Skip to main content
返回术语表
combinatorics难度:中级combinatoricscounting
Chia sẻ

组合zǔhé

combination
4 分钟阅读
更新于 2025-11-02
已完成

Khái niệm cơ bản Một kết hợp là việc chọn ra mm phần tử (mnm \leq n) từ nn phần tử khác nhau không quan tâm đến thứ tự.

Đặc điểm chính 1. Thứ tự không quan trọng: Các phần tử giống nhau trong các thứ tự khác nhau được coi là một tổ hợp 2. Không lặp lại: Mỗi phần tử chỉ được sử dụng tối đa một lần 3. Lựa chọn: Chọn mm từ nn phần tử (mnm \leq n)

Sự khác biệt so với hoán vị - Hoán vị: Có thứ tự, {A,B,C}\{A, B, C\}{B,A,C}\{B, A, C\} là khác nhau - Kết hợp: Không có thứ tự, {A,B,C}\{A, B, C\}{B,A,C}\{B, A, C\} là giống nhau ## Công thức kết hợp

Số tổ hợp của mm phần tử từ nn phần tử khác nhau, được ký hiệu là CnmC_n^m hoặc (nm)\binom{n}{m} hoặc C(n,m)C(n,m): Cnm=AnmAmm=n!m!(nm)!C_n^m = \frac{A_n^m}{A_m^m} = \frac{n!}{m!(n-m)!}

Hiểu biết: - Sắp xếp trước: Anm=n!(nm)!A_n^m = \frac{n!}{(n-m)!} - Loại bỏ thứ tự bên trong: Amm=m!A_m^m = m! - Kết quả: Cnm=Anmm!=n!m!(nm)!C_n^m = \frac{A_n^m}{m!} = \frac{n!}{m!(n-m)!} ## Tính chất của tổ hợp ### 1. Đối xứng Cnm=CnnmC_n^m = C_n^{n-m}

Ý nghĩa: Chọn mm từ nn = Bỏ qua nmn-m từ nn ### 2. Định lý Pascal Cnm=Cn1m1+Cn1mC_n^m = C_{n-1}^{m-1} + C_{n-1}^m

Ý nghĩa: Bao gồm phần tử cụ thể + Loại trừ phần tử cụ thể ### 3. Giá trị đặc biệt - Cn0=1C_n^0 = 1 (chọn không, một cách) - Cn1=nC_n^1 = n (chọn một, nn lựa chọn) - Cnn=1C_n^n = 1 (chọn tất cả, một cách)

4. Tổng nhị thức Cn0+Cn1+Cn2++Cnn=2nC_n^0 + C_n^1 + C_n^2 + \cdots + C_n^n = 2^n (Tổng số cách chọn bất kỳ số phần tử nào từ nn) ## Kỹ thuật tính toán ### Kỹ thuật 1: Sử dụng đối xứng C10098=C1002=100×992=4950C_{100}^{98} = C_{100}^{2} = \frac{100 \times 99}{2} = 4950 ### Kỹ thuật 2: Định lý Pascal

C53=C42+C43=6+4=10C_5^3 = C_4^2 + C_4^3 = 6 + 4 = 10 ### Kỹ thuật 3: Giản lược bằng cách hủy bỏ C83=8!3!5!=8×7×63×2×1=56C_8^3 = \frac{8!}{3! \cdot 5!} = \frac{8 \times 7 \times 6}{3 \times 2 \times 1} = 56 ## Bài tập thực hành CSCA ### [Ví dụ 1] Cơ bản (Độ khó ★★☆☆☆) Tính C73C_7^3.

Giải pháp: C73=7!3!4!=7×6×53×2×1=35C_7^3 = \frac{7!}{3! \cdot 4!} = \frac{7 \times 6 \times 5}{3 \times 2 \times 1} = 35 Câu trả lời: 3535 --- ### [Ví dụ 2] Trung cấp (Độ khó ★★★☆☆) Từ 10 nam và 8 nữ, chọn 5 người để tạo thành một đội có ít nhất 2 nữ. Có bao nhiêu cách?

Giải pháp: Phân tích trường hợp: Trường hợp 1: 2 nữ, 3 nam: C82C103=28×120=3360C_8^2 \cdot C_{10}^3 = 28 \times 120 = 3360 Trường hợp 2: 3 nữ, 2 nam: C83C102=56×45=2520C_8^3 \cdot C_{10}^2 = 56 \times 45 = 2520

Trường hợp 3: 4 nữ, 1 nam: C84C101=70×10=700C_8^4 \cdot C_{10}^1 = 70 \times 10 = 700 Trường hợp 4: 5 nữ, 0 nam: C85=56C_8^5 = 56 Câu trả lời: 3360+2520+700+56=66363360 + 2520 + 700 + 56 = 6636 ## Những hiểu lầm phổ biến

❌ Sai lầm 1: Nhầm lẫn giữa tổ hợp và hoán vị Sai: Sử dụng Cn5C_n^5 để sắp xếp 5 người thành hàng Đúng: Hàng có thứ tự, nên sử dụng An5A_n^5 ### ❌ Sai lầm 2: Quên phân tích trường hợp

Sai: Tính trực tiếp "ít nhất 2 cô gái" Đúng: Phân tích theo trường hợp: 2 cô gái, 3 cô gái, 4 cô gái, 5 cô gái ## Mối quan hệ với hoán vị Anm=Cnm×m!A_n^m = C_n^m \times m! Cnm=Anmm!C_n^m = \frac{A_n^m}{m!} ## Mẹo học tập

  1. Hiểu bản chất: Tổ hợp bỏ qua thứ tự 2. ✅ Nắm vững công thức: Cnm=n!m!(nm)!C_n^m = \frac{n!}{m!(n-m)!} 3. ✅ Nhớ các tính chất: Đối xứng, Định lý Pascal 4. ✅ Phân tích trường hợp: "Ít nhất", "nhiều nhất" yêu cầu phân tích trường hợp
  2. Phân biệt với hoán vị: Kiểm tra xem thứ tự có quan trọng hay không --- 💡 Mẹo thi: Tổ hợp là chìa khóa của lý thuyết tổ hợp, bắt buộc trong CSCA! Chiếm khoảng 60% các bài toán đếm. Phân tích trường hợp và nguyên lý bao trùm-loại trừ là các kỹ thuật thiết yếu