Skip to main content
返回术语表
set-theory难度:基础set-theorybasic
Chia sẻ

集合jíhé

set
3 分钟阅读
更新于 2025-10-29
已完成

Khái niệm cơ bản Một tập hợp là một trong những khái niệm cơ bản nhất trong toán học, chỉ một tập hợp các đối tượng riêng biệt có các tính chất nhất định. Mỗi đối tượng trong một tập hợp được gọi là một phần tử. ### Khái niệm cơ bản - Phần tử: Mỗi đối tượng trong một tập hợp

  • Thuộc tập hợp: Phần tử aa thuộc tập hợp AA, được viết là aAa \in A - Không thuộc tập hợp: Phần tử aa không thuộc tập hợp AA, được viết là aAa \notin A

Ký hiệu tập hợp 1. Phương pháp danh sách: A={1,2,3,4,5}A = \{1, 2, 3, 4, 5\}

2. Ký hiệu xây dựng tập hợp: B={xx is a positive integer less than 10}B = \{x \mid x \text{ is a positive integer less than 10}\} 3. Đồ thị Venn: Biểu diễn hình ảnh bằng các hình tròn ## Tập hợp đặc biệt - Tập hợp rỗng: Không chứa phần tử nào, được ký hiệu bằng \emptyset hoặc {}\{\}

  • Số tự nhiên: N={0,1,2,3,...}\mathbb{N} = \{0, 1, 2, 3, ...\} - Số nguyên: Z={...,2,1,0,1,2,...}\mathbb{Z} = \{..., -2, -1, 0, 1, 2, ...\} - Số hữu tỷ: Q\mathbb{Q} - Số thực: R\mathbb{R}

Mối quan hệ giữa các tập hợp ### Tập con Nếu mọi phần tử của AA cũng nằm trong BB, thì AA là một tập con của BB, được viết là ABA \subseteq B.

Tập con đúng: ABA \subseteq BABA \neq B, được viết là ABA \subset B. ### Bình đẳng A=BA = B nếu và chỉ nếu ABA \subseteq BBAB \subseteq A.

Các phép toán tập hợp ### 1. Hợp AB={xxA or xB}A \cup B = \{x \mid x \in A \text{ or } x \in B\} ### 2. Giao AB={xxA and xB}A \cap B = \{x \mid x \in A \text{ and } x \in B\} ### 3. Bổ sung Trong tập hợp toàn phần UU: UA={xxU and xA}\complement_U A = \{x \mid x \in U \text{ and } x \notin A\}

4. Phép trừ AB={xxA and xB}A - B = \{x \mid x \in A \text{ and } x \notin B\} ## Bài tập thực hành CSCA > 💡 Lưu ý: Các bài tập thực hành sau đây được thiết kế dựa trên chương trình thi CSCA và định dạng bài thi tiêu chuẩn của Trung Quốc để giúp học sinh làm quen với các loại câu hỏi và phương pháp giải quyết vấn đề. ### Ví dụ 1: Cơ bản (Độ khó ★☆☆☆☆)

Cho A={1,2,3}A = \{1, 2, 3\}B={2,3,4}B = \{2, 3, 4\}, tìm ABA \cup B. Giải pháp: Hợp của tất cả các phần tử trong AA hoặc BB: AB={1,2,3,4}A \cup B = \{1, 2, 3, 4\}

Câu trả lời: {1,2,3,4}\{1, 2, 3, 4\} --- ### Ví dụ 2: Trung cấp (Độ khó ★★★☆☆) Cho tập hợp toàn phần U={1,2,3,4,5}U = \{1, 2, 3, 4, 5\}A={1,3,5}A = \{1, 3, 5\}, tìm UA\complement_U A.

Giải pháp: Bổ sung chứa các phần tử trong UU nhưng không chứa trong AA: UA={2,4}\complement_U A = \{2, 4\} --- ### Ví dụ 3: Nâng cao (Độ khó ★★★★☆)

Cho A={xx23x+2=0}A = \{x \mid x^2 - 3x + 2 = 0\}B={xx<3}B = \{x \mid x < 3\}, tìm ABA \cap B. Giải pháp: Giải x23x+2=0x^2 - 3x + 2 = 0: x=1 or x=2x = 1 \text{ or } x = 2 Vậy A={1,2}A = \{1, 2\}

AB={1,2}(,3)={1,2}A \cap B = \{1, 2\} \cap (-\infty, 3) = \{1, 2\} ## Lỗi thường gặp ### ❌ Lỗi 1: {0}=\{0\} = \emptyset Sửa lỗi: {0}\{0\} chứa một phần tử (số 0), không phải tập rỗng! Tập hợp rỗng là \emptyset hoặc {}\{\}. ### ❌ Lỗi 2: Tập hợp có thứ tự Sửa lỗi: Tập hợp không có thứ tự, {1,2,3}={3,2,1}\{1, 2, 3\} = \{3, 2, 1\}.

❌ Lỗi 3: Tập hợp có thể chứa các phần tử trùng lặp Sửa lỗi: Các phần tử của tập hợp là duy nhất, {1,1,2}={1,2}\{1, 1, 2\} = \{1, 2\}. ## Mẹo học tập 1. ✅ Hiểu khái niệm: Tập hợp là tập hợp không có thứ tự của các đối tượng duy nhất 2. ✅ Nắm vững ký hiệu: Ký hiệu danh sách và ký hiệu xây dựng tập hợp

  1. Thực hành các phép toán: Hợp, giao, bù là các phép toán cơ bản 4. ✅ Sử dụng sơ đồ: Sơ đồ Venn giúp hình dung các mối quan hệ --- 💡 Mẹo thi: Tập hợp là nền tảng của toán học trung học. Các bài toán về tập hợp trong CSCA tương đối đơn giản, nhưng khái niệm phải vững chắc!

相关术语

相关术语 - 一起学习效果更好

进阶学习 - 掌握后可以学这些

Bài tập thực hành

Thực hành để củng cố kiến thức