat và kết tủa đồng hydroxit, do đó có kết tủa màu xanh lam ở đáy dung dịch, những hiện tượng này đều chứng minh Na sẽ không phản ứng thay thế trực tiếp với $\mathrm { CuSO } _ { 4 }$ trong dung dịch để tạo thành đồng, D đúng;

Question 37: 40. Các nguyên tố chính trong chu kỳ ngắn $W , X , Y , Z$ có số nguyên tử tăng dần, quỹ đạo nguyên t...

40. Các nguyên tố chính trong chu kỳ ngắn $W , X , Y , Z$ có số nguyên tử tăng dần, quỹ đạo nguyên tử $2 p$ ở trạng thái cơ bản $W$ ở trạng thái bán trạng thái bán đầy, nguyên tử ở trạng thái cơ bản X chỉ có một cặp electron ở mức năng lượng 2 p, nguyên tử ở trạng thái cơ bản Y chỉ có một trạng thái chuyển động của electron ngoài cùng, nguyên tố Z cùng nhóm với X. Câu nào sau đây là sai? "Bài tập hóa học trung học ngày 31 tháng 10 năm 2025"

  • A. A. Năng lượng ion hóa đầu tiên: $W > X > Y$
  • B. B. Điện âm tính: $\mathrm { Y } > \mathrm { W } > \mathrm { Z }$
  • C. C. Bán kính ion đơn giản: $\mathrm { Z } > \mathrm { X } > \mathrm { Y }$
  • D. D. Điểm sôi của hợp chất hydro hóa đơn giản nhất: $X > W$

Answer: B

Solution:
Quay lại danh sách

Atomic Structure and Periodic Law

原子结构与元素周期律

37 Câu hỏi luyện tập

Luyện tập với đề tiếng Trung để chuẩn bị cho kỳ thi CSCA. Bạn có thể bật/tắt bản dịch trong khi luyện tập.

Tổng quan chủ đề

Cấu trúc nguyên tử và định luật tuần hoàn nguyên tố là nội dung cốt lõi cơ bản của hóa học, chủ yếu nghiên cứu thành phần bên trong nguyên tử (proton, neutron, electron) và quy luật sắp xếp của chúng, đồng thời làm sáng tỏ tính chất của nguyên tố thay đổi theo số nguyên tử. Trong kỳ thi CSCA, kiến thức này thường được kiểm tra kết hợp với các chất cụ thể hoặc phản ứng, yêu cầu thí sinh có thể áp dụng lý thuyết cấu trúc nguyên tử để giải thích tính chất của nguyên tố, so sánh độ ổn định của chất hoặc thực hiện các tính toán liên quan.

Số câu hỏi:37

Điểm chính

  • 1Cấu tạo nguyên tử (mối quan hệ giữa số proton, neutron, electron và tính toán số khối)
  • 2Quy luật sắp xếp electron ngoài hạt nhân và suy luận vị trí trong bảng tuần hoàn hóa học
  • 3Định luật tuần hoàn của các nguyên tố (sự thay đổi tuần hoàn của bán kính nguyên tử, năng lượng ion hóa, điện âm tính, v.v.)
  • 4Phân tích khái niệm đồng vị và đồng vị đồng vị và so sánh năng lượng

Mẹo học tập

Đề nghị kết hợp bảng tuần hoàn để ghi nhớ cấu trúc điện tử của các nhóm chính, đồng thời thông qua các ví dụ điển hình để rèn luyện khả năng phân tích tổng hợp cấu trúc nguyên tử và tính chất của các nguyên tố.

Làm được từng bài ≠ Đậu kỳ thi

Bộ đề thi thử đầy đủ theo đề cương chính thức, tổng hợp nhiều chủ đề như thi thật