Skip to main content

Nuclear Physics Fundamentals - Practice Questions (40)

Question 1: 1. Trong các phương trình phản ứng hạt nhân sau đây, phương trình nào thuộc loại phân rã $\alpha$?

1. Trong các phương trình phản ứng hạt nhân sau đây, phương trình nào thuộc loại phân rã $\alpha$?

  • A. A. ${ } _ { 92 } ^ { 238 } \mathrm { U } \rightarrow { } _ { 90 } ^ { 234 } \mathrm { Th } + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He }$
  • B. B. ${ } _ { 1 } ^ { 2 } \mathrm { H } + { } _ { 1 } ^ { 3 } \mathrm { H } \rightarrow { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n }$
  • C. C. ${ } _ { 90 } ^ { 234 } \mathrm { Th } \rightarrow { } _ { 91 } ^ { 234 } \mathrm {~Pa} + { } _ { - 1 } ^ { 0 } \mathrm { e }$
  • D. D. ${ } _ { 7 } ^ { 14 } \mathrm {~N} + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } \rightarrow { } _ { 8 } ^ { 17 } \mathrm { O } + { } _ { 1 } ^ { 1 } \mathrm { H }$

Answer: A

Solution: Phản ứng A là sự phân rã $\alpha$; phản ứng B và D là phương trình chuyển đổi nhân tạo của hạt nhân nguyên tử; phản ứng C là sự phân rã $\beta$; do đó, chọn A.

Question 2: 2. Trên xe thám hiểm mặt trăng "Yutu" có một loại pin năng lượng hạt nhân nhỏ, cung cấp năng lượng đ...

2. Trên xe thám hiểm mặt trăng "Yutu" có một loại pin năng lượng hạt nhân nhỏ, cung cấp năng lượng điện cần thiết cho xe thám hiểm hoạt động trong thời gian dài trong đêm tối. Phương trình phản ứng hạt nhân trong pin năng lượng hạt nhân là ${ } ^ { 94 } \mathrm { Pu } \rightarrow { } _ { 95 } ^ { 238 } \mathrm { Am } + \mathrm { X }$. Câu nào sau đây là đúng? ()

  • A. A. X là neutron
  • B. B. Khả năng ion hóa của X mạnh hơn so với hạt $\alpha$.
  • C. C. Phản ứng hạt nhân này là phản ứng phân hạch của hạt nhân nặng.
  • D. D. Năng lượng liên kết của ${ } ^ { 238 } \mathrm { Am }$ lớn hơn năng lượng liên kết của ${ } ^ { 234 } \mathrm { Pu }$.

Answer: D

Solution: A. Theo định luật bảo toàn số điện tích và số khối, có thể thấy $X$ là hạt $\beta$ (tức là electron), do đó A là sai; B. Khả năng ion hóa của hạt $\beta$ yếu hơn hạt $\alpha$, do đó B sai; C. Phản ứng này là sự phân rã $\beta$ của hạt nhân nặng, do đó C sai; D. Sản phẩm phản ứng hạt nhân ổn định hơn phản ứng, do đó ${ } ^ { 238 } \mathrm { Am }$ ổn định hơn ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu }$, nên năng lượng liên kết của ${ } ^ { 238 } \mathrm { Am }$ lớn hơn năng lượng liên kết của ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu }$, do đó D đúng.

Question 3: 3. Becquerel đã phát hiện ra hiện tượng phóng xạ tự nhiên cách đây 120 năm. Ngày nay, tính phóng xạ ...

3. Becquerel đã phát hiện ra hiện tượng phóng xạ tự nhiên cách đây 120 năm. Ngày nay, tính phóng xạ của hạt nhân nguyên tử được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là các hiện tượng thuộc về sự phân rã phóng xạ ( )

  • A. A. ${ } _ { 90 } ^ { 234 } \mathrm { Th } \xrightarrow { 234 } \mathrm {~Pa} ^ { + } { } ^ { 0 } \mathrm { e }$
  • B. B. ${ } _ { 92 } ^ { 235 } \mathrm { U } { } ^ { + } { } _ { 0 } \mathrm { n } \xrightarrow [ 56 ] { 144 } \mathrm { Ba } { } ^ { + { } ^ { 89 } } \mathrm { Kr } + { } ^ { 31 } \mathrm { n }$
  • C. C. ${ } ^ { 14 } \mathrm {~N} { } ^ { + 4 } \mathrm { He } \xrightarrow { \rightarrow ^ { 17 } } \mathrm { O } { } ^ { + 1 } \mathrm { H }$
  • D. D. ${ } ^ { 4 } \mathrm { He } { } ^ { + { } _ { 13 } ^ { 27 } } \mathrm { Al } \xrightarrow { { } ^ { 30 } } \mathrm { P } { } ^ { + } { } _ { 0 } \mathrm { n }$

Answer: A

Solution: A. ${ } ^ { 234 } \mathrm { Th } \xrightarrow { 234 } \mathrm {~Pa} ^ { + 0 } { } ^ { 0 } \mathrm { e }$ là phương trình hiện tượng phóng xạ tự nhiên. Do đó, A đúng; B. ${ } ^ { 235 } \mathrm { U } { } ^ { 1 } { } _ { 0 } \rightarrow { } ^ { 144 } \mathrm { Ba } { } ^ { + 36 } \mathrm { Kr } + { } ^ { 39 } \mathrm { n }$ là phương trình phân hạch của hạt nhân nặng. Do đó, B sai; C. ${ } ^ { 14 } \mathrm {~N} { } ^ { + 4 } \mathrm { He } ^ { \rightarrow { } ^ { 17 } } \mathrm { O } { } ^ { + 1 } \mathrm { H }$ là phương trình phản ứng hạt nhân nhân tạo. Do đó, C sai; D. ${ } ^ { 4 } \mathrm { He } { } ^ { + { } _ { 13 } ^ { 27 } } \mathrm { Al } \rightarrow ^ { 30 } \mathrm { P } { } ^ { + 1 } \mathrm { n }$ là phương trình phản ứng hạt nhân nhân tạo. Do đó, C sai.

Question 4: 4. Khi nguyên tố phóng xạ polonium (${ } ^ { 210 } \mathrm { Po }$) phân rã, nó sẽ tạo ra ${ } ^ { 4...

4. Khi nguyên tố phóng xạ polonium (${ } ^ { 210 } \mathrm { Po }$) phân rã, nó sẽ tạo ra ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$ và một hạt chưa biết, đồng thời phát ra tia ${ } ^ { \gamma }$. Phương trình phản ứng hạt nhân của nó là ${ } _ { 84 } ^ { 210 } \mathrm { Po } \rightarrow { } _ { 82 } ^ { y } \mathrm { X } + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } + \mathrm { \gamma }$. Câu nào sau đây là đúng? ( ) Có thể

  • A. A. $\gamma$ Tia có điện tích âm
  • B. B. $y = 206$
  • C. C. Nhiệt độ cao có lợi cho sự phân rã.
  • D. D. Năng lượng liên kết tương đối của hạt nhân ${ } _ { 82 } ^ { y } \mathrm { X }$ nhỏ hơn năng lượng liên kết tương đối của hạt nhân ${ } ^ { 210 } \mathrm { Po }$.

Answer: B

Solution: A. $\gamma$ Tia là sóng điện từ, không mang điện, A sai; B. Từ định luật bảo toàn khối lượng có thể suy ra $y = 210 - 4 = 206$ B đúng; C. Thời gian bán rã không liên quan đến vật lý hạt nhân và môi trường hóa học, C sai; D. Phản ứng này giải phóng năng lượng, sản phẩm tương đối ổn định hơn, năng lượng liên kết tăng lên, D sai.

Question 5: 5. Thí nghiệm nào sau đây có thể chứng minh nguyên tử có cấu trúc hạt nhân? ( )

5. Thí nghiệm nào sau đây có thể chứng minh nguyên tử có cấu trúc hạt nhân? ( )

  • A. A. Thí nghiệm hiệu ứng quang điện
  • B. B. Phát hiện tia X
  • C. C. Thí nghiệm tán xạ hạt
  • D. D. Phát hiện quang phổ nguyên tử hydro

Answer: C

Solution: Thí nghiệm có thể chứng minh nguyên tử có cấu trúc hạt nhân là thí nghiệm tán xạ hạt $\alpha$, do đó C là đúng, ABD là sai.

Question 6: 6. "Cuộc khủng hoảng hạt nhân Triều Tiên" thu hút sự chú ý của toàn cầu, với trọng tâm là việc nhà m...

6. "Cuộc khủng hoảng hạt nhân Triều Tiên" thu hút sự chú ý của toàn cầu, với trọng tâm là việc nhà máy điện hạt nhân Triều Tiên sử dụng lò phản ứng nước nhẹ hay lò phản ứng nước nặng. Lò phản ứng nước nặng không chỉ sản xuất điện mà còn có thể sản xuất plutonium ${ } ^ { 239 } \mathrm { Pu }$ dùng để chế tạo vũ khí hạt nhân, Plutonium ${ } ^ { 239 } \mathrm { Pu }$ có thể được tạo ra từ uranium ${ } ^ { 239 } \mathrm { U }$ qua $n$ lần $\beta$ phân rã, thì $n$ là

  • A. A. 2
  • B. B. 239
  • C. C. 145
  • D. D. 92

Answer: A

Solution: Phương trình phản ứng hạt nhân là $$ { } _ { 94 } ^ { 239 } \mathrm { Pu } \rightarrow { } _ { 92 } ^ { 239 } \mathrm { U } + 2 { } _ { - 1 } ^ { 0 } \mathrm { e } $$ nên $$ n = 2 $$

Question 7: 7. Các nhà vật lý học thông qua quan sát và nghiên cứu sâu sắc các thí nghiệm, đã thu được những nhậ...

7. Các nhà vật lý học thông qua quan sát và nghiên cứu sâu sắc các thí nghiệm, đã thu được những nhận thức khoa học chính xác, thúc đẩy sự phát triển của vật lý học. Câu nào sau đây phù hợp với sự thật?

  • A. A. Beckler phát hiện hiện tượng phóng xạ tự nhiên, chứng minh rằng hạt nhân nguyên tử có cấu trúc phức tạp.
  • B. B. Bohr đã đưa khái niệm lượng tử vào lĩnh vực nguyên tử, giải thích rất tốt đặc điểm phân lập của tất cả các quang phổ nguyên tử.
  • C. C. Maxwell đã chứng minh lý thuyết trường điện từ của Hertz thông qua một loạt các thí nghiệm.
  • D. D. Rutherford đã đề xuất mô hình cấu trúc hạt nhân nguyên tử thông qua nghiên cứu về tia âm cực.

Answer: A

Solution: A. Phát hiện hiện tượng phóng xạ tự nhiên của Becquerel cho thấy hạt nhân nguyên tử có cấu trúc phức tạp, do đó A là đúng; B. Bohr đã đưa khái niệm lượng tử vào lĩnh vực nguyên tử, thành công giải thích quy luật thí nghiệm quang phổ nguyên tử hydro, do đó B là sai; C. Maxwell dự đoán sự tồn tại của sóng điện từ, Hertz đã chứng minh lý thuyết điện từ về ánh sáng thông qua một loạt thí nghiệm, do đó C là sai; D. Rutherford đã nghiên cứu thí nghiệm tán xạ hạt $\alpha$ và đề xuất mô hình cấu trúc hạt nhân nguyên tử, do đó D là sai.

Question 8: 8. Phương trình phản ứng hợp hạch của hai hạt nhân deuterium là ${ } ^ { 2 } \mathrm { H } + { } _ {...

8. Phương trình phản ứng hợp hạch của hai hạt nhân deuterium là ${ } ^ { 2 } \mathrm { H } + { } _ { 1 } ^ { 2 } \mathrm { H } \rightarrow { } _ { 2 } ^ { 3 } \mathrm { He } + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n }$, trong đó khối lượng của ${ } ^ { 2 } \mathrm { H }$ là 2.0136 u, khối lượng của ${ } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n }$ là ${ } ^ { 1.0087 u } , { } ^ { 3 } \mathrm { He }$, và khối lượng của ${ } ^ { 3.0150 u }$ là ${ } ^ { 3.0150 u }$. Đã biết ${ } ^ { 1 \mathrm { u } }$ tương đương với năng lượng 931,5 MeV, thì

  • A. A. Quá trình phản ứng tổng hợp hấp thụ năng lượng
  • B. B. Năng lượng hạt nhân được giải phóng từ phản ứng hợp hạch này khoảng 3,26 MeV.
  • C. C. Năng lượng liên kết riêng của ${ } ^ { 2 } \mathrm { H }$ lớn hơn năng lượng liên kết riêng của ${ } ^ { 3 } \mathrm { He }$
  • D. D. Khối lượng hạt nhân trung bình của ${ } ^ { 2 } \mathrm { H }$ nhỏ hơn khối lượng hạt nhân trung bình của ${ } ^ { 3 } \mathrm { He }$

Answer: B

Solution: A. Tổng khối lượng trước phản ứng: $2 \times 2.0136 \mathrm { u } = 4.0272 \mathrm { u }$, tổng khối lượng sau phản ứng: $3.0150 \mathrm { u } + 1.0087 \mathrm { u } = 4.0237 \mathrm { u }$, mất khối lượng $\Delta m = 0.0035 \mathrm { u } > 0$, cho thấy năng lượng được giải phóng, do đó A là sai. B. Năng lượng giải phóng: $\Delta E = 0.0035 \mathrm { u } \times 931.5 \mathrm { MeV } / \mathrm { u } \approx 3.26 \mathrm { MeV }$, do đó B là đúng. C. Sau phản ứng tổng hợp, tạo ra hạt nhân ổn định hơn (năng lượng liên kết cao hơn), năng lượng liên kết của heli-3 phải lớn hơn năng lượng liên kết của hạt nhân deuterium, do đó C sai. D. Khối lượng hạt nhân trung bình của hạt nhân deuterium: $2.0136 \mathrm { u } / 2 \approx 1.0068 \mathrm { u }$; khối lượng hạt nhân trung bình của heli-3: $3.0150 \mathrm { u } / 3 \approx 1.0050 \mathrm { u }$. Khối lượng hạt nhân trung bình của hạt nhân deuterium lớn hơn, do đó D sai.

Question 9: 9. Câu nào sau đây là đúng?

9. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Einstein là người đầu tiên đưa ra khái niệm lượng tử hóa năng lượng.
  • B. B. De Broglie đề xuất rằng các hạt vật chất có tính chất dao động.
  • C. C. Lý thuyết nguyên tử do Bohr đề xuất đã bác bỏ cấu trúc hạt nhân của nguyên tử.
  • D. D. Beckler phát hiện ra hiện tượng phóng xạ tự nhiên cho thấy nguyên tử có cấu trúc phức tạp.

Answer: B

Solution: A. Planck là người đầu tiên đề xuất khái niệm lượng tử hóa năng lượng, do đó A là sai; B. De Broglie đề xuất rằng các hạt vật chất có tính sóng, do đó B là đúng; C. Bohr đề xuất mô hình nguyên tử, nhưng không phủ nhận học thuyết cấu trúc hạt nhân nguyên tử của Rutherford, do đó C là sai; D. Becquerel phát hiện hiện tượng phóng xạ tự nhiên cho thấy hạt nhân nguyên tử có cấu trúc phức tạp, do đó D là sai.

Question 10: 10. Trong các phương trình phản ứng hạt nhân sau đây, phản ứng phân rã thuộc loại $\alpha$ là:

10. Trong các phương trình phản ứng hạt nhân sau đây, phản ứng phân rã thuộc loại $\alpha$ là:

  • A. A. ${ } _ { 92 } ^ { 238 } \mathrm { U } \rightarrow { } _ { 90 } ^ { 234 } \mathrm { Th } + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He }$
  • B. B. ${ } _ { 90 } ^ { 234 } \mathrm { Th } \rightarrow { } _ { 91 } ^ { 234 } \mathrm {~Pa} + { } _ { - 1 } ^ { 0 } \mathrm { e }$
  • C. C. ${ } _ { 7 } ^ { 14 } \mathrm {~N} + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } \rightarrow { } _ { 8 } ^ { 17 } \mathrm { O } + { } _ { 1 } ^ { 1 } \mathrm { H }$
  • D. D. ${ } _ { 5 } ^ { 11 } \mathrm {~B} + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } \rightarrow { } _ { 7 } ^ { 14 } \mathrm {~N} + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n }$

Answer: A

Solution: A. Nhân phản ứng chỉ có một nhân, nhân sinh ra có $\alpha$ hạt, thuộc loại phân rã $\alpha$, A đúng; B. Nhân phản ứng chỉ có một nhân, nhân sinh ra có $\beta$ hạt, thuộc loại phân rã $\beta$, B sai C. Các hạt $\alpha$ trong hạt nhân phản ứng đều được sử dụng làm "đạn pháo" để bắn vào hạt nhân tương ứng, thuộc loại chuyển đổi hạt nhân nhân tạo, C và D sai. Do đó, chọn A.

Question 11: 11. Phản ứng hạt nhân của vụ nổ bom hydro là ( )

11. Phản ứng hạt nhân của vụ nổ bom hydro là ( )

  • A. A. ${ } _ { 1 } ^ { 2 } \mathrm { H } + { } _ { 1 } ^ { 3 } \mathrm { H } \rightarrow { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n }$
  • B. B. ${ } _ { 7 } ^ { 14 } \mathrm {~N} + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } \rightarrow { } _ { 8 } ^ { 17 } \mathrm { O } + { } _ { 1 } ^ { 1 } \mathrm { H }$
  • C. C. ${ } _ { 92 } ^ { 235 } \mathrm { U } + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n } \rightarrow { } _ { 56 } ^ { 144 } \mathrm { Ba } + { } _ { 36 } ^ { 89 } \mathrm { Kr } + 3 { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n }$
  • D. D. ${ } _ { 4 } ^ { 9 } \mathrm { Be } + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } \rightarrow { } _ { 6 } ^ { 12 } \mathrm { C } + { } _ { 0 } ^ { 1 } n$

Answer: A

Solution: Phản ứng hạt nhân của vụ nổ bom hydro là phản ứng hợp hạch hạt nhân nhẹ. Trong câu hỏi, A là phản ứng hợp hạch hạt nhân nhẹ, BD đều là phương trình chuyển đổi nhân tạo của nhân nguyên tử, C là phản ứng phân hạch hạt nhân nặng; do đó, chọn A.

Question 12: 12. Trong các phát biểu sau đây về công thức quan hệ khối lượng-năng lượng của Einstein, phát biểu n...

12. Trong các phát biểu sau đây về công thức quan hệ khối lượng-năng lượng của Einstein, phát biểu nào là đúng? ( )

  • A. A. Chỉ có vật thể chuyển động mới có năng lượng, vật thể đứng yên không có năng lượng.
  • B. B. Một chất lượng nhất định luôn tương ứng với một năng lượng nhất định.
  • C. C. $E = m c ^ { 2 }$ Năng lượng trong $E$ thực chất là năng lượng nội tại của vật thể.
  • D. D. Theo $\Delta E = \Delta m c ^ { 2 }$, khối lượng và năng lượng có thể chuyển đổi lẫn nhau.

Answer: B

Solution: Dù ở trạng thái tĩnh hay chuyển động, vật thể đều có năng lượng, do đó A là sai; phương trình khối lượng-năng lượng của Einstein $E = m c ^ { 2 }$ chỉ cho thấy có mối quan hệ tỷ lệ thuận đơn giản giữa năng lượng của vật thể và khối lượng của nó. Khi năng lượng của vật thể tăng, khối lượng cũng tăng; khi năng lượng giảm, khối lượng cũng giảm, E không phải là năng lượng nội tại của vật thể. $\Delta E = \Delta m c ^ { 2 }$ giải thích mối liên hệ về giá trị giữa khối lượng và năng lượng, nhưng không có nghĩa là hai đại lượng này có thể chuyển đổi lẫn nhau, do đó B là đúng, CD là sai; do đó chọn B. [Điểm chính]Phương trình khối lượng-năng lượng $E = m c ^ { 2 }$ cho biết năng lượng của vật thể tỷ lệ thuận với khối lượng của nó, theo $\Delta E = \Delta m c ^ { 2 }$ có thể tính toán năng lượng trong phản ứng hạt nhân.

Question 13: 13. Câu nào sau đây là đúng? ( )

13. Câu nào sau đây là đúng? ( )

  • A. A. Hiệu ứng quang điện và hiện tượng nhiễu xạ của electron chứng minh rằng các hạt có tính chất sóng.
  • B. B. Thí nghiệm tán xạ hạt có thể được sử dụng để xác định điện tích của hạt nhân nguyên tử và ước tính bán kính của hạt nhân nguyên tử.
  • C. C. Sau khi phát ra một photon, năng lượng của nguyên tử hydro giảm xuống, và gia tốc chuyển động của electron ngoài hạt nhân cũng giảm xuống.
  • D. D. Năng lượng liên kết càng lớn, cho thấy các hạt nhân trong hạt nhân nguyên tử càng không ổn định, hạt nhân nguyên tử càng không ổn định.

Answer: B

Solution: Hiệu ứng quang điện giải thích tính chất hạt của ánh sáng, hiện tượng nhiễu xạ của electron giải thích tính chất sóng của hạt, nên lựa chọn A là sai; $\alpha$ Thí nghiệm tán xạ hạt có thể được sử dụng để xác định điện tích của hạt nhân nguyên tử và ước tính bán kính hạt nhân nguyên tử. Do đó, lựa chọn B là đúng. Theo lý thuyết Bohr, sau khi phát ra một photon, năng lượng của nguyên tử hydro giảm, bán kính quỹ đạo giảm, lực Coulomb tăng, gia tốc của electron tăng. Do đó, C là sai. Năng lượng liên kết càng lớn, hạt nhân nguyên tử càng liên kết chặt chẽ, hạt nhân nguyên tử càng ổn định, nên lựa chọn D là sai; do đó, chọn B.

Question 14: 14. Câu nào sau đây là đúng? ( ) $\frac { \left( m _ { \mathrm { A } } + m _ { \mathrm { P } } - m _...

14. Câu nào sau đây là đúng? ( ) $\frac { \left( m _ { \mathrm { A } } + m _ { \mathrm { P } } - m _ { \mathrm { D } } \right) c ^ { 2 } } { 2 }$ ( $c$ biểu thị tốc độ ánh sáng trong chân không)

  • A. A. Hiệu ứng quang điện và hiệu ứng Compton đã làm sáng tỏ sâu sắc khía cạnh hạt của ánh sáng. Hiệu ứng quang điện cho thấy photon có động lượng, trong khi hiệu ứng Compton cho thấy photon có năng lượng.
  • B. B. Khi xảy ra hiệu ứng quang điện, động năng ban đầu tối đa của các electron phát ra tỷ lệ thuận với tần số của ánh sáng tới.
  • C. C. $\beta$ Bản chất của sự phân rã là một neutron trong hạt nhân nguyên tử chuyển đổi thành một proton và một electron.
  • D. D. Nếu biết khối lượng của neutron, proton và hạt nhân deuterium lần lượt là $m _ { \mathrm { A } } , m _ { \mathrm { P } , } m _ { \mathrm { D } }$, thì năng lượng liên kết của hạt nhân deuterium là

Answer: C

Solution: A. Hiệu ứng quang điện và hiệu ứng Compton đã làm sáng tỏ bản chất hạt của ánh sáng, nhưng hiệu ứng quang điện cho thấy photon có năng lượng, trong khi hiệu ứng Compton cho thấy photon có động lượng, nên A là sai; B. Theo phương trình hiệu ứng quang điện, $$ E _ { \mathrm { k } } = h v - W _ { 0 } $$ năng lượng ban đầu tối đa của photon không tỷ lệ thuận với tần số của ánh sáng tới, nên B là sai; C. $\beta$ Bản chất của sự phân rã là $$ { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n } \rightarrow { } _ { 1 } ^ { 1 } \mathrm { H } + { } _ { - 1 } ^ { 0 } \mathrm { e } $$ C đúng; D. Neutron và proton kết hợp thành hạt nhân deuterium, có sự mất mát khối lượng, theo phương trình khối lượng-năng lượng của Einstein, năng lượng kết hợp là $$ \Delta E = \left( m _ { \mathrm { A } } + m _ { \mathrm { p } } - m _ { \mathrm { D } } \right) C ^ { 2 } $$ D sai.

Question 15: 15. Theo báo cáo mới nhất, đồng vị phóng xạ sắt ${ } ^ { 166 } \mathrm { Ho }$ có ứng dụng quan trọn...

15. Theo báo cáo mới nhất, đồng vị phóng xạ sắt ${ } ^ { 166 } \mathrm { Ho }$ có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y tế. Số neutron trong hạt nhân của đồng vị này và số electron ngoài hạt nhân là

  • A. A. 32
  • B. B. 67
  • C. C. 99
  • D. D. 166

Answer: A

Solution: Dựa trên mối quan hệ giữa các đại lượng trong hạt nhân nguyên tử, ta biết rằng số electron ngoài hạt nhân = số proton = 67, số neutron là $166 - 67 = 99$, do đó, sự chênh lệch giữa số neutron trong hạt nhân và số electron ngoài hạt nhân là $99 - 67 = 32$. A. 32, lựa chọn A phù hợp với ý nghĩa câu hỏi; B. 67, lựa chọn B không phù hợp với ý nghĩa câu hỏi; C. 99, lựa chọn C không phù hợp với ý nghĩa câu hỏi; D. 166, lựa chọn D không phù hợp với ý nghĩa câu hỏi.

Question 16: 16. Một nguyên tố phóng xạ sau 21,6 ngày có $7 / 8$ hạt nhân nguyên tử bị phân rã, chu kỳ bán rã của...

16. Một nguyên tố phóng xạ sau 21,6 ngày có $7 / 8$ hạt nhân nguyên tử bị phân rã, chu kỳ bán rã của nguyên tố này là

  • A. A. 3.8 ngày
  • B. B. 7.2 ngày
  • C. C. 10.8 ngày
  • D. D. 21.6 ngày

Answer: B

Solution: Theo công thức chu kỳ bán rã: $m = M \left( \frac { 1 } { 2 } \right) ^ { \frac { t } { T } }$ ta có: $\frac { 1 } { 8 } M = M \left( \frac { 1 } { 2 } \right) ^ { \frac { t } { T } }$ , do đó, $t = 3 T = 21.6$ ngày, $T = 7.2$ ngày, tức là chu kỳ bán rã là 7,2 ngày, nên ACD sai, B đúng.

Question 17: 17. Câu nào sau đây là đúng?

17. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Trong mạch dao động $L C$, khi dòng điện tăng lên, tụ điện luôn ở trạng thái sạc.
  • B. B. Hiện tượng ảo ảnh biển liên quan đến sự phản xạ toàn phần của ánh sáng. Có thể coi không khí trên mặt biển được cấu thành từ nhiều lớp khí quyển ngang có hệ số khúc xạ khác nhau. Càng gần mặt biển, nhiệt độ không khí càng thấp, mật độ càng lớn và hệ số khúc xạ càng nhỏ.
  • C. C. Phản ứng phân hạch hạt nhân nặng cần sử dụng "neutron nhiệt" để kích hoạt, trong khi phản ứng phân hạch tạo ra "neutron nhanh". Lúc này, cần cắm thanh cadmium sâu hơn để làm chậm tốc độ của neutron.
  • D. D. Tia catốt, tia $\beta$ và dòng điện quang đều chứa electron.

Answer: D

Solution: A. Trong mạch dao động $L C$, khi dòng điện tăng, từ trường tăng, điện trường giảm, tụ điện nhất định ở trạng thái phóng điện, do đó A sai; B. Nhiệt độ của lớp không khí dưới bề mặt biển thấp hơn lớp trên, mật độ của lớp không khí dưới lớn hơn lớp trên, hệ số khúc xạ cũng lớn hơn lớp trên, do đó B sai; C. Chức năng của thanh cadmium trong quá trình phân hạch là hấp thụ neutron sinh ra từ phản ứng để kiểm soát tốc độ phản ứng hạt nhân, điều chỉnh tốc độ phản ứng, do đó C là sai; D. Tia âm cực, tia $\beta$ và dòng điện quang đều chứa electron, do đó D là đúng;

Question 18: 18. Năng lượng bức xạ ra ngoài của các ngôi sao đến từ các phản ứng nhiệt hạch xảy ra bên trong chún...

18. Năng lượng bức xạ ra ngoài của các ngôi sao đến từ các phản ứng nhiệt hạch xảy ra bên trong chúng. Được biết, năng lượng liên kết riêng của hạt nhân Yao ${ } ^ { 2 } \mathrm { H }$ là $E _ { 1 }$ , năng lượng liên kết riêng của hạt nhân heli ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$ là $E _ { 2 }$ , thì năng lượng giải phóng từ phản ứng nhiệt hạch ${ } ^ { 2 } \mathrm { H } + { } _ { 1 } ^ { 2 } \mathrm { H } \rightarrow { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He }$ có thể được biểu thị bằng

  • A. A. $E _ { 2 } - E _ { 1 }$
  • B. B. $E _ { 2 } - 2 E _ { 1 }$
  • C. C. $4 E _ { 2 } - 2 E _ { 1 }$
  • D. D. $4 E _ { 2 } - 4 E _ { 1 }$

Answer: D

Solution: Phản ứng này giải phóng nhiệt, năng lượng liên kết riêng của hạt nhân deuterium là $E _ { 1 }$, năng lượng liên kết riêng của hạt nhân heli là $E _ { 2 }$. Theo định nghĩa năng lượng liên kết riêng bằng tỷ số giữa năng lượng liên kết và số hạt nhân, thì năng lượng hạt nhân giải phóng trong phản ứng hạt nhân là $$ \Delta E = 4 E _ { 2 } - \left( 2 E _ { 1 } + 2 E _ { 1 } \right) = 4 E _ { 2 } - 4 E _ { 1 } $$ Do đó, D đúng, ABC sai.

Question 19: 19. Thời gian bán rã của hai nguyên tố phóng xạ lần lượt là ${ } ^ { t _ { 0 } }$ và ${ } ^ { 2 t _ ...

19. Thời gian bán rã của hai nguyên tố phóng xạ lần lượt là ${ } ^ { t _ { 0 } }$ và ${ } ^ { 2 t _ { 0 } }$. Tại thời điểm $t = 0$, tổng số hạt nhân của hai nguyên tố này là $N$. Tại thời điểm $t = 2 t _ { 0 }$, tổng số hạt nhân chưa phân rã là $\frac { N } { 3 }$. , tổng số hạt nhân của hai nguyên tố này là $N$ , tại thời điểm $t = 2 t _ { 0 }$ , tổng số hạt nhân chưa phân rã là $\frac { N } { 3 }$ , thì tại thời điểm $t = 4 t _ { 0 }$ , tổng số hạt nhân chưa phân rã là

  • A. A. $\frac { N } { 12 }$
  • B. B. $\frac { N } { 9 }$
  • C. C. $\frac { N } { 8 }$
  • D. D. $\frac { N } { 6 }$

Answer: C

Solution: Theo đề bài, nguyên tố có chu kỳ bán rã là $t _ { 0 }$ có số nguyên tử là $x$, nguyên tố khác có số nguyên tử là $y$, theo đề bài có $$ x + y = N $$ Sau khi trải qua $2 t _ { 0 }$ có $$ \frac { 1 } { 4 } x + \frac { 1 } { 2 } y = \frac { N } { 3 } $$ liên kết có thể thu được $$ x = \frac { 2 } { 3 } N , y = \frac { 1 } { 3 } N $$ Tại thời điểm ${ } ^ { t = 4 t _ { 0 } }$, nguyên tố có số nguyên tử là $x$ đã trải qua 4 chu kỳ bán rã, nguyên tố có số nguyên tử là $y$ đã trải qua 2 chu kỳ bán rã, thì tổng số nguyên tử chưa phân rã tại thời điểm này là $$ n = \frac { 1 } { 2 ^ { 4 } } x + \frac { 1 } { 2 ^ { 2 } } y = \frac { N } { 8 } $$

Question 20: 20. Tia vũ trụ tương tác với khí quyển Trái Đất tạo ra neutron, neutron va chạm với nitơ trong khí q...

20. Tia vũ trụ tương tác với khí quyển Trái Đất tạo ra neutron, neutron va chạm với nitơ trong khí quyển gây ra phản ứng hạt nhân tạo ra carbon 14. Phương trình phản ứng hạt nhân là ${ } ^ { 14 } \mathrm {~N} + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n } \rightarrow { } _ { 6 } ^ { 14 } \mathrm { C } + \mathrm { X }$, carbon 14 có tính phóng xạ, có thể tự phát phân rã thành nitơ theo phương trình hạt nhân phản ứng hạt nhân là ${ } ^ { 14 } \mathrm { C } \rightarrow { } _ { 7 } ^ { 14 } \mathrm {~N} + \mathrm { Y }$. Carbon 14 có thể được sử dụng để xác định tuổi của vật chất, chu kỳ bán rã của carbon 14 là 5730 năm, câu nào sau đây là đúng ( )

  • A. A. X biểu thị điện tử ${ } ^ { - 1 } \mathrm { e }$
  • B. B. Y biểu thị proton ${ } ^ { 1 } { } ^ { 1 } \mathrm { H }$
  • C. C. Nồng độ carbon 14 trong một mẫu gỗ cổ là $\frac { 1 } { 4 }$ so với cây hiện đại, cho thấy tuổi thọ của gỗ cổ khoảng 5730 năm.
  • D. D. Nồng độ carbon 14 trong một mẫu gỗ cổ là $\frac { 1 } { 4 }$ so với cây hiện đại, cho thấy tuổi của gỗ cổ khoảng 11.460 năm.

Answer: D

Solution: AB. Dựa trên định luật bảo toàn khối lượng và định luật bảo toàn điện tích, ta có X biểu thị proton, Y biểu thị electron, do đó AB là sai; CD. Dựa trên mối quan hệ giữa khối lượng còn lại của chất phóng xạ và chu kỳ bán rã, thỏa mãn $$ m = m _ { 0 } \left( \frac { 1 } { 2 } \right) ^ { \frac { t } { T } } $$ ta có $$ t = 2 T = 11460 \text { 年 } $$, do đó D là đúng, C là sai.

Question 21: 21. Nguyên tố phóng xạ radon (${ } ^ { 222 } \mathrm { Rn }$) phân rã thành polonium (${ } ^ { 218 }...

21. Nguyên tố phóng xạ radon (${ } ^ { 222 } \mathrm { Rn }$) phân rã thành polonium (${ } ^ { 218 } \mathrm { Po }$) qua quá trình $\alpha$, với chu kỳ bán rã là 3,8 ngày; Tuy nhiên, các cuộc khảo sát cho thấy, sau một thời gian địa chất dài, hiện nay trong vỏ trái đất vẫn còn tồn tại khoáng sản tự nhiên chứa nguyên tố phóng xạ ${ } ^ { 222 } \mathrm { Rn }$, nguyên nhân là ( )

  • A. A. Hiện nay, ${ } ^ { 222 } \mathrm { Rn }$ trong vỏ trái đất chủ yếu đến từ sự phân rã của các nguyên tố phóng xạ khác.
  • B. B. Trong giai đoạn đầu hình thành Trái Đất, hàm lượng nguyên tố ${ } ^ { 222 } \mathrm { Rn }$ trong vỏ Trái Đất đủ cao.
  • C. C. Khi sản phẩm phân rã ${ } ^ { 218 } { } ^ { 84 } \mathrm { Po }$ tích tụ đến một lượng nhất định, sự gia tăng của ${ } _ { 84 } ^ { 218 } \mathrm { Po }$ sẽ làm chậm quá trình phân rã của ${ } ^ { 222 } \mathrm { Rn }$.
  • D. D. ${ } ^ { 222 } \mathrm { Rn }$ chủ yếu tồn tại trong các quặng ở sâu trong lòng đất, nhiệt độ và áp suất đã làm thay đổi chu kỳ bán rã của nó.

Answer: A

Solution: AB. Ngay cả khi hàm lượng radon trong nguyên tố đủ cao, sau một thời gian địa chất dài, radon trong vỏ trái đất gần như không còn, do đó radon trong vỏ trái đất hiện nay chủ yếu đến từ sự phân rã của các nguyên tố phóng xạ khác, vì vậy A đúng, B sai; CD. Thời gian bán rã của nguyên tố được quyết định bởi các yếu tố của chính hạt nhân nguyên tử, không liên quan đến trạng thái vật lý, hóa học của nguyên tử cũng như môi trường xung quanh, nhiệt độ, áp suất, do đó CD sai.

Question 22: 22. Các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc sử dụng năng lượng được tạo ra từ quá trình phân rã ...

22. Các nhà nghiên cứu đã thành công trong việc sử dụng năng lượng được tạo ra từ quá trình phân rã của plutonium-238 làm nguồn năng lượng cho tim nhân tạo, với phương trình phân rã là ${ } ^ { 94 } \mathrm { Pu } \rightarrow { } _ { 95 } ^ { 238 } \mathrm { Am } + \mathrm { X }$; một số pin hạt nhân sử dụng năng lượng được giải phóng từ quá trình phân rã của uranium-232 để cung cấp điện năng, với phương trình phân rã là ${ } ^ { 232 } \mathrm { U } \rightarrow { } _ { 90 } ^ { 228 } \mathrm { Th } + \mathrm { Y }$; câu nào sau đây là đúng? ( ) ![](/images/questions/phys-nuclear-physics/image-001.jpg)

  • A. A. Plutonium-238 undergoes $\alpha$ decay.
  • B. B. Phân rã của uranium-232
  • C. C. Số neutron của Y nhiều hơn số neutron của X 4 cái.
  • D. D. Năng lượng liên kết riêng của plutonium-238 nhỏ hơn năng lượng liên kết riêng của uranium-232.

Answer: D

Solution:

Question 23: 23. Câu nào sau đây là đúng? ( )

23. Câu nào sau đây là đúng? ( )

  • A. A. ${ } ^ { 235 } \mathrm { U } + { } ^ { 0 } \mathrm { n } \rightarrow { } ^ { 89 } \mathrm { Kr } + { } ^ { 144 } \mathrm { Ba } + 3 ^ { 0 } \mathrm { n }$ là phản ứng tổng hợp hạt nhân.
  • B. B. Khi các nguyên tố phóng xạ kết hợp với các nguyên tố khác để tạo thành hợp chất, chúng không còn tính phóng xạ.
  • C. C. Beckler đã phát hiện ra neutron thông qua thí nghiệm, Thomson đã phát hiện ra proton thông qua thí nghiệm.
  • D. D. Theo mô hình nguyên tử của Bohr, khi nguyên tử hydro chuyển từ trạng thái kích thích có số lượng tử $n = 4$ sang trạng thái cơ bản, nó có thể phát ra tối đa 6 photon có tần số khác nhau.

Answer: D

Solution: A. Phản ứng được thể hiện trong hình là phản ứng phân hạch hạt nhân nặng, A sai; B. Nguyên tố phóng xạ vẫn giữ tính phóng xạ và chu kỳ bán rã không thay đổi khi tạo thành hợp chất với các nguyên tố khác, B sai; C. Chadwick đã phát hiện ra neutron thông qua thí nghiệm, Thomson đã phát hiện ra electron thông qua thí nghiệm, C sai; D. Theo mô hình nguyên tử của Bohr, khi nguyên tử hydro chuyển từ trạng thái kích thích với số lượng tử $n = 4$ sang trạng thái cơ bản, nó có thể phát ra tối đa $C _ { 4 } ^ { 2 } = 6$ loại photon có tần số khác nhau, D đúng;

Question 24: 24. Hình ảnh mối quan hệ giữa năng lượng liên kết riêng của hạt nhân nguyên tử và số khối được thể h...

24. Hình ảnh mối quan hệ giữa năng lượng liên kết riêng của hạt nhân nguyên tử và số khối được thể hiện trong hình dưới đây. Câu nào sau đây là sai? ( ) ![](/images/questions/phys-nuclear-physics/image-002.jpg)

  • A. A. Năng lượng liên kết của hạt nhân nguyên tử bằng với năng lượng tối thiểu cần thiết để phân hủy hoàn toàn nó thành các hạt nhân tự do.
  • B. B. Năng lượng liên kết càng lớn, khối lượng trung bình của hạt nhân càng nhỏ, hạt nhân nguyên tử càng ổn định.
  • C. C. ${ } ^ { 6 } \mathrm { Li }$ Hạt nhân có năng lượng liên kết nhỏ hơn so với hạt nhân ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$, do đó hạt nhân ${ } ^ { 6 } \mathrm { Li }$ ổn định hơn so với hạt nhân ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$.
  • D. D. ${ } ^ { 235 } \mathrm { U }$ Phân hạch thành hạt nhân có khối lượng trung bình, sẽ xảy ra mất khối lượng và giải phóng năng lượng.

Answer: C

Solution: A. Theo định nghĩa về năng lượng liên kết, năng lượng được giải phóng khi các hạt nhân phân tán kết hợp thành hạt nhân nguyên tử được gọi là năng lượng liên kết hạt nhân. Do đó, năng lượng liên kết hạt nhân bằng với năng lượng tối thiểu cần thiết để phân hủy hoàn toàn thành các hạt nhân tự do. Câu A đúng, không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; B. Năng lượng liên kết càng lớn, khối lượng trung bình của hạt nhân càng nhỏ, hạt nhân nguyên tử càng ổn định. Câu B đúng, không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; C. ${ } ^ { 6 } \mathrm { Li }$ hạt nhân có năng lượng liên kết nhỏ hơn ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$ hạt nhân, do đó ${ } ^ { 6 } \mathrm { Li }$ hạt nhân không ổn định hơn ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$ hạt nhân, C sai, phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi; D. ${ } ^ { 235 } \mathrm { U }$ Phân hạch thành hạt nhân có khối lượng trung bình, sẽ xảy ra mất khối lượng, giải phóng năng lượng, D đúng, không phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi.

Question 25: 25. Hình dưới đây là sơ đồ thí nghiệm nghiên cứu cấu trúc bên trong hạt nhân nguyên tử của Chadwick....

25. Hình dưới đây là sơ đồ thí nghiệm nghiên cứu cấu trúc bên trong hạt nhân nguyên tử của Chadwick. Khi tia $\alpha$ được phát ra từ nguyên tố phóng xạ tự nhiên polonium (Po) va chạm với beryllium, sẽ tạo ra dòng hạt $a$. Dòng hạt này $a$ va chạm với sáp parafin sẽ tạo ra dòng hạt $b$ . Nghiên cứu cho thấy ( ) ![](/images/questions/phys-nuclear-physics/image-003.jpg)

  • A. A. $a$ là proton, $b$ là neutron.
  • B. B. $a$ là tia X, $\gamma$ là tia gamma, $b$ là neutron.
  • C. C. $a$ là neutron, $b$ là tia $\gamma$
  • D. D. $a$ là neutron, $b$ là proton

Answer: D

Solution: Khi chiếu tia $\alpha$ từ nguồn phóng xạ polonium vào beryllium, nó có thể phát ra một loại tia trung hòa có khả năng xuyên thấu cực mạnh, đây chính là "phóng xạ" beryllium, tức là dòng neutron. Khi neutron va chạm với paraffin, nó sẽ đánh bật proton trong hydro, tạo thành dòng proton. Vì vậy, $a$ là neutron, $b$ là proton, ABC sai, D đúng.

Question 26: 26. Năm 2025, việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân ở Trung Quốc sẽ bước vào giai đoạn nước rút toàn d...

26. Năm 2025, việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân ở Trung Quốc sẽ bước vào giai đoạn nước rút toàn diện. Với việc các lò phản ứng thương mại mới lần lượt đi vào hoạt động, công nghệ điện hạt nhân của Trung Quốc đang chuyển từ vị trí đuổi theo sang vị trí dẫn đầu, thúc đẩy sự ra đời của một kỷ nguyên năng lượng sạch mới trên toàn cầu. Nhà máy điện hạt nhân Qinshan là nhà máy điện hạt nhân đầu tiên do Trung Quốc tự nghiên cứu, thiết kế và xây dựng, "nhiên liệu" trong lò phản ứng hạt nhân của nó là ${ } ^ { 235 } \mathrm { U }$, một phương trình phản ứng hạt nhân là ${ } _ { 92 } ^ { 235 } \mathrm { U } + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n } \rightarrow { } _ { \mathrm { Z } } ^ { 88 } \mathrm { Sr } + { } _ { 54 } ^ { \mathrm { A } } \mathrm { Y } + 10 { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n }$. Câu nào sau đây là đúng? ( )

  • A. A. $Z = 38 , A = 137$
  • B. B. Các neutron được tạo ra từ phản ứng hạt nhân này có thể trực tiếp gây ra phản ứng phân hạch hạt nhân, được gọi là "neutron chậm".
  • C. C. Trong lò phản ứng hạt nhân của nhà máy điện hạt nhân, thanh cadmium được sử dụng để hấp thụ neutron và kiểm soát tốc độ phản ứng.
  • D. D. Mỗi bên của phương trình phản ứng hạt nhân này có thể loại bỏ một neutron, tức là bản chất của phản ứng hạt nhân này là sự phân rã.

Answer: C

Solution: A. Theo định luật bảo toàn số điện tích, có $\mathrm { Z } + 54 = 92$ và giải được $Z = 38$. Theo định luật bảo toàn khối lượng, có $235 + 1 = 88 + \mathrm { A } + 10$ và giải được $A = 138$. Do đó, $A$ là sai. B. Tốc độ neutron sinh ra từ phản ứng hạt nhân này quá nhanh, được gọi là neutron nhanh, sẽ "vượt qua" uranium 235, hạt nhân uranium không thể "bắt" được nó, không thể xảy ra phản ứng phân hạch hạt nhân, do đó B sai; C. Nếu số lượng neutron quá nhiều, tốc độ phản ứng quá nhanh, sử dụng thanh cadmium để hấp thụ neutron, kiểm soát tốc độ phản ứng, do đó C đúng; D. Phản ứng này cần sử dụng neutron để bắn vào uranium 235, tạo thành uranium 236 ở trạng thái kích thích, từ đó phân tách thành nhiều phần. Mặc dù uranium 235 sẽ phân rã, nhưng chu kỳ bán rã của nó là $7.0 \times 10 ^ { 8 }$ năm, lò phản ứng hạt nhân chủ yếu sử dụng sự phân hạch của uranium 235, do đó D sai.

Question 27: 27. Nghiên cứu cho thấy, hạt nhân của một số nguyên tố có thể "bắt giữ" một electron từ electron ngo...

27. Nghiên cứu cho thấy, hạt nhân của một số nguyên tố có thể "bắt giữ" một electron từ electron ngoài hạt nhân gần nó để tạo thành một nguyên tử mới, hiện tượng này được gọi là "bắt giữ K". Ví dụ: một hạt nhân berili (${ } ^ { 7 } \mathrm { Be }$) sẽ bắt giữ một electron từ quỹ đạo electron lớp K để tạo ra một hạt nhân lithium ở trạng thái kích thích và một neutrino có năng lượng và không mang điện tích với số khối bằng 0 ($v$). Hạt nhân lithium ở trạng thái kích thích ( ${ } ^ { 7 } { } ^ { \mathrm { Li } }$ ) lại tự phát ra photon $\gamma$ và trở về trạng thái cơ bản. Câu nào sau đây là đúng ( )

  • A. A. Phản ứng này thuộc loại phân rã $\beta$.
  • B. B. Không có sự mất mát chất lượng trước và sau phản ứng.
  • C. C. Hạt nhân berili có 4 neutron và 3 proton.
  • D. D. Bản chất của phản ứng này là một proton bắt giữ một electron để tạo ra một neutron.

Answer: D

Solution: AD. Bản chất của phản ứng này là một proton bắt giữ một electron để tạo ra một neutron; không phải là giải phóng một electron, do đó không thuộc loại phân rã $\beta$, vì vậy A sai, D đúng; B. Phản ứng này giải phóng năng lượng, có sự mất mát khối lượng trước và sau phản ứng, do đó B sai; C. Hạt nhân berilium (${ } ^ { 7 } \mathrm { Be }$) có 3 neutron và 4 proton, do đó C sai.

Question 28: 28. Câu nào sau đây là đúng? ( )

28. Câu nào sau đây là đúng? ( )

  • A. A. Iốt-131 (tức là ${ } ^ { 131 }$ I) không ổn định về mặt hạt nhân, sẽ xảy ra quá trình phân rã $\beta$, với chu kỳ bán rã là 8 ngày. Sau 8 ngày, số lượng phân rã của 30 nguyên tử iốt-131 phóng xạ chắc chắn là 15.
  • B. B. Khi chiếu một loại ánh sáng đơn sắc vào một lượng lớn nguyên tử hydro ở mức năng lượng $n = 2$ trong một bình chứa, nguyên tử hydro hấp thụ ánh sáng này và phát ra ba photon có bước sóng lần lượt là ${ } ^ { \lambda _ { 1 } } , \lambda _ { 2 } , \lambda _ { 3 }$ và $\left( { } _ { 1 } > \lambda _ { 2 } > \lambda _ { 3 } \right)$. Bước sóng của photon chiếu là $\lambda _ { 1 }$.
  • C. C. $\alpha$ tia, $\beta$ tia, $\gamma$ tia về bản chất đều là sóng điện từ, và $\gamma$ tia có bước sóng ngắn nhất.
  • D. D. Khi một loại ánh sáng đơn sắc chiếu vào bề mặt kim loại, có thể tạo ra hiệu ứng quang điện. Khi đó, bước sóng của ánh sáng tới càng lớn, năng lượng ban đầu tối đa của hiệu ứng quang điện tạo ra càng lớn.

Answer: B

Solution: A. Thời gian bán rã là một quy luật thống kê đối với một lượng lớn hạt nhân nguyên tử, không áp dụng cho một số ít hạt, do đó A là sai; B. Nguyên tử hydro ở trạng thái kích thích không ổn định, có thể tự phát chuyển sang mức năng lượng thấp hơn và phát ra photon, nguyên tử hydro chỉ phát ra ba loại ánh sáng có tần số khác nhau, biết rằng nguyên tử hydro ở mức năng lượng $n = 3$. Vì vậy, khi một loại ánh sáng đơn sắc chiếu vào một lượng lớn các nguyên tử hydro ở mức năng lượng $n = 2$ trong bình chứa, các nguyên tử hydro sẽ chuyển sang mức năng lượng $n = 3$. Sau khi hấp thụ photon này, nguyên tử hydro có thể phát ra ba loại photon có bước sóng lần lượt là $\lambda _ { 1 } , \lambda _ { 2 } , \lambda _ { 3 }$ và $\lambda _ { 1 } > \lambda _ { 2 } > \lambda _ { 3 }$. Theo tần số photon $$ v = \frac { c } { \lambda } $$ , tần số càng lớn. Khi chuyển từ ${ } ^ { n = 2 }$ sang $^ { n = 3 }$ , bước sóng của photon chiếu sáng là ${ } ^ { \lambda _ { 1 } }$ , do đó B là đúng; C. $\alpha$ tia là hạt nhân heli, $\beta$ tia là electron chuyển động với tốc độ cao, chỉ có $\gamma$ tia về bản chất là sóng điện từ, do đó C sai; D. Theo phương trình hiệu ứng quang điện $$ E _ { \mathrm { km } } = \frac { h c } { \lambda } - W _ { 0 } $$ có thể thấy rằng khi tạo ra hiệu ứng quang điện, bước sóng của ánh sáng tới càng lớn, động năng ban đầu tối đa của hiệu ứng quang điện tạo ra càng nhỏ. Do đó, D là sai.

Question 29: 29. Pin hạt nhân là nguồn năng lượng lý tưởng nhất cho các tàu thăm dò không gian sâu, không bị ảnh ...

29. Pin hạt nhân là nguồn năng lượng lý tưởng nhất cho các tàu thăm dò không gian sâu, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cực lạnh hoặc cực nóng, cũng như không bị nhiễu loạn bởi tia vũ trụ. Nguyên lý hoạt động của pin nhiệt độ chênh lệch đồng vị plutonium-238 là chuyển đổi năng lượng hạt nhân được giải phóng trong quá trình phân rã thành năng lượng điện. Phương trình phân rã của plutonium-238 là ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu } \rightarrow { } _ { 92 } ^ { 234 } \mathrm { U } + \mathrm { X }$. Câu nào sau đây là đúng? ( )

  • A. A. Tia phóng xạ phát ra từ sự phân rã là dòng hạt nhân heli tốc độ cao, có khả năng xuyên thấu rất mạnh.
  • B. B. Khối lượng trung bình của hạt nhân trong ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu }$ nhỏ hơn khối lượng trung bình của hạt nhân trong ${ } ^ { 234 } \mathrm { U }$.
  • C. C. Năng lượng liên kết riêng của ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu }$ nhỏ hơn năng lượng liên kết riêng của ${ } ^ { 234 } \mathrm { U }$
  • D. D. Hạt nhân của ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu }$ có nhiều hơn 4 neutron so với hạt nhân của ${ } ^ { 234 } \mathrm { U }$.

Answer: C

Solution: A. Hạt nhân heli có khả năng ion hóa mạnh nhưng khả năng xuyên thấu yếu, do đó A là sai; B. Do giải phóng năng lượng, có sự mất mát khối lượng, nên khối lượng trung bình của hạt nhân trong ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu }$ nhỏ hơn khối lượng trung bình của hạt nhân trong ${ } ^ { 234 } \mathrm { U }$, do đó B là sai; C. ${ } _ { 92 } ^ { 234 } \mathrm { U }$ ổn định hơn ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu }$, do đó năng lượng liên kết của ${ } ^ { 238 } \mathrm { Pu }$ nhỏ hơn năng lượng liên kết của ${ } ^ { 234 } \mathrm { U }$, do đó C đúng; D. Từ số khối lượng và số điện tích hạt nhân, có thể thấy hạt nhân của ${ } ^ { 94 } \mathrm { Pu }$ có nhiều hơn 2 neutron so với hạt nhân của ${ } ^ { 92 } \mathrm { U }$, do đó D là sai.

Question 30: 30. Câu nào sau đây là đúng? ( )

30. Câu nào sau đây là đúng? ( )

  • A. A. Khi hạt nhân uranium phân rã, nó giải phóng các hạt $\alpha$ và một lượng năng lượng nhất định. Hiện nay, các nhà máy điện hạt nhân đang tận dụng nguồn năng lượng tự phát này.
  • B. B. Nếu sử dụng ánh sáng tím chiếu vào một loại kim loại nào đó có thể xảy ra hiệu ứng quang điện, thì khi thay đổi sang ánh sáng đỏ chắc chắn sẽ không xảy ra hiệu ứng quang điện.
  • C. C. Khi nguyên tử hydro chuyển từ mức năng lượng cao hơn sang mức năng lượng thấp hơn, nó sẽ hấp thụ photon có tần số nhất định.
  • D. D. Cả sóng cơ học và sóng điện từ đều có tính chất giao thoa và nhiễu xạ.

Answer: D

Solution: A. $\alpha$ Phóng xạ khi phân rã giải phóng năng lượng tương đối nhỏ. Hiện nay, các nhà máy điện hạt nhân sử dụng năng lượng giải phóng khi hạt nhân uranium phân hạch, do đó A là sai. B. Chiếu ánh sáng tím vào một loại kim loại có thể gây ra hiệu ứng quang điện, cho thấy tần số của ánh sáng tím lớn hơn tần số giới hạn của kim loại. Tần số của ánh sáng đỏ nhỏ hơn tần số của ánh sáng tím, do đó chiếu ánh sáng đỏ không nhất thiết gây ra hiệu ứng quang điện, nên B là sai. C,Khi electron ngoài hạt nhân của nguyên tử hydro chuyển từ mức năng lượng cao hơn sang mức năng lượng thấp hơn, năng lượng giảm, phải giải phóng photon có tần số nhất định, do đó C là sai. D,Giao thoa và nhiễu xạ đều là tính chất đặc trưng của sóng, sóng cơ học và sóng điện từ đều có tính chất giao thoa và nhiễu xạ, do đó D là đúng. Do đó, chọn D. [Điểm chính]Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản về hiệu ứng quang điện, lý thuyết Bohr, v.v. Điều quan trọng là phải làm quen với tài liệu giảng dạy, tích lũy nhiều kiến thức và ghi nhớ những kiến thức cơ bản này.

Question 31: 31. Trong y học, tia $\gamma$ do coban 60 phát ra thường được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân mắc ...

31. Trong y học, tia $\gamma$ do coban 60 phát ra thường được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân mắc ung thư ác tính. Phương trình phân rã của coban 60 là $\mathrm { Co } \rightarrow { } _ { 28 } ^ { 60 } \mathrm { Ni } + \mathrm { X }$, với chu kỳ bán rã là 5,27 năm. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Khi nhiệt độ môi trường tăng, thời gian bán rã của coban 60 giảm.
  • B. B. Hạt X là proton ${ } ^ { 1 } \mathrm { H }$
  • C. C. X hạt là hạt được giải phóng khi một proton trong hạt nhân coban 60 chuyển đổi thành một neutron.
  • D. D. 0.1 g coban 60 sau 5,27 năm, vẫn còn 0,05 g chưa phân rã.

Answer: D

Solution: A. Môi trường bên ngoài không ảnh hưởng đến chu kỳ bán rã của nguyên tố phóng xạ, do đó A là sai; BC. Theo định luật bảo toàn khối lượng, hạt X là ${ } ^ { - 1 } \mathrm { e }$, lúc này xảy ra sự phân rã ${ } ^ { \beta }$, một neutron trong hạt nhân nguyên tử chuyển đổi thành một electron và một proton, do đó BC là sai; D. Theo công thức chu kỳ bán rã, khối lượng chưa phân rã là $$ m = \frac { 1 } { 2 } m _ { 0 } = 0.05 \mathrm {~g} $$, do đó D là đúng.

Question 32: 32. Trong 4 phương trình phản ứng hạt nhân sau đây, X biểu thị proton là

32. Trong 4 phương trình phản ứng hạt nhân sau đây, X biểu thị proton là

  • A. A. ${ } _ { 15 } ^ { 30 } \mathrm { P } \rightarrow { } _ { 14 } ^ { 30 } \mathrm { Si } + \mathrm { X }$
  • B. B. ${ } _ { 92 } ^ { 238 } U \rightarrow { } _ { 90 } ^ { 234 } T h + X$
  • C. C. ${ } _ { 13 } ^ { 27 } \mathrm { Al } + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n } \rightarrow { } _ { 12 } ^ { 27 } \mathrm { Mg } + \mathrm { X }$
  • D. D. ${ } _ { 13 } ^ { 27 } \mathrm { Al } + { } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He } \rightarrow { } _ { 15 } ^ { 30 } \mathrm { P } + \mathrm { X }$

Answer: C

Solution: Từ phương trình $A$, ta biết $X$ có số khối bằng 0 và số điện tích là 1, do đó $X$ là positron, $A$ sai; Trong $B$, số khối của $X$ là 4, số điện tích là 2, do đó X là hạt nhân heli, B sai; Trong C, số khối của X là 1, số điện tích là 1, do đó X là proton, C đúng; Trong D, số khối của X là 1, số điện tích là 0, vì vậy X là neutron, D sai; do đó chọn C. Điểm mấu chốt: Câu hỏi này kiểm tra sự bảo toàn số khối và số điện tích trước và sau phản ứng hạt nhân; đồng thời cần nhớ ký hiệu của các hạt cơ bản, chẳng hạn như proton, neutron, $\alpha$ và electron dương và âm.

Question 33: 33. Về kiến thức vật lý hiện đại, các phát biểu sau đây là đúng:

33. Về kiến thức vật lý hiện đại, các phát biểu sau đây là đúng:

  • A. A. Kết hợp càng lớn, các hạt nhân trong hạt nhân nguyên tử kết hợp càng chặt chẽ, hạt nhân nguyên tử càng ổn định.
  • B. B. Một phương trình phản ứng hạt nhân của sự phân hạch uranium là ${ } ^ { 235 } \mathrm { U } \rightarrow { } _ { 56 } ^ { 141 } \mathrm { Ba } + { } _ { 36 } ^ { 92 } \mathrm { Kr } + 2 { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n }$
  • C. C. ${ } _ { 92 } ^ { 238 } \mathrm { U } \rightarrow { } _ { 90 } ^ { 234 } \mathrm { Th } + \mathrm { X }$ Trong đó X là neutron, loại phản ứng hạt nhân là $\beta$ phân rã.
  • D. D. Khi các hạt nhân có năng lượng liên kết trung bình nhỏ kết hợp hoặc phân hủy thành các hạt nhân có năng lượng liên kết trung bình lớn, năng lượng hạt nhân nhất định được giải phóng.

Answer: D

Solution: A. Càng lớn năng lượng liên kết, các hạt nhân trong hạt nhân nguyên tử càng liên kết chặt chẽ, hạt nhân nguyên tử càng ổn định, nên phương án A là sai; B. Trong phương trình phản ứng hạt nhân phân hạch uranium, phản ứng phải có neutron, nên phương án B là sai; C. Trong ${ } _ { 92 } ^ { 238 } \mathrm { U } \rightarrow { } _ { 90 } ^ { 234 } \mathrm { Th } + \mathrm { X }$, số khối của X là 4, số điện tích là 2, là hạt $\alpha$, loại phản ứng hạt nhân là $\alpha$ phân rã, lựa chọn C sai; D. Năng lượng liên kết trung bình là năng lượng trung bình mà mỗi hạt nhân giải phóng khi liên kết với hạt nhân khác để tạo thành hạt nhân nguyên tử. Hạt nhân có năng lượng liên kết trung bình càng lớn thì càng ổn định. Hạt nhân có năng lượng liên kết trung bình nhỏ khi liên kết hoặc phân hủy thành hạt nhân có năng lượng liên kết trung bình lớn sẽ mất khối lượng và giải phóng năng lượng hạt nhân. Do đó, D là đúng.

Question 34: 34. ${ } _ { 61 } ^ { 147 } \mathrm { Pm }$ có thể được sử dụng để chế tạo máy đo độ dày và pin đồng...

34. ${ } _ { 61 } ^ { 147 } \mathrm { Pm }$ có thể được sử dụng để chế tạo máy đo độ dày và pin đồng vị phóng xạ khi xảy ra sự phân rã $\beta$. Được biết, chu kỳ bán rã của ${ } ^ { 147 } \mathrm { Pm }$ là 2,64 năm, vậy phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. A. ${ } _ { 61 } ^ { 147 } \mathrm { Pm }$ được sử dụng làm máy đo độ dày bằng cách tận dụng khả năng ion hóa của tia $\beta$.
  • B. B. ${ } _ { 61 } ^ { 147 } \mathrm { Pm }$ Sau khi xảy ra sự phân rã $\beta$, số điện tích của hạt nhân mới là 62.
  • C. C. 100 hạt nhân nguyên tử ${ } ^ { 147 } \mathrm { Pm }$ sau 2,64 năm còn lại 50 hạt nhân.
  • D. D. Khi nhiệt độ giảm, có thể tăng thời gian sử dụng pin đồng vị.

Answer: B

Solution: A. ${ } ^ { 147 } \mathrm { Pm }$ được sử dụng làm máy đo độ dày là do khả năng xuyên thấu của tia $\beta$, do đó A là sai; B. ${ } ^ { 147 } \mathrm { Pm }$ xảy ra $\beta$ phân rã và phát ra một electron ${ } ^ { - 1 } \mathrm { e }$ , từ sự bảo toàn số điện tích trước và sau phân rã có thể biết số điện tích của hạt nhân mới là 62 , do đó B đúng; C. Thời gian bán hủy là kết quả thống kê của một lượng lớn hạt nhân nguyên tử, không áp dụng cho một số hạt nhân nguyên tử, do đó C là sai; D. Thời gian bán hủy được quyết định bởi chính hạt nhân nguyên tử, nhiệt độ cao hay thấp không ảnh hưởng đến thời gian bán hủy, do đó D là sai. Do đó, chọn B.

Question 35: 35. Newton đã đề xuất thuyết hạt ánh sáng để giải thích tính chất của ánh sáng. Ngày nay, người ta n...

35. Newton đã đề xuất thuyết hạt ánh sáng để giải thích tính chất của ánh sáng. Ngày nay, người ta nhận ra rằng ánh sáng có tính chất song song sóng-hạt. ![](/images/questions/phys-nuclear-physics/image-004.jpg)

  • A. A. (1) (2)
  • B. B. (2) (3)
  • C. C. (3) (4)
  • D. D. (2) (4)

Answer: B

Solution: (1) Thí nghiệm này là thí nghiệm tán xạ hạt $\alpha$, dựa trên thí nghiệm này, Rutherford đã đề xuất học thuyết cấu trúc hạt nhân nguyên tử, không liên quan đến tính chất của ánh sáng. (2) Can thiệp là tính chất đặc trưng của sóng, do đó thí nghiệm can thiệp hai lỗ cho thấy ánh sáng có tính chất sóng. (3) Thí nghiệm này là thí nghiệm hiệu ứng quang điện, chứng minh ánh sáng có tính chất hạt. (4) Thí nghiệm ba loại tia bị lệch bởi điện trường có thể xác định tính chất điện của tia, nhưng không thể chứng minh tính chất của ánh sáng. Do đó, chọn B.

Question 36: 36. Nhà sáng lập lý thuyết lượng tử Planck cho rằng, lịch sử khoa học không chỉ là một chuỗi các sự ...

36. Nhà sáng lập lý thuyết lượng tử Planck cho rằng, lịch sử khoa học không chỉ là một chuỗi các sự kiện, quy luật và các mô tả toán học đi kèm, mà còn là lịch sử của các khái niệm. Mô tả nào sau đây là chính xác?

  • A. A. Nghiên cứu quang phổ nguyên tử hydro đã dẫn đến việc thiết lập mô hình cấu trúc hạt nhân của nguyên tử.
  • B. B. Thời gian bán rã liên quan đến lượng chất và thời gian, có thể được sử dụng để xác định tuổi địa chất, tuổi sinh học, v.v.
  • C. C. Tia bức xạ được tạo ra trong hiện tượng phóng xạ tự nhiên đều có thể bị lệch hướng trong điện trường hoặc từ trường.
  • D. D. Điều kiện để xảy ra phản ứng tổng hợp hạt nhân nhẹ là vượt qua lực đẩy Coulomb, chứ không phải vượt qua lực hạt nhân.

Answer: D

Solution: A. Thí nghiệm bắn phá lá vàng bằng hạt $\alpha$ đã dẫn đến việc thiết lập mô hình cấu trúc hạt nhân của nguyên tử, do đó A là sai; B. Thời gian bán rã được quyết định bởi các yếu tố bên trong hạt nhân nguyên tử, không liên quan đến lượng chất và thời gian, do đó B là sai; C. Tia $Y$ sinh ra trong hiện tượng phóng xạ tự nhiên là sóng điện từ, không mang điện, không thể bị lệch trong điện trường hoặc từ trường, do đó C sai; D. Điều kiện để hạt nhân nhẹ có thể xảy ra phản ứng tổng hợp là vượt qua lực đẩy Coulomb, chứ không phải vượt qua lực hạt nhân, do đó D đúng.

Question 37: 37. Năng lượng hạt nhân là nguồn năng lượng xanh, ít carbon, an toàn, hiệu quả, ổn định và có thể ph...

37. Năng lượng hạt nhân là nguồn năng lượng xanh, ít carbon, an toàn, hiệu quả, ổn định và có thể phát triển trên quy mô lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển xanh và hỗ trợ thực hiện mục tiêu "hai carbon". Theo thống kê, so với nhà máy điện than, một nhà máy điện hạt nhân có công suất 1 triệu kW có thể giảm hơn 6 triệu tấn khí CO2 mỗi năm, cho thấy năng lượng hạt nhân là một trong những nguồn năng lượng có hiệu quả giảm phát thải lớn. Câu nào sau đây về phản ứng hạt nhân là đúng?

  • A. A. Quá trình phân hạch hạt nhân nặng có thể giải phóng năng lượng, trong khi quá trình hợp hạch hạt nhân nhẹ chỉ hấp thụ năng lượng.
  • B. B. Phương trình phân hạch hạt nhân xảy ra trong lò phản ứng hạt nhân là ${ } ^ { 235 } \mathrm { U } + { } _ { 0 } ^ { 1 } n \rightarrow { } _ { 56 } ^ { 144 } \mathrm { Ba } + { } _ { 36 } ^ { 89 } \mathrm { Kr } + 2 { } _ { 0 } ^ { 1 } n$
  • C. C. Một hạt nhân nguyên tử được tạo ra từ phản ứng phân hạch hạt nhân có 56 proton và 88 neutron.
  • D. D. Thời gian bán rã của ${ } ^ { 235 } \mathrm { U }$ là 700 triệu năm. Sau 700 triệu năm, trong 100 hạt nhân nguyên tử ${ } ^ { 92 } \mathrm { U }$, vẫn còn 50 hạt nhân chưa bị phân rã.

Answer: C

Solution: A. Khi xảy ra phản ứng hợp hạch, năng lượng được giải phóng và khối lượng bị mất, do đó A là sai; B. Phương trình phân hạch hạt nhân xảy ra trong lò phản ứng hạt nhân là $$ { } _ { 92 } ^ { 235 } \mathrm { U } + { } _ { 0 } ^ { 1 } n \rightarrow { } _ { 56 } ^ { 144 } \mathrm { Ba } + { } _ { 36 } ^ { 89 } \mathrm { Kr } + 3 _ { 0 } ^ { 1 } n $$, do đó B là sai; C. Một hạt nhân ${ } ^ { 56 } \mathrm { Ba }$ được tạo ra từ phản ứng phân hạch hạt nhân có 56 proton và 88 neutron, do đó C là đúng; D. Chu kỳ bán rã là quy luật thống kê của một lượng lớn hạt, 100 hạt nhân $^ { 92 } { } ^ { 235 } \mathrm { U }$ không tuân theo quy luật chu kỳ bán rã, do đó D là sai. Do đó, chọn C.

Question 38: 38. Vào ngày 24 tháng 8 năm 2023 theo giờ địa phương, nhà máy điện hạt nhân Fukushima Daiichi ở Nhật...

38. Vào ngày 24 tháng 8 năm 2023 theo giờ địa phương, nhà máy điện hạt nhân Fukushima Daiichi ở Nhật Bản đã bắt đầu xả nước nhiễm phóng xạ ra biển. Các nguyên tố phóng xạ trong nước nhiễm phóng xạ có thể gây ra những mối đe dọa tiềm tàng khó lường đối với sức khỏe của xã hội loài người và hệ sinh thái biển. Trong số đó, một phản ứng hạt nhân có chu kỳ bán rã là 28 năm. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. X là neutron
  • B. B. Trong nước biển, thời gian bán rã của ${ } ^ { 90 } \mathrm { Sr }$ giảm.
  • C. C. Năng lượng liên kết của ${ } ^ { 99 } \mathrm { Y }$ lớn hơn năng lượng liên kết của ${ } ^ { 90 } \mathrm { Sr }$.
  • D. D. Sau 28 năm, chỉ còn lại 25 hạt nhân nguyên tử ${ } ^ { 90 } \mathrm { Sr }$ trong số 50 hạt nhân nguyên tử ${ } ^ { 90 } \mathrm { Sr }$ ban đầu chưa bị phân rã.

Answer: C

Solution: A. Từ phản ứng hạt nhân ${ } ^ { 98 } \mathrm { Sr } \rightarrow { } _ { 39 } ^ { 90 } \mathrm { Y } + \mathrm { X }$, dựa trên định luật bảo toàn khối lượng và định luật bảo toàn điện tích, có thể biết X là electron, do đó A sai; B. Trong nước biển, chu kỳ bán rã của ${ } ^ { 90 } \mathrm { Sr }$ không thay đổi, do đó B sai; C. Năng lượng liên kết càng lớn, hạt nhân nguyên tử càng ổn định, do đó năng lượng liên kết của ${ } ^ { 39 } \mathrm { Y }$ lớn hơn năng lượng liên kết của ${ } ^ { 90 } \mathrm { Sr }$, nên C đúng; D. Thời gian bán hủy là quy luật thống kê của một lượng lớn hạt, không áp dụng cho một số ít hạt nhân nguyên tử, do đó D sai.

Question 39: 39. Khoảng 5 tỷ năm nữa, Mặt Trời sẽ không thể duy trì phản ứng hợp hạch hạt nhân hiện tại, bắt đầu ...

39. Khoảng 5 tỷ năm nữa, Mặt Trời sẽ không thể duy trì phản ứng hợp hạch hạt nhân hiện tại, bắt đầu co lại do lực hấp dẫn khiến nhiệt độ tăng cao, cho đến khi lõi của nó nóng đến mức gây ra quá trình hợp hạch hạt nhân mới sau đây: ${ } ^ { 4 } \mathrm { He } + { } _ { 4 } ^ { 8 } \mathrm { Be } \rightarrow { } _ { 6 } ^ { 12 } \mathrm { C }$, thì ( ) ![](/images/questions/phys-nuclear-physics/image-005.jpg) số khối nguyên tử.

  • A. A. ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$ ổn định hơn ${ } ^ { 12 } \mathrm { C }$
  • B. B. Khối lượng hạt nhân trung bình của ${ } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He }$ lớn hơn khối lượng hạt nhân trung bình của ${ } ^ { 12 } \mathrm { C }$.
  • C. C. Năng lượng liên kết của ${ } _ { 2 } ^ { 4 } \mathrm { He }$ lớn hơn năng lượng liên kết của ${ } ^ { 12 } \mathrm { C }$.
  • D. D. Quá trình phản ứng tổng hợp hạt nhân này cần hấp thụ năng lượng.

Answer: B

Solution: A. Độ ổn định của hạt nhân nguyên tử được phản ánh qua giá trị của năng lượng liên kết. Năng lượng liên kết càng lớn, hạt nhân nguyên tử càng ổn định vì các hạt nhân trong hạt nhân nguyên tử liên kết với nhau càng chặt chẽ. Do đó, ${ } ^ { 12 } \mathrm { C }$ ổn định hơn ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$, nên A là sai; BCD. Từ hình vẽ có thể thấy ${ } ^ { 12 } \mathrm { C }$ có năng lượng liên kết lớn hơn ${ } ^ { 4 } \mathrm { He }$, phản ứng tổng hợp hạt nhân nhẹ giải phóng năng lượng, năng lượng liên kết tăng, có sự mất mát khối lượng, khối lượng hạt nhân trung bình giảm, do đó B đúng, CD sai;

Question 40: 40. Khi uranium-235 bị neutron va chạm, nó tạo ra bari và krypton, đồng thời phóng ra 3 hạt nhân Z. ...

40. Khi uranium-235 bị neutron va chạm, nó tạo ra bari và krypton, đồng thời phóng ra 3 hạt nhân Z. Phương trình phân hạch hạt nhân là ${ } _ { 92 } ^ { 235 } \mathrm { U } + { } _ { 0 } ^ { 1 } \mathrm { n } \rightarrow { } _ { 56 } ^ { 144 } \mathrm { Ba } + { } _ { 36 } ^ { 89 } \mathrm { Kr } + 3 \mathrm { Z }$, thì ( ) "Bài tập Vật lý Trung học Phổ thông ngày 30 tháng 10 năm 2025"

  • A. A. Z là proton
  • B. B. Trong quá trình phân hạch, số hạt nhân được bảo toàn, không có sự mất mát khối lượng.
  • C. C. Năng lượng liên kết riêng của ${ } ^ { 144 } \mathrm { Ba }$ lớn hơn năng lượng liên kết riêng của ${ } ^ { 235 } \mathrm { U }$
  • D. D. Mục đích của việc sử dụng chất làm chậm trong lò phản ứng hạt nhân là để làm chậm tốc độ phản ứng hạt nhân.

Answer: C

Solution: A. Giả sử số khối của Z là $m$ và số proton là $n$, thì theo định luật bảo toàn số khối và số proton, ta có $$ \begin{gathered} 235 + 1 = 144 + 89 + 3 m \\ 92 = 56 + 36 + 3 n \end{gathered} $$ và giải được $$ m = 1 , n = 0 $$ , ta có thể biết Z là neutron, do đó A là sai ; B. Mặc dù số hạt nhân được bảo toàn trong quá trình phân hạch, nhưng do khối lượng trung bình của hạt nhân trước và sau phản ứng khác nhau, nên trong quá trình phân hạch có sự mất mát khối lượng, do đó B là sai; C. Hạt nhân mới được tạo ra sau khi phân hạch hạt nhân nặng ổn định hơn, và năng lượng liên kết càng lớn, hạt nhân càng ổn định, do đó ${ } _ { 56 } ^ { 144 } \mathrm { Ba }$ lớn hơn năng lượng liên kết của ${ } _ { 92 } ^ { 235 } \mathrm { U }$, do đó C đúng; D. Mục đích của việc sử dụng chất làm chậm trong lò phản ứng hạt nhân là để làm chậm neutron nhanh, để neutron có thể phản ứng dây chuyền với hạt nhân uranium, chứ không phải để làm chậm tốc độ phản ứng hạt nhân, mà là để tăng hiệu suất sử dụng neutron, do đó D sai.
Quay lại danh sách

Nuclear Physics Fundamentals

核物理基础

40 Câu hỏi luyện tập

Luyện tập với đề tiếng Trung để chuẩn bị cho kỳ thi CSCA. Bạn có thể bật/tắt bản dịch trong khi luyện tập.

Tổng quan chủ đề

Cơ sở vật lý hạt nhân bao gồm cấu trúc hạt nhân nguyên tử, các loại phân rã phóng xạ (α, β, γ) và phương trình phản ứng hạt nhân. Trong kỳ thi vật lý CSCA, kiến thức này thường được kiểm tra dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm, yêu cầu nhận diện các loại phân rã, cân bằng phương trình phản ứng hạt nhân, hiểu khái niệm chu kỳ bán rã, và nắm vững nguyên lý cơ bản của tính toán mất mát khối lượng và năng lượng hạt nhân.

Số câu hỏi:40

Điểm chính

  • 1Đặc điểm và sự khác biệt của ba loại phân rã phóng xạ (α, β, γ)
  • 2Quy tắc bảo toàn số khối và số điện tích trong phương trình phản ứng hạt nhân
  • 3Định nghĩa chu kỳ bán rã và cách tính đơn giản
  • 4Mối liên hệ giữa tổn thất chất lượng và năng lượng hạt nhân (E=mc²)

Mẹo học tập

Đề nghị phân loại và so sánh ba quy luật phân rã, đồng thời luyện tập nhiều lần việc cân bằng phương trình phản ứng hạt nhân để có thể nhanh chóng giải quyết các câu hỏi liên quan.

Làm được từng bài ≠ Đậu kỳ thi

Bộ đề thi thử đầy đủ theo đề cương chính thức, tổng hợp nhiều chủ đề như thi thật