Skip to main content
返回术语表
functions难度:基础functionsbasic
Chia sẻ

函数hánshù

function
4 分钟阅读
更新于 2025-10-29
已完成

Khái niệm cơ bản Một hàm số là một trong những khái niệm cơ bản nhất trong toán học, mô tả mối quan hệ giữa hai biến. Nói một cách đơn giản, hàm số là một cơ chế "đầu vào - đầu ra": cho một giá trị đầu vào, theo một quy tắc cụ thể, ta nhận được một giá trị đầu ra được xác định duy nhất. ### Định nghĩa toán học

Hãy cho AABB là hai tập hợp số không rỗng. Nếu theo quy tắc tương ứng ff, đối với mọi phần tử xx trong tập hợp AA, có một phần tử yy được xác định duy nhất yy trong tập hợp BB, thì ff được gọi là hàm từ AA đến BB, được viết dưới dạng: y=f(x),xAy = f(x), \quad x \in A, trong đó:

  • xxbiến độc lập - yybiến phụ thuộc - AAđộng - Tập hợp tất cả các giá trị của f(x)f(x) được gọi là phạm vi ### Ba thành phần của một hàm

Một hàm số được xác định duy nhất bởi ba yếu tố: 1. Động vật - Tập hợp tất cả các giá trị đầu vào có thể 2. Quy tắc/Công thức - Sự tương ứng từ đầu vào đến đầu ra 3. Phạm vi - Tập hợp tất cả các giá trị đầu ra có thể Lưu ý quan trọng: Hai hàm số bằng nhau nếu và chỉ nếu các động vật và quy tắc tương ứng của chúng giống nhau.

Các loại hàm số thông dụng ### 1. Hàm số tuyến tính f(x)=kx+b(k0)f(x) = kx + b \quad (k \neq 0) Đồ thị: đường thẳng ### 2. Hàm số bậc hai f(x)=ax2+bx+c(a0)f(x) = ax^2 + bx + c \quad (a \neq 0) Đồ thị: parabol ### 3. Hàm số mũ f(x)=ax(a>0,a1)f(x) = a^x \quad (a > 0, a \neq 1) Đặc điểm: tăng trưởng hoặc suy giảm nhanh chóng

4. Hàm logarit f(x)=logax(a>0,a1)f(x) = \log_a x \quad (a > 0, a \neq 1) Đặc điểm: hàm nghịch đảo của hàm mũ ### 5. Hàm lượng giác f(x)=sinx,cosx,tanx,etc.f(x) = \sin x, \cos x, \tan x, \text{etc.} Đặc điểm: tuần hoàn ## Ứng dụng trong thực tế

Ứng dụng 1: Tốc độ và Thời gian Xe ô tô di chuyển với tốc độ 60 km/h. Mối quan hệ giữa thời gian tt (giờ) và khoảng cách ss (km)? s=f(t)=60ts = f(t) = 60t ### Ứng dụng 2: Tính toán lợi nhuận Chi phí sản phẩm 50,sellsfor50, sells for 80. Mối quan hệ giữa số lượng xx và lợi nhuận PP? P=f(x)=30xP = f(x) = 30x ### Ứng dụng 3: Chuyển đổi nhiệt độ Celsius CC sang Fahrenheit FF: F=f(C)=95C+32F = f(C) = \frac{9}{5}C + 32

Bài tập thực hành CSCA > 💡 Lưu ý: Các bài tập thực hành sau đây được thiết kế dựa trên chương trình thi CSCA và định dạng bài thi tiêu chuẩn của Trung Quốc để giúp học sinh làm quen với các loại câu hỏi và phương pháp giải quyết vấn đề. ### Ví dụ 1: Cơ bản (Độ khó ★★☆☆☆)

Cho hàm f(x)=2x+1f(x) = 2x + 1, tìm f(3)f(3). Giải pháp: f(3)=2(3)+1=7f(3) = 2(3) + 1 = 7 Câu trả lời: 7 --- ### Ví dụ 2: Trung cấp (Độ khó ★★★☆☆)

Cho f(x+1)=x2+2xf(x + 1) = x^2 + 2x, tìm f(x)f(x). Giải pháp: Đặt t=x+1t = x + 1, thì x=t1x = t - 1. f(t)=(t1)2+2(t1)=t21f(t) = (t-1)^2 + 2(t-1) = t^2 - 1 Do đó: f(x)=x21f(x) = x^2 - 1

--- ### Ví dụ 3: Nâng cao (Độ khó ★★★★☆) Cho f(x)+2f(1x)=3xf(x) + 2f(\frac{1}{x}) = 3x, tìm f(x)f(x). Giải pháp: Từ phương trình: f(x)+2f(1x)=3xf(x) + 2f(\frac{1}{x}) = 3x ... ①

Thay thế xx bằng 1x\frac{1}{x}: f(1x)+2f(x)=3xf(\frac{1}{x}) + 2f(x) = \frac{3}{x} ... ② Giải: ①×2 - ②: 3f(1x)=6x3x3f(\frac{1}{x}) = 6x - \frac{3}{x} f(1x)=2x1xf(\frac{1}{x}) = 2x - \frac{1}{x}

Thay thế xx bằng 1x\frac{1}{x}: f(x)=x+2xf(x) = -x + \frac{2}{x} ## Lỗi thường gặp ### ❌ Lỗi 1: Hàm chỉ là một công thức Sửa lỗi: Hàm là mối quan hệ tương ứng, không nhất thiết phải được biểu diễn bằng công thức. Nó có thể được biểu diễn bằng bảng, đồ thị hoặc mô tả. ### ❌ Lỗi 2: Một x có thể tương ứng với nhiều giá trị y Sửa lỗi: Một hàm số yêu cầu một đầu vào tương ứng với chính xác một đầu ra. Nếu một xx cho nhiều giá trị yy, đó không phải là hàm số.

Ví dụ: x2+y2=1x^2 + y^2 = 1 (phương trình đường tròn) không phải là hàm số. ### ❌ Lỗi 3: Phạm vi có thể tùy ý Sửa lỗi: Phạm vi phải thỏa mãn: - Phân tử ≠ 0 - Các nghiệm chẵn ≥ 0 - Đối số logarithm > 0 - Các ràng buộc trong thực tế ## Mẹo học tập

  1. Hiểu bản chất: Hàm số là mối quan hệ, không chỉ là công thức 2. ✅ Ba yếu tố: Định nghĩa, quy tắc và tập giá trị đều quan trọng 3. ✅ Phân loại loại: Nắm rõ đặc điểm của các hàm số thông dụng
  2. Phân tích tính chất: Tính đơn điệu, tính chẵn lẻ, tính tuần hoàn là những yếu tố quan trọng 5. ✅ Ứng dụng thực tế: Nhận diện các mối quan hệ hàm số trong cuộc sống --- 💡 Mẹo thi: Hàm số là nội dung cốt lõi trong các kỳ thi CSCA, với khoảng 20% câu hỏi liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến hàm số. Hãy nắm vững chúng một cách toàn diện!

Bài tập thực hành

Thực hành để củng cố kiến thức