Skip to main content
返回术语表
statistics难度:中级probabilitystatistics
Chia sẻ

条件概率tiáojiàn gàilǜ

conditional probability
4 分钟阅读
更新于 2025-11-02
已完成

Khái niệm cơ bản Xác suất điều kiện là xác suất xảy ra sự kiện AA cho biết sự kiện BB đã xảy ra, được ký hiệu là P(AB)P(A|B). ### Định nghĩa Hãy xét hai sự kiện A,BA, B với P(B)>0P(B) > 0. Xác suất điều kiện của AA cho trước BB là: P(AB)=P(AB)P(B)P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)} Hiểu biết: - Tử số P(AB)P(A \cap B): Xác suất của cả AABB

  • Mẫu số P(B)P(B): Xác suất của BB - Ý nghĩa: Xác suất của AA trong "không gian mẫu mới" nơi BB xảy ra ## Tính chất ### 1. Không âm 0P(AB)10 \leq P(A|B) \leq 1

2. Sự kiện chắc chắn P(ΩB)=1P(\Omega|B) = 1 ### 3. Quy tắc cộng Nếu A1,A2A_1, A_2 là các sự kiện độc lập: P(A1A2B)=P(A1B)+P(A2B)P(A_1 \cup A_2|B) = P(A_1|B) + P(A_2|B) ## Quy tắc nhân Từ định nghĩa, ta có quy tắc nhân: P(AB)=P(B)P(AB)P(A \cap B) = P(B) \cdot P(A|B)

P(AB)=P(A)P(BA)P(A \cap B) = P(A) \cdot P(B|A) ## Độc lập ### Sự kiện độc lập Nếu các sự kiện AABBđộc lập: P(AB)=P(A)P(A|B) = P(A) P(BA)=P(B)P(B|A) = P(B) P(AB)=P(A)P(B)P(A \cap B) = P(A) \cdot P(B)

Ý nghĩa: Sự xuất hiện của BB không ảnh hưởng đến xác suất của AA. ### Sự kiện tương hỗ và sự kiện độc lập - Sự kiện tương hỗ: AB=A \cap B = \emptyset, không thể xảy ra cùng lúc

  • Độc lập: P(AB)=P(A)P(B)P(A \cap B) = P(A) \cdot P(B), sự xuất hiện là độc lập Lưu ý: Các sự kiện tương hỗ thường không độc lập (trừ khi một trong hai có xác suất bằng 0) ## Bài tập thực hành CSCA ### [Ví dụ 1] Cơ bản (Độ khó ★★☆☆☆)

Một túi có 3 quả bóng đỏ và 2 quả bóng trắng. Rút 2 quả bóng mà không đặt lại: 1. Xác suất quả đầu tiên là đỏ: P(A)P(A) 2. Cho rằng quả đầu tiên là đỏ, xác suất quả thứ hai là đỏ: P(BA)P(B|A) Giải pháp: 1. P(A)=35P(A) = \frac{3}{5}

  1. Sau khi rút quả bóng đỏ, còn lại 2 quả đỏ và 2 quả trắng: P(BA)=24=12P(B|A) = \frac{2}{4} = \frac{1}{2} Câu trả lời: P(A)=35P(A) = \frac{3}{5}, P(BA)=12P(B|A) = \frac{1}{2} --- ### [Ví dụ 2] Trung cấp (Độ khó ★★★☆☆)

Quay hai đồng xu công bằng. Cho: - AA: Ít nhất một mặt ngửa - BB: Cả hai mặt ngửa Tìm P(BA)P(B|A). Giải pháp: Không gian mẫu: Ω={HH,HT,TH,TT}\Omega = \{HH, HT, TH, TT\} Sự kiện AA: Ít nhất một mặt ngửa, A={HH,HT,TH}A = \{HH, HT, TH\}, P(A)=34P(A) = \frac{3}{4} Sự kiện BB: Cả hai mặt ngửa, B={HH}B = \{HH\}, P(B)=14P(B) = \frac{1}{4} Giao của các sự kiện: AB={HH}A \cap B = \{HH\}, P(AB)=14P(A \cap B) = \frac{1}{4}

P(BA)=P(AB)P(A)=1/43/4=13P(B|A) = \frac{P(A \cap B)}{P(A)} = \frac{1/4}{3/4} = \frac{1}{3} Câu trả lời: 13\frac{1}{3} ## Định lý Bayes P(BiA)=P(Bi)P(ABi)j=1nP(Bj)P(ABj)P(B_i|A) = \frac{P(B_i) \cdot P(A|B_i)}{\sum_{j=1}^{n} P(B_j) \cdot P(A|B_j)} Ứng dụng: Tìm xác suất của "nguyên nhân" cho "hậu quả" ## Những hiểu lầm phổ biến ### ❌ Hiểu lầm 1: Công thức sai

Sai: P(AB)=P(A)P(B)P(A|B) = \frac{P(A)}{P(B)} Đúng: P(AB)=P(AB)P(B)P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)} ### ❌ Sai lầm 2: Nhầm lẫn giữa P(AB)P(A|B)P(BA)P(B|A)

Sai: Nghĩ rằng P(AB)=P(BA)P(A|B) = P(B|A) Đúng: Thông thường là P(AB)P(BA)P(A|B) \neq P(B|A) ## Mẹo học tập 1. ✅ Hiểu định nghĩa: Xác suất trong không gian mẫu mới 2. ✅ Nắm vững công thức: P(AB)=P(AB)P(B)P(A|B) = \frac{P(A \cap B)}{P(B)} 3. ✅ Phân biệt khái niệm: Tương hỗ và độc lập 4. ✅ Sử dụng sơ đồ cây: Giúp hình dung các vấn đề phức tạp --- 💡 Mẹo thi: Xác suất điều kiện là yếu tố quan trọng trong xác suất CSCA! Phải hiểu sâu sắc. Chiếm 30-40% các bài toán xác suất