Từ điển thuật ngữ - Physics
50 essential physics terms with multilingual translations for CSCA exam preparation
Mẹo học tập
- • Hiểu rõ các khái niệm vật lý đằng sau mỗi thuật ngữ, không chỉ đơn thuần là ghi nhớ.
- • Thực hành áp dụng công thức vào các tình huống bài toán khác nhau.
- • Kiểm tra kỹ lưỡng các phép chuyển đổi đơn vị và phân tích kích thước.
| Thuật ngữ | Ví dụ | Trung Quốc | Phiên âm |
|---|---|---|---|
lựcBasic | Phát biểu nào sau đây về lực là đúng? | 力 下列关于力的说法中,正确的是哪一项? | lì |
vận tốcBasic | Phát biểu nào sau đây về vận tốc là đúng? | 速度 下列关于速度的说法中,正确的是哪一项? | sùdù |
gia tốcBasic | Phát biểu nào sau đây về gia tốc là đúng? | 加速度 下列关于加速度的说法中,正确的是哪一项? | jiāsùdù |
năng lượngBasic | Phát biểu nào sau đây về bảo toàn năng lượng là đúng? | 能量 下列关于能量守恒的说法中,正确的是哪一项? | néngliàng |
động lượngBasic | Phát biểu nào sau đây về động lượng là đúng? | 动量 下列关于动量的说法中,正确的是哪一项? | dòngliàng |
dòng điệnBasic | Phát biểu nào sau đây về dòng điện là đúng? | 电流 下列关于电流的说法中,正确的是哪一项? | diànliú |
hiệu điện thếBasic | Phát biểu nào sau đây về hiệu điện thế là đúng? | 电压 下列关于电压的说法中,正确的是哪一项? | diànyā |
điện trởBasic | Phát biểu nào sau đây về định luật Ohm là đúng? | 电阻 下列关于欧姆定律的说法中,正确的是哪一项? | diànzǔ |
từ trườngIntermediate | Phát biểu nào sau đây về từ trường là đúng? | 磁场 下列关于磁场的说法中,正确的是哪一项? | cíchǎng |
bước sóngBasic | Phát biểu nào sau đây về bước sóng là đúng? | 波长 下列关于波长的说法中,正确的是哪一项? | bōcháng |
tần sốBasic | Phát biểu nào sau đây về tần số là đúng? | 频率 下列关于频率的说法中,正确的是哪一项? | pínlǜ |
khúc xạBasic | Phát biểu nào sau đây về khúc xạ là đúng? | 折射 下列关于折射的说法中,正确的是哪一项? | zhéshè |
nhiệt độBasic | Phát biểu nào sau đây về nhiệt độ là đúng? | 温度 下列关于温度的说法中,正确的是哪一项? | wēndù |
entropyAdvanced | Phát biểu nào sau đây về entropy là đúng? | 熵 下列关于熵的说法中,正确的是哪一项? | shāng |
photonIntermediate | Phát biểu nào sau đây về photon là đúng? | 光子 下列关于光子的说法中,正确的是哪一项? | guāngzǐ |
độ dịch chuyểnBasic | Phát biểu nào sau đây về độ dịch chuyển là đúng? | 位移 下列关于位移的说法中,正确的是哪一项? | wèiyí |
chuyển động thẳng biến đổi đềuBasic | Phát biểu nào sau đây về chuyển động thẳng biến đổi đều là đúng? | 匀变速直线运动 下列关于匀变速直线运动的说法中,正确的是哪一项? | jūn biàn sù zhí xiàn yùn dòng |
định luật I NewtonBasic | Phát biểu nào sau đây về định luật I Newton là đúng? | 牛顿第一定律 下列关于牛顿第一定律的说法中,正确的是哪一项? | niúdùn dì yī dìng lǜ |
định luật II NewtonBasic | Phát biểu nào sau đây về định luật II Newton là đúng? | 牛顿第二定律 下列关于牛顿第二定律的说法中,正确的是哪一项? | niúdùn dì èr dìng lǜ |
định luật III NewtonBasic | Phát biểu nào sau đây về định luật III Newton là đúng? | 牛顿第三定律 下列关于牛顿第三定律的说法中,正确的是哪一项? | niúdùn dì sān dìng lǜ |
động năngBasic | Phát biểu nào sau đây về động năng là đúng? | 动能 下列关于动能的说法中,正确的是哪一项? | dòng néng |
thế năngBasic | Phát biểu nào sau đây về thế năng là đúng? | 势能 下列关于势能的说法中,正确的是哪一项? | shì néng |
côngBasic | Phát biểu nào sau đây về công là đúng? | 功 下列关于功的说法中,正确的是哪一项? | gōng |
công suấtBasic | Phát biểu nào sau đây về công suất là đúng? | 功率 下列关于功率的说法中,正确的是哪一项? | gōng lǜ |
lực ma sátBasic | Phát biểu nào sau đây về lực ma sát là đúng? | 摩擦力 下列关于摩擦力的说法中,正确的是哪一项? | mó cā lì |
lực LorentzIntermediate | Phát biểu nào sau đây về lực Lorentz là đúng? | 洛伦兹力 下列关于洛伦兹力的说法中,正确的是哪一项? | luò lún zī lì |
quy tắc bàn tay tráiIntermediate | Phát biểu nào sau đây về quy tắc bàn tay trái là đúng? | 左手定则 下列关于左手定则的说法中,正确的是哪一项? | zuǒ shǒu dìng zé |
quy tắc bàn tay phảiIntermediate | Phát biểu nào sau đây về quy tắc bàn tay phải là đúng? | 右手定则 下列关于右手定则的说法中,正确的是哪一项? | yòu shǒu dìng zé |
điện trườngBasic | Phát biểu nào sau đây về điện trường là đúng? | 电场 下列关于电场的说法中,正确的是哪一项? | diàn chǎng |
điện thếBasic | Phát biểu nào sau đây về điện thế là đúng? | 电势 下列关于电势的说法中,正确的是哪一项? | diàn shì |
từ thôngIntermediate | Phát biểu nào sau đây về từ thông là đúng? | 磁通量 下列关于磁通量的说法中,正确的是哪一项? | cí tōng liàng |
cảm ứng điện từIntermediate | Phát biểu nào sau đây về cảm ứng điện từ là đúng? | 电磁感应 下列关于电磁感应的说法中,正确的是哪一项? | diàn cí gǎn yìng |
định luật FaradayIntermediate | Phát biểu nào sau đây về định luật Faraday là đúng? | 法拉第定律 下列关于法拉第定律的说法中,正确的是哪一项? | fǎ lā dì dìng lǜ |
định luật LenzIntermediate | Phát biểu nào sau đây về định luật Lenz là đúng? | 楞次定律 下列关于楞次定律的说法中,正确的是哪一项? | léng cì dìng lǜ |
quy tắc AmpereIntermediate | Phát biểu nào sau đây về quy tắc Ampere là đúng? | 安培定则 下列关于安培定则的说法中,正确的是哪一项? | ān péi dìng zé |
mạch điệnBasic | Phát biểu nào sau đây về mạch điện là đúng? | 电路 下列关于电路的说法中,正确的是哪一项? | diàn lù |
phản xạBasic | Phát biểu nào sau đây về phản xạ là đúng? | 反射 下列关于反射的说法中,正确的是哪一项? | fǎn shè |
nhiễu xạIntermediate | Phát biểu nào sau đây về nhiễu xạ là đúng? | 衍射 下列关于衍射的说法中,正确的是哪一项? | yǎn shè |
giao thoaIntermediate | Phát biểu nào sau đây về giao thoa là đúng? | 干涉 下列关于干涉的说法中,正确的是哪一项? | gān shè |
biên độBasic | Phát biểu nào sau đây về biên độ là đúng? | 振幅 下列关于振幅的说法中,正确的是哪一项? | zhèn fú |
chu kỳBasic | Phát biểu nào sau đây về chu kỳ là đúng? | 周期 下列关于周期的说法中,正确的是哪一项? | zhōu qī |
tốc độ sóngBasic | Phát biểu nào sau đây về tốc độ sóng là đúng? | 波速 下列关于波速的说法中,正确的是哪一项? | bō sù |
chiết suấtIntermediate | Phát biểu nào sau đây về chiết suất là đúng? | 折射率 下列关于折射率的说法中,正确的是哪一项? | zhé shè lǜ |
nhiệt lượngBasic | Phát biểu nào sau đây về nhiệt lượng là đúng? | 热量 下列关于热量的说法中,正确的是哪一项? | rè liàng |
nội năngBasic | Phát biểu nào sau đây về nội năng là đúng? | 内能 下列关于内能的说法中,正确的是哪一项? | nèi néng |
định luật I nhiệt động lực họcIntermediate | Phát biểu nào sau đây về định luật I nhiệt động lực học là đúng? | 热力学第一定律 下列关于热力学第一定律的说法中,正确的是哪一项? | rè lì xué dì yī dìng lǜ |
định luật II nhiệt động lực họcAdvanced | Phát biểu nào sau đây về định luật II nhiệt động lực học là đúng? | 热力学第二定律 下列关于热力学第二定律的说法中,正确的是哪一项? | rè lì xué dì èr dìng lǜ |
dẫn nhiệtBasic | Phát biểu nào sau đây về dẫn nhiệt là đúng? | 热传导 下列关于热传导的说法中,正确的是哪一项? | rè chuán dǎo |
lượng tửAdvanced | Phát biểu nào sau đây về lượng tử là đúng? | 量子 下列关于量子的说法中,正确的是哪一项? | liàng zǐ |
thuyết tương đốiAdvanced | Phát biểu nào sau đây về thuyết tương đối là đúng? | 相对论 下列关于相对论的说法中,正确的是哪一项? | xiāng duì lùn |
lực
Phát biểu nào sau đây về lực là đúng?
力
下列关于力的说法中,正确的是哪一项?
lì
vận tốc
Phát biểu nào sau đây về vận tốc là đúng?
速度
下列关于速度的说法中,正确的是哪一项?
sùdù
gia tốc
Phát biểu nào sau đây về gia tốc là đúng?
加速度
下列关于加速度的说法中,正确的是哪一项?
jiāsùdù
năng lượng
Phát biểu nào sau đây về bảo toàn năng lượng là đúng?
能量
下列关于能量守恒的说法中,正确的是哪一项?
néngliàng
động lượng
Phát biểu nào sau đây về động lượng là đúng?
动量
下列关于动量的说法中,正确的是哪一项?
dòngliàng
dòng điện
Phát biểu nào sau đây về dòng điện là đúng?
电流
下列关于电流的说法中,正确的是哪一项?
diànliú
hiệu điện thế
Phát biểu nào sau đây về hiệu điện thế là đúng?
电压
下列关于电压的说法中,正确的是哪一项?
diànyā
điện trở
Phát biểu nào sau đây về định luật Ohm là đúng?
电阻
下列关于欧姆定律的说法中,正确的是哪一项?
diànzǔ
từ trường
Phát biểu nào sau đây về từ trường là đúng?
磁场
下列关于磁场的说法中,正确的是哪一项?
cíchǎng
bước sóng
Phát biểu nào sau đây về bước sóng là đúng?
波长
下列关于波长的说法中,正确的是哪一项?
bōcháng
tần số
Phát biểu nào sau đây về tần số là đúng?
频率
下列关于频率的说法中,正确的是哪一项?
pínlǜ
khúc xạ
Phát biểu nào sau đây về khúc xạ là đúng?
折射
下列关于折射的说法中,正确的是哪一项?
zhéshè
nhiệt độ
Phát biểu nào sau đây về nhiệt độ là đúng?
温度
下列关于温度的说法中,正确的是哪一项?
wēndù
entropy
Phát biểu nào sau đây về entropy là đúng?
熵
下列关于熵的说法中,正确的是哪一项?
shāng
photon
Phát biểu nào sau đây về photon là đúng?
光子
下列关于光子的说法中,正确的是哪一项?
guāngzǐ
độ dịch chuyển
Phát biểu nào sau đây về độ dịch chuyển là đúng?
位移
下列关于位移的说法中,正确的是哪一项?
wèiyí
chuyển động thẳng biến đổi đều
Phát biểu nào sau đây về chuyển động thẳng biến đổi đều là đúng?
匀变速直线运动
下列关于匀变速直线运动的说法中,正确的是哪一项?
jūn biàn sù zhí xiàn yùn dòng
định luật I Newton
Phát biểu nào sau đây về định luật I Newton là đúng?
牛顿第一定律
下列关于牛顿第一定律的说法中,正确的是哪一项?
niúdùn dì yī dìng lǜ
định luật II Newton
Phát biểu nào sau đây về định luật II Newton là đúng?
牛顿第二定律
下列关于牛顿第二定律的说法中,正确的是哪一项?
niúdùn dì èr dìng lǜ
định luật III Newton
Phát biểu nào sau đây về định luật III Newton là đúng?
牛顿第三定律
下列关于牛顿第三定律的说法中,正确的是哪一项?
niúdùn dì sān dìng lǜ
động năng
Phát biểu nào sau đây về động năng là đúng?
动能
下列关于动能的说法中,正确的是哪一项?
dòng néng
thế năng
Phát biểu nào sau đây về thế năng là đúng?
势能
下列关于势能的说法中,正确的是哪一项?
shì néng
công
Phát biểu nào sau đây về công là đúng?
功
下列关于功的说法中,正确的是哪一项?
gōng
công suất
Phát biểu nào sau đây về công suất là đúng?
功率
下列关于功率的说法中,正确的是哪一项?
gōng lǜ
lực ma sát
Phát biểu nào sau đây về lực ma sát là đúng?
摩擦力
下列关于摩擦力的说法中,正确的是哪一项?
mó cā lì
lực Lorentz
Phát biểu nào sau đây về lực Lorentz là đúng?
洛伦兹力
下列关于洛伦兹力的说法中,正确的是哪一项?
luò lún zī lì
quy tắc bàn tay trái
Phát biểu nào sau đây về quy tắc bàn tay trái là đúng?
左手定则
下列关于左手定则的说法中,正确的是哪一项?
zuǒ shǒu dìng zé
quy tắc bàn tay phải
Phát biểu nào sau đây về quy tắc bàn tay phải là đúng?
右手定则
下列关于右手定则的说法中,正确的是哪一项?
yòu shǒu dìng zé
điện trường
Phát biểu nào sau đây về điện trường là đúng?
电场
下列关于电场的说法中,正确的是哪一项?
diàn chǎng
điện thế
Phát biểu nào sau đây về điện thế là đúng?
电势
下列关于电势的说法中,正确的是哪一项?
diàn shì
từ thông
Phát biểu nào sau đây về từ thông là đúng?
磁通量
下列关于磁通量的说法中,正确的是哪一项?
cí tōng liàng
cảm ứng điện từ
Phát biểu nào sau đây về cảm ứng điện từ là đúng?
电磁感应
下列关于电磁感应的说法中,正确的是哪一项?
diàn cí gǎn yìng
định luật Faraday
Phát biểu nào sau đây về định luật Faraday là đúng?
法拉第定律
下列关于法拉第定律的说法中,正确的是哪一项?
fǎ lā dì dìng lǜ
định luật Lenz
Phát biểu nào sau đây về định luật Lenz là đúng?
楞次定律
下列关于楞次定律的说法中,正确的是哪一项?
léng cì dìng lǜ
quy tắc Ampere
Phát biểu nào sau đây về quy tắc Ampere là đúng?
安培定则
下列关于安培定则的说法中,正确的是哪一项?
ān péi dìng zé
mạch điện
Phát biểu nào sau đây về mạch điện là đúng?
电路
下列关于电路的说法中,正确的是哪一项?
diàn lù
phản xạ
Phát biểu nào sau đây về phản xạ là đúng?
反射
下列关于反射的说法中,正确的是哪一项?
fǎn shè
nhiễu xạ
Phát biểu nào sau đây về nhiễu xạ là đúng?
衍射
下列关于衍射的说法中,正确的是哪一项?
yǎn shè
giao thoa
Phát biểu nào sau đây về giao thoa là đúng?
干涉
下列关于干涉的说法中,正确的是哪一项?
gān shè
biên độ
Phát biểu nào sau đây về biên độ là đúng?
振幅
下列关于振幅的说法中,正确的是哪一项?
zhèn fú
chu kỳ
Phát biểu nào sau đây về chu kỳ là đúng?
周期
下列关于周期的说法中,正确的是哪一项?
zhōu qī
tốc độ sóng
Phát biểu nào sau đây về tốc độ sóng là đúng?
波速
下列关于波速的说法中,正确的是哪一项?
bō sù
chiết suất
Phát biểu nào sau đây về chiết suất là đúng?
折射率
下列关于折射率的说法中,正确的是哪一项?
zhé shè lǜ
nhiệt lượng
Phát biểu nào sau đây về nhiệt lượng là đúng?
热量
下列关于热量的说法中,正确的是哪一项?
rè liàng
nội năng
Phát biểu nào sau đây về nội năng là đúng?
内能
下列关于内能的说法中,正确的是哪一项?
nèi néng
định luật I nhiệt động lực học
Phát biểu nào sau đây về định luật I nhiệt động lực học là đúng?
热力学第一定律
下列关于热力学第一定律的说法中,正确的是哪一项?
rè lì xué dì yī dìng lǜ
định luật II nhiệt động lực học
Phát biểu nào sau đây về định luật II nhiệt động lực học là đúng?
热力学第二定律
下列关于热力学第二定律的说法中,正确的是哪一项?
rè lì xué dì èr dìng lǜ
dẫn nhiệt
Phát biểu nào sau đây về dẫn nhiệt là đúng?
热传导
下列关于热传导的说法中,正确的是哪一项?
rè chuán dǎo
lượng tử
Phát biểu nào sau đây về lượng tử là đúng?
量子
下列关于量子的说法中,正确的是哪一项?
liàng zǐ
thuyết tương đối
Phát biểu nào sau đây về thuyết tương đối là đúng?
相对论
下列关于相对论的说法中,正确的是哪一项?
xiāng duì lùn
Related CSCA Resources
Return to CSCA Physics main page with exam tips and formulas
Explore mathematics terminology for CSCA exam preparation
Study chemistry terms with multilingual translations
Complete guide to CSCA exam format, dates, and registration
How to prepare for CSCA exam with effective strategies
Explore Chinese universities accepting CSCA exam scores