Skip to main content
返回术语表
trigonometry难度:基础trigonometryfunctions
Chia sẻ

正弦函数zhèngxián hánshù

sine function
4 分钟阅读
更新于 2025-11-02
已完成

Khái niệm cơ bản Hàm sin là một trong những hàm lượng giác cơ bản, mô tả mối quan hệ giữa một góc và tỷ lệ giữa cạnh đối diện với cạnh huyền trong tam giác vuông. Trên đường tròn đơn vị, hàm sin biểu diễn tọa độ y của một điểm.

Định nghĩa toán học Trong tam giác vuông, đối với góc nhọn α\alpha: sinα=oppositehypotenuse\sin \alpha = \frac{\text{opposite}}{\text{hypotenuse}} Trên đường tròn đơn vị, nếu góc α\alpha kết thúc tại điểm P(x,y)P(x, y): sinα=y\sin \alpha = y

Hình thức hàm y=sinx,xRy = \sin x, \quad x \in \mathbb{R} ## Đồ thị và tính chất ### Tính chất cơ bản 1. Định nghĩa: R\mathbb{R} (tất cả các số thực) 2. Giá trị: [1,1][-1, 1] 3. Khoảng lặp: T=2πT = 2\pi 4. Độ chẵn lẻ: Hàm lẻ, sin(x)=sinx\sin(-x) = -\sin x 5. Đối xứng: - Đối xứng qua gốc tọa độ - Đối xứng qua các đường x=π2+kπx = \frac{\pi}{2} + k\pi (kZk \in \mathbb{Z})

Tính đơn điệu - Khoảng tăng: [π2+2kπ,π2+2kπ]\left[-\frac{\pi}{2} + 2k\pi, \frac{\pi}{2} + 2k\pi\right] (kZk \in \mathbb{Z}) - Khoảng giảm: [π2+2kπ,3π2+2kπ]\left[\frac{\pi}{2} + 2k\pi, \frac{3\pi}{2} + 2k\pi\right] (kZk \in \mathbb{Z})

Giá trị đặc biệt | Góc | 00 | π6\frac{\pi}{6} | π4\frac{\pi}{4} | π3\frac{\pi}{3} | π2\frac{\pi}{2} | π\pi |

|-------|-----|----------------|----------------|----------------|----------------|------| | sin\sin | 00 | 12\frac{1}{2} | 22\frac{\sqrt{2}}{2} | 32\frac{\sqrt{3}}{2} | 11 | 00 | ### Giá trị cực đoan

  • Giá trị cực đại: 11, tại x=π2+2kπx = \frac{\pi}{2} + 2k\pi (kZk \in \mathbb{Z}) - Giá trị cực tiểu: 1-1, tại x=π2+2kπx = -\frac{\pi}{2} + 2k\pi (kZk \in \mathbb{Z})

Công thức quan trọng ### Công thức cơ bản sin2x+cos2x=1\sin^2 x + \cos^2 x = 1 ### Công thức rút gọn - sin(πx)=sinx\sin(\pi - x) = \sin x - sin(π+x)=sinx\sin(\pi + x) = -\sin x - sin(2πx)=sinx\sin(2\pi - x) = -\sin x - sin(π2x)=cosx\sin\left(\frac{\pi}{2} - x\right) = \cos x - sin(π2+x)=cosx\sin\left(\frac{\pi}{2} + x\right) = \cos x

Công thức tổng và hiệu sin(α±β)=sinαcosβ±cosαsinβ\sin(\alpha \pm \beta) = \sin \alpha \cos \beta \pm \cos \alpha \sin \beta ### Công thức góc đôi sin2α=2sinαcosα\sin 2\alpha = 2\sin \alpha \cos \alpha ## Bài tập thực hành CSCA > 💡 Lưu ý: Các bài tập thực hành sau đây được thiết kế theo chương trình thi CSCA và định dạng thi chuẩn hóa của Trung Quốc để giúp học sinh làm quen với các loại câu hỏi thi và chiến lược giải quyết vấn đề.

[Ví dụ 1] Cơ bản (Độ khó ★★☆☆☆) Cho sinα=35\sin \alpha = \frac{3}{5}α\alpha nằm trong góc thứ hai, tìm cosα\cos \alphatanα\tan \alpha.

Giải pháp: Từ sin2α+cos2α=1\sin^2 \alpha + \cos^2 \alpha = 1: cos2α=1sin2α=1925=1625\cos^2 \alpha = 1 - \sin^2 \alpha = 1 - \frac{9}{25} = \frac{16}{25}α\alpha nằm trong góc phần tư thứ hai, cosα<0\cos \alpha < 0: cosα=45\cos \alpha = -\frac{4}{5} tanα=sinαcosα=3/54/5=34\tan \alpha = \frac{\sin \alpha}{\cos \alpha} = \frac{3/5}{-4/5} = -\frac{3}{4}

Câu trả lời: cosα=45\cos \alpha = -\frac{4}{5}, tanα=34\tan \alpha = -\frac{3}{4} --- ### [Ví dụ 2] Trung cấp (Độ khó ★★★☆☆) Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của y=2sinx+1y = 2\sin x + 1 trên [0,2π][0, 2\pi].

Giải pháp: Vì sinx[1,1]\sin x \in [-1, 1]: Giá trị lớn nhất: Khi sinx=1\sin x = 1 (tại x=π2x = \frac{\pi}{2}), ymax=2×1+1=3y_{max} = 2 \times 1 + 1 = 3

Giá trị nhỏ nhất: Khi sinx=1\sin x = -1 (tại x=3π2x = \frac{3\pi}{2}), ymin=2×(1)+1=1y_{min} = 2 \times (-1) + 1 = -1 Câu trả lời: Giá trị lớn nhất là 33, giá trị nhỏ nhất là 1-1

Những hiểu lầm phổ biến ### ❌ Hiểu lầm 1: Nhầm lẫn về chu kỳ Sai: Nghĩ rằng hàm sin có chu kỳ π\pi Đúng: Hàm sin có chu kỳ 2π2\pi, sin(x+2π)=sinx\sin(x + 2\pi) = \sin x

❌ Sai lầm 2: Quên xem xét các góc phần tư Sai: Từ sinα=35\sin \alpha = \frac{3}{5} trực tiếp kết luận cosα=45\cos \alpha = \frac{4}{5} Đúng: Phải xác định dấu của cosα\cos \alpha dựa trên góc phần tư ## Mẹo học tập

  1. Ghi nhớ các giá trị đặc biệt: Giá trị sin của 0°,30°,45°,60°,90°0°, 30°, 45°, 60°, 90° 2. ✅ Hiểu đồ thị: Vẽ và hiểu tính chu kỳ và đối xứng 3. ✅ Nắm vững công thức: Công thức giảm, công thức tổng/hiệu, công thức góc đôi
  2. Phân biệt các góc phần tư: Giá trị sin có dấu khác nhau trong các góc phần tư khác nhau --- 💡 Mẹo thi: Hàm sin là cốt lõi của lượng giác, chiếm khoảng 40% câu hỏi lượng giác trong các kỳ thi CSCA. Phải được hiểu rõ và nắm vững!