Skip to main content
返回术语表
trigonometry难度:中级trigonometrygeometrytriangle
Chia sẻ

正弦定理zhèngxián dìnglǐ

law of sines
4 分钟阅读
更新于 2025-11-02
已完成

Khái niệm cơ bản Định lý Sin là công cụ quan trọng để giải tam giác, mô tả mối quan hệ tỷ lệ giữa độ dài các cạnh và sin của các góc đối diện.

Phát biểu định lý Trong ABC\triangle ABC, giả sử a,b,ca, b, c là các cạnh đối diện với các góc A,B,CA, B, C tương ứng, và RR là bán kính ngoại tiếp: asinA=bsinB=csinC=2R\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} = \frac{c}{\sin C} = 2R ## Chứng minh định lý

Phương pháp 1: Phương pháp diện tích Hãy gọi SS là diện tích của ABC\triangle ABC: S=12bcsinA=12acsinB=12absinCS = \frac{1}{2}bc\sin A = \frac{1}{2}ac\sin B = \frac{1}{2}ab\sin C Từ hai biểu thức đầu tiên: bcsinA=acsinBbc\sin A = ac\sin B asinA=bsinB\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} Các mối quan hệ khác có thể được chứng minh tương tự.

Phương pháp 2: Phương pháp đường tròn ngoại tiếp Hãy gọi RR là bán kính đường tròn ngoại tiếp của ABC\triangle ABC. Vẽ đường kính ADAD qua điểm AA, nối BDBD.

ABD=90°\angle ABD = 90° (góc trong nửa đường tròn) và D=C\angle D = \angle C (các góc được tạo bởi cùng một cung): sinC=sinD=ABAD=c2R\sin C = \sin D = \frac{AB}{AD} = \frac{c}{2R} Do đó: csinC=2R\frac{c}{\sin C} = 2R Các mối quan hệ khác được suy ra tương tự.

Ứng dụng ### 1. Cho hai góc và một cạnh (AAS/ASA) Ví dụ: Trong ABC\triangle ABC, A=60°A = 60°, B=45°B = 45°, a=3a = \sqrt{3}, tìm bb.

Giải pháp: bsinB=asinA\frac{b}{\sin B} = \frac{a}{\sin A} b=asinBsinA=3sin45°sin60°=2b = \frac{a \cdot \sin B}{\sin A} = \frac{\sqrt{3} \cdot \sin 45°}{\sin 60°} = \sqrt{2} ### 2. Cho hai cạnh và một góc (SSA) Ví dụ: Trong ABC\triangle ABC, a=8a = 8, b=7b = 7, A=60°A = 60°, tìm BB. Giải pháp: sinB=bsinAa=7sin60°8=7316\sin B = \frac{b \cdot \sin A}{a} = \frac{7 \cdot \sin 60°}{8} = \frac{7\sqrt{3}}{16} Lưu ý: Trường hợp này có thể có hai giải pháp (trường hợp mơ hồ) ### 3. Chuyển đổi cạnh-góc Từ asinA=bsinB\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B}: a:b:c=sinA:sinB:sinCa : b : c = \sin A : \sin B : \sin C ## Số giải pháp (trường hợp SSA) Cho a,b,Aa, b, A, tìm BB khi sinB=bsinAa\sin B = \frac{b\sin A}{a}:

  1. Không có giải pháp: bsinAa>1\frac{b\sin A}{a} > 1 2. Một giải pháp: - bsinAa=1\frac{b\sin A}{a} = 1 (khi B=90°B = 90°) - bab \geq a (B là duy nhất)
  2. Hai giải pháp: bsinAa<1\frac{b\sin A}{a} < 1b<ab < a (một góc nhọn, một góc tù) ## Bài tập thực hành CSCA > 💡 Lưu ý: Các bài tập sau đây được thiết kế theo chương trình thi CSCA và định dạng thi chuẩn hóa của Trung Quốc.

[Ví dụ 1] Cơ bản (Độ khó ★★★☆☆) Trong ABC\triangle ABC, a=3a = 3, b=5b = 5, sinA=13\sin A = \frac{1}{3}, tìm sinB\sin B.

Giải pháp: Theo định lý sin: asinA=bsinB\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} sinB=bsinAa=5133=59\sin B = \frac{b \cdot \sin A}{a} = \frac{5 \cdot \frac{1}{3}}{3} = \frac{5}{9} Câu trả lời: sinB=59\sin B = \frac{5}{9} ## Những hiểu lầm phổ biến ### ❌ Hiểu lầm 1: Quên kiểm tra số lượng giải pháp

Sai: Không kiểm tra xem có 0, 1 hay 2 giải pháp trong trường hợp SSA Đúng: Phải phân tích các điều kiện để xác định số lượng giải pháp ### ❌ Sai lầm 2: Công thức bán kính ngoại tiếp sai Sai: asinA=R\frac{a}{\sin A} = R

Đúng: asinA=2R\frac{a}{\sin A} = 2R ## Mẹo học tập 1. ✅ Hiểu bản chất: Các cạnh tỷ lệ thuận với sin của các góc đối diện 2. ✅ Học thuộc lòng công thức: asinA=bsinB=csinC=2R\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} = \frac{c}{\sin C} = 2R 3. ✅ Nắm vững ứng dụng: Các trường hợp AAS, ASA, SSA 4. ✅ Kiểm tra số lượng giải pháp: Đặc biệt đối với trường hợp SSA --- 💡 Mẹo thi: Định lý sin là công cụ cơ bản để giải tam giác, bắt buộc trong các kỳ thi CSCA! Chiếm khoảng 50% các bài toán giải tam giác