Skip to main content
返回术语表
algebra难度:基础algebrasequences
Chia sẻ

等比数列děngbǐ shùliè

geometric sequence
4 分钟阅读
更新于 2025-10-29
已完成

Khái niệm cơ bản Dãy số hình học là một dãy số trong đó, bắt đầu từ hạng tử thứ hai, tỷ số của mỗi hạng tử với hạng tử liền trước nó bằng một hằng số cố định. Hằng số này được gọi là tỷ số chung, thường được ký hiệu bằng qq.

Định nghĩa toán học Đối với dãy số {an}\{a_n\}, nếu tồn tại một hằng số q0q \neq 0 sao cho: an+1an=q(nN,an0)\frac{a_{n+1}}{a_n} = q \quad (n \in \mathbb{N}^*, a_n \neq 0) thì {an}\{a_n\} được gọi là dãy số hình học với tỷ số chung qq.

Công thức cho số hạng chung an=a1qn1a_n = a_1 \cdot q^{n-1}, trong đó: - a1a_1 là số hạng đầu tiên - qq là tỷ số chung - nn là số thứ tự của số hạng

Công thức tổng Khi q1q \neq 1: Sn=a1(1qn)1q=a1anq1qS_n = \frac{a_1(1 - q^n)}{1 - q} = \frac{a_1 - a_n q}{1 - q} Khi q=1q = 1: Sn=na1S_n = n \cdot a_1 ## Dãy số hình học so với dãy số cộng | Tính chất | Hình học | Cộng |

|---------|-----------|------------| | Định nghĩa | Tỷ số của hai số liên tiếp là hằng số | Phương sai của hai số liên tiếp là hằng số | | Ký hiệu | an+1an=q\frac{a_{n+1}}{a_n} = q | an+1an=da_{n+1} - a_n = d | | Số hạng tổng quát | an=a1qn1a_n = a_1 \cdot q^{n-1} | an=a1+(n1)da_n = a_1 + (n-1)d | | Trung bình | b2=acb^2 = ac (trung bình hình học) | b=a+c2b = \frac{a+c}{2} (trung bình số học) | ## Ứng dụng trong thực tế ### Ứng dụng 1: Phân chia tế bào

Vấn đề: Một tế bào phân chia thành 2 tế bào mỗi giờ. Sau 8 giờ có bao nhiêu tế bào? Giải pháp: - Thuật ngữ đầu tiên a1=1a_1 = 1 - Tỷ lệ chung q=2q = 2 - Sau 8 giờ: a9=1×28=256a_9 = 1 \times 2^{8} = 256 tế bào ### Ứng dụng 2: Lãi suất kép

Vấn đề: 10,000đượcgivila~isua^ˊt510,000 được gửi với lãi suất 5% hàng năm (lãi kép). Tổng sau 10 năm là bao nhiêu? **Giải pháp**: $$a_{11} = 10000 \times 1.05^{10} \approx \16,288.95$$ ### Ứng dụng 3: Phân rã phóng xạ Vấn đề: Chất phân rã 20% hàng năm. Khối lượng ban đầu 100g, còn lại sau 5 năm là bao nhiêu?

Giải pháp: a6=100×0.85=32.768 ga_6 = 100 \times 0.8^5 = 32.768 \text{ g} ## Bài tập thực hành CSCA > 💡 Lưu ý: Các bài tập thực hành sau đây được thiết kế dựa trên chương trình thi CSCA và định dạng bài thi tiêu chuẩn của Trung Quốc để giúp học sinh làm quen với các loại câu hỏi và phương pháp giải quyết vấn đề. ### Ví dụ 1: Cơ bản (Độ khó ★★☆☆☆)

Trong dãy số hình học {an}\{a_n\}, a2=6a_2 = 6a5=48a_5 = 48. Tìm tỷ số chung qq. Các lựa chọn: - A. 2 - B. 3 - C. 4

  • D. 8 Giải chi tiết: a5=a2q3a_5 = a_2 \cdot q^{3} 48=6q348 = 6 \cdot q^3 q3=8q^3 = 8 q=2q = 2 Câu trả lời: A --- ### Ví dụ 2: Trung cấp (Độ khó ★★★☆☆)

Trong dãy số hình học {an}\{a_n\}, a1+a2=3a_1 + a_2 = 3a2+a3=6a_2 + a_3 = 6. Tìm a5a_5.

Giải chi tiết: a1(1+q)=3a_1(1 + q) = 3 ... ① a1q(1+q)=6a_1 q(1 + q) = 6 ... ② Chia ② cho ①: q=2q = 2 Thay vào ①: a1=1a_1 = 1 Do đó: a5=1×24=16a_5 = 1 \times 2^4 = 16

Câu trả lời: 16 ## Lỗi thường gặp ### ❌ Lỗi 1: Dãy số hình học luôn tăng Sửa lỗi: Sự tăng trưởng phụ thuộc vào cả a1a_1qq:

  • a1>0,q>1a_1 > 0, q > 1 → tăng - a1>0,0<q<1a_1 > 0, 0 < q < 1 → giảm - q<0q < 0 → dấu thay đổi ### ❌ Lỗi 2: Tỷ số chung có thể bằng không Sửa lỗi: q0q \neq 0, nếu không thì tất cả các hạng từ hạng thứ hai trở đi sẽ bằng không.

❌ Lỗi 3: Nhầm lẫn giữa trung bình hình học và trung bình cộng Sửa lỗi: - Trung bình hình học: b2=acb^2 = ac - Trung bình cộng: b=a+c2b = \frac{a+c}{2} Đừng nhầm lẫn chúng! ### ❌ Lỗi 4: Quên phân loại khi cộng

Sửa lỗi: Luôn xem xét q=1q = 1q1q \neq 1 riêng biệt khi tìm tổng. ## Mẹo học tập 1. ✅ So sánh với dãy số học: Hiểu "tỷ lệ" so với "sự chênh lệch" 2. ✅ Nắm vững công thức: Học thuộc lòng công thức số hạng tổng quát và công thức tổng 3. ✅ Phân tích trường hợp: Xem xét các trường hợp khác nhau cho qq 4. ✅ Ứng dụng thực tế: Chia tế bào, lãi suất kép, sự phân hủy là các mô hình điển hình --- 💡 Mẹo thi: Dãy số hình học và dãy số cộng đều quan trọng như nhau trong các kỳ thi CSCA, mỗi loại chiếm khoảng 50% các bài toán về dãy số. Hãy học chúng một cách so sánh!

相关术语

前置知识 - 建议先学习

相关术语 - 一起学习效果更好

对比学习 - 容易混淆,注意区别