Từ điển thuật ngữ - Chemistry
50 essential chemistry terms with multilingual translations for CSCA exam preparation
Mẹo học tập
- • Học hệ thống tên gọi và quy ước đặt tên cho các hợp chất.
- • Luyện tập cân bằng phương trình hóa học và tính toán stechiometrix.
- • Hiểu cấu hình electron và xu hướng của bảng tuần hoàn
| Thuật ngữ | Ví dụ | Trung Quốc | Phiên âm |
|---|---|---|---|
nguyên tửBasic | Phát biểu nào sau đây về nguyên tử là đúng? | 原子 下列关于原子的说法中,正确的是哪一项? | yuánzǐ |
phân tửBasic | Phát biểu nào sau đây về phân tử là đúng? | 分子 下列关于分子的说法中,正确的是哪一项? | fēnzǐ |
ionBasic | Phát biểu nào sau đây về ion là đúng? | 离子 下列关于离子的说法中,正确的是哪一项? | lízǐ |
axitBasic | Phát biểu nào sau đây về axit là đúng? | 酸 下列关于酸的说法中,正确的是哪一项? | suān |
bazơBasic | Phát biểu nào sau đây về bazơ là đúng? | 碱 下列关于碱的说法中,正确的是哪一项? | jiǎn |
oxi hóaIntermediate | Phát biểu nào sau đây về oxi hóa là đúng? | 氧化 下列关于氧化的说法中,正确的是哪一项? | yǎnghuà |
khửIntermediate | Phát biểu nào sau đây về khử là đúng? | 还原 下列关于还原的说法中,正确的是哪一项? | huányuán |
chất xúc tácIntermediate | Phát biểu nào sau đây về chất xúc tác là đúng? | 催化剂 下列关于催化剂的说法中,正确的是哪一项? | cuīhuàjì |
ankanBasic | Phát biểu nào sau đây về ankan là đúng? | 烷烃 下列关于烷烃的说法中,正确的是哪一项? | wántīng |
ankenBasic | Phát biểu nào sau đây về anken là đúng? | 烯烃 下列关于烯烃的说法中,正确的是哪一项? | xītīng |
benzenIntermediate | Phát biểu nào sau đây về benzen là đúng? | 苯 下列关于苯的说法中,正确的是哪一项? | běn |
polymeIntermediate | Phát biểu nào sau đây về polyme là đúng? | 聚合物 下列关于聚合物的说法中,正确的是哪一项? | jùhéwù |
pHBasic | Phát biểu nào sau đây về pH là đúng? | pH值 下列关于pH值的说法中,正确的是哪一项? | pH zhí |
cân bằngAdvanced | Phát biểu nào sau đây về cân bằng hóa học là đúng? | 平衡 下列关于化学平衡的说法中,正确的是哪一项? | pínghéng |
molBasic | Phát biểu nào sau đây về mol là đúng? | 摩尔 下列关于摩尔的说法中,正确的是哪一项? | mó'ěr |
electronBasic | Phát biểu nào sau đây về electron là đúng? | 电子 下列关于电子的说法中,正确的是哪一项? | diànzǐ |
protonBasic | Phát biểu nào sau đây về proton là đúng? | 质子 下列关于质子的说法中,正确的是哪一项? | zhìzǐ |
neutronBasic | Phát biểu nào sau đây về neutron là đúng? | 中子 下列关于中子的说法中,正确的是哪一项? | zhōngzǐ |
bảng tuần hoànBasic | Phát biểu nào sau đây về bảng tuần hoàn là đúng? | 元素周期表 下列关于元素周期表的说法中,正确的是哪一项? | yuánsù zhōuqī biǎo |
electron hóa trịBasic | Phát biểu nào sau đây về electron hóa trị là đúng? | 价电子 下列关于价电子的说法中,正确的是哪一项? | jià diànzǐ |
đồng vịIntermediate | Phát biểu nào sau đây về đồng vị là đúng? | 同位素 下列关于同位素的说法中,正确的是哪一项? | tóngwèisù |
liên kết hóa họcBasic | Phát biểu nào sau đây về liên kết hóa học là đúng? | 化学键 下列关于化学键的说法中,正确的是哪一项? | huàxué jiàn |
liên kết cộng hóa trịBasic | Phát biểu nào sau đây về liên kết cộng hóa trị là đúng? | 共价键 下列关于共价键的说法中,正确的是哪一项? | gòng jià jiàn |
liên kết ionBasic | Phát biểu nào sau đây về liên kết ion là đúng? | 离子键 下列关于离子键的说法中,正确的是哪一项? | lízǐ jiàn |
liên kết kim loạiIntermediate | Phát biểu nào sau đây về liên kết kim loại là đúng? | 金属键 下列关于金属键的说法中,正确的是哪一项? | jīnshǔ jiàn |
độ âm điệnIntermediate | Phát biểu nào sau đây về độ âm điện là đúng? | 电负性 下列关于电负性的说法中,正确的是哪一项? | diàn fù xìng |
muốiBasic | Phát biểu nào sau đây về muối là đúng? | 盐 下列关于盐的说法中,正确的是哪一项? | yán |
ankinBasic | Phát biểu nào sau đây về ankin là đúng? | 炔烃 下列关于炔烃的说法中,正确的是哪一项? | guītīng |
nhóm chứcBasic | Phát biểu nào sau đây về nhóm chức là đúng? | 官能团 下列关于官能团的说法中,正确的是哪一项? | guān néng tuán |
axit cacboxylicIntermediate | Phát biểu nào sau đây về axit cacboxylic là đúng? | 羧酸 下列关于羧酸的说法中,正确的是哪一项? | suō suān |
esteIntermediate | Phát biểu nào sau đây về este là đúng? | 酯 下列关于酯的说法中,正确的是哪一项? | zhǐ |
ancolBasic | Phát biểu nào sau đây về ancol là đúng? | 醇 下列关于醇的说法中,正确的是哪一项? | chún |
andehitIntermediate | Phát biểu nào sau đây về andehit là đúng? | 醛 下列关于醛的说法中,正确的是哪一项? | quán |
xetonIntermediate | Phát biểu nào sau đây về xeton là đúng? | 酮 下列关于酮的说法中,正确的是哪一项? | tóng |
entanpiIntermediate | Phát biểu nào sau đây về entanpi là đúng? | 焓 下列关于焓的说法中,正确的是哪一项? | hán |
entropiAdvanced | Phát biểu nào sau đây về entropi là đúng? | 熵 下列关于熵的说法中,正确的是哪一项? | shāng |
năng lượng tự do GibbsAdvanced | Phát biểu nào sau đây về năng lượng tự do Gibbs là đúng? | 吉布斯自由能 下列关于吉布斯自由能的说法中,正确的是哪一项? | jí bù sī zì yóu néng |
tốc độ phản ứngBasic | Phát biểu nào sau đây về tốc độ phản ứng là đúng? | 反应速率 下列关于反应速率的说法中,正确的是哪一项? | fǎn yìng sù lǜ |
năng lượng hoạt hóaIntermediate | Phát biểu nào sau đây về năng lượng hoạt hóa là đúng? | 活化能 下列关于活化能的说法中,正确的是哪一项? | huó huà néng |
nguyên lý Le ChatelierAdvanced | Phát biểu nào sau đây về nguyên lý Le Chatelier là đúng? | 勒夏特列原理 下列关于勒夏特列原理的说法中,正确的是哪一项? | lè xià tè liè yuán lǐ |
chất điện lyBasic | Phát biểu nào sau đây về chất điện ly là đúng? | 电解质 下列关于电解质的说法中,正确的是哪一项? | diàn jiě zhì |
dung dịchBasic | Phát biểu nào sau đây về dung dịch là đúng? | 溶液 下列关于溶液的说法中,正确的是哪一项? | róng yè |
nồng độBasic | Phát biểu nào sau đây về nồng độ là đúng? | 浓度 下列关于浓度的说法中,正确的是哪一项? | nóng dù |
khối lượng molBasic | Phát biểu nào sau đây về khối lượng mol là đúng? | 摩尔质量 下列关于摩尔质量的说法中,正确的是哪一项? | mó'ěr zhì liàng |
phản ứng tỏa nhiệtBasic | Phát biểu nào sau đây về phản ứng tỏa nhiệt là đúng? | 放热反应 下列关于放热反应的说法中,正确的是哪一项? | fàng rè fǎn yìng |
chuẩn độIntermediate | Phát biểu nào sau đây về chuẩn độ là đúng? | 滴定 下列关于滴定的说法中,正确的是哪一项? | dī dìng |
chất chỉ thịBasic | Phát biểu nào sau đây về chất chỉ thị là đúng? | 指示剂 下列关于指示剂的说法中,正确的是哪一项? | zhǐ shì jì |
phản ứng oxi hóa-khửIntermediate | Phát biểu nào sau đây về phản ứng oxi hóa-khử là đúng? | 氧化还原反应 下列关于氧化还原反应的说法中,正确的是哪一项? | yǎng huà huán yuán fǎn yìng |
phản ứng kết tủaBasic | Phát biểu nào sau đây về phản ứng kết tủa là đúng? | 沉淀反应 下列关于沉淀反应的说法中,正确的是哪一项? | chén diàn fǎn yìng |
độ tanBasic | Phát biểu nào sau đây về độ tan là đúng? | 溶解度 下列关于溶解度的说法中,正确的是哪一项? | róng jiě dù |
nguyên tử
Phát biểu nào sau đây về nguyên tử là đúng?
原子
下列关于原子的说法中,正确的是哪一项?
yuánzǐ
phân tử
Phát biểu nào sau đây về phân tử là đúng?
分子
下列关于分子的说法中,正确的是哪一项?
fēnzǐ
ion
Phát biểu nào sau đây về ion là đúng?
离子
下列关于离子的说法中,正确的是哪一项?
lízǐ
axit
Phát biểu nào sau đây về axit là đúng?
酸
下列关于酸的说法中,正确的是哪一项?
suān
bazơ
Phát biểu nào sau đây về bazơ là đúng?
碱
下列关于碱的说法中,正确的是哪一项?
jiǎn
oxi hóa
Phát biểu nào sau đây về oxi hóa là đúng?
氧化
下列关于氧化的说法中,正确的是哪一项?
yǎnghuà
khử
Phát biểu nào sau đây về khử là đúng?
还原
下列关于还原的说法中,正确的是哪一项?
huányuán
chất xúc tác
Phát biểu nào sau đây về chất xúc tác là đúng?
催化剂
下列关于催化剂的说法中,正确的是哪一项?
cuīhuàjì
ankan
Phát biểu nào sau đây về ankan là đúng?
烷烃
下列关于烷烃的说法中,正确的是哪一项?
wántīng
anken
Phát biểu nào sau đây về anken là đúng?
烯烃
下列关于烯烃的说法中,正确的是哪一项?
xītīng
benzen
Phát biểu nào sau đây về benzen là đúng?
苯
下列关于苯的说法中,正确的是哪一项?
běn
polyme
Phát biểu nào sau đây về polyme là đúng?
聚合物
下列关于聚合物的说法中,正确的是哪一项?
jùhéwù
pH
Phát biểu nào sau đây về pH là đúng?
pH值
下列关于pH值的说法中,正确的是哪一项?
pH zhí
cân bằng
Phát biểu nào sau đây về cân bằng hóa học là đúng?
平衡
下列关于化学平衡的说法中,正确的是哪一项?
pínghéng
mol
Phát biểu nào sau đây về mol là đúng?
摩尔
下列关于摩尔的说法中,正确的是哪一项?
mó'ěr
electron
Phát biểu nào sau đây về electron là đúng?
电子
下列关于电子的说法中,正确的是哪一项?
diànzǐ
proton
Phát biểu nào sau đây về proton là đúng?
质子
下列关于质子的说法中,正确的是哪一项?
zhìzǐ
neutron
Phát biểu nào sau đây về neutron là đúng?
中子
下列关于中子的说法中,正确的是哪一项?
zhōngzǐ
bảng tuần hoàn
Phát biểu nào sau đây về bảng tuần hoàn là đúng?
元素周期表
下列关于元素周期表的说法中,正确的是哪一项?
yuánsù zhōuqī biǎo
electron hóa trị
Phát biểu nào sau đây về electron hóa trị là đúng?
价电子
下列关于价电子的说法中,正确的是哪一项?
jià diànzǐ
đồng vị
Phát biểu nào sau đây về đồng vị là đúng?
同位素
下列关于同位素的说法中,正确的是哪一项?
tóngwèisù
liên kết hóa học
Phát biểu nào sau đây về liên kết hóa học là đúng?
化学键
下列关于化学键的说法中,正确的是哪一项?
huàxué jiàn
liên kết cộng hóa trị
Phát biểu nào sau đây về liên kết cộng hóa trị là đúng?
共价键
下列关于共价键的说法中,正确的是哪一项?
gòng jià jiàn
liên kết ion
Phát biểu nào sau đây về liên kết ion là đúng?
离子键
下列关于离子键的说法中,正确的是哪一项?
lízǐ jiàn
liên kết kim loại
Phát biểu nào sau đây về liên kết kim loại là đúng?
金属键
下列关于金属键的说法中,正确的是哪一项?
jīnshǔ jiàn
độ âm điện
Phát biểu nào sau đây về độ âm điện là đúng?
电负性
下列关于电负性的说法中,正确的是哪一项?
diàn fù xìng
muối
Phát biểu nào sau đây về muối là đúng?
盐
下列关于盐的说法中,正确的是哪一项?
yán
ankin
Phát biểu nào sau đây về ankin là đúng?
炔烃
下列关于炔烃的说法中,正确的是哪一项?
guītīng
nhóm chức
Phát biểu nào sau đây về nhóm chức là đúng?
官能团
下列关于官能团的说法中,正确的是哪一项?
guān néng tuán
axit cacboxylic
Phát biểu nào sau đây về axit cacboxylic là đúng?
羧酸
下列关于羧酸的说法中,正确的是哪一项?
suō suān
este
Phát biểu nào sau đây về este là đúng?
酯
下列关于酯的说法中,正确的是哪一项?
zhǐ
ancol
Phát biểu nào sau đây về ancol là đúng?
醇
下列关于醇的说法中,正确的是哪一项?
chún
andehit
Phát biểu nào sau đây về andehit là đúng?
醛
下列关于醛的说法中,正确的是哪一项?
quán
xeton
Phát biểu nào sau đây về xeton là đúng?
酮
下列关于酮的说法中,正确的是哪一项?
tóng
entanpi
Phát biểu nào sau đây về entanpi là đúng?
焓
下列关于焓的说法中,正确的是哪一项?
hán
entropi
Phát biểu nào sau đây về entropi là đúng?
熵
下列关于熵的说法中,正确的是哪一项?
shāng
năng lượng tự do Gibbs
Phát biểu nào sau đây về năng lượng tự do Gibbs là đúng?
吉布斯自由能
下列关于吉布斯自由能的说法中,正确的是哪一项?
jí bù sī zì yóu néng
tốc độ phản ứng
Phát biểu nào sau đây về tốc độ phản ứng là đúng?
反应速率
下列关于反应速率的说法中,正确的是哪一项?
fǎn yìng sù lǜ
năng lượng hoạt hóa
Phát biểu nào sau đây về năng lượng hoạt hóa là đúng?
活化能
下列关于活化能的说法中,正确的是哪一项?
huó huà néng
nguyên lý Le Chatelier
Phát biểu nào sau đây về nguyên lý Le Chatelier là đúng?
勒夏特列原理
下列关于勒夏特列原理的说法中,正确的是哪一项?
lè xià tè liè yuán lǐ
chất điện ly
Phát biểu nào sau đây về chất điện ly là đúng?
电解质
下列关于电解质的说法中,正确的是哪一项?
diàn jiě zhì
dung dịch
Phát biểu nào sau đây về dung dịch là đúng?
溶液
下列关于溶液的说法中,正确的是哪一项?
róng yè
nồng độ
Phát biểu nào sau đây về nồng độ là đúng?
浓度
下列关于浓度的说法中,正确的是哪一项?
nóng dù
khối lượng mol
Phát biểu nào sau đây về khối lượng mol là đúng?
摩尔质量
下列关于摩尔质量的说法中,正确的是哪一项?
mó'ěr zhì liàng
phản ứng tỏa nhiệt
Phát biểu nào sau đây về phản ứng tỏa nhiệt là đúng?
放热反应
下列关于放热反应的说法中,正确的是哪一项?
fàng rè fǎn yìng
chuẩn độ
Phát biểu nào sau đây về chuẩn độ là đúng?
滴定
下列关于滴定的说法中,正确的是哪一项?
dī dìng
chất chỉ thị
Phát biểu nào sau đây về chất chỉ thị là đúng?
指示剂
下列关于指示剂的说法中,正确的是哪一项?
zhǐ shì jì
phản ứng oxi hóa-khử
Phát biểu nào sau đây về phản ứng oxi hóa-khử là đúng?
氧化还原反应
下列关于氧化还原反应的说法中,正确的是哪一项?
yǎng huà huán yuán fǎn yìng
phản ứng kết tủa
Phát biểu nào sau đây về phản ứng kết tủa là đúng?
沉淀反应
下列关于沉淀反应的说法中,正确的是哪一项?
chén diàn fǎn yìng
độ tan
Phát biểu nào sau đây về độ tan là đúng?
溶解度
下列关于溶解度的说法中,正确的是哪一项?
róng jiě dù
Related CSCA Resources
Return to CSCA Chemistry main page with exam tips and concepts
Explore mathematics terminology for CSCA exam preparation
Study physics terms with multilingual translations
Complete guide to CSCA exam format, dates, and registration
How to prepare for CSCA exam with effective strategies
Explore Chinese universities accepting CSCA exam scores