Skip to main content
返回术语表
trigonometry难度:中级trigonometryidentitiesformulas
Chia sẻ

三角恒等式sānjiǎo héngděngshì

trigonometric identities
5 分钟阅读
更新于 2025-11-02
已完成

Khái niệm cơ bản Công thức lượng giác là các phương trình liên quan đến hàm lượng giác, đúng cho mọi giá trị trong miền của chúng. Nắm vững các công thức này là chìa khóa để học lượng giác. ## Công thức cơ bản ### Công thức Pythagoras sin2α+cos2α=1\sin^2\alpha + \cos^2\alpha = 1 1+tan2α=sec2α1 + \tan^2\alpha = \sec^2\alpha

Định lý thương tanα=sinαcosα\tan\alpha = \frac{\sin\alpha}{\cos\alpha} ## Công thức rút gọn ### Góc âm sin(α)=sinα\sin(-\alpha) = -\sin\alpha cos(α)=cosα\cos(-\alpha) = \cos\alpha ### Góc bù sin(π2α)=cosα\sin\left(\frac{\pi}{2} - \alpha\right) = \cos\alpha cos(π2α)=sinα\cos\left(\frac{\pi}{2} - \alpha\right) = \sin\alpha

Góc bù sin(πα)=sinα\sin(\pi - \alpha) = \sin\alpha cos(πα)=cosα\cos(\pi - \alpha) = -\cos\alpha ## Công thức tổng và hiệu ### Sin sin(α±β)=sinαcosβ±cosαsinβ\sin(\alpha \pm \beta) = \sin\alpha\cos\beta \pm \cos\alpha\sin\beta ### Cosin cos(α±β)=cosαcosβsinαsinβ\cos(\alpha \pm \beta) = \cos\alpha\cos\beta \mp \sin\alpha\sin\beta ### Tangent tan(α±β)=tanα±tanβ1tanαtanβ\tan(\alpha \pm \beta) = \frac{\tan\alpha \pm \tan\beta}{1 \mp \tan\alpha\tan\beta}

Công thức góc đôi ### Sin sin2α=2sinαcosα\sin 2\alpha = 2\sin\alpha\cos\alpha ### Cosin cos2α=cos2αsin2α=2cos2α1=12sin2α\cos 2\alpha = \cos^2\alpha - \sin^2\alpha = 2\cos^2\alpha - 1 = 1 - 2\sin^2\alpha Công thức giảm bậc: cos2α=1+cos2α2\cos^2\alpha = \frac{1 + \cos 2\alpha}{2} sin2α=1cos2α2\sin^2\alpha = \frac{1 - \cos 2\alpha}{2}

Tangent tan2α=2tanα1tan2α\tan 2\alpha = \frac{2\tan\alpha}{1 - \tan^2\alpha} ## Công thức góc phụ asinx+bcosx=a2+b2sin(x+φ)a\sin x + b\cos x = \sqrt{a^2 + b^2}\sin(x + \varphi) nơi tanφ=ba\tan\varphi = \frac{b}{a} ## Bài tập thực hành CSCA ### [Ví dụ 1] Cơ bản (Độ khó ★★☆☆☆)

Giản lược: sin2α+cos2α+tan2α\sin^2\alpha + \cos^2\alpha + \tan^2\alpha Giải pháp: sin2α+cos2α+tan2α=1+tan2α=sec2α\sin^2\alpha + \cos^2\alpha + \tan^2\alpha = 1 + \tan^2\alpha = \sec^2\alpha Câu trả lời: sec2α\sec^2\alpha --- ### [Ví dụ 2] Trung cấp (Độ khó ★★★☆☆)

Cho sinα=35\sin\alpha = \frac{3}{5}, α(0,π2)\alpha \in (0, \frac{\pi}{2}), tìm sin2α\sin 2\alpha. Giải pháp: cosα=1sin2α=45\cos\alpha = \sqrt{1 - \sin^2\alpha} = \frac{4}{5} sin2α=2sinαcosα=2×35×45=2425\sin 2\alpha = 2\sin\alpha\cos\alpha = 2 \times \frac{3}{5} \times \frac{4}{5} = \frac{24}{25} Câu trả lời: 2425\frac{24}{25}

Những hiểu lầm phổ biến ### ❌ Hiểu lầm 1: Công thức giảm sai Sai: sin(πα)=sinα\sin(\pi - \alpha) = -\sin\alpha Đúng: sin(πα)=sinα\sin(\pi - \alpha) = \sin\alpha ### ❌ Hiểu lầm 2: Nhầm lẫn công thức tổng

Sai: sin(α+β)=sinα+sinβ\sin(\alpha + \beta) = \sin\alpha + \sin\beta Đúng: sin(α+β)=sinαcosβ+cosαsinβ\sin(\alpha + \beta) = \sin\alpha\cos\beta + \cos\alpha\sin\beta ## Mẹo học tập 1. ✅ Phân loại: Cơ bản, giảm, tổng/hiệu, góc đôi 2. ✅ Hiểu cách suy luận: Đừng chỉ học thuộc lòng 3. ✅ Luyện tập: Củng cố qua bài tập 4. ✅ Kết nối công thức: Nhiều công thức có thể suy ra từ nhau --- 💡 Mẹo thi: Các danh tính lượng giác là nền tảng của lượng giác, bắt buộc trong CSCA! Nắm vững công thức là chìa khóa để giải quyết vấn đề