Khái niệm cơ bản Công thức lượng giác là các phương trình liên quan đến hàm lượng giác, đúng cho mọi giá trị trong miền của chúng. Nắm vững các công thức này là chìa khóa để học lượng giác. ## Công thức cơ bản ### Công thức Pythagoras sin2α+cos2α=11+tan2α=sec2α
Định lý thương tanα=cosαsinα ## Công thức rút gọn ### Góc âm sin(−α)=−sinαcos(−α)=cosα ### Góc bù sin(2π−α)=cosαcos(2π−α)=sinα
Góc bù sin(π−α)=sinαcos(π−α)=−cosα ## Công thức tổng và hiệu ### Sin sin(α±β)=sinαcosβ±cosαsinβ ### Cosin cos(α±β)=cosαcosβ∓sinαsinβ ### Tangent tan(α±β)=1∓tanαtanβtanα±tanβ
Công thức góc đôi ### Sin sin2α=2sinαcosα ### Cosin cos2α=cos2α−sin2α=2cos2α−1=1−2sin2αCông thức giảm bậc: cos2α=21+cos2αsin2α=21−cos2α
Tangent tan2α=1−tan2α2tanα ## Công thức góc phụ asinx+bcosx=a2+b2sin(x+φ) nơi tanφ=ab ## Bài tập thực hành CSCA ### [Ví dụ 1] Cơ bản (Độ khó ★★☆☆☆)
Giản lược: sin2α+cos2α+tan2αGiải pháp: sin2α+cos2α+tan2α=1+tan2α=sec2αCâu trả lời: sec2α --- ### [Ví dụ 2] Trung cấp (Độ khó ★★★☆☆)
Cho sinα=53, α∈(0,2π), tìm sin2α. Giải pháp: cosα=1−sin2α=54sin2α=2sinαcosα=2×53×54=2524Câu trả lời: 2524
Những hiểu lầm phổ biến ### ❌ Hiểu lầm 1: Công thức giảm sai Sai: sin(π−α)=−sinαĐúng: sin(π−α)=sinα ### ❌ Hiểu lầm 2: Nhầm lẫn công thức tổng
Sai: sin(α+β)=sinα+sinβĐúng: sin(α+β)=sinαcosβ+cosαsinβ ## Mẹo học tập 1. ✅ Phân loại: Cơ bản, giảm, tổng/hiệu, góc đôi 2. ✅ Hiểu cách suy luận: Đừng chỉ học thuộc lòng
3. ✅ Luyện tập: Củng cố qua bài tập 4. ✅ Kết nối công thức: Nhiều công thức có thể suy ra từ nhau --- 💡 Mẹo thi: Các danh tính lượng giác là nền tảng của lượng giác, bắt buộc trong CSCA! Nắm vững công thức là chìa khóa để giải quyết vấn đề