Skip to main content

Chemical Bonding and Intermolecular Forces - Practice Questions (36)

Question 1: 1. Phản ứng $^ { \mathrm { PbS } + 4 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 } = \mathrm { PbSO } ...

1. Phản ứng $^ { \mathrm { PbS } + 4 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 } = \mathrm { PbSO } _ { 4 } + 4 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } }$ có thể được sử dụng để phục hồi tranh tường. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Sơ đồ cấu trúc của $\mathrm { S } ^ { 2 - }$ là: (+16) $\begin{aligned} & \text { 春 } \\ & \text {//)} \end{aligned}$
  • B. B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ chứa cả liên kết ion và liên kết cộng hóa trị.
  • C. C. $\mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$ Trong đó, số hóa trị của nguyên tố S là: + 6
  • D. D. Pb nằm trong nhóm IV của bảng tuần hoàn hóa học.

Answer: C

Solution: A. Có 18 electron ngoài hạt nhân, sơ đồ cấu trúc của nó là +16 (), A sai; B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ là hợp chất cộng hóa trị, chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, B sai; C. Trong $\mathrm { SO } _ { 4 } ^ { 2 - }$, nguyên tố O có hóa trị $- 2 , \mathrm {~S}$, nguyên tố $+ 6 , \mathrm { C }$ có hóa trị $+ 6 , \mathrm { C }$ đúng; D. Pb nằm trong bảng tuần hoàn hóa học ở chu kỳ thứ sáu, nhóm IV A, D sai;

Question 2: 2. Quá trình nào sau đây không phá vỡ liên kết hóa học? ()

2. Quá trình nào sau đây không phá vỡ liên kết hóa học? ()

  • A. A. Kali sunfat nóng chảy
  • B. B. Acetic acid dissolves in water
  • C. C. Ammonium chloride heating
  • D. D. Sucrose dissolves in water

Answer: D

Solution: A. Khi kali sunfat nóng chảy, nó sẽ phá vỡ liên kết ion trong điều kiện nhiệt độ cao, do đó A là sai; B. Axit axetic hòa tan trong nước sẽ xảy ra quá trình ion hóa, phá vỡ liên kết cộng hóa trị, do đó B là sai; C. Amoni clorua khi bị đun nóng sẽ phân hủy, phá vỡ liên kết ion, do đó C là sai; D. Đường mía là chất không điện phân, khi hòa tan trong nước sẽ không xảy ra quá trình ion hóa, không phá vỡ liên kết hóa học, do đó D là đúng; Do đó, câu trả lời đúng là D.

Question 3: 3. Câu nào sau đây là đúng?

3. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Phản ứng hóa học có sự tham gia của nguyên tố đơn chất hoặc tạo ra nguyên tố đơn chất không nhất thiết là phản ứng oxi hóa khử.
  • B. B. Sự thay đổi trong việc đứt gãy hoặc hình thành liên kết hóa học chắc chắn là sự thay đổi hóa học.
  • C. C. Nếu tính kim loại của nguyên tố A mạnh hơn tính kim loại của nguyên tố B, thì A nhất định có thể thay thế B trong dung dịch muối B.
  • D. D. Axit yếu không thể tạo ra axit mạnh, muối axit yếu cũng không thể tạo ra muối axit mạnh.

Answer: A

Solution: A. Phản ứng có sự thay đổi hóa trị của nguyên tố là phản ứng oxi hóa khử. Phản ứng thay thế nhất định là phản ứng oxi hóa khử. Trong quá trình chuyển đổi đồng vị, không có sự thay đổi hóa trị, do đó không thuộc phản ứng oxi hóa khử. Vì vậy, phương án A là đúng. B. Bản chất của phản ứng hóa học là sự đứt gãy liên kết cũ và hình thành liên kết mới. Do đó, sự thay đổi vừa có sự đứt gãy liên kết hóa học vừa có sự hình thành liên kết hóa học nhất định là phản ứng hóa học. Vì vậy, phương án B là sai. C. Na có tính kim loại mạnh hơn Fe, nhưng không thể thay thế Fe trong dung dịch muối, kim loại hoạt tính phản ứng trước với nước trong dung dịch muối, do đó C là sai; D. Axit sunfuric loãng phản ứng với đồng sunfat tạo thành axit sunfuric, do đó axit yếu có thể tạo thành axit mạnh; natri cacbonat phản ứng với axit sunfuric tạo thành natri sunfat, do đó muối axit yếu có thể tạo thành muối axit mạnh, do đó D là sai; Tóm lại, câu trả lời đúng là A.

Question 4: 4. Trong các chất sau đây, chất nào vừa chứa liên kết ion vừa chứa liên kết phân cực?

4. Trong các chất sau đây, chất nào vừa chứa liên kết ion vừa chứa liên kết phân cực?

  • A. A. NaOH
  • B. B. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$
  • C. C. $\mathrm { MgCl } _ { 2 }$
  • D. D. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$

Answer: A

Solution: A. Natri hydroxit chứa cả liên kết ion và liên kết phân cực, do đó A là đúng; B. Natri peroxit chứa cả liên kết ion và liên kết cộng hóa trị không phân cực, do đó B là sai; C. $\mathrm { MgCl } _ { 2 }$ chỉ chứa liên kết ion, do đó C sai; D. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ chỉ chứa liên kết cộng hóa trị phân cực và liên kết cộng hóa trị không phân cực, do đó D sai; Tóm lại, câu trả lời đúng cho câu hỏi này là A.

Question 5: 5. Trong các phân tử sau đây, tất cả các nguyên tử đều có cấu trúc 8 electron ở lớp ngoài cùng là:

5. Trong các phân tử sau đây, tất cả các nguyên tử đều có cấu trúc 8 electron ở lớp ngoài cùng là:

  • A. A. HCl
  • B. B. $\mathrm { PCl } _ { 3 }$
  • C. C. $\mathrm { PCl } _ { 5 }$
  • D. D. $\mathrm { CH } _ { 4 }$

Answer: B

Solution: A. Trong phân tử HCl, nguyên tử hydro chỉ có 2 electron ở lớp ngoài cùng, do đó không chọn A; B. P có 5 electron hóa trị ở lớp ngoài cùng, Cl có 7 electron hóa trị ở lớp ngoài cùng, P và 3 Cl tạo thành ba cặp electron chung, khiến P và Cl đều có 8 electron ở lớp ngoài cùng, do đó chọn B; C. P có 5 electron hóa trị ở lớp ngoài cùng, Cl có 7 electron hóa trị ở lớp ngoài cùng, P và 5 Cl tạo thành $\mathrm { PCl } _ { 5 }$, không thể đạt được cấu trúc 8 electron, do đó không chọn C; D. $\mathrm { CH } _ { 4 }$ nguyên tử hydro trong phân tử chỉ có 2 electron ở lớp ngoài cùng, do đó không chọn D;

Question 6: 6. Số nguyên tử của các nguyên tố chính trong chu kỳ ngắn $X , Y , Z , W , Q$ tăng dần theo thứ tự; ...

6. Số nguyên tử của các nguyên tố chính trong chu kỳ ngắn $X , Y , Z , W , Q$ tăng dần theo thứ tự; $X$ Số electron ngoài cùng của nguyên tử nguyên tố là gấp đôi số electron trong lớp trong; Y và W cùng thuộc nhóm chính, tổng đại số của hóa trị dương cao nhất và hóa trị âm thấp nhất của W là 4; Số chu kỳ của $Z$ lớn hơn số nguyên tố 1, câu nào sau đây là sai?

  • A. A. Bán kính nguyên tử: $r ( \mathrm { Y } ) < r ( \mathrm {~W} ) < r ( \mathrm { Z } )$
  • B. B. Sự ổn định của các hợp chất hydro hóa khí đơn giản: $\mathrm { W } < \mathrm { Y }$
  • C. C. Hợp chất $\mathrm { XW } _ { 2 } , \mathrm { ZQ } _ { 2 }$ chủ yếu chứa liên kết cộng hóa trị.
  • D. D. Độ axit của hydrat tương ứng với oxit có giá trị cao nhất của W và Q: W < Q

Answer: C

Solution: A. Trong cùng một chu kỳ, bán kính nguyên tử của các nguyên tố chính giảm dần từ trái sang phải, và tăng dần từ trên xuống dưới trong cùng một nhóm chính. Do đó, bán kính nguyên tử $\mathrm { O } < \mathrm { S } < \mathrm { Mg }$ , tức là $r ( \mathrm { Y } ) < r ( \mathrm {~W} ) < r ( \mathrm { Z } )$ , nên A là đúng; B. Hợp chất hydro đơn giản của W và Y là $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ , tính phi kim loại $\mathrm { S } < \mathrm { O }$ , do đó tính ổn định $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} < \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ , nên B đúng; C. Hợp chất $\mathrm { XW } _ { 2 } , \mathrm { ZQ } _ { 2 }$ phân hủy thành $\mathrm { CS } _ { 2 } , \mathrm { MgCl } _ { 2 } , \mathrm { MgCl } _ { 2 }$ là hợp chất ion, do đó C sai; D. Các oxit có giá trị cao nhất của W và Q tương ứng với các hợp chất hydrat hóa là $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } , \mathrm { HClO } _ { 4 }$, do tính phi kim loại $\mathrm { S } < \mathrm { Cl }$, nên có tính axit $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } < \mathrm { HClO } _ { 4 }$, do đó D là đúng;

Question 7: 7. Các số sau đây biểu thị số nguyên tử của các nguyên tố tương ứng. Trong các nhóm nguyên tử mà chú...

7. Các số sau đây biểu thị số nguyên tử của các nguyên tố tương ứng. Trong các nhóm nguyên tử mà chúng biểu thị, những nguyên tử nào có thể kết hợp với nhau bằng liên kết ion để tạo thành hợp chất ổn định?

  • A. A. 10 và 12
  • B. B. 8 và 17
  • C. C. 19 và 17
  • D. D. 6 và 14

Answer: C

Solution: A. Nguyên tố số 10 là Ne, nguyên tố số 12 là Mg. Ne có tính chất rất ổn định và không thể tạo hợp chất với Mg, do đó A là sai; B. Nguyên tố số 8 là nguyên tố O, nguyên tố số 17 là nguyên tố clo, hai nguyên tố này tạo thành hợp chất cộng hóa trị $\mathrm { ClO } _ { 2 } , \mathrm { ClO } _ { 2 }$ chỉ có liên kết cộng hóa trị, do đó B sai; C. Nguyên tố số 19 là K, nguyên tố số 17 là Cl, hai nguyên tố này tạo thành hợp chất ion KCl thông qua quá trình mất và nhận electron, trong KCl chỉ tồn tại liên kết ion, do đó C là đúng; D. Nguyên tố số 6 là nguyên tố C, nguyên tố số 14 là nguyên tố Si, cả hai tạo thành hợp chất cộng hóa trị $\mathrm { SiC } , \mathrm { SiC }$ chỉ có liên kết cộng hóa trị, do đó D sai;

Question 8: 8. Phương trình hóa học của phản ứng nổ của thuốc súng đen là $3 \mathrm { C } + \mathrm { S } + 2 \...

8. Phương trình hóa học của phản ứng nổ của thuốc súng đen là $3 \mathrm { C } + \mathrm { S } + 2 \mathrm { KNO } _ { 3 } \xlongequal { \text { nhiệt độ cao } } \mathrm { K } _ { 2 } \mathrm {~S} + 3 \mathrm { CO } _ { 2 } \uparrow + \mathrm { N } _ { 2 } \uparrow$. Câu nào sau đây là đúng? ( )

  • A. A. $\mathrm { K } _ { 2 } \mathrm {~S}$ chứa liên kết cộng hóa trị
  • B. B. $\mathrm { CO } _ { 2 }$ là hợp chất cộng hóa trị.
  • C. C. Trong phản ứng này, chất oxy hóa chỉ có $\mathrm { KNO } _ { 3 }$.
  • D. D. ${ } ^ { \mathrm { K } _ { 2 } \mathrm {~S} }$ là sản phẩm oxy hóa

Answer: B

Solution: A. $\mathrm { K } _ { 2 } \mathrm {~S}$ chỉ chứa liên kết ion, A sai; B. $\mathrm { CO } _ { 2 }$ chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, là hợp chất cộng hóa trị, B đúng; C. Trong phản ứng này, nguyên tố $\mathrm { S } , \mathrm {~N}$ giảm hóa trị, do đó chất oxy hóa là S và $\mathrm { KNO } _ { 3 }$, C sai; D. Trong phản ứng này, nguyên tố $S$ chuyển từ hóa trị 0 sang hóa trị -2, do đó ${ } ^ { K _ { 2 } S }$ là sản phẩm khử, D sai;

Question 9: 9. Thuật ngữ hóa học có thể diễn tả quá trình hóa học. Câu nào sau đây là sai về mặt diễn đạt? ( ) !...

9. Thuật ngữ hóa học có thể diễn tả quá trình hóa học. Câu nào sau đây là sai về mặt diễn đạt? ( ) ![](/images/questions/chem-bonding/image-001.jpg) ![](/images/questions/chem-bonding/image-002.jpg)

  • A. A. Mô hình VSEPR của phân tử:
  • B. B. Oxy có số neutron là 10 có nguồn gốc từ: ${ } _ { 8 } ^ { 18 } \mathrm { O }$
  • C. C. Sơ đồ minh họa được tạo bởi phím $\mathrm { S } - \mathrm { S } \sigma$ của $\mathrm { H } - \mathrm { H }$ được biểu diễn bằng sơ đồ điện tử:
  • D. D. Sử dụng biểu thức điện tử để biểu diễn $\mathrm { K } _ { 2 } \mathrm {~S}$: $\mathrm { K } \stackrel { ( } { \times } + \cdot \underset { . \cdot + } { \ddot { S } } \times \mathrm { K } \longrightarrow \mathrm { K } ^ { + } [ \underset { \cdot } { \ddot { x } } \times ] ^ { 2 - } \mathrm { K } ^ { + }$

Answer: A

Solution: A. $\mathrm { NH } _ { 3 }$ có cặp electron đơn lẻ là $\frac { 5 - 3 \times 1 } { 2 } = 1$, do đó mô hình VSEPR của nó là cấu trúc tứ diện, A sai; B. Trong ký hiệu hạt nhân, góc trên bên trái biểu thị số khối, góc dưới bên trái biểu thị số proton, số proton của O là 8, số khối $=$ số proton + số neutron $= 8 + 10 = 18$, B đúng; C. Mỗi electron ở mức năng lượng 1 s bên ngoài hạt nhân H kết hợp theo cách "đầu chạm đầu" để tạo thành liên kết $\mathrm { s } - \mathrm { s } \sigma$, C đúng; D. Trong $\mathrm { K } _ { 2 } \mathrm {~S}$, nguyên tử kali mất electron, nguyên tử lưu huỳnh nhận electron để tạo thành liên kết ion, quá trình hình thành được biểu thị bằng công thức electron là chính xác, D đúng;

Question 10: 10. Các thông tin sau đây liên quan đến $\mathrm { CH } _ { 4 } , \mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { C...

10. Các thông tin sau đây liên quan đến $\mathrm { CH } _ { 4 } , \mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { CH } _ { 3 }$ và <img class="imgSvg" id = "mi1mzzezvodqt64gre" src="data:image/svg+xml;base64, PHN2ZyBpZD0ic21pbGVzLW1pMW16emV6dm9kcXQ2NGdyZSIgeG1sbnM9Imh0dHA6Ly93d3cudzMub3JnLzIwMDAvc3ZnIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgMTM5IDg5LjI 1MDAwNjEyMTYzMjM4IiBzdHlsZT0id2lkdGg6IDEzOC41NTk2MDA0Mzg0MTgyN3B4OyBoZWlnaHQ6IDg5LjI1MDAwNjEyMTYzMjM4cHg7IG92ZXJmbG93OiB2aX NpYmxlOyI+PGRlZnM+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emV6dm9kcXQ2NGdyZS0xIiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9I jY5LjI3OTc5NjY4NDg4MjM0IiB5MT0iMzYuNzUwMDA2MTIxNjMzMTgiIHgyPSI5Ni41NTk2MDA0Mzg0MTgyNyIgeTI9IjIxLjAwMDAxMjI0MzI2NzE1NyI+PHN 0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSI xMDAlIj48L3N0b3A+PC9saW5lYXJHcmFkaWVudD48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbXp6ZXp2b2RxdDY0Z3JlLTMiIGdyYWRpZW50VW5pdHM9 InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4MT0iNjkuMjc5Nzg5NjE2MjI4NzQiIHkxPSI2OC4yNTAwMDYxMjE2MzIzOCIgeDI9IjY5LjI3OTc5NjY4NDg4MjM0IiB5 Mj0iMzYuNzUwMDA2MTIxNjMzMTgiPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPS JjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMTAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emV6dm9kcXQ2NGdy ZS01IiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjQyIiB5MT0iMjEiIHgyPSI2OS4yNzk3OTY2ODQ4ODIzNCIgeTI9IjM2Ljc1MDAwNjEyMTYzMz E4Ij48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZ mZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW50PjwvZGVmcz48bWFzayBpZD0idGV4dC1tYXNrLW1pMW16emV6dm9kcXQ2NGdyZSI+PHJlY3 QgeD0iMCIgeT0iMCIgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0id2hpdGUiPjwvcmVjdD48L21hc2s+PHN0eWxlPgogICAgICAgICAgICAgICAgLmVsZW1lbnQtbW kxbXp6ZXp2b2RxdDY0Z3JlIHsKICAgICAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiAxNHB4IEhlbHZldGljYSwgQXJpYWwsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICAgICAgICAgYWxpZ 25tZW50LWJhc2VsaW5lOiAnbWlkZGxlJzsKICAgICAgICAgICAgICAgIH0KICAgICAgICAgICAgICAgIC5zdWItbWkxbXp6ZXp2b2RxdDY0Z3JlIHsKICAgICAgICAgICAgICAgICAg ICBmb250OiA4LjRweCBIZWx2ZXRpY2EsIEFyaWFsLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAgICAgfQogICAgICAgICAgICA8L3N0eWxlPjxnIG1hc2s9InVybCgjdGV4dC1 tYXNrLW1pMW16emV6dm9kcXQ2NGdyZSkiPjxsaW5lIHgxPSI2OS4yNzk3OTY2ODQ4ODIzNCIgeTE9IjM2Ljc1MDAwNjEyMTYzMzE4IiB4Mj0iOTYuNTU5NjAwND M4NDE4MjciIHkyPSIyMS4wMDAwMTIyNDMyNjcxNTciIHN0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYi IHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFtenplenZvZHF0NjRncmUtMScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjY5LjI3OTc4OTYxNjIyODc0IiB5MT0iNjguMjUwMDA2MTI xNjMyMzgiIHgyPSI2OS4yNzk3OTY2ODQ4ODIzNCIgeTI9IjM2Ljc1MDAwNjEyMTYzMzE4IiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJhe Tpub25lO3N0cm9rZS13aWR0aDoxLjI2IiBzdHJva2U9InVybCgnI2xpbmUtbWkxbXp6ZXp2b2RxdDY0Z3JlLTMnKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSI0MiIgeTE 9IjIxIiB4Mj0iNjkuMjc5Nzk2Njg0ODgyMzQiIHkyPSIzNi43NTAwMDYxMjE2MzMxOCIgc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYX NoYXJyYXk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lkdGg6MS4yNiIgc3Ryb2tlPSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW16emV6dm9kcXQ2NGdyZS01JykiPjwvbGluZT48L2c+PGc+PHRleHQ geD0iOTYuNTU5NjAwNDM4NDE4MjciIHk9IjIxLjAwMDAxMjI0MzI2NzE1NyIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAg ICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iNjkuMjc5Nzk2Njg0ODgyMzQiIHk9IjM2Ljc1 MDAwNjEyMTYzMzE4IiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlm OwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSI2OS4yNzk3ODk2MTYyMjg3NCIgeT0iNjguMjUwMDA2MTIxNjMyMzgiIGNsYXNzPSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAw MCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogNXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjQyIiB5PSIyMSIgY2xhc3M9 ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ +PC9nPjwvc3ZnPg=="/> Mô tả chính xác là

  • A. A. Tất cả đều có thể được biểu diễn bằng công thức chung $\mathrm { C } _ { \mathrm { n } } \mathrm { H } _ { 2 \mathrm { n } + 2 }$.
  • B. B. Tất cả các hydrocacbon alkane là các đồng vị của nhau.
  • C. C. Chúng đều là các hydrocacbon, có cả liên kết cộng hóa trị phân cực và liên kết cộng hóa trị không phân cực trong cấu trúc của chúng.
  • D. D. Chúng có tính chất hoàn toàn giống nhau.

Answer: A

Solution: A. Công thức phân tử của $\mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { CH } _ { 3 }$ là $\mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { H } _ { 6 }$, <img class="imgSvg" id = "mi1mzzf79s0ne0isvs" src="data:image/svg+xml;base64, PHN2ZyBpZD0ic21pbGVzLW1pMW16emY3OXMwbmUwaXN2cyIgeG1sbnM9Imh0dHA6Ly93d3cudzMub3JnLzIwMDAvc3ZnIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgMTM5IDg5LjI1 MDAwNjEyMTYzMjM4IiBzdHlsZT0id2lkdGg6IDEzOC41NTk2MDA0Mzg0MTgyN3B4OyBoZWlnaHQ6IDg5LjI1MDAwNjEyMTYzMjM4cHg7IG92ZXJmbG93OiB2aXN pYmxlOyI+PGRlZnM+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emY3OXMwbmUwaXN2cy0xIiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjY5 LjI3OTc5NjY4NDg4MjM0IiB5MT0iMzYuNzUwMDA2MTIxNjMzMTgiIHgyPSI5Ni41NTk2MDA0Mzg0MTgyNyIgeTI9IjIxLjAwMDAxMjI0MzI2NzE1NyI+PHN0b3 Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAl Ij48L3N0b3A+PC9saW5lYXJHcmFkaWVudD48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbXp6Zjc5czBuZTBpc3ZzLTMiIGdyYWRpZW50VW5pdHM9InVzZXJT cGFjZU9uVXNlIiB4MT0iNjkuMjc5Nzg5NjE2MjI4NzQiIHkxPSI2OC4yNTAwMDYxMjE2MzIzOCIgeDI9IjY5LjI3OTc5NjY4NDg4MjM0IiB5Mj0iMzY uNzUwMDA2MTIxNjMzMTgiPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW 50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMTAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emY3OXMwbmUwaXN2cy01IiBncm FkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjQyIiB5MT0iMjEiIHgyPSI2OS4yNzk3OTY2ODQ4ODIzNCIgeTI9IjM2Ljc1MDAwNjEyMTYzMzE4Ij48c3R vcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9Ij EwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW50PjwvZGVmcz48bWFzayBpZD0idGV4dC1tYXNrLW1pMW16emY3OXMwbmUwaXN2cyI+PHJlY3QgeD0iMCIgeT0 iMCIgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0id2hpdGUiPjwvcmVjdD48L21hc2s+PHN0eWxlPgogICAgICAgICAgICAgICAgLmVsZW1lbnQtbWkxbXp6Zjc5 czBuZTBpc3ZzIHsKICAgICAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiAxNHB4IEhlbHZldGljYSwgQXJpYWwsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICAgICAgICAgYWxpZ25tZW50LWJhc2V saW5lOiAnbWlkZGxlJzsKICAgICAgICAgICAgICAgIH0KICAgICAgICAgICAgICAgIC5zdWItbWkxbXp6Zjc5czBuZTBpc3ZzIHsKICAgICAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA4LjRweCBIZW x2ZXRpY2EsIEFyaWFsLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAgICAgfQogICAgICAgICAgICA8L3N0eWxlPjxnIG1hc2s9InVybCgjdGV4dC1tYXNrLW1pMW16emY3OXMw bmUwaXN2cykiPjxsaW5lIHgxPSI2OS4yNzk3OTY2ODQ4ODIzNCIgeTE9IjM2Ljc1MDAwNjEyMTYzMzE4IiB4Mj0iOTYuNTU5NjAwNDM4NDE4MjciIHkyPSIyMS4wMDAw MTIyNDMyNjcxNTciIHN0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGlu ZS1taTFtenpmNzlzMG5lMGlzdnMtMScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjY5LjI3OTc4OTYxNjIyODc0IiB5MT0iNjguMjUwMDA2MTIxNjMyMzgiIHgyPSI2OS4yNzk3OT Y2ODQ4ODIzNCIgeTI9IjM2Ljc1MDAwNjEyMTYzMzE4IiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR0a DoxLjI2IiBzdHJva2U9InVybCgnI2xpbmUtbWkxbXp6Zjc5czBuZTBpc3ZzLTMnKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSI0MiIgeTE9IjIxIiB4Mj0iNjkuMjc5Nzk2N jg0ODgyMzQiIHkyPSIzNi43NTAwMDYxMjE2MzMxOCIgc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNoYXJyYXk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lk dGg6MS4yNiIgc3Ryb2tlPSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW16emY3OXMwbmUwaXN2cy01JykiPjwvbGluZT48L2c+PGc+PHRleHQgeD0iOTYuNTU5NjAwNDM4NDE4MjciIHk9 IjIxLjAwMDAxMjI0MzI2NzE1NyIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucyw gc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iNjkuMjc5Nzk2Njg0ODgyMzQiIHk9IjM2Ljc1MDAwNjEyMTYzMzE4IiBjbGFzcz0iZGVid WciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4d CB4PSI2OS4yNzk3ODk2MTYyMjg3NCIgeT0iNjguMjUwMDA2MTIxNjMyMzgiIGNsYXNzPSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDog NXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjQyIiB5PSIyMSIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIi BzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PC9nPjwvc3ZnPg=="/> Công thức phân tử là $\mathrm { C } _ { 4 } \mathrm { H } _ { 10 }$ , cả ba đều có thể được biểu thị bằng công thức chung $\mathrm { C } _ { \mathrm { n } } \mathrm { H } _ { 2 \mathrm { n } + 2 }$ , A đúng; B.Các nguyên tố khác nhau được cấu tạo từ cùng một loại nguyên tố là các đồng vị khác nhau, cả ba đều là hợp chất, các hydrocacbon khác cũng là hợp chất, không phải là đồng vị khác nhau, B sai; C. Cả ba đều là hydrocacbon, nhưng metan chỉ chứa liên kết cộng hóa trị phân cực C-H, không chứa liên kết cộng hóa trị không phân cực, C sai; D. Cả ba đều là hydrocacbon, có tính chất hóa học tương tự nhau, nhưng tính chất vật lý như điểm nóng chảy, điểm sôi... không giống nhau, D sai; Câu trả lời là A.

Question 11: 12. Trong các chất sau đây, chất nào vừa chứa liên kết ion vừa chứa liên kết cộng hóa trị?

12. Trong các chất sau đây, chất nào vừa chứa liên kết ion vừa chứa liên kết cộng hóa trị?

  • A. A. $\mathrm { NH } _ { 4 } \mathrm { Cl }$
  • B. B. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm {~S}$
  • C. C. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$
  • D. D. KCl

Answer: A

Solution: A. Trong $\mathrm { NH } _ { 4 } \mathrm { Cl }$, giữa ${ } ^ { \mathrm { NH } _ { 4 } ^ { + } }$ và $\mathrm { Cl } ^ { - }$ là liên kết ion, trong $\mathrm { NH } _ { 4 } ^ { + }$ giữa N và H là liên kết cộng hóa trị, do đó A là đúng; B. Trong $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm {~S}$ chỉ có liên kết ion, do đó B sai; C. Trong $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ chỉ có liên kết cộng hóa trị, do đó C sai; D. Trong KCl chỉ có liên kết ion, do đó D sai;

Question 12: 13. Trong các mô tả về thuật ngữ hóa học sau đây, câu nào là không chính xác? <img class="imgSvg" id...

13. Trong các mô tả về thuật ngữ hóa học sau đây, câu nào là không chính xác? <img class="imgSvg" id = "mi1mzzf1b178ghq1ha" src="data:image/svg+xml;base64, PHN2ZyBpZD0ic21pbGVzLW1pMW16emYxYjE3OGdocTFoYSIgeG1sbnM9Imh0dHA6Ly93d3cudzMub3JnLzIwMDAvc3ZnIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgODQgNDIiIHN0e WxlPSJ3aWR0aDogODRweDsgaGVpZ2h0OiA0MnB4OyBvdmVyZmxvdzogdmlzaWJsZTsiPjxkZWZzPjwvZGVmcz48bWFzayBpZD0idGV4dC1tYXNrLW1pMW16emY xYjE3OGdocTFoYSI+PHJlY3QgeD0iMCIgeT0iMCIgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWdodD0iMTAwJSIgZmlsbD0id2hpdGUiPjwvcmVjdD48Y2lyY2xlIGN4PSI0MiIgY3k9IjI xIiByPSI3Ljg3NSIgZmlsbD0iYmxhY2siPjwvY2lyY2xlPjwvbWFzaz48c3R5bGU+CiAgICAgICAgICAgICAgICAuZWxlbWVudC1taTFtenpmMWIxNzhnaHExaGEgewogICAgICAgICAgICAgIC AgICAgIGZvbnQ6IDE0cHggSGVsdmV0aWNhLCBBcmlhbCwgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgICAgICAgICBhbGlnbm1lbnQtYmFzZWxpbmU6ICdtaWRkbGUnOwogICAgICAgICAgICAgICAg fQogICAgICAgICAgICAgICAgLnN1Yi1taTFtenpmMWIxNzhnaHExaGEgewogICAgICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDguNHB4IEhlbHZldGljYSwgQXJpYWwsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICAg ICB9CiAgICAgICAgICAgIDwvc3R5bGU+PGcgbWFzaz0idXJsKCN0ZXh0LW1hc2stbWkxbXp6ZjFiMTc4Z2hxMWhhKSI+PC9nPjxnPjx0ZXh0IHg9IjQyIiB5PSIxMy4 xMjUiIGNsYXNzPSJlbGVtZW50LW1pMW16emYxYjE3OGdocTFoYSIgZmlsbD0iY3VycmVudENvbG9yIiBzdHlsZT0idGV4dC1hbmNob3I6IHN0YXJ0OyBnbHlwaC1v cmllbnRhdGlvbi12ZXJ0aWNhbDogMDsgd3JpdGluZy1tb2RlOiB2ZXJ0aWNhbC1ybDsgdGV4dC1vcmllbnRhdGlvbjogdXByaWdodDsgbGV0dGVyLXNwYWNpbmc6IC0xcHg 7IGRpcmVjdGlvbjogbHRyOyI+PHRzcGFuPkM8L3RzcGFuPjx0c3BhbiBzdHlsZT0idW5pY29kZS1iaWRpOiBwbGFpbnRleHQ7Ij5IPHRzcGFuIGJhc2VsaW5lLXNo aWZ0PSJzdWIiIGNsYXNzPSJzdWItbWkxbXp6ZjFiMTc4Z2hxMWhhIj40PC90c3Bhbj48L3RzcGFuPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSI0MiIgeT0iMjEiIGNsYXNzPS JkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogNXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0PjwvZz48L3N 2Zz4="/>

  • A. A. Công thức cấu trúc của metan:
  • B. B. Sơ đồ cấu trúc nguyên tử của phốt pho: (+15) $\begin{aligned} & \text { )} \\ & \text {///)} \end{aligned}$
  • C. C. ${ } ^ { 209 } \mathrm { Bi }$ và ${ } ^ { 210 } \mathrm { Bi }$ là các đồng vị của nhau.
  • D. D. Quá trình hình thành NaCl từ Na và Cl $: ~ \mathrm { Na } : + \underset { . : } { \mathrm { Cl } } : \rightarrow \mathrm { Na } ^ { + } [ : \underset { . : } { \mathrm { Cl } } : ] ^ { - }$

Answer: B

Solution: A. Methane có cấu trúc tứ diện đều chứa 4 liên kết C-H, công thức cấu trúc là <img class="imgSvg" id = "mi1mzzf82hincaq5p1" src="data:image/svg+xml;base64, PHN2ZyBpZD0ic21pbGVzLW1pMW16emY4MmhpbmNhcTVwMSIgeG1sbnM9Imh0dHA6Ly93d3cudzMub3JnLzIwMDAvc3ZnIiB2aWV3Qm94PSIwIDAgMTY2IDU3Ljc1M DA1NTA5NDY5ODY1IiBzdHlsZT0id2lkdGg6IDE2NS44MzkzOTAwNTQ2MzA1NHB4OyBoZWlnaHQ6IDU3Ljc1MDA1NTA5NDY5ODY1cHg7IG92ZXJmbG93OiB2aXNpYmxlOyI +PGRlZnM+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emY4MmhpbmNhcTVwMS0xIiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9Ijk2LjU1OTYwMDQ zODQwNzI3IiB5MT0iMjEuMDAwMDM2NzI5ODAxNDgiIHgyPSIxMjMuODM5MzkwMDU0NjMwNTQiIHkyPSIzNi43NTAwNTUwOTQ2OTg2NSI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0 iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9 saW5lYXJHcmFkaWVudD48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbXp6ZjgyaGluY2FxNXAxLTMiIGdyYWRpZW50VW5pdHM9InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB 4MT0iNjkuMjc5Nzg5NjE2MjIzMjUiIHkxPSIzNi43NTAwMTgzNjQ4OTcxNyIgeDI9Ijk2LjU1OTYwMDQzODQwNzI3IiB5Mj0iMjEuMDAwMDM2NzI5ODAxNDgiPj xzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iM TAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emY4MmhpbmNhcTVwMS01IiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3B hY2VPblVzZSIgeDE9IjQyIiB5MT0iMjEiIHgyPSI2OS4yNzk3ODk2MTYyMjMyNSIgeTI9IjM2Ljc1MDAxODM2NDg5NzE3Ij48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZ W50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbm VhckdyYWRpZW50PjwvZGVmcz48bWFzayBpZD0idGV4dC1tYXNrLW1pMW16emY4MmhpbmNhcTVwMSI+PHJlY3QgeD0iMCIgeT0iMCIgd2lkdGg9IjEwMCUiIGhlaWd odD0iMTAwJSIgZmlsbD0id2hpdGUiPjwvcmVjdD48L21hc2s+PHN0eWxlPgogICAgICAgICAgICAgICAgLmVsZW1lbnQtbWkxbXp6ZjgyaGluY2FxNXAxIHsKICAgICAgICAgICAg ICAgICAgICBmb250OiAxNHB4IEhlbHZldGljYSwgQXJpYWwsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICAgICAgICAgYWxpZ25tZW50LWJhc2VsaW5lOiAnbWlkZGxlJzsKICAgIC AgICAgICAgICAgIH0KICAgICAgICAgICAgICAgIC5zdWItbWkxbXp6ZjgyaGluY2FxNXAxIHsKICAgICAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA4LjRweCBIZWx2ZXRpY2EsIEFyaWFsLCBzYW 5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAgICAgfQogICAgICAgICAgICA8L3N0eWxlPjxnIG1hc2s9InVybCgjdGV4dC1tYXNrLW1pMW16emY4MmhpbmNhcTVwMSkiPjxsaW5lIHgxPSI 5Ni41NTk2MDA0Mzg0MDcyNyIgeTE9IjIxLjAwMDAzNjcyOTgwMTQ4IiB4Mj0iMTIzLjgzOTM5MDA1NDYzMDU0IiB5Mj0iMzYuNzUwMDU1MDk0Njk4NjUiIHN0e WxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFtenpmODJoaW5jYXE 1cDEtMScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjY5LjI3OTc4OTYxNjIyMzI1IiB5MT0iMzYuNzUwMDE4MzY0ODk3MTciIHgyPSI5Ni41NTk2MDA0Mzg0MDcyNyIgeTI9I jIxLjAwMDAzNjcyOTgwMTQ4IiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR0aDoxLjI2IiBzdHJva2U9 InVybCgnI2xpbmUtbWkxbXp6ZjgyaGluY2FxNXAxLTMnKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSI0MiIgeTE9IjIxIiB4Mj0iNjkuMjc5Nzg5NjE2MjIzMjUiIHkyPSIz Ni43NTAwMTgzNjQ4OTcxNyIgc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNoYXJyYXk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lkdGg6MS4yNiIgc3Ryb2tl PSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW16emY4MmhpbmNhcTVwMS01JykiPjwvbGluZT48L2c+PGc+PHRleHQgeD0iMTIzLjgzOTM5MDA1NDYzMDU0IiB5PSIzNi43NTAwNTUwOTQ2OT g2NSIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAg ICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iOTYuNTU5NjAwNDM4NDA3MjciIHk9IjIxLjAwMDAzNjcyOTgwMTQ4IiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eW xlPSIKICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSI2OS4yNzk3ODk2MTYyMjMyNSIgeT0 iMzYuNzUwMDE4MzY0ODk3MTciIGNsYXNzPSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogNXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7 CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjQyIiB5PSIyMSIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250O iA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PC9nPjwvc3ZnPg=="/>, do đó A là đúng; B. Trong hình vẽ này, số proton là 15, số electron ngoài hạt nhân là 18, là sơ đồ cấu trúc của $\mathrm { P } ^ { 3 }$, do đó B sai; C. Đồng vị là tên gọi chung của các hạt nhân cùng nguyên tố có số proton giống nhau nhưng số neutron khác nhau, ${ } ^ { 209 } \mathrm { Bi }$ và ${ } ^ { 210 } \mathrm { Bi }$ là đồng vị của Bi, do đó C đúng; D. Quá trình Na và Cl tạo thành NaCl: Na mất electron trở thành $\mathrm { Na } ^ { + } , \mathrm { Cl }$ nhận electron trở thành $\mathrm { Cl } ^ { - }$, biểu đồ là $\mathrm { Na } \overparen { + } . \underset { . } { \mathrm { C } } \mathrm { i } : \longrightarrow \mathrm { Na } ^ { + } [ : \stackrel { \ddot { \mathrm { C } } \mathrm { i } } { : } : ] ^ { - }$, do đó D đúng; Do đó, câu trả lời là: B. $14 . \mathrm { C }$ [Kiến thức]Mối quan hệ chuyển đổi lẫn nhau của lượng chất, khái niệm phản ứng oxy hóa khử, hiểu và áp dụng quy luật chuyển đổi tính kim loại và phi kim loại của nguyên tố, liên kết cộng hóa trị [Giải thích chi tiết]A. Các nguyên tố chính trong cùng một chu kỳ từ trái sang phải có tính phi kim loại tăng dần, tính phi kim loại $\mathrm { C } < \mathrm { O } , \mathrm { A }$ sai; B. 0,1 mol ${ } ^ { \mathrm { C } _ { 24 } \mathrm { O } _ { 6 } }$ chứa $19.2 { } ^ { \mathrm { N } _ { \mathrm { A } } }$ electron, 0,1 mol ${ } ^ { \mathrm { C } _ { 22 } \mathrm { O } _ { 4 } }$ chứa $15.6 { } ^ { \mathrm { N } _ { \mathrm { A } } }$ electron, thì 0,1 mol $\mathrm { C } _ { 24 } \mathrm { O } _ { 6 }$ có nhiều hơn 0,1 mol ${ } ^ { \mathrm { C } _ { 22 } \mathrm { O } _ { 4 } }$ $3.6 { } ^ { \mathrm { N } _ { \mathrm { A } } }$ electron, B sai; C. Từ hình vẽ có thể thấy, phân tử $\mathrm { C } _ { 22 } \mathrm { O } _ { 4 }$ chứa $\mathrm { C } = \mathrm { O }$ liên kết phân cực và $\mathrm { C } - \mathrm { C } , \mathrm { C } = \mathrm { C } , \mathrm { C } \equiv \mathrm { C }$ liên kết không phân cực, C đúng; D. Từ $\mathrm { C } _ { 24 } \mathrm { O } _ { 6 }$ đến $\mathrm { C } _ { 22 } \mathrm { O } _ { 4 }$, hóa trị của nguyên tố carbon giảm, xảy ra phản ứng khử, D sai; Câu trả lời là C.

Question 13: 14. Trong những năm gần đây, các nhà khoa học đã tổng hợp được phân tử vòng ${ } ^ { \mathrm { C } }...

14. Trong những năm gần đây, các nhà khoa học đã tổng hợp được phân tử vòng ${ } ^ { \mathrm { C } } { } ^ { 18 }$ có tính chất bán dẫn. Sơ đồ phương pháp tổng hợp được trình bày như sau: ![](/images/questions/chem-bonding/image-003.jpg) Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. C và O đều thuộc nguyên tố chu kỳ thứ hai, không kim loại C $> \mathrm { O }$
  • B. B. 0.1 mol của ${ } ^ { \mathrm { C } _ { 24 } \mathrm { O } _ { 6 } }$ có nhiều hơn 0.1 mol của ${ } ^ { \mathrm { C } _ { 22 } \mathrm { O } _ { 4 } }$ $0.4 { } ^ { \mathrm { N } _ { \mathrm { A } } }$ electron.
  • C. C. $\mathrm { C } _ { 22 } \mathrm { O } _ { 4 }$ Phân tử chứa liên kết phân cực và liên kết không phân cực.
  • D. D. $\mathrm { C } _ { 24 } \mathrm { O } _ { 6 }$ xảy ra phản ứng oxy hóa tạo thành $\mathrm { C } _ { 22 } \mathrm { O } _ { 4 }$

Answer: C

Solution:

Question 14: 15. Trong các hợp chất sau, hợp chất nào có tất cả các liên kết hóa học là liên kết cộng hóa trị? ( ...

15. Trong các hợp chất sau, hợp chất nào có tất cả các liên kết hóa học là liên kết cộng hóa trị? ( )

  • A. A. ammonia
  • B. B. Hydroxide kali
  • C. C. Bari clorua
  • D. D. ammonium chloride

Answer: A

Solution: A. Trong phân tử amoniac, giữa nguyên tử nitơ và nguyên tử hydro có liên kết cộng hóa trị, do đó chọn A; B. Trong kali hydroxit, giữa ion kali và ion hydroxit có liên kết ion, giữa nguyên tử oxy và nguyên tử hydro có liên kết cộng hóa trị, do đó không chọn B; C. Trong clorua bari, giữa nguyên tử clo và nguyên tử bari có liên kết ion, do đó không chọn C; D. Trong clorua amoni, giữa ion amoni và ion clorua tồn tại liên kết ion, giữa nguyên tử N và nguyên tử H trong ion amoni tồn tại liên kết cộng hóa trị, do đó không chọn D.

Question 15: 16. Trong khí hydro florua có chứa: $\mathrm { nHF } _ { ( \mathrm { g } ) } \square \psi ( \mathrm ...

16. Trong khí hydro florua có chứa: $\mathrm { nHF } _ { ( \mathrm { g } ) } \square \psi ( \mathrm { HF } ) _ { \mathrm { n } ( \mathrm { g } ) } \Delta \mathrm { H } < 0 \quad ( \mathrm { n } = 2 \sim 8 )$ , câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. HF ổn định hơn HCl vì giữa các phân tử HF tồn tại liên kết hydro.
  • B. B. Phương pháp đo mật độ hơi để xác định khối lượng phân tử tương đối của HF thích hợp ở nhiệt độ cao và áp suất thấp.
  • C. C. Các liên kết hóa học tồn tại trong tinh thể hydrofluoride bao gồm liên kết ${ } ^ { \mathrm { S } - \mathrm { p } \sigma }$ và liên kết hydro.
  • D. D. Tất cả các nguyên tử trong $( H F ) _ { n }$ nằm trên cùng một đường thẳng.

Answer: B

Solution: A. Các nguyên tố cùng nhóm nguyên tố chính có tính phi kim loại tăng dần từ trên xuống dưới, và độ ổn định của hợp chất hydro của chúng cũng tăng dần. Từ tính phi kim loại: $\mathrm { F } > \mathrm { Cl }$, thì độ ổn định: $\mathrm { HF } > \mathrm { HCl }$, không phải do ảnh hưởng của liên kết hydro, A sai; B. $\mathrm { nHF } _ { ( \mathrm { g } ) }$ [trong đó $\downarrow ( \mathrm { HF } ) _ { \mathrm { ng } ( \mathrm { g } ) } \quad \Delta \mathrm { H } < 0$ là phản ứng giảm thể tích khí và tỏa nhiệt, thì giảm áp suất và tăng nhiệt độ đều có thể làm cho cân bằng chuyển ngược lại, do đó phương pháp đo mật độ hơi để xác định khối lượng phân tử tương đối của HF thích hợp ở nhiệt độ cao và áp suất thấp, B đúng; C. Liên kết hydro là lực tương tác giữa các phân tử, không thuộc liên kết hóa học, C sai; D. $( H F ) _ { n }$ là liên kết hydro không tuyến tính, tất cả các nguyên tử không nằm trên cùng một đường thẳng, D sai;

Question 16: 17. Câu nào sau đây về hydro clorua là sai? ( )

17. Câu nào sau đây về hydro clorua là sai? ( )

  • A. A. Khi hòa tan trong nước, phá vỡ liên kết cộng hóa trị
  • B. B. Có thể sử dụng để thực hiện thí nghiệm phun nước.
  • C. C. Gặp khí amoniac sẽ tạo ra khói trắng
  • D. D. Có thể hình thành tinh thể thông qua liên kết cộng hóa trị.

Answer: D

Solution: A: HCl là hợp chất cộng hóa trị, khi hòa tan trong nước, liên kết cộng hóa trị bị đứt gãy và ion hóa thành ion hydro và ion clo, nên đáp án A là đúng; Phần B: Khí HCl rất dễ hòa tan trong nước, có thể được sử dụng trong thí nghiệm phun nước, phần B là đúng; Phần C: Khí HCl khi gặp khí amoniac sẽ tạo ra các hạt rắn clorua amoni (khói trắng), phần C là đúng; Phần D: Các phân tử HCl liên kết với nhau bằng lực van der Waals để tạo thành tinh thể phân tử, phần D là sai. Câu trả lời đúng là D.

Question 17: 18. Đánh giá nào sau đây về liên kết hóa học là đúng? ( )

18. Đánh giá nào sau đây về liên kết hóa học là đúng? ( )

  • A. A. Mọi chất đều có liên kết hóa học.
  • B. B. Các hợp chất cộng hóa trị có thể chứa liên kết ion.
  • C. C. Hợp chất có liên kết cộng hóa trị là hợp chất cộng hóa trị.
  • D. D. Hợp chất có liên kết ion là hợp chất ion.

Answer: D

Solution: A. Khí hiếm là phân tử đơn nguyên tử, không có liên kết hóa học, do đó A là sai; B. Hợp chất chỉ chứa liên kết cộng hóa trị được gọi là hợp chất cộng hóa trị, hợp chất cộng hóa trị nhất định không chứa liên kết ion, do đó B là sai; C. Hợp chất chỉ chứa liên kết cộng hóa trị là hợp chất cộng hóa trị, do đó C là sai; D. Hợp chất chỉ cần chứa liên kết ion là hợp chất ion, do đó D là đúng; Câu trả lời là D.

Question 18: 19. Trong các chất sau đây, chất nào chứa liên kết cộng hóa trị không phân cực? ( )

19. Trong các chất sau đây, chất nào chứa liên kết cộng hóa trị không phân cực? ( )

  • A. A. NaOH
  • B. B. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$
  • C. C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$
  • D. D. $\mathrm { CaCl } _ { 2 }$

Answer: C

Solution: A. NaOH chứa liên kết ion và liên kết phân cực, A sai; B. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ chứa liên kết ion, B sai; C. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ chứa liên kết ion và liên kết không phân cực, C đúng; D. $\mathrm { CaCl } _ { 2 }$ chứa liên kết ion, D sai, câu trả lời là C. Điểm mấu chốt: Hiểu ý nghĩa và điều kiện hình thành của liên kết ion và liên kết cộng hóa trị là chìa khóa để giải đáp câu hỏi. Thông thường, kim loại hoạt tính và phi kim hoạt tính dễ hình thành liên kết ion, các nguyên tử phi kim dễ hình thành liên kết cộng hóa trị, trong đó liên kết không phân cực là liên kết không có sự dịch chuyển của cặp electron chung, liên kết phân cực là liên kết có sự dịch chuyển của cặp electron chung.

Question 19: 20. Trong các nhóm sau, nhóm nào có cả liên kết ion và liên kết cộng hóa trị? ( )

20. Trong các nhóm sau, nhóm nào có cả liên kết ion và liên kết cộng hóa trị? ( )

  • A. A. $\mathrm { NaOH } \quad \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } \quad \mathrm { NH } _ { 4 } \mathrm { Cl }$
  • B. B. $\mathrm { MgO } \quad \mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 } \quad \mathrm { HNO } _ { 3 }$
  • C. C. $\mathrm { HCl } \quad \mathrm { Al } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 3 } \quad \mathrm { MgCl } _ { 2 }$
  • D. D. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 } \quad \mathrm { KOH } \quad \mathrm { Na } _ { 3 } \mathrm { PO } _ { 4 }$

Answer: D

Solution: A. NaOH chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 }$ chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, $\mathrm { NH } _ { 4 } \mathrm { Cl }$ chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, do đó A không phù hợp với yêu cầu của câu hỏi; B. MgO chỉ chứa liên kết ion, $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { SO } _ { 4 }$ chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, $\mathrm { HNO } _ { 3 }$ chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, do đó B không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; C. HCl chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, $\mathrm { Al } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 3 }$ chỉ chứa liên kết ion, $\mathrm { MgCl } _ { 2 }$ chỉ chứa liên kết ion, do đó C không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; D. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 } , \mathrm { KOH } , \mathrm { Na } _ { 3 } \mathrm { PO } _ { 4 }$ đều chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, do đó D phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi. Tóm lại, câu trả lời là D. [Điểm mấu chốt]Hợp chất ion nhất định chứa liên kết ion, có thể chứa liên kết cộng hóa trị; hợp chất cộng hóa trị nhất định chứa liên kết cộng hóa trị, nhất định không chứa liên kết ion.

Question 20: 21. Cấu trúc và tính chất của các chất sau đây có mối quan hệ tương ứng với tính chất và ứng dụng củ...

21. Cấu trúc và tính chất của các chất sau đây có mối quan hệ tương ứng với tính chất và ứng dụng của chúng là ().

  • A. A. $\mathrm { FeCl } _ { 3 }$ Dung dịch có màu nâu vàng, có thể được sử dụng để ăn mòn bảng mạch in bằng đồng.
  • B. B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ Có liên kết hydro giữa các phân tử, $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ rất ổn định.
  • C. C. HClO có tính axit yếu, có thể được sử dụng để khử trùng và diệt khuẩn.
  • D. D. Khả năng liên kết của $\mathrm { H } - \mathrm { Cl }$ lớn hơn Khả năng ổn định nhiệt của $\mathrm { H } - \mathrm { Br } , \mathrm { HCl }$ lớn hơn HBr

Answer: D

Solution: A. $\mathrm { FeCl } _ { 3 }$ dung dịch được sử dụng để ăn mòn bảng mạch in bằng đồng, tận dụng tính oxy hóa của $\mathrm { Fe } ^ { 3 + }$, do đó không chọn A; B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ rất ổn định và liên quan đến năng lượng liên kết của $\mathrm { H } - \mathrm { O }$, không liên quan đến liên kết hydro giữa các phân tử ${ } ^ { \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } }$, do đó không chọn B; C. HClO được sử dụng để khử trùng, tận dụng tính oxy hóa mạnh của nó, do đó không chọn C; D. Năng lượng liên kết càng lớn thì càng ổn định, năng lượng liên kết của $\mathrm { H } - \mathrm { Cl } ^ { 2 }$ lớn hơn $\mathrm { H } - \mathrm { Br }$, do đó tính ổn định nhiệt của HCl lớn hơn HBr, nên chọn D; chọn D.

Question 21: 22. Câu nào sau đây là đúng?

22. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Loại liên kết hóa học trong $\mathrm { CaCl } _ { 2 }$ và $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ hoàn toàn giống nhau.
  • B. B. $\mathrm { CH } _ { 4 }$ Mỗi nguyên tử trong đó có cấu trúc ổn định với 8 electron ở lớp ngoài cùng.
  • C. C. HCl ổn định hơn ${ } ^ { \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} }$ vì lực tương tác giữa các phân tử của HCl mạnh hơn so với ${ } ^ { \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} }$.
  • D. D. NaOH là hợp chất ion, chất này chỉ chứa liên kết ion.

Answer: A

Solution: A. $\mathrm { CaCl } _ { 2 }$ và $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ đều là hợp chất ion chỉ chứa liên kết ion, A đúng; B. Trong metan, nguyên tử H chỉ có 2 electron ở lớp ngoài cùng, B sai; C. Độ ổn định của HCl và ${ } ^ { \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} }$ liên quan đến sức mạnh của liên kết hóa học trong phân tử, không liên quan đến lực tương tác giữa các phân tử, C sai; D. NaOH là hợp chất ion, được liên kết bởi $\mathrm { Na } ^ { + }$ và $\mathrm { OH } ^ { - }$ thông qua liên kết ion, trong anion $\mathrm { OH } ^ { - }$ nguyên tử $\mathrm { H } , \mathrm { O }$ , do đó chất này chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, D sai;

Question 22: 23. Trong các chất sau đây, chất nào chứa hợp chất ion có liên kết phân cực?

23. Trong các chất sau đây, chất nào chứa hợp chất ion có liên kết phân cực?

  • A. A. HCl
  • B. B. KOH
  • C. C. $\mathrm { CaCl } _ { 2 }$
  • D. D. $\mathrm { O } _ { 2 }$

Answer: B

Solution: A. HCl là hợp chất cộng hóa trị, do đó A sai; B. KOH là hợp chất ion, trong đó hydroxit chứa liên kết cộng hóa trị phân cực, do đó B đúng; C. $\mathrm { CaCl } _ { 2 }$ là hợp chất ion, chỉ chứa liên kết ion, do đó C sai; D. $\mathrm { O } _ { 2 }$ thuộc nguyên tố, chứa liên kết không phân cực, do đó D sai; do đó chọn B.

Question 23: 24. Điện giải chứa liên kết cộng hóa trị phân cực là

24. Điện giải chứa liên kết cộng hóa trị phân cực là

  • A. A. $\mathrm { CaCl } _ { 2 }$
  • B. B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$
  • C. C. $\mathrm { NH } _ { 3 }$
  • D. D. $\mathrm { CH } _ { 4 }$

Answer: B

Solution: A. CaCl₂ là hợp chất ion, chỉ chứa liên kết ion, không có liên kết cộng hóa trị, A sai; B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ là hợp chất cộng hóa trị, $\mathrm { H } - \mathrm { O }$ là liên kết cộng hóa trị phân cực, và nước là chất điện ly, B đúng; C. $\mathrm { NH } _ { 3 }$ là hợp chất cộng hóa trị, $\mathrm { N } - \mathrm { H }$ là liên kết cộng hóa trị phân cực, nhưng khí amoniac là chất không điện phân, C sai; D. $\mathrm { CH } _ { 4 }$ là hợp chất cộng hóa trị, $\mathrm { H } - \mathrm { C }$ là liên kết cộng hóa trị phân cực, và $\mathrm { CH } _ { 4 }$ là chất không điện phân, D sai; Câu trả lời đúng là B.

Question 24: 25. Các chất sau đây thuộc hợp chất cộng hóa trị là:

25. Các chất sau đây thuộc hợp chất cộng hóa trị là:

  • A. A. $F _ { 2 }$
  • B. B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$
  • C. C. KCl
  • D. D. $\mathrm { Ba } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 }$

Answer: B

Solution: A. $\mathrm { F } _ { 2 }$ chỉ chứa nguyên tố F, thuộc loại nguyên tố phi kim loại, không phải là hợp chất, do đó A không phù hợp với yêu cầu đề bài; B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ chỉ có liên kết cộng hóa trị, thuộc loại hợp chất cộng hóa trị, do đó B phù hợp với yêu cầu đề bài; C. Trong phân tử KCl chỉ có liên kết ion, thuộc loại hợp chất ion, do đó C không phù hợp với yêu cầu đề bài; D. $\mathrm { Ba } ( \mathrm { OH } ) _ { 2 }$ có cả liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, thuộc hợp chất ion, do đó D không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; Câu trả lời là B.

Question 25: 26. $\mathrm { NO } ^ { - }$ trong nước uống có thể gây hại cho sức khỏe con người. Để giảm nồng độ ...

26. $\mathrm { NO } ^ { - }$ trong nước uống có thể gây hại cho sức khỏe con người. Để giảm nồng độ $\mathrm { NO } _ { 3 } ^ { - }$ trong nước uống, có thể sử dụng bột nhôm để khử $\mathrm { NO } ^ { 3 }$ thành $\mathrm { N } _ { 2 }$ trong điều kiện kiềm. Phương trình ion của phản ứng là $$ 10 \mathrm { Al } + 6 \mathrm { NO } _ { 3 } ^ { - } + 4 \mathrm { OH } ^ { - } + 18 \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } = $$ $10 \left[ \mathrm { Al } ( \mathrm { OH } ) _ { 4 } \right] ^ { - } + 3 \mathrm {~N} _ { 2 } \uparrow$ . Giả sử $\mathrm { N } _ { \mathrm { A } }$ là giá trị hằng số Avogadro, câu nào sau đây là sai?

  • A. A. Tiêu thụ 1 mol Al, số electron chuyển giao trong phản ứng là $3 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$
  • B. B. $1 \mathrm { molNO } ^ { 3 }$ Trong đó, số cặp electron ở lớp valence của N là $4 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$
  • C. C. Trong điều kiện tiêu chuẩn, số lượng khóa trong $11.2 \mathrm { LN } _ { 2 }$ chứa $\pi$ là $\mathrm { N } _ { \mathrm { A } }$.
  • D. D. Số lượng liên kết hydro trong 2 mol nước lỏng ít hơn $4 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$

Answer: B

Solution: $\mathrm { A } . \mathrm { Al }$ chuyển thành ${ } ^ { \left[ \mathrm { Al } ( \mathrm { OH } ) _ { 4 } \right] ^ { - } }$, độ hóa trị tăng 3, tiêu thụ 1 mol Al, số electron chuyển trong phản ứng là $3 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$, do đó A đúng; B. Trong $\mathrm { NO } _ { 3 } ^ { - }$, số cặp electron hóa trị của N là $3 + \frac { 5 + 1 - 3 \times 2 } { 2 } = 3$, do đó, trong $1 \mathrm { molNO } _ { 3 } ^ { - }$, số cặp electron hóa trị của N là $3 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$, do đó, B sai; C. 1 phân tử $\mathrm { N } _ { 2 }$ chứa 2 liên kết $\pi$, trong điều kiện tiêu chuẩn, lượng chất $11.2 \mathrm { LN } _ { 2 }$ là $\frac { 11.2 \mathrm {~L} } { 22.4 \mathrm {~L} / \mathrm { mol } } = 0.5 \mathrm {~mol}$, chứa $\pi$ số lượng liên kết là $\mathrm { N } _ { \mathrm { A } }$ , do đó C đúng; D. Số lượng liên kết hydro trong nước lỏng ít hơn trong băng, 1 mol băng chứa 2 mol liên kết hydro, do đó 2 mol nước lỏng chứa số lượng liên kết hydro ít hơn $4 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$ , do đó D đúng; Câu trả lời là B.

Question 26: 27. Câu nào sau đây là đúng?

27. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Molecules composed of polar bonds must be polar molecules.
  • B. B. Các hợp chất ion có thể chứa liên kết không phân cực.
  • C. C. $\mathrm { BCl } _ { 3 } , \mathrm { CH } _ { 4 }$ Mỗi nguyên tử đều có cấu trúc ổn định với 8 electron.
  • D. D. $\mathrm { CH } _ { 4 } , \mathrm { NH } _ { 3 } , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O }$ là các đồng vị điện tử tương đương.

Answer: B

Solution: A. Các phân tử được cấu tạo từ liên kết phân cực, nếu tâm điện tích dương và âm trùng nhau, thì đó là phân tử không phân cực. Ví dụ, CO₂ là phân tử thẳng, giữa carbon và oxy có liên kết phân cực, nhưng nó thuộc loại phân tử không phân cực, nên câu A là sai; B. Trong hợp chất ion có thể tồn tại liên kết không phân cực, natri peroxit là hợp chất ion, nhưng tồn tại liên kết không phân cực $\mathrm { O } - \mathrm { O }$, câu B đúng; C. Nguyên tử B không thể đáp ứng cấu trúc ổn định 8 electron, nên câu C là sai; D. Số nguyên tử bằng nhau, tổng số electron hóa trị bằng nhau là đồng electron, do đó, chúng không phải là đồng electron, nên câu D là sai; Câu trả lời là B.

Question 27: 28. Cấu trúc $\mathrm { CS } _ { 2 }$ tương tự như $\mathrm { CO } _ { 2 }$. Câu nào sau đây về $\ma...

28. Cấu trúc $\mathrm { CS } _ { 2 }$ tương tự như $\mathrm { CO } _ { 2 }$. Câu nào sau đây về $\mathrm { CS } _ { 2 }$ là sai?

  • A. A. Có thể được sử dụng để loại bỏ lưu huỳnh bám trên thành trong của ống nghiệm.
  • B. B. Chứa liên kết không phân cực
  • C. C. Công thức cấu trúc là $\mathrm { S } = \mathrm { C } = \mathrm { S }$
  • D. D. Điểm sôi của $\mathrm { CS } _ { 2 }$ cao hơn $\mathrm { CO } _ { 2 }$

Answer: B

Solution: A. A.S dễ hòa tan trong $\mathrm { CS } _ { 2 }$, có thể sử dụng $\mathrm { CS } _ { 2 }$ để loại bỏ lưu huỳnh bám trên thành ống nghiệm, A đúng; B. Cấu trúc của $\mathrm { CS } _ { 2 }$ là $\mathrm { S } = \mathrm { C } = \mathrm { S }$, chứa liên kết cộng hóa trị phân cực, B sai; C. $\mathrm { CS } _ { 2 }$ có công thức cấu trúc là $\mathrm { S } = \mathrm { C } = \mathrm { S }$ , C đúng; D. $\mathrm { CS } _ { 2 }$ có khối lượng phân tử tương đối lớn, do đó $\mathrm { CS } _ { 2 }$ có điểm sôi cao hơn $\mathrm { CO } _ { 2 }$ , D đúng. Do đó, câu trả lời đúng là B.

Question 28: 29. Trong các nhóm chất sau đây, tất cả đều là hợp chất cộng hóa trị là:

29. Trong các nhóm chất sau đây, tất cả đều là hợp chất cộng hóa trị là:

  • A. A. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S}$ và $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$
  • B. B. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ và $\mathrm { CaF } _ { 2 }$
  • C. C. $\mathrm { NH } _ { 3 }$ và $\mathrm { N } _ { 2 }$
  • D. D. $\mathrm { HNO } _ { 3 }$ và $\mathrm { HClO } _ { 4 }$

Answer: D

Solution: A. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$ là hợp chất ion, do đó không chọn A; B. $\mathrm { CaF } _ { 2 }$ là hợp chất ion, do đó không chọn B; C. $N _ { 2 }$ là nguyên tố, do đó không chọn C; D. $\mathrm { HNO } _ { 3 }$ và $\mathrm { HClO } _ { 4 }$ đều là hợp chất cộng hóa trị, do đó chọn D;

Question 29: 31. Favipiravir là một loại thuốc điều trị COVID-19, cấu trúc đơn giản như hình vẽ, câu nào sau đây ...

31. Favipiravir là một loại thuốc điều trị COVID-19, cấu trúc đơn giản như hình vẽ, câu nào sau đây là sai? <img class="imgSvg" id = "mi1mzzf25lm1t5c59hg" src="data:image/svg+xml;base64, PHN2ZyBpZD0ic21pbGVzLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGciIHhtbG5zPSJodHRwOi8vd3d3LnczLm9yZy8yMDAwL3N2ZyIgdmlld0JveD0iMCAwIDIyMCAxMz YuNTAwMDYxMjE2MDk1MzMiIHN0eWxlPSJ3aWR0aDogMjIwLjM5ODk4MDE5ODkzNjc4cHg7IGhlaWdodDogMTM2LjUwMDA2MTIxNjA5NTMzcHg7IG92ZXJmbG93OiB 2aXNpYmxlOyI+PGRlZnM+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGctMSIgZ3JhZGllbnRVbml0cz0idXNlclNwYWNlT25Vc2Ui IHgxPSIxNTEuMTE5MjAwODc2NzcwNTUiIHkxPSI4NC4wMDAwNjEyMTYyOTYxNSIgeDI9IjE3OC4zOTg5ODAxOTg5MzY3NSIgeTI9IjY4LjI1MDAyNTAyMTYxMDMiPjx zdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMTA wJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGctMyIgZ3JhZGllbnRVbml0cz0idXNlclN wYWNlT25Vc2UiIHgxPSIxNDguMjg0MDg4Mzk2MjEzNSIgeTE9IjExNS41MDAwNTEwOTI4NDM1NiIgeDI9IjE0OC4yODQyMDA4NzY3ODg2MiIgeTI9Ijg0LjAwMDA1MTA5M zA0NDM5Ij48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yI iBvZmZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW50PjxsaW5lYXJHcmFkaWVudCBpZD0ibGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTUiIGdyYWRpZW50 VW5pdHM9InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4MT0iMTUzLjk1NDA4ODM5NjE3NzM1IiB5MT0iMTE1LjUwMDA3MTMzOTM0NzA3IiB4Mj0iMTUzLjk1NDIwMDg3Njc1M jQ4IiB5Mj0iODQuMDAwMDcxMzM5NTQ3OSI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3At Y29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9saW5lYXJHcmFkaWVudD48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbXp6ZjI 1bG0xdDVjNTloZy03IiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjEyMy44Mzk0MTgzMjkyMTE4NyIgeTE9IjY4LjI1MDAzMDYwODEzODE1IiB4Mj 0iMTUxLjExOTIwMDg3Njc3MDU1IiB5Mj0iODQuMDAwMDYxMjE2Mjk2MTUiPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc 3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMTAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsa W5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGctOSIgZ3JhZGllbnRVbml0cz0idXNlclNwYWNlT25Vc2UiIHgxPSI5Ni40NTI1ODc3MzY5Mzk5NiIgeTE9Ijc3LjUxNDYz NTg0MDQyOTM1IiB4Mj0iMTE4LjI3NjQ0MjA0OTYwMTIiIHkyPSI2NC45MTQ2NjAzMjY5NzE1OSI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBv ZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9saW5lYXJHcmFkaWVudD48 bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbXp6ZjI1bG0xdDVjNTloZy0xMSIgZ3JhZGllbnRVbml0cz0idXNlclNwYWNlT25Vc2UiIHgxPSI5Ni41NTk2MDA0M zgzODUzIiB5MT0iODMuOTk5OTk5OTk5OTYwMzUiIHgyPSIxMjMuODM5NDE4MzI5MjExODciIHkyPSI2OC4yNTAwMzA2MDgxMzgxNSI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3 VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9saW5 lYXJHcmFkaWVudD48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaWQ9ImxpbmUtbWkxbXp6ZjI1bG0xdDVjNTloZy0xMyIgZ3JhZGllbnRVbml0cz0idXNlclNwYWNlT25Vc2UiIHg xPSIxMjMuODM5NDE4MzI5MjExODciIHkxPSI2OC4yNTAwMzA2MDgxMzgxNSIgeDI9IjEyMy44Mzk0NTM2NzI0Nzk4IiB5Mj0iMzYuNzUwMDMwNjA4MTU3OTQiP jxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0i MTAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGctMTUiIGdyYWRpZW50VW5pdHM9InVz ZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4MT0iNjkuMjc5ODE3ODkwODI2NjIiIHkxPSI2OC4yNDk5NjkzOTE4MDI0IiB4Mj0iOTYuNTU5NjAwNDM4Mzg1MyIgeTI9IjgzLjk5OTk5OT k5OTk2MDM1Ij48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9 yIiBvZmZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW50PjxsaW5lYXJHcmFkaWVudCBpZD0ibGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTE3IiBncmFkaW VudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9Ijk2LjU1OTY3MTEyNDkyMTEyIiB5MT0iMjEiIHgyPSIxMjMuODM5NDUzNjcyNDc5OCIgeTI9IjM2Ljc1MDAzMDYwODE1N zk0Ij48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZ mZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW50PjxsaW5lYXJHcmFkaWVudCBpZD0ibGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTE5IiBncmFkaWVudFVuaX RzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjEyNS4yNTY5NTA5MTc3NDM4MSIgeTE9IjM5LjIwNTIxNDIxODMzMjM0IiB4Mj0iMTUyLjUzNjc2ODgwODU3MDQiIHkyPSI yMy40NTUyNDQ4MjY1MTAwODIiPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJ yZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMTAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGct MjEiIGdyYWRpZW50VW5pdHM9InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4MT0iMTIyLjQyMTk1NjQyNzIxNTgiIHkxPSIzNC4yOTQ4NDY5OTc5ODM1NSIgeDI9IjE0OS43MDE3Nz QzMTgwNDI0IiB5Mj0iMTguNTQ0ODc3NjA2MTYxMjkzIj48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3 Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW50PjxsaW5lYXJHcmFkaWVudCBpZD0ibGluZS1 taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTIzIiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjQyIiB5MT0iODMuOTk5OTM4NzgzNjI0NjMiIHgyPSI2OS4yNzk4MTc4 OTA4MjY2MiIgeTI9IjY4LjI0OTk2OTM5MTgwMjQiPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIyMCUiPjwvc3RvcD48c3RvcCBzdG9w LWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG9mZnNldD0iMTAwJSI+PC9zdG9wPjwvbGluZWFyR3JhZGllbnQ+PGxpbmVhckdyYWRpZW50IGlkPSJsaW5lLW1pMW16emYyNW xtMXQ1YzU5aGctMjUiIGdyYWRpZW50VW5pdHM9InVzZXJTcGFjZU9uVXNlIiB4MT0iNzQuOTQ5ODIxNDI1MTQ5ODUiIHkxPSI2NS4wOTk5NzU3NTM1OTI2IiB4 Mj0iNzQuOTQ5ODQ5Njk5NzY0MTQiIHkyPSIzOS44OTk5NzU3NTM2MDg0NiI+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjIwJSI+PC9 zdG9wPjxzdG9wIHN0b3AtY29sb3I9ImN1cnJlbnRDb2xvciIgb2Zmc2V0PSIxMDAlIj48L3N0b3A+PC9saW5lYXJHcmFkaWVudD48bGluZWFyR3JhZGllbnQgaW Q9ImxpbmUtbWkxbXp6ZjI1bG0xdDVjNTloZy0yNyIgZ3JhZGllbnRVbml0cz0idXNlclNwYWNlT25Vc2UiIHgxPSI2OS4yNzk4MTc4OTA4MjY2MiIgeTE9IjY4LjI 0OTk2OTM5MTgwMjQiIHgyPSI2OS4yNzk4NTMyMzQwOTQ1IiB5Mj0iMzYuNzQ5OTY5MzkxODIyMjI2Ij48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3I iIG9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW 50PjxsaW5lYXJHcmFkaWVudCBpZD0ibGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTI5IiBncmFkaWVudFVuaXRzPSJ1c2VyU3BhY2VPblVzZSIgeDE9IjY5LjI3OTg1MzIz NDA5NDUiIHkxPSIzNi43NDk5NjkzOTE4MjIyMjYiIHgyPSI5Ni41NTk2NzExMjQ5MjExMiIgeTI9IjIxIj48c3RvcCBzdG9wLWNvbG9yPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIG 9mZnNldD0iMjAlIj48L3N0b3A+PHN0b3Agc3RvcC1jb2xvcj0iY3VycmVudENvbG9yIiBvZmZzZXQ9IjEwMCUiPjwvc3RvcD48L2xpbmVhckdyYWRpZW50 PjwvZGVmcz48bWFzayBpZD0idGV4dC1tYXNrLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGciPjxyZWN0IHg9IjAiIHk9IjAiIHdpZHRoPSIxMDAlIiBoZWlnaHQ9IjEwMC UiIGZpbGw9IndoaXRlIj48L3JlY3Q+PGNpcmNsZSBjeD0iMTc4LjM5ODk4MDE5ODkzNjc1IiBjeT0iNjguMjUwMDI1MDIxNjEwMyIgcj0iNy44NzUiIGZpbG w9ImJsYWNrIj48L2NpcmNsZT48Y2lyY2xlIGN4PSIxNTEuMTE5MDg4Mzk2MTk1NDIiIGN5PSIxMTUuNTAwMDYxMjE2MDk1MzIiIHI9IjcuODc1IiBmaWxsPSJibGFjay I+PC9jaXJjbGU+PGNpcmNsZSBjeD0iOTYuNTU5NjAwNDM4Mzg1MyIgY3k9IjgzLjk5OTk5OTk5OTk2MDM1IiByPSI3Ljg3NSIgZmlsbD0iYmxhY2siPjwvY2lyY2xlP jxjaXJjbGUgY3g9IjQyIiBjeT0iODMuOTk5OTM4NzgzNjI0NjMiIHI9IjcuODc1IiBmaWxsPSJibGFjayI+PC9jaXJjbGU+PGNpcmNsZSBjeD0iOTYuNTU5NjcxMTI0 OTIxMTIiIGN5PSIyMSIgcj0iNy44NzUiIGZpbGw9ImJsYWNrIj48L2NpcmNsZT48Y2lyY2xlIGN4PSIxNTEuMTE5MjcxNTYzMzA2NCIgY3k9IjIxLjAwMDA2MTI xNjMzNTY4OCIgcj0iNy44NzUiIGZpbGw9ImJsYWNrIj48L2NpcmNsZT48L21hc2s+PHN0eWxlPgogICAgICAgICAgICAgICAgLmVsZW1lbnQtbWkxbXp6ZjI1bG0 xdDVjNTloZyB7CiAgICAgICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogMTRweCBIZWx2ZXRpY2EsIEFyaWFsLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAgICAgICAgIGFsaWdubWVudC1iYXNlbGluZTogJ 21pZGRsZSc7CiAgICAgICAgICAgICAgICB9CiAgICAgICAgICAgICAgICAuc3ViLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGcgewogICAgICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDguNHB4IEhlbHZldGljYSwgQXJp YWwsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICAgICB9CiAgICAgICAgICAgIDwvc3R5bGU+PGcgbWFzaz0idXJsKCN0ZXh0LW1hc2stbWkxbXp6ZjI1bG0xdDVjNTloZykiPjxsaW5 lIHgxPSIxNTEuMTE5MjAwODc2NzcwNTUiIHkxPSI4NC4wMDAwNjEyMTYyOTYxNSIgeDI9IjE3OC4zOTg5ODAxOTg5MzY3NSIgeTI9IjY4LjI1MDAyNTAyMTYxMDMiIH N0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0 NWM1OWhnLTEnKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSIxNDguMjg0MDg4Mzk2MjEzNSIgeTE9IjExNS41MDAwNTEwOTI4NDM1NiIgeDI9IjE0OC4yODQyMDA4NzY3ODg2MiIgeTI9Ij g0LjAwMDA1MTA5MzA0NDM5IiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR0aDoxLjI2IiBzdHJva2U9 InVybCgnI2xpbmUtbWkxbXp6ZjI1bG0xdDVjNTloZy0zJykiPjwvbGluZT48bGluZSB4MT0iMTUzLjk1NDA4ODM5NjE3NzM1IiB5MT0iMTE1LjUwMDA3MTMzOTM0 NzA3IiB4Mj0iMTUzLjk1NDIwMDg3Njc1MjQ4IiB5Mj0iODQuMDAwMDcxMzM5NTQ3OSIgc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNo YXJyYXk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lkdGg6MS4yNiIgc3Ryb2tlPSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGctNScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjEyMy 44Mzk0MTgzMjkyMTE4NyIgeTE9IjY4LjI1MDAzMDYwODEzODE1IiB4Mj0iMTUxLjExOTIwMDg3Njc3MDU1IiB5Mj0iODQuMDAwMDYxMjE2Mjk2MTUiIHN0eWxlPS JzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLT cnKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSI5Ni40NTI1ODc3MzY5Mzk5NiIgeTE9Ijc3LjUxNDYzNTg0MDQyOTM1IiB4Mj0iMTE4LjI3NjQ0MjA0OTYwMTIiIHkyPSI2NC 45MTQ2NjAzMjY5NzE1OSIgc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNoYXJyYXk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lkdGg6MS4yNiIgc3Ryb2tl PSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGctOScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9Ijk2LjU1OTYwMDQzODM4NTMiIHkxPSI4My45OTk5OTk5OTk5NjAzNSI geDI9IjEyMy44Mzk0MTgzMjkyMTE4NyIgeTI9IjY4LjI1MDAzMDYwODEzODE1IiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N 0cm9rZS13aWR0aDoxLjI2IiBzdHJva2U9InVybCgnI2xpbmUtbWkxbXp6ZjI1bG0xdDVjNTloZy0xMScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjEyMy44Mzk0MTgzMj kyMTE4NyIgeTE9IjY4LjI1MDAzMDYwODEzODE1IiB4Mj0iMTIzLjgzOTQ1MzY3MjQ3OTgiIHkyPSIzNi43NTAwMzA2MDgxNTc5NCIgc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5l Y2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNoYXJyYXk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lkdGg6MS4yNiIgc3Ryb2tlPSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGctMTM nKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSI2OS4yNzk4MTc4OTA4MjY2MiIgeTE9IjY4LjI0OTk2OTM5MTgwMjQiIHgyPSI5Ni41NTk2MDA0MzgzODUzIiB5Mj0iODMuOTk5OTk5 OTk5OTYwMzUiIHN0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZ S1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTE1JykiPjwvbGluZT48bGluZSB4MT0iOTYuNTU5NjcxMTI0OTIxMTIiIHkxPSIyMSIgeDI9IjEyMy44Mzk0NTM2NzI0Nzk4IiB5Mj0 iMzYuNzUwMDMwNjA4MTU3OTQiIHN0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT 0idXJsKCcjbGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTE3JykiPjwvbGluZT48bGluZSB4MT0iMTI1LjI1Njk1MDkxNzc0MzgxIiB5MT0iMzkuMjA1MjE0MjE4MzMyM zQiIHgyPSIxNTIuNTM2NzY4ODA4NTcwNCIgeTI9IjIzLjQ1NTI0NDgyNjUxMDA4MiIgc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNoYXJyY Xk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lkdGg6MS4yNiIgc3Ryb2tlPSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW16emYyNWxtMXQ1YzU5aGctMTknKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSIxMjIuNDIx OTU2NDI3MjE1OCIgeTE9IjM0LjI5NDg0Njk5Nzk4MzU1IiB4Mj0iMTQ5LjcwMTc3NDMWZ0MjQiIHkyPSIxOC41NDQ4Nzc2MDYxNjEyOTMiIHN0eWxlPSJzd HJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTIx JykiPjwvbGluZT48bGluZSB4MT0iNDIiIHkxPSI4My45OTk5Mzg3ODM2MjQ2MyIgeDI9IjY5LjI3OTgxNzg5MDgyNjYyIiB5Mj0iNjguMjQ5OTY5Mzkc3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNoYXJyYXk6 c3R5bGU9InN0cm9rZS1saW5lY2FwOnJvdW5kO3N0cm9rZS1kYXNoYXJyYXk6bm9uZTtzdHJva2Utd2lkdGg6MS4yNiIgc3Ryb2tlPSJ1cmwoJyNsaW5lLW1pMW1 6emYyNWxtMXQ1YzU5aGctMjMnKSI+PC9saW5lPjxsaW5lIHgxPSI3NC45NDk4MjE0MjUxNDk4NSIgeTE9IjY1LjA5OTk3NTc1MzU5MjYiIHgyPSI3NC45NDk4 NDk2OTk3NjQxNCIgeTI9IjM5Ljg5OTk3NTc1MzYwODQ2IiBzdHlsZT0ic3Ryb2tlLWxpbmVjYXA6cm91bmQ7c3Ryb2tlLWRhc2hhcnJheTpub25lO3N0cm9rZS13aWR 0aDoxLjI2IiBzdHJva2U9InVybCgnI2xpbmUtbWkxbXp6ZjI1bG0xdDVjNTloZy0yNScpIj48L2xpbmU+PGxpbmUgeDE9IjY5LjI3OTgxNzg5MDgyNjYyIiB5MT 0iNjguMjQ5OTY5MzkNCIgeDI9IjY5LjI3OTg1MzIzNDA5NDUiIHkyPSIzNi43NDk5NjkzOTE4MjIyMjYiIHN0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDpyb3VuZDtzdH Jva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTI3JykiPjwvbGluZT48bGluZSB4MT0i NjkuMjc5ODUzMjM0MDk0NSIgeTE9IjM2Ljc0OTk2OTM5MTgyMjIyNiIgeDI9Ijk2LjU1OTY3MTEyNDkyMTEyIiB5Mj0iMjEiIHN0eWxlPSJzdHJva2UtbGluZWNhcDp yb3VuZDtzdHJva2UtZGFzaGFycmF5Om5vbmU7c3Ryb2tlLXdpZHRoOjEuMjYiIHN0cm9rZT0idXJsKCcjbGluZS1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnLTI5JykiPjwvbGluZT48L 2c+PGc+PHRleHQgeD0iMTc0LjQ2MTQ4MDE5ODkzNjc1IiB5PSI3My41MDAwMjUwMjE2MTAzIiBjbGFzcz0iZWxlbWVudC1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnIiBmaWxs PSJjdXJyZW50Q29sb3IiIHN0eWxlPSJ0ZXh0LWFuY2hvcjogc3RhcnQ7IHdyaXRpbmctbW9kZTogaG9yaXpvbnRhbC10YjsgdGV4dC1vcmllbnRhdGlvbjogbWl 4ZWQ7IGxldHRlci1zcGFjaW5nOiBub3JtYWw7IGRpcmVjdGlvbjogbHRyOyI+PHRzcGFuPk48L3RzcGFuPjx0c3BhbiBzdHlsZT0idW5pY29kZS1iaWRpOiBwbGF pbnRleHQ7Ij5IPHRzcGFuIGJhc2VsaW5lLXNoaWZ0PSJzdWIiIGNsYXNzPSJzdWItbWkxbXp6ZjI1bG0xdDVjNTloZyI+MjwvdHNwYW4+PC90c3Bhbj48L3Rle HQ+PHRleHQgeD0iMTc4LjM5ODk4MDE5ODkzNjc1IiB5PSI2OC4yNTAwMjUwMjE2MTAzIiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgIC AgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSIxNTEuMTE5MjAwODc2NzcwNTUiIHk9Ijg0 LjAwMDA2MTIxNjI5NjE1IiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNl cmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSIxNDUuODY5MDg4Mzk2MTk1NDIiIHk9IjEyMC43NTAwNjEyMTYwOTUzMiIgY2xhc3M9ImVsZW1lbnQtbWkxbXp6 ZjI1bG0xdDVjNTloZyIgZmlsbD0iY3VycmVudENvbG9yIiBzdHlsZT0idGV4dC1hbmNob3I6IHN0YXJ0OyB3cml0aW5nLW1vZGU6IGhvcml6b250YWwtdGI7IHRle HQtb3JpZW50YXRpb246IG1peGVkOyBsZXR0ZXItc3BhY2luZzogbm9ybWFsOyBkaXJlY3Rpb246IGx0cjsiPjx0c3Bhbj5PPC90c3Bhbj48L3RleHQ+PHR leHQgeD0iMTUxLjExOTA4ODM5NjE5NTQyIiB5PSIxMTUuNTAwMDYxMjE2MDk1MzIiIGNsYXNzPSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgIC AgZm9udDogNXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjEyMy44Mzk0MTgzMjkyMTE4NyIgeT0iNjguMjUwMDMwNjA4MTM 4MTUiIGNsYXNzPSJkZWJ1ZyIgZmlsbD0iI2ZmMDAwMCIgc3R5bGU9IgogICAgICAgICAgICAgICAgZm9udDogNXB4IERyb2lkIFNhbnMsIHNhbnMtc2VyaWY7CiAgICAgICAgICAgICI+PC90ZXh0 Pjx0ZXh0IHg9Ijk2LjU1OTYwMDQzODM4NTMiIHk9Ijc2LjEyNDk5OTk5OTk2MDM1IiBjbGFzcz0iZWxlbWVudC1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnIiBmaWxsPSJjdXJ yZW50Q29sb3IiIHN0eWxlPSJ0ZXh0LWFuY2hvcjogc3RhcnQ7IGdseXBoLW9yaWVudGF0aW9uLXZlcnRpY2FsOiAwOyB3cml0aW5nLW1vZGU6IHZlcnRpY2 FsLXJsOyB0ZXh0LW9yaWVudGF0aW9uOiB1cHJpZ2h0OyBsZXR0ZXItc3BhY2luZzogLTFweDsgZGlyZWN0aW9uOiBsdHI7Ij48dHNwYW4+TjwvdHNwYW4+ PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9Ijk2LjU1OTYwMDQzODM4NTMiIHk9IjgzLjk5OTk5OTk5OTk2MDM1IiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPS IKICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSI2OS4yNzk4MTc4OTA4MjY2MiIgeT0iNj guMjQ5OTY5MzkWZyNCIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1z ZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iNDcuMjUiIHk9Ijg5LjI0OTkzODc4MzYyNDYzIiBjbGFzcz0iZWxlbWVudC1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhn IiBmaWxsPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIHN0eWxlPSJ0ZXh0LWFuY2hvcjogc3RhcnQ7IHdyaXRpbmctbW9kZTogaG9yaXpvbnRhbC10YjsgdGV4dC1vcmllbnRhdGl vbjogbWl4ZWQ7IGxldHRlci1zcGFjaW5nOiBub3JtYWw7IGRpcmVjdGlvbjogcnRsOyB1bmljb2RlLWJpZGk6IGJpZGktb3ZlcnJpZGU7Ij48dHNwYW4+Rjw vdHNwYW4+PC90ZXh0Pjx0ZXh0IHg9IjQyIiB5PSI4My45OTk5Mzg3ODM2MjQ2MyIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgIC AgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJvaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iNjkuMjc5ODUzMjM0MDk0NSIgeT0iMzYuN zQ5OTY5MzkxODIyMjI2IiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlc mlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSI5Ni41NTk2NzExMjQ5MjExMiIgeT0iMjguODc1IiBjbGFzcz0iZWxlbWVudC1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnIiBmaW xsPSJjdXJyZW50Q29sb3IiIHN0eWxlPSJ0ZXh0LWFuY2hvcjogc3RhcnQ7IGdseXBoLW9yaWVudGF0aW9uLXZlcnRpY2FsOiAwOyB3cml0aW5nLW1vZGU6IH ZlcnRpY2FsLXJsOyB0ZXh0LW9yaWVudGF0aW9uOiB1cHJpZ2h0OyBsZXR0ZXItc3BhY2luZzogLTFweDsgZGlyZWN0aW9uOiBydGw7IHVuaWNvZGUtYmlkaTogY mlkaS1vdmVycmlkZTsiPjx0c3Bhbj5OPC90c3Bhbj48dHNwYW4gc3R5bGU9InVuaWNvZGUtYmlkaTogcGxhaW50ZXh0OyI+SDwvdHNwYW4+PC90ZXh0Pjx0Z Xh0IHg9Ijk2LjU1OTY3MTEyNDkyMTEyIiB5PSIyMSIgY2xhc3M9ImRlYnVnIiBmaWxsPSIjZmYwMDAwIiBzdHlsZT0iCiAgICAgICAgICAgICAgICBmb250OiA1cHggRHJ vaWQgU2Fucywgc2Fucy1zZXJpZjsKICAgICAgICAgICAgIj48L3RleHQ+PHRleHQgeD0iMTIzLjgzOTQ1MzY3MjQ3OTgiIHk9IjM2Ljc1MDAzMDYwODE1Nzk0IiBjb GFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLCBzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD 48dGV4dCB4PSIxNDcuMTgxNzcxNTYzMzA2NCIgeT0iMjYuMjUwMDYxMjE2MzM1Njg4IiBjbGFzcz0iZWxlbWVudC1taTFtenpmMjVsbTF0NWM1OWhnIiBmaWxsPSJ jdXJyZW50Q29sb3IiIHN0eWxlPSJ0ZXh0LWFuY2hvcjogc3RhcnQ7IHdyaXRpbmctbW9kZTogaG9yaXpvbnRhbC10YjsgdGV4dC1vcmllbnRhdGlvbjogbWl4Z WQ7IGxldHRlci1zcGFjaW5nOiBub3JtYWw7IGRpcmVjdGlvbjogbHRyOyI+PHRzcGFuPk88L3RzcGFuPjwvdGV4dD48dGV4dCB4PSIxNTEuMTE5MjcxNTYzMzA2 NCIgeT0iMjEuMDAwMDYxMjE2MzM1Njg4IiBjbGFzcz0iZGVidWciIGZpbGw9IiNmZjAwMDAiIHN0eWxlPSIKICAgICAgICAgICAgICAgIGZvbnQ6IDVweCBEcm9pZCBTYW5zLC BzYW5zLXNlcmlmOwogICAgICAgICAgICAiPjwvdGV4dD48L2c+PC9zdmc+"/>

  • A. A. Trong phân tử này, liên kết C-F có độ phân cực lớn hơn liên kết C-N.
  • B. B. Trong phân tử này, ký hiệu của lớp năng lượng cao nhất của nguyên tử F ở trạng thái cơ bản là L.
  • C. C. Tất cả các nguyên tử C trong phân tử này đều có sự lai hóa $\mathrm { sp } ^ { 3 }$.
  • D. D. Năng lượng liên kết của liên kết $\mathrm { C } = \mathrm { C }$ trong phân tử này lớn hơn năng lượng liên kết của liên kết $\mathrm { C } - \mathrm { C }$.

Answer: C

Solution: A. Độ âm điện của flo mạnh hơn nitơ, sự chênh lệch độ âm điện giữa C và F lớn hơn sự chênh lệch độ âm điện giữa $\mathrm { C } , \mathrm {~N}$, độ phân cực của liên kết C-F lớn hơn độ phân cực của liên kết C-N, A đúng; B. Flo nằm ở chu kỳ thứ hai, có 2 lớp electron ngoài hạt nhân, ký hiệu lớp năng lượng cao nhất là L, B đúng; C. Tất cả các nguyên tử cacbon trong phân tử này đều có số cặp electron hóa trị là 3, đều có sự lai tạo $\mathrm { sp } ^ { 2 }$, C sai; D. Năng lượng liên kết của liên kết đôi lớn hơn năng lượng liên kết của liên kết đơn, năng lượng liên kết C=C lớn hơn năng lượng liên kết C-C, D đúng; Câu trả lời là C.

Question 30: 32. Các nhà hóa học Trung Quốc đã thành công trong việc tổng hợp muối carbon hình cầu $\mathrm { K }...

32. Các nhà hóa học Trung Quốc đã thành công trong việc tổng hợp muối carbon hình cầu $\mathrm { K } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 }$ được hình thành từ kim loại kiềm và ${ } ^ { \mathrm { C } _ { 60 } }$. Kết quả thí nghiệm cho thấy chất này là hợp chất ion và có tính siêu dẫn tốt. Phân tích nào sau đây là chính xác?

  • A. A. $\mathrm { K } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 }$ Chỉ có liên kết ion
  • B. B. $\mathrm { K } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 }$ không chứa liên kết cộng hóa trị
  • C. C. Tinh thể này có thể dẫn điện ở trạng thái nóng chảy.
  • D. D. ${ } ^ { 1 \mathrm { molK } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 } }$ chứa số lượng ion là $63 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } }$

Answer: C

Solution: A. $\mathrm { K } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 }$ được cấu tạo bởi $\mathrm { K } ^ { + }$ và $\mathrm { C } _ { 60 } ^ { 3 - }$, là hợp chất ion, chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, A sai; B. $\mathrm { K } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 }$ được cấu thành bởi $\mathrm { K } ^ { + }$ và $\mathrm { C } _ { 60 } ^ { 3 - }$, là hợp chất ion, chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, B sai; C. $\mathrm { K } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 }$ là hợp chất ion, trong trạng thái nóng chảy, liên kết ion bị đứt, ion di chuyển tự do bị ion hóa, có thể dẫn điện, C đúng; D. $\mathrm { K } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 }$ được cấu thành bởi $\mathrm { K } ^ { + }$ và $\mathrm { C } _ { 60 } ^ { 3 - }$, $1 \mathrm { molK } _ { 3 } \mathrm { C } _ { 60 }$ chứa số lượng ion là ${ } ^ { 4 \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } } }$, D sai; Câu trả lời là C.

Question 31: 33. Trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng canxi cacbua (thường gọi là đá vôi) phản ứng với...

33. Trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng canxi cacbua (thường gọi là đá vôi) phản ứng với nước để sản xuất khí etylen. Cấu trúc tinh thể của canxi cacbua được thể hiện trong hình vẽ. Trong các mô tả sau đây, mô tả nào là sai? ![](/images/questions/chem-bonding/image-004.jpg) $\mathrm { OCa } ^ { 2 + }$ \& $\mathrm { C } _ { 2 } ^ { 2 - }$

  • A. A. Khối lượng của một tế bào tinh thể cacbua canxi là $\frac { 64 \times 4 } { \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } } } \mathrm { g }$
  • B. B. Calcium carbide contains both ionic bonds and covalent bonds, and belongs to ionic compounds.
  • C. C. Trong acetylene, phím đơn $\mathrm { C } - \mathrm { H }$ là phím $\mathrm { sp } - \mathrm { s } \sigma$.
  • D. D. Trong tinh thể cacbua canxi, số ${ } ^ { \mathrm { C } _ { 2 } ^ { 2 - } }$ gần nhất với $\mathrm { Ca } ^ { 2 + }$ có 8.

Answer: D

Solution: A. Theo nguyên tắc phân chia đều, số lượng $\mathrm { C } _ { 2 } ^ { 2 - }$ trong 1 đơn vị tinh thể là $8 \times \frac { 1 } { 8 } + 6 \times \frac { 1 } { 2 } = 4$ và số lượng $\mathrm { Ca } ^ { 2 + }$ $12 \times \frac { 1 } { 4 } + 1 = 4$ , do đó khối lượng của 1 ô tinh thể canxi cacbua là $\frac { 64 \times 4 } { \mathrm {~N} _ { \mathrm { A } } } \mathrm { g }$ , nên A là đúng; B. Canxi cacbua được cấu tạo bởi $\mathrm { C } _ { 2 } ^ { 2 - } , \mathrm { Ca } ^ { 2 + }$ , vừa có liên kết ion vừa có liên kết cộng hóa trị, thuộc loại hợp chất ion, nên B là đúng; C. Cách lai của nguyên tử C trong axetylen là lai sp, quỹ đạo s của nguyên tử H và quỹ đạo lai sp của nguyên tử C tạo thành liên kết $\sigma$, do đó liên kết đơn $\mathrm { C } - \mathrm { H }$ trong axetylen là liên kết $\mathrm { sp } - \mathrm { s } \sigma$, do đó C là đúng; D. Theo hình vẽ, trong ô tinh thể canxi cacbua, có 6 số ${ } ^ { \mathrm { C } _ { 2 } ^ { 2 - } }$ gần $\mathrm { Ca } ^ { 2 + }$ nhất, do đó D là sai; Chọn D.

Question 32: 34. Nghiên cứu cho thấy sự thay đổi năng lượng và quá trình phản ứng giữa ${ } ^ { \mathrm { N } _ {...

34. Nghiên cứu cho thấy sự thay đổi năng lượng và quá trình phản ứng giữa ${ } ^ { \mathrm { N } _ { 2 } \mathrm { O } }$ và CO dưới một số điều kiện nhất định được thể hiện trong hình vẽ. Câu nào sau đây là đúng? ( ) ![](/images/questions/chem-bonding/image-005.jpg) Quá trình phản ứng

  • A. A. Trong quá trình phản ứng, có sự phá vỡ và hình thành liên kết cộng hóa trị phân cực và liên kết không phân cực.
  • B. B. $\mathrm { FeO } ^ { + }$là chất xúc tác cho phản ứng này, giúp phản ứng diễn ra dễ dàng hơn.
  • C. C. Phương trình tổng của phản ứng này là $2 \mathrm {~N} _ { 2 } \mathrm { O } + \mathrm { CO } + \mathrm { Fe } ^ { + } = \mathrm { FeO } ^ { + } + 2 \mathrm {~N} _ { 2 } + \mathrm { CO } _ { 2 }$
  • D. D. $\mathrm { Fe } ^ { + } + \mathrm { N } _ { 2 } \mathrm { O } \rightarrow \mathrm { FeO } ^ { + } + \mathrm { N } _ { 2 } , \quad \mathrm { FeO } ^ { + } + \mathrm { CO } \rightarrow \mathrm { Fe } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 2 }$ Cả hai phản ứng đều là phản ứng tỏa nhiệt.

Answer: D

Solution: A. Từ hình vẽ có thể thấy, trong phản ứng này có sự đứt gãy và hình thành liên kết carbon-oxy cực tính, không có sự đứt gãy và hình thành liên kết không cực tính, nên A sai; B. Từ hình vẽ có thể thấy $\mathrm { Fe } ^ { + }$ là chất xúc tác của phản ứng này, $\mathrm { FeO } ^ { + }$ là sản phẩm trung gian của phản ứng này, nên B sai; C. Từ hình vẽ có thể thấy, phương trình phản ứng tổng của phản ứng này là $\mathrm { N } _ { 2 } \mathrm { O } + \mathrm { CO } = \mathrm { N } _ { 2 } + \mathrm { CO } _ { 2 }$, C sai; D. Từ hình vẽ có thể thấy, cả hai bước phản ứng $\mathrm { Fe } ^ { + } + \mathrm { N } _ { 2 } \mathrm { O } \rightarrow \mathrm { FeO } ^ { + } + \mathrm { N } _ { 2 } , \mathrm { FeO } ^ { + } + \mathrm { CO } \rightarrow \mathrm { Fe } ^ { + } + \mathrm { CO } _ { 2 }$ đều có năng lượng phản ứng cao, năng lượng sản phẩm thấp, đều là phản ứng tỏa nhiệt, D đúng;

Question 33: 35. Các chất sau đây thuộc hợp chất ion là ( )

35. Các chất sau đây thuộc hợp chất ion là ( )

  • A. A. $\mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { COOH }$
  • B. B. HCl
  • C. C. $\mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { H } _ { 5 } \mathrm { OH }$
  • D. D. NaCl

Answer: D

Solution: A. $\mathrm { CH } _ { 3 } \mathrm { COOH }$ chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, thuộc hợp chất cộng hóa trị, nên không chọn A; B. HCl chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, thuộc hợp chất cộng hóa trị, nên không chọn B; C. $\mathrm { C } _ { 2 } \mathrm { H } _ { 5 } \mathrm { OH }$ chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, thuộc hợp chất cộng hóa trị, do đó không chọn C; D. NaCl được cấu tạo bởi $\mathrm { Na } ^ { + } , \mathrm { Cl }$, chứa liên kết ion, thuộc hợp chất ion, do đó chọn D; Chọn D.

Question 34: 38. Câu nào sau đây là đúng? ( )

38. Câu nào sau đây là đúng? ( )

  • A. A. $\mathrm { NaOH } , \mathrm { NaCl } , \mathrm { NaClO }$ đều chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị.
  • B. B. Hợp chất được tạo thành từ các nguyên tố phi kim loại chỉ chứa liên kết cộng hóa trị.
  • C. C. Tất cả các chất đều chứa liên kết hóa học.
  • D. D. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ Khi nóng chảy, liên kết ion bị phá vỡ.

Answer: D

Solution: A. Trong NaCl chỉ có liên kết ion, không có liên kết cộng hóa trị, nên A là sai; B. Hợp chất gồm các nguyên tố phi kim loại có thể chỉ chứa liên kết cộng hóa trị, như $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } , \mathrm { HCl }$ v.v.; cũng có thể chứa cả liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, như $\mathrm { NH } _ { 4 } \mathrm { Cl }$ là hợp chất ion hoàn toàn được hình thành từ các nguyên tố phi kim loại, trong đó chứa liên kết ion và liên kết cộng hóa trị, B sai; C. Khí trơ là chất được cấu tạo bởi các phân tử, một nguyên tử là một phân tử, chất này không có liên kết hóa học, C sai; D. $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O }$ là hợp chất ion được hình thành bởi $\mathrm { Na } ^ { + }$ và $\mathrm { O } ^ { 2 - }$ thông qua liên kết ion, khi nóng chảy, liên kết ion bị phá vỡ và biến thành $\mathrm { Na } ^ { + }$ và $\mathrm { O } ^ { 2 - }$ có thể di chuyển tự do, D đúng; Do đó, lựa chọn hợp lý là D.

Question 35: 39. Câu nào sau đây là không đúng? ( )

39. Câu nào sau đây là không đúng? ( )

  • A. A. Góc liên kết trong phân tử tăng dần theo thứ tự.
  • B. B. $\mathrm { HCl } , \mathrm { HBr } , \mathrm { HI }$ Chiều dài liên kết trong phân tử tăng dần theo thứ tự.
  • C. C. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { Se }$ Các liên kết trong phân tử giảm dần theo thứ tự.
  • D. D. $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } , \mathrm { PH } _ { 3 } , \mathrm { SiH } _ { 4 }$ Độ ổn định của phân tử giảm dần theo thứ tự.

Answer: A

Solution: A. $\mathrm { CH } _ { 4 } , \mathrm { NH } _ { 3 } , \mathrm { CO } _ { 2 }$ lần lượt là hình tứ diện đều $\left( 109 ^ { \circ } 28 ^ { \prime } \right)$, hình nón tam giác $\left( 107 ^ { \circ } \right)$ và hình thẳng $\left( 180 ^ { \circ } \right)$, do đó A là sai; B. Bán kính nguyên tử càng lớn, chiều dài liên kết cộng hóa trị hình thành càng lớn, bán kính nguyên tử của $\mathrm { Cl } , \mathrm { Br } , \mathrm { I }$ tăng dần, do đó chiều dài liên kết cộng hóa trị hình thành với H tăng dần, nên B đúng; C. Tính phi kim loại càng mạnh, liên kết cộng hóa trị hình thành càng ổn định, năng lượng liên kết cộng hóa trị càng lớn, do đó năng lượng liên kết trong phân tử $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm {~S} , \mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { Se }$ giảm dần, nên C đúng; D. Tính phi kim loại $\mathrm { O } > \mathrm { P } > \mathrm { Si }$, do đó độ ổn định của hydrua đơn giản: $\mathrm { H } _ { 2 } \mathrm { O } > \mathrm { PH } _ { 3 } > \mathrm { SiH } _ { 4 }$, nên D đúng;

Question 36: 40. Câu nào sau đây là đúng? ( ) Bài tập Hóa học Trung học Phổ thông ngày 31 tháng 10 năm 2025

40. Câu nào sau đây là đúng? ( ) Bài tập Hóa học Trung học Phổ thông ngày 31 tháng 10 năm 2025

  • A. A. Hợp chất ion không thể chứa liên kết cộng hóa trị.
  • B. B. Hợp chất có liên kết ion nhất định là hợp chất ion.
  • C. C. Các hợp chất cộng hóa trị có thể chứa liên kết ion.
  • D. D. Hợp chất có liên kết cộng hóa trị nhất định là hợp chất cộng hóa trị.

Answer: B

Solution: A. Hợp chất ion chứa liên kết cộng hóa trị, ví dụ như KOH, do đó A là sai; B. Hợp chất chứa liên kết ion là hợp chất ion, hợp chất ion có thể chứa liên kết cộng hóa trị, ví dụ như NaOH, do đó B là đúng; C. Hợp chất chỉ chứa liên kết cộng hóa trị là hợp chất cộng hóa trị, do đó hợp chất cộng hóa trị chắc chắn không chứa liên kết ion, nên C sai; D. Hợp chất chỉ chứa liên kết cộng hóa trị là hợp chất cộng hóa trị, hợp chất chứa liên kết cộng hóa trị có thể là hợp chất ion, ví dụ như $\mathrm { Na } _ { 2 } \mathrm { O } _ { 2 }$, nên D sai; do đó chọn B.
Quay lại danh sách

Chemical Bonding and Intermolecular Forces

化学键与分子间作用力

36 Câu hỏi luyện tập

Luyện tập với đề tiếng Trung để chuẩn bị cho kỳ thi CSCA. Bạn có thể bật/tắt bản dịch trong khi luyện tập.

Tổng quan chủ đề

Liên kết hóa học và lực tương tác giữa các phân tử là yếu tố cốt lõi để hiểu tính chất của vật chất và phản ứng hóa học. Liên kết hóa học (liên kết ion, liên kết cộng hóa trị, liên kết kim loại) quyết định cấu trúc bên trong của phân tử, trong khi lực tương tác giữa các phân tử (lực van der Waals, liên kết hydro) ảnh hưởng đến các tính chất vật lý như điểm sôi, độ hòa tan. Trong các kỳ thi, sự khác biệt và ảnh hưởng của hai yếu tố này thường được kiểm tra thông qua so sánh tính chất của vật chất, phân tích phản ứng hoặc biểu diễn bằng hình ảnh vi mô.

Số câu hỏi:36

Điểm chính

  • 1Sự hình thành và đặc điểm của liên kết ion, liên kết cộng hóa trị và liên kết kim loại
  • 2So sánh loại và cường độ của lực tương tác giữa các phân tử (lực van der Waals, liên kết hydro)
  • 3Ảnh hưởng của liên kết hóa học và lực tương tác giữa các phân tử đối với tính chất vật lý/hóa học của vật chất
  • 4Xác định loại lực tác động thông qua tính chất vật chất hoặc hiện tượng phản ứng

Mẹo học tập

Đề nghị thông qua so sánh các chất điển hình (như H₂O, NaCl) để hiểu sự khác biệt giữa năng lượng liên kết và lực tác động, đồng thời luyện tập nhiều các câu hỏi phân tích tính chất.

Làm được từng bài ≠ Đậu kỳ thi

Bộ đề thi thử đầy đủ theo đề cương chính thức, tổng hợp nhiều chủ đề như thi thật