Skip to main content

Circular Motion and Universal Gravitation - Practice Questions (40)

Question 1: 1. Câu nào sau đây về lịch sử ứng dụng định luật Kepler và định luật hấp dẫn trong nghiên cứu thiên ...

1. Câu nào sau đây về lịch sử ứng dụng định luật Kepler và định luật hấp dẫn trong nghiên cứu thiên văn học là đúng? ( )

  • A. A. Trong cùng một khoảng thời gian, diện tích quét qua bởi đường thẳng nối sao Hỏa và Mặt Trời bằng diện tích quét qua bởi đường thẳng nối sao Mộc và Mặt Trời.
  • B. B. Tỷ lệ lập phương giữa chu kỳ quay của sao Hỏa và sao Mộc bằng bình phương tỷ lệ giữa bán trục lớn của quỹ đạo của chúng.
  • C. C. Neptune được nhà vật lý học người Anh Cavendish phát hiện sau khi thực hiện hàng loạt tính toán, được mọi người gọi là "hành tinh trên đầu bút".
  • D. D. Quá trình phát hiện sao Hải Vương đã thể hiện rõ vai trò hướng dẫn to lớn của lý thuyết đối với thực tiễn. Phương pháp "tính toán, dự đoán và quan sát" đã hướng dẫn con người tìm kiếm các thiên thể mới.

Answer: D

Solution: A. Theo định luật thứ hai của Kepler, diện tích quét qua bởi đường thẳng nối sao Hỏa và Mặt Trời trong cùng một khoảng thời gian không bằng diện tích quét qua bởi đường thẳng nối sao Mộc và Mặt Trời, do đó A là sai; B. Theo định luật thứ ba của Kepler, bình phương của tỷ lệ chu kỳ quay của sao Hỏa và sao Mộc bằng lập phương của tỷ lệ bán trục lớn của quỹ đạo của chúng, do đó B là sai; C. Sao Hải Vương được phát hiện bằng cách sử dụng định luật hấp dẫn, sau khi thực hiện nhiều tính toán, nhưng không phải do Cavendish phát hiện bằng cách sử dụng định luật hấp dẫn và thực hiện nhiều tính toán, do đó C là sai; D. Quá trình phát hiện Sao Hải Vương đã thể hiện đầy đủ vai trò hướng dẫn to lớn của lý thuyết đối với thực tiễn, phương pháp "tính toán, dự đoán và quan sát" được sử dụng đã hướng dẫn con người tìm kiếm các thiên thể mới, do đó D là đúng;

Question 2: 2. Trong các đại lượng vật lý sau đây, đại lượng nào thuộc loại đại lượng vô hướng?

2. Trong các đại lượng vật lý sau đây, đại lượng nào thuộc loại đại lượng vô hướng?

  • A. A. dịch chuyển
  • B. B. Công
  • C. C. Lực
  • D. D. tốc độ

Answer: B

Solution: Công chỉ có độ lớn mà không có hướng, là đại lượng vô hướng; dịch chuyển, lực, vận tốc vừa có độ lớn vừa có hướng, là đại lượng có hướng, do đó có thể biết $B$ là đại lượng vô hướng, $A , C , D$ là đại lượng có hướng;

Question 3: 3. Nhà khoa học đầu tiên đo lường chính xác hằng số hấp dẫn vũ trụ thông qua thí nghiệm là

3. Nhà khoa học đầu tiên đo lường chính xác hằng số hấp dẫn vũ trụ thông qua thí nghiệm là

  • A. A. Hooke của Anh
  • B. B. Newton của Anh
  • C. C. Galileo Galilei của Ý
  • D. D. Cavendish của Anh

Answer: D

Solution: Giá trị hằng số hấp dẫn vũ trụ được Cavendish xác định vào năm 1789 bằng cách sử dụng cân xoắn do ông phát minh.

Question 4: 4. Các đơn vị của các đại lượng vật lý sau đây được mô tả bằng các đơn vị cơ bản của Hệ đơn vị quốc ...

4. Các đơn vị của các đại lượng vật lý sau đây được mô tả bằng các đơn vị cơ bản của Hệ đơn vị quốc tế (SI) và mô tả chính xác là:

  • A. A. Hệ số ma sát động $\mu$ có đơn vị là $\mathrm { kg } / \mathrm { s } ^ { 2 }$
  • B. B. Hằng số hấp dẫn vũ trụ $G$ có đơn vị là $\mathrm { m } ^ { 2 } / \left( \mathrm { kg } \cdot \mathrm { s } ^ { 2 } \right)$
  • C. C. Hệ số độ cứng lò xo $k$ có đơn vị là $\mathrm { N } / \mathrm { m }$
  • D. D. Hằng số điện tĩnh $k$ có đơn vị là $k g \cdot m ^ { 3 } / \left( s ^ { 4 } \cdot A ^ { 2 } \right)$

Answer: D

Solution: A. Theo công thức $\mu = \frac { f } { F _ { \mathrm { N } } }$, đơn vị của hệ số ma sát động $\mu$ là $1 , \mathrm {~A}$ là sai; B. Theo định luật hấp dẫn $F = G \frac { m _ { 1 } m _ { 2 } } { r ^ { 2 } }$, $$ G = \frac { F r ^ { 2 } } { m _ { 1 } m _ { 2 } } $$ và đơn vị của lực: $1 \mathrm {~N} = 1 \mathrm {~kg} \cdot \mathrm {~m} / \mathrm { s } ^ { 2 }$ , thì đơn vị cơ bản của hằng số hấp dẫn G là $\mathrm { m } ^ { 3 } / \mathrm { kg } \cdot \mathrm { s } ^ { 2 }$ , B sai; C. Đơn vị của hệ số độ cứng lò xo $k$ là $\mathrm { N } / \mathrm { m }$ , nhưng N là đơn vị dẫn xuất, C sai; D. Theo $F = \frac { k Q q } { r ^ { 2 } }$ ta có $$ k = \frac { F r ^ { 2 } } { Q q } $$ từ $q = I t$ và $F = m a$, có thể thấy rằng đơn vị của hằng số điện tĩnh $k$ là $\mathrm { kg } \cdot \mathrm { m } ^ { 3 } / \left( \mathrm { s } ^ { 4 } \cdot \mathrm {~A} ^ { 2 } \right)$, D đúng.

Question 5: 5. Hai vệ tinh quay quanh Trái Đất theo chuyển động tròn đều, thì vệ tinh gần mặt đất hơn

5. Hai vệ tinh quay quanh Trái Đất theo chuyển động tròn đều, thì vệ tinh gần mặt đất hơn

  • A. A. Góc tốc độ nhỏ
  • B. B. Chu kỳ hoạt động ngắn
  • C. C. Tốc độ dây nhỏ
  • D. D. Gia tốc hướng tâm nhỏ

Answer: B

Solution: A. Theo công thức $$ G \frac { M m } { r ^ { 2 } } = m \omega ^ { 2 } r $$, ta có $$ \omega = \sqrt { G \frac { M } { r ^ { 3 } } } $$, cho thấy vệ tinh gần mặt đất có tốc độ góc lớn hơn, nên A là sai; B. Theo công thức $$ \mathrm { G } \frac { M m } { r ^ { 2 } } = m \frac { 4 \pi ^ { 2 } } { T ^ { 2 } } r ^ { 2 } $$, ta có $$ T = \sqrt { \frac { 4 \pi ^ { 2 } } { G M } r ^ { 3 } } $$ có thể thấy rằng các vệ tinh gần mặt đất có chu kỳ hoạt động ngắn hơn, B đúng; C. Theo $$ \mathrm { G } \frac { M m } { r ^ { 2 } } = m \frac { v ^ { 2 } } { r } $$ có thể thấy $$ v = \sqrt { \frac { G M } { r } } $$ có thể thấy rằng vệ tinh gần mặt đất có tốc độ tuyến tính lớn hơn, C sai; D. Theo $$ G \frac { M } { r ^ { 2 } } = a $$ có thể thấy rằng vệ tinh gần mặt đất có gia tốc hướng tâm lớn hơn, D sai;

Question 6: 6. Trong quá trình con người tìm hiểu quy luật vận động của vật chất, nhiều nhà vật lý học đã mạnh d...

6. Trong quá trình con người tìm hiểu quy luật vận động của vật chất, nhiều nhà vật lý học đã mạnh dạn đưa ra giả thuyết, dám đặt câu hỏi và đạt được những thành tựu rực rỡ. Trong các mô tả sau đây về các nhà khoa học và đóng góp của họ, câu nào là đúng?

  • A. A. Kepler đã nghiên cứu kỹ lưỡng dữ liệu quan sát thiên văn của Tycho Brahe và đề xuất rằng các hành tinh quay quanh Mặt Trời theo chuyển động tròn đều.
  • B. B. Cavendish đã đo lực hấp dẫn giữa các quả cầu chì và tính toán khá chính xác giá trị của $G$.
  • C. C. Newton đã phát hiện ra định luật hấp dẫn, từ đó có thể suy ra rằng trong cùng một khoảng thời gian, diện tích quét qua đường nối Trái Đất và Sao Hỏa với Mặt Trời là bằng nhau.
  • D. D. Hành tinh được phát hiện dưới ngòi bút, được tính toán dựa trên định luật hấp dẫn, là sao Thiên Vương.

Answer: B

Solution: A. Kepler đã nghiên cứu kỹ lưỡng dữ liệu quan sát thiên văn của Tycho Brahe và đề xuất rằng các hành tinh chuyển động theo quỹ đạo elip quanh Mặt Trời, do đó A là sai; B. Cavendish đã sử dụng thí nghiệm cân xoắn để đo lực hấp dẫn giữa các quả cầu chì, từ đó tính toán khá chính xác giá trị của $G$, do đó B là đúng; C. Newton đã phát hiện ra định luật hấp dẫn, theo định luật thứ hai của Kepler, khi cùng một hành tinh quay quanh Mặt trời, đường nối giữa hành tinh và Mặt trời quét qua diện tích bằng nhau trong cùng một khoảng thời gian, khi Trái đất và Sao Hỏa quét qua diện tích không bằng nhau trong cùng một khoảng thời gian, do đó C là sai; D. Hành tinh được tính toán từ định luật hấp dẫn là sao Hải Vương, do đó D là sai.

Question 7: 7. Về mô tả liên quan đến chuyển động cong, câu nào sau đây là đúng?

7. Về mô tả liên quan đến chuyển động cong, câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Nếu lực tổng hợp tác dụng lên vật là lực không đổi, thì vật nhất định chuyển động theo đường thẳng.
  • B. B. Lực tổng hợp tác dụng lên vật thể chuyển động theo đường cong có thể bằng không.
  • C. C. Khi vật thể chuyển động theo đường cong, hướng của lực tổng hợp tác động lên vật thể hướng vào bên trong đường cong.
  • D. D. Tốc độ và gia tốc của vật thể chuyển động tròn đều không thay đổi, vì vậy nó còn được gọi là chuyển động đều.

Answer: C

Solution: A. Khi lực tổng hợp tác dụng lên vật là lực không đổi, vật có thể chuyển động theo đường thẳng hoặc đường cong. Chỉ khi hướng của lực tổng hợp và hướng vận tốc nằm trên cùng một đường thẳng, vật mới chuyển động theo đường thẳng. Do đó, A là sai; B. Gia tốc chuyển động cong không bằng 0, lực tổng hợp tác dụng lên vật thể chắc chắn không bằng 0, do đó B sai; C. Khi vật thể chuyển động cong, hướng lực tổng hợp tác dụng lên vật thể hướng vào bên trong đường cong, do đó C đúng; D. Tốc độ và gia tốc của chuyển động tròn đều không thay đổi, nhưng hướng thay đổi, không phải là chuyển động không đều, do đó D sai.

Question 8: 8. Đối với biểu thức của định luật hấp dẫn $F = G \frac { m _ { 1 } m _ { 2 } } { r ^ { 2 } }$, phát...

8. Đối với biểu thức của định luật hấp dẫn $F = G \frac { m _ { 1 } m _ { 2 } } { r ^ { 2 } }$, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Khi $r$ tiến gần đến 0, lực hấp dẫn tiến đến vô cùng.
  • B. B. Trong công thức, $G$ là hằng số hấp dẫn, nó được xác định thông qua thí nghiệm chứ không phải do con người quy định.
  • C. C. Nếu $m _ { 1 } > m _ { 2 }$, thì lực hấp dẫn tác động lên ${ } _ { 1 }$ lớn hơn lực hấp dẫn tác động lên ${ } ^ { m _ { 2 } }$.
  • D. D. ${ } ^ { m _ { 1 } }$ và $^ { m _ { 2 } }$ chịu lực hấp dẫn bằng nhau, là một cặp lực cân bằng.

Answer: B

Solution: A. Khi $r$ tiến gần đến 0, kích thước và hình dạng của hai vật thể không thể bỏ qua, tức là không thể coi chúng là các điểm vật chất. Điều kiện tiên quyết của định luật hấp dẫn là hai vật thể có thể được coi là các điểm vật chất, do đó không thể đơn giản thảo luận bằng phương pháp toán học và nhầm lẫn rằng lực hấp dẫn là vô hạn. Lựa chọn A là sai; B. Trong công thức, $G$ là hằng số hấp dẫn, là một hằng số bất biến, được Cavendish đo lường bằng thí nghiệm, nên lựa chọn B là đúng; CD. Bất kể khối lượng của hai vật thể lớn hay nhỏ, lực hấp dẫn giữa hai vật thể luôn là một cặp lực tương tác, có độ lớn bằng nhau, tác động lên hai vật thể, nên cả hai lựa chọn CD đều sai.

Question 9: 9. Như hình vẽ, các nhà thiên văn học quan sát thấy một hành tinh và Trái Đất quay quanh Mặt Trời th...

9. Như hình vẽ, các nhà thiên văn học quan sát thấy một hành tinh và Trái Đất quay quanh Mặt Trời theo chuyển động tròn đều trên cùng một mặt phẳng quỹ đạo, và bán kính quỹ đạo của hành tinh nhỏ hơn bán kính quỹ đạo của Trái Đất. Góc giữa đường thẳng nối Trái Đất và tâm Mặt Trời với đường thẳng nối Trái Đất và hành tinh được gọi là góc quan sát của Trái Đất đối với hành tinh đó (gọi tắt là góc quan sát). Biết rằng góc nhìn tối đa của hành tinh này là $\theta$. Vậy, ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-001.jpg) của Trái Đất và hành tinh quay quanh Mặt Trời là bao nhiêu?

  • A. A. Tỷ lệ tốc độ góc là $\sqrt { \sin ^ { 3 } \theta }$
  • B. B. Tỷ lệ tốc độ dây là $\sqrt [ 3 ] { \sin \theta }$
  • C. C. Tỷ lệ gia tốc hướng tâm là $\sin \theta$
  • D. D. Tỷ lệ lực hướng tâm là $\sin ^ { 2 } \theta$

Answer: A

Solution: ABC. Các hành tinh và Trái Đất quay quanh Mặt Trời theo chuyển động tròn đều, lực hấp dẫn cung cấp lực hướng tâm, có $$ \frac { G M m } { r ^ { 2 } } = m \frac { v ^ { 2 } } { r } m \omega ^ { 2 } r = m a _ { n } $$ giải được $$ v = \sqrt { \frac { G M } { r } } , \omega = \sqrt { \frac { r ^ { 3 } } { G M } } , a _ { n } = \frac { G M } { r ^ { 2 } } $$ Từ mối quan hệ hình học, có thể thấy tỷ lệ bán kính quỹ đạo của các hành tinh và Trái Đất là $$ \frac { r _ { \text {行星 } } } { r _ { \text {地球 } } } = \sin \theta $$ Vì vậy, tỷ lệ giữa tốc độ góc, tốc độ tuyến tính và gia tốc hướng tâm của Trái đất và các hành tinh quay quanh Mặt trời lần lượt là $$ \frac { \omega _ { \text {行星 } } } { \omega _ { \text {地球 } } } = \sqrt { \sin ^ { 3 } \theta } , \frac { v _ { \text {行星 } } } { v _ { \text {地球 } } } = \sqrt { \sin \theta } , \frac { a _ { \text {n行星 } } } { a _ { \text {n地球 } } } = \sin ^ { 2 } \theta $$ Do đó, A là đúng; B là sai; C là sai; D. Lực hướng tâm của Trái đất và các hành tinh quay quanh Mặt trời là $$ F _ { n } = \frac { G M m } { r ^ { 2 } } $$ Vì mối quan hệ khối lượng giữa hai bên không rõ ràng, nên không thể xác định. Do đó, D là sai.

Question 10: 10. Hai lực đồng điểm vuông góc với nhau ${ } ^ { F _ { 1 } }$ và ${ } ^ { F _ { 2 } }$ tác dụng lên...

10. Hai lực đồng điểm vuông góc với nhau ${ } ^ { F _ { 1 } }$ và ${ } ^ { F _ { 2 } }$ tác dụng lên vật thể, khiến vật thể dịch chuyển một đoạn. Trong quá trình này, lực ${ } ^ { F _ { 1 } }$ thực hiện công 4J lên vật thể. Lực ${ } ^ { F _ { 2 } }$ thực hiện công 3J đối với vật thể, thì tổng công của lực tổng hợp ${ } ^ { F _ { 1 } }$ và ${ } ^ { F _ { 2 } }$ đối với vật thể là

  • A. A. 0
  • B. B. 1J
  • C. C. 5 J
  • D. D. 7 J

Answer: D

Solution: Công là đại lượng vô hướng, công do lực tổng hợp tạo ra là tổng công do các lực thành phần tạo ra, do đó công tổng hợp do lực $F _ { 1 }$ và $F _ { 2 }$ tác dụng lên vật thể là $$ W _ { \text {合 } } = W _ { 1 } + W _ { 2 } = 7 \mathrm {~J} $$.

Question 11: 11. Câu nào sau đây về lịch sử vật lý là đúng?

11. Câu nào sau đây về lịch sử vật lý là đúng?

  • A. A. Newton là người đầu tiên sử dụng phương pháp kết hợp thí nghiệm và suy luận để chứng minh rằng lực không phải là nguyên nhân duy trì chuyển động của vật thể.
  • B. B. Cavendish được mệnh danh là người có thể "cân đo trọng lượng Trái Đất" nhờ đã đo được hằng số hấp dẫn $G$.
  • C. C. Aristotle cho rằng tốc độ rơi của vật thể không liên quan đến trọng lượng của nó.
  • D. D. Kepler đã phát hiện ra định luật hấp dẫn phổ quát thông qua việc phân tích dữ liệu quan sát thiên văn của Tycho Brahe.

Answer: B

Solution: A. Galileo là người đầu tiên sử dụng phương pháp kết hợp thí nghiệm và suy luận để chứng minh rằng lực không phải là nguyên nhân duy trì chuyển động của vật thể, do đó A là sai; B. Cavendish đã sử dụng cân xoắn để đo hằng số hấp dẫn $G$, được mệnh danh là người có thể "cân trọng lượng của Trái Đất", do đó B là đúng; C. Aristotle cho rằng tốc độ rơi của vật thể liên quan đến trọng lượng của nó, do đó C là sai; D. Kepler đã phân tích dữ liệu quan sát thiên văn của Tycho Brahe và đưa ra ba định luật Kepler, Newton đã phát hiện ra định luật hấp dẫn, do đó D là sai.

Question 12: 12. Một tinh vân hình cầu có phân bố khối lượng đều đặn và bán kính là $R$, gia tốc trọng lực bề mặt...

12. Một tinh vân hình cầu có phân bố khối lượng đều đặn và bán kính là $R$, gia tốc trọng lực bề mặt của nó là $g$. Do sự giãn nở nhiệt, bán kính của tinh vân này thay đổi thành $2 R$, giả sử khối lượng không đổi và phân bố khối lượng vẫn đều đặn trong quá trình này. Bỏ qua sự tự quay của tinh vân, gia tốc trọng lực trên bề mặt tinh vân sau khi thay đổi là ( )

  • A. A. $\frac { g } { 4 }$
  • B. B. $\frac { g } { 8 }$
  • C. C. $\frac { g } { 16 }$
  • D. D. $\frac { g } { 64 }$

Answer: A

Solution: Lực hấp dẫn của vật thể trên bề mặt tinh vân bằng với lực hấp dẫn toàn cầu $$ G \frac { M m } { R ^ { 2 } } = m g $$ Do đó, $$ g = G \frac { M } { R ^ { 2 } } $$ khi bán kính tăng gấp đôi so với ban đầu, gia tốc trọng lực sẽ là $0.25 g$.

Question 13: 13. Bán kính Trái Đất là R, gia tốc trọng trường trên bề mặt Trái Đất là g. Nếu gia tốc trọng trường...

13. Bán kính Trái Đất là R, gia tốc trọng trường trên bề mặt Trái Đất là g. Nếu gia tốc trọng trường tại một độ cao nhất định so với mặt đất là $\frac { g } { 6 }$, thì độ cao của vị trí đó so với mặt đất là

  • A. A. $( \sqrt { 3 } - 1 ) _ { R }$
  • B. B. $( \sqrt { 6 } - 1 ) _ { R }$
  • C. C. $\sqrt { 6 } R$
  • D. D. $5 R$

Answer: B

Solution: Giả sử khối lượng của Trái Đất là M, khối lượng của vật thể là m, và độ cao của vật thể so với mặt đất là h. Theo định luật hấp dẫn, lực hấp dẫn gần bằng lực trọng trường. Trên bề mặt Trái Đất có: $\mathrm { mg } = \mathrm { G } \frac { M m } { R ^ { 2 } }$; ở độ cao h có: $m \frac { g } { 6 } = G \frac { M m } { ( R + h ) ^ { 2 } }$; giải hệ phương trình ta được: $\mathrm { h } = \left( { } ^ { \sqrt { 6 } } - 1 \right) \mathrm { R }$ , do đó B là đúng, ACD là sai. Do đó, chọn B. [Điểm chính]Điểm mấu chốt của câu hỏi này là phải biết mối quan hệ giữa trọng lực và lực hấp dẫn, xác định rõ rằng lực hấp dẫn xấp xỉ bằng trọng lực khi không tính đến sự quay của Trái đất, biết mối quan hệ giữa gia tốc trọng lực và độ cao, và có thể sử dụng để phân tích các vấn đề thực tế.

Question 14: 14. Câu nào sau đây về công của lực tác dụng lên vật là đúng? ( )

14. Câu nào sau đây về công của lực tác dụng lên vật là đúng? ( )

  • A. A. Công là vectơ, dấu dương và âm của nó biểu thị hướng.
  • B. B. Nếu lực không tác động lên vật thể, thì vật thể đó nhất định ở trạng thái tĩnh.
  • C. C. Lực tác động lên vật thể làm công âm, cũng có thể nói vật thể vượt qua lực đó để làm công.
  • D. D. Lực tác dụng lên hộp bằng lực 300 N chắc chắn lớn hơn lực tác dụng lên hộp bằng lực không đổi 100 N.

Answer: C

Solution: A. Công là đại lượng vô hướng, dấu dương hoặc âm của nó biểu thị hướng chuyển động của năng lượng, do đó A sai; B. Nếu lực không tác dụng công lên vật thể, vật thể không nhất thiết ở trạng thái tĩnh, ví dụ như chuyển động thẳng đều không có lực bên ngoài tác dụng công, do đó B sai; C. Lực tác động âm lên vật thể, cũng có thể nói vật thể vượt qua lực đó để thực hiện công, do đó C đúng; D. Theo $$ W = F x \cos \theta $$, có thể thấy lượng công mà lực tác động lên vật thể có liên quan đến cường độ lực, độ dịch chuyển và giá trị cosin của góc giữa lực và độ dịch chuyển, do đó D sai.

Question 15: 15. Ba bánh xe tròn làm bằng ba vật liệu khác nhau được đặt nằm ngang $A , B , C$ , được nối với nha...

15. Ba bánh xe tròn làm bằng ba vật liệu khác nhau được đặt nằm ngang $A , B , C$ , được nối với nhau bằng dây đai chống trượt, như hình vẽ (nhìn từ trên xuống), tỷ lệ bán kính của ba bánh xe là $R _ { A } : R _ { B } : R _ { C } = 3 : 2 : 1$ , khi bánh xe chủ động $C$ quay với tốc độ không đổi, một vật nhỏ được đặt trên mép của ba bánh xe $P$ (có thể coi là điểm vật chất), $P$ đều có thể đứng yên tương đối trên mép của mỗi bánh xe. Giả sử lực ma sát tĩnh tối đa mà khối nhỏ $P$ chịu bằng lực ma sát trượt, khối nhỏ $P$ và bánh xe $A , B , C$ lần lượt là $\mu _ { A } , \mu _ { B } , \mu _ { C } , A , B , C$ , tốc độ góc quay của ba bánh xe lần lượt là $\omega _ { A } , \omega _ { B } , \omega _ { C }$ , thì () ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-002.jpg)

  • A. A. $\mu _ { A } : \mu _ { B } : \mu _ { C } = 2 : 3 : 6$
  • B. B. $\mu _ { A } : \mu _ { B } : \mu _ { C } = 6 : 3 : 2$
  • C. C. $\omega _ { A } : \omega _ { B } : \omega _ { C } = 1 : 2 : 3$
  • D. D. $\omega _ { A } : \omega _ { B } : \omega _ { C } = 6 : 3 : 2$

Answer: A

Solution: Các khối nhỏ $P$ chỉ chịu lực ma sát tĩnh tối đa theo hướng ngang, cung cấp lực hướng tâm, do đó gia tốc hướng tâm $a = \mu g$ , và $a = \frac { v ^ { 2 } } { R } , A B C$ tốc độ tuyến tính của ba bánh xe là như nhau, do đó $\mu \propto \frac { 1 } { R }$ , do đó $\mu _ { A } : \mu _ { B } : \mu _ { C } = 2 : 3 : 6$ ; Từ $v = R \omega$ có thể thấy, $\omega \propto \frac { 1 } { R }$ , do đó $\omega _ { A } : \omega _ { B } : \omega _ { C } = 2 : 3 : 6$ , BCD sai A đúng.

Question 16: 16. Ngày 18 tháng 10 năm 2006, Ansaari, nữ du khách vũ trụ đầu tiên trên thế giới, đã thành công bay...

16. Ngày 18 tháng 10 năm 2006, Ansaari, nữ du khách vũ trụ đầu tiên trên thế giới, đã thành công bay vào không gian trên tàu vũ trụ Soyuz. Cô đã ở lại Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) trong 9 ngày và tham gia vào nhiều thí nghiệm quan trọng của Cơ quan Vũ trụ Châu Âu (ESA). ISS là nơi tiến hành các thí nghiệm khác nhau, và tất cả các thiết bị sử dụng đều phải được lựa chọn kỹ lưỡng. Dưới đây là các thiết bị vẫn có thể sử dụng trên trạm vũ trụ:

  • A. A. Thủy ngân áp kế
  • B. B. Thiên Bình
  • C. C. đồng hồ quả lắc
  • D. D. Amperemeter

Answer: D

Solution: A. Ống đo áp suất thủy ngân dựa vào áp suất khí quyển để duy trì chiều cao cột thủy ngân. Trong môi trường không trọng lực, thủy ngân không thể tạo thành cột lỏng nên không thể sử dụng, do đó A là sai; B. Cân đo khối lượng bằng cách so sánh trọng lực của vật thể với trọng lượng của quả cân, trong môi trường không trọng lực, trọng lực bằng không nên không thể sử dụng, do đó B sai; C. Đồng hồ lắc dựa vào trọng lực để cung cấp lực hồi phục cho con lắc dao động, trong môi trường không trọng lực, con lắc không thể dao động theo chu kỳ, do đó C sai; D. Ampe kế nhạy cảm sử dụng lực tác động của từ trường lên dòng điện để làm kim chỉ lệch hướng, không liên quan đến trọng lực, do đó D đúng.

Question 17: 17. Một tàu vũ trụ đến một hành tinh (hành tinh này không có chuyển động quay quanh trục của nó), ba...

17. Một tàu vũ trụ đến một hành tinh (hành tinh này không có chuyển động quay quanh trục của nó), bay với tốc độ $v$ gần bề mặt xích đạo của hành tinh với vận tốc không đổi, đo được chu kỳ chuyển động là $T$, biết hằng số hấp dẫn là $G$, thì có thể tính được

  • A. A. Bán kính của hành tinh này là $\frac { v T } { \pi }$
  • B. B. Mật độ trung bình của hành tinh này là $\frac { 3 \pi } { G T ^ { 2 } }$
  • C. C. Khối lượng của hành tinh này là $\frac { v ^ { 3 } T } { \pi G }$
  • D. D. Gia tốc trọng lực trên bề mặt hành tinh là $\frac { 2 \pi v } { G T }$

Answer: B

Solution: A. Theo công thức $$ v T = 2 \pi R $$, bán kính của hành tinh này là $$ R = \frac { v T } { 2 \pi } $$ A sai; BC. Theo công thức $$ \begin{aligned} G \frac { M m } { R ^ { 2 } } & = m \frac { 4 \pi ^ { 2 } } { T ^ { 2 } } R \\ \rho & = \frac { M } { \frac { 4 } { 3 } \pi R ^ { 3 } } \end{aligned} $$, khối lượng của hành tinh này $$ M = \frac { v ^ { 3 } T } { 2 \pi G } $$ và mật độ trung bình là $$ \rho = \frac { 3 \pi } { G T ^ { 2 } } $$ B đúng, C sai ; D. Theo $$ G \frac { M m } { R ^ { 2 } } = m g $$, gia tốc trọng lực trên bề mặt hành tinh này là $$ g = \frac { 2 \pi v } { T } $$ D sai.

Question 18: 18. Vào lúc 1 giờ 30 phút ngày 2 tháng 12 năm 2013, tàu thăm dò mặt trăng "Chang'e 3" được phóng lên...

18. Vào lúc 1 giờ 30 phút ngày 2 tháng 12 năm 2013, tàu thăm dò mặt trăng "Chang'e 3" được phóng lên bằng tên lửa Long March 3B. Vệ tinh này di chuyển theo quỹ đạo tròn đều với tốc độ không đổi ở độ cao $h$ so với bề mặt Mặt Trăng, chu kỳ vận hành là $T$ và cuối cùng hạ cánh nhẹ nhàng trên bề mặt Mặt Trăng. Nếu $R$ là bán kính của Mặt Trăng, hằng số hấp dẫn là $G$ , bỏ qua ảnh hưởng của sự quay của Mặt Trăng và Trái Đất đối với vệ tinh, câu nào sau đây là không đúng? Tốc độ là $\frac { 4 \pi ^ { 2 } ( R + h ) ^ { 3 } } { \mathrm { G } T ^ { 2 } }$

  • A. A. Khối lượng của Mặt Trăng là $\frac { 4 \pi ^ { 2 } ( R + h ) ^ { 3 } } { G T ^ { 2 } }$
  • B. B. Tốc độ vũ trụ đầu tiên của Mặt Trăng là $\frac { 2 \pi } { T } \sqrt { \frac { ( R + h ) ^ { 3 } } { R } }$
  • C. C. Tốc độ gia tốc hướng tâm của tàu "Chang'e 3" khi bay quanh Mặt Trăng là $\frac { 4 \pi ^ { 2 } R } { T ^ { 2 } }$
  • D. D. Độ gia tốc rơi tự do của vật thể trên bề mặt Mặt Trăng

Answer: C

Solution: A. Dựa trên lực hấp dẫn để cung cấp lực hướng tâm $$ G \frac { M m } { ( R + h ) ^ { 2 } } = m \frac { 4 \pi ^ { 2 } ( R + h ) } { T ^ { 2 } } $$ giải được: $$ M = \frac { 4 \pi ^ { 2 } ( R + h ) ^ { 3 } } { G T ^ { 2 } } $$ A. Câu trả lời đúng; B. Tốc độ vũ trụ đầu tiên trên bề mặt Mặt Trăng là $$ G \frac { M m } { R ^ { 2 } } = m \frac { v ^ { 2 } } { R } $$ giải đồng thời được $$ v = \frac { 2 \pi \sqrt { R ( R + h ) ^ { 3 } } } { T R } $$ Câu B đúng; C. Lực hướng tâm do lực hấp dẫn cung cấp $$ G \frac { M m } { ( R + h ) ^ { 2 } } = m \frac { 4 \pi ^ { 2 } ( R + h ) } { T ^ { 2 } } = m a $$ Giải được: $$ a = \frac { 4 \pi ^ { 2 } ( R + h ) } { T ^ { 2 } } $$ C là sai; D. Theo phép thay thế vàng $G M = g R ^ { 2 }$ và $M = \frac { 4 \pi ^ { 2 } ( R + h ) ^ { 3 } } { G T ^ { 2 } }$ giải được gia tốc trọng lực trên bề mặt Mặt Trăng $$ g = \frac { 4 \pi ^ { 2 } ( R + h ) ^ { 3 } } { G T ^ { 2 } } $$ D là đúng. Câu hỏi này không có câu trả lời đúng, nên chọn C.

Question 19: 19. Về vận tốc vũ trụ thứ nhất, phát biểu nào sau đây là đúng?

19. Về vận tốc vũ trụ thứ nhất, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Tốc độ vũ trụ thứ nhất là tốc độ tối đa để phóng vệ tinh nhân tạo lên quỹ đạo Trái Đất.
  • B. B. Tốc độ vũ trụ thứ nhất là tốc độ tối thiểu mà vệ tinh nhân tạo có thể quay quanh Trái Đất.
  • C. C. Tốc độ vũ trụ đầu tiên của Trái Đất được quyết định bởi khối lượng và bán kính của Trái Đất.
  • D. D. Tốc độ vũ trụ thứ nhất là tốc độ quay của vệ tinh tĩnh địa cầu.

Answer: C

Solution: A. Tốc độ vũ trụ thứ nhất là tốc độ tối thiểu để phóng vệ tinh nhân tạo, nên lựa chọn A là sai; B. Theo ${ } ^ { v } = \sqrt { \frac { G M } { r } }$, tốc độ vũ trụ thứ nhất là tốc độ tối đa mà vệ tinh nhân tạo có thể quay quanh Trái Đất, nên lựa chọn B là sai; C. Theo ${ } ^ { v } = \sqrt { \frac { G M } { r } }$, tốc độ vũ trụ thứ nhất của Trái đất được quyết định bởi khối lượng và bán kính của Trái đất, nên lựa chọn C là đúng; D. Tốc độ vũ trụ thứ nhất không phải là tốc độ quay của vệ tinh tĩnh Trái đất, mà lớn hơn tốc độ của vệ tinh tĩnh, nên lựa chọn D là sai.

Question 20: 20. Lực hấp dẫn của Trái Đất đối với vật thể bằng với lực hấp dẫn của vật thể đối với Trái Đất, nhưn...

20. Lực hấp dẫn của Trái Đất đối với vật thể bằng với lực hấp dẫn của vật thể đối với Trái Đất, nhưng chúng ta luôn thấy vật thể rơi về phía Trái Đất trong khi Trái Đất không di chuyển về phía vật thể. Điều này là do...

  • A. A. Định luật hấp dẫn không áp dụng cho Trái Đất và các vật thể.
  • B. B. Định luật thứ ba của Newton không áp dụng cho Trái đất và các vật thể.
  • C. C. Lấy các vật thể trên Trái Đất làm hệ quy chiếu, ta không thể nhìn thấy Trái Đất di chuyển về phía các vật thể. Nếu lấy Mặt Trời làm hệ quy chiếu, ta có thể nhìn thấy Trái Đất di chuyển về phía các vật thể.
  • D. D. Khối lượng của Trái Đất quá lớn, gia tốc sinh ra rất nhỏ, ngay cả khi lấy Mặt Trời làm vật tham chiếu, cũng không thể nhìn thấy Trái Đất di chuyển về phía vật thể.

Answer: D

Solution: AB. Định luật hấp dẫn của Newton áp dụng cho Trái Đất và các vật thể. Lực hấp dẫn giữa hai vật thể cũng là một cặp lực tác dụng và phản tác dụng, tuân theo định luật thứ ba của Newton, do đó AB là sai; CD. Vì khối lượng của Trái Đất quá lớn, gia tốc sinh ra rất nhỏ, ngay cả khi lấy Mặt Trời làm vật tham chiếu, cũng không thể quan sát thấy Trái Đất di chuyển về phía vật thể, do đó C là sai, D là đúng.

Question 21: 21. Như hình vẽ, bánh xe $A , B$ truyền động bằng dây đai, bánh xe $A , C$ truyền động bằng ma sát, ...

21. Như hình vẽ, bánh xe $A , B$ truyền động bằng dây đai, bánh xe $A , C$ truyền động bằng ma sát, bán kính $R _ { A } = 2 R _ { B } = 3 R _ { C }$, các bề mặt tiếp xúc không trượt, thì $A , B , C$ tỷ lệ giữa vận tốc tuyến tính và vận tốc góc của các điểm mép của ba bánh xe lần lượt là ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-003.jpg) $A \cdot \mathrm { v } _ { \mathrm { A } } : \mathrm { v } _ { \mathrm { B } } : \mathrm { v } _ { \mathrm { C } } = 1 : 2 : 3 , \omega _ { \mathrm { A } } : \omega _ { \mathrm { B } } : \omega _ { \mathrm { C } } = 3 : 2 : 1$

  • A. A. Như hình vẽ, bánh xe $A , B$ được truyền động bằng dây đai, bánh xe $A , C$ được truyền động bằng ma sát, bán kính $R _ { A } = 2 R _ { B } = 3 R _ { C }$, tất cả các bề mặt tiếp xúc đều không trượt, thì $A , B , C$
  • B. B. $\mathrm { v } _ { \mathrm { A } } : \mathrm { v } _ { \mathrm { B } } : \mathrm { v } _ { \mathrm { C } } = 1 : 1 : 1 , \omega _ { \mathrm { A } } : \omega _ { \mathrm { B } } : \omega _ { \mathrm { C } } = 2 : 3 : 6$
  • C. C. $\mathrm { v } _ { \mathrm { A } } : \mathrm { v } _ { \mathrm { B } } : \mathrm { v } _ { \mathrm { C } } = 1 : 1 : 1 , \omega _ { \mathrm { A } } : \omega _ { \mathrm { B } } : \omega _ { \mathrm { C } } = 1 : 2 : 3$
  • D. D. $\mathrm { v } _ { \mathrm { A } } : \mathrm { v } _ { \mathrm { B } } : \mathrm { v } _ { \mathrm { C } } = 3 : 2 : 1 , \omega _ { \mathrm { A } } : \omega _ { \mathrm { B } } : \omega _ { \mathrm { C } } = 1 : 1 : 1$

Answer: C

Solution: Theo đề bài, bánh xe $A , B$ được truyền động bằng dây đai, các điểm trên mép của bánh xe $A , B$ có cùng vận tốc tuyến tính; bánh xe $A , C$ được truyền động bằng ma sát, các điểm trên mép của bánh xe $A , C$ có cùng vận tốc tuyến tính, do đó vận tốc tuyến tính của ba điểm là bằng nhau, thì: $$ v _ { A } : v _ { B } : v _ { C } = 1 : 1 : 1 ; $$ Theo mối quan hệ giữa tốc độ tuyến tính và tốc độ góc: $v = \omega r$ , ta có: $$ \omega _ { A } : \omega _ { B } : \omega _ { C } = \frac { 1 } { R _ { A } } : \frac { 1 } { R _ { B } } : \frac { 1 } { R _ { C } } = 123 $$ A.$v A : v B : v C = 1 : 2 : 3 , \omega A : \omega B : \omega C = 3 : 2 : 1$ , không phù hợp với kết luận, lựa chọn A sai; B.$v A : v B : v C = 1 : 1 : 1 , \omega A : \omega B : \omega C = 2 : 3 : 6$ , không phù hợp với kết luận, lựa chọn B sai; C.$v A : v B : v C = 1 : 1 : 1 , \omega A : \omega B : \omega C = 1 : 2 : 3$ , phù hợp với kết luận, lựa chọn C đúng; D.$v A : v B : v C = 3 : 2 : 1 , \omega A : \omega B : \omega C = 1 : 1 : 1$ , không phù hợp với kết luận, lựa chọn D sai.

Question 22: 22. Vào lúc 23 giờ 55 phút ngày 26 tháng 3 năm 2025 theo giờ Bắc Kinh, tên lửa vận chuyển Long March...

22. Vào lúc 23 giờ 55 phút ngày 26 tháng 3 năm 2025 theo giờ Bắc Kinh, tên lửa vận chuyển Long March 3B của Trung tâm phóng vệ tinh Xichang đã được phóng lên, vệ tinh Tianlian II 04 đã vào quỹ đạo dự kiến một cách thuận lợi, nhiệm vụ phóng đã thành công tốt đẹp. Quá trình phóng có thể được đơn giản hóa như trong hình vẽ, trước tiên phóng vệ tinh vào quỹ đạo tròn $I$ có bán kính $r$ để thực hiện chuyển động tròn đều, khi vệ tinh di chuyển đến điểm $A$ sẽ thay đổi quỹ đạo để vào quỹ đạo elip II, khi di chuyển đến điểm xa nhất của quỹ đạo elip II $B$ của quỹ đạo elip II, vệ tinh sẽ thay đổi quỹ đạo một lần nữa để chuyển sang quỹ đạo tròn III có bán kính $2 r$ và thực hiện chuyển động tròn đều. Phán đoán đúng là ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-004.jpg)

  • A. A. Tỷ lệ chu kỳ hoạt động của vệ tinh trên quỹ đạo I và quỹ đạo III là $1 : 2 \sqrt { 2 }$
  • B. B. Để chuyển từ quỹ đạo elip $B$ sang quỹ đạo tròn III, động cơ cần phun khí về phía trước.
  • C. C. Năng lượng cơ học của vệ tinh trên quỹ đạo I lớn hơn năng lượng cơ học trên quỹ đạo III.
  • D. D. Vệ tinh trên quỹ đạo I và quỹ đạo II quét qua diện tích bằng nhau trong cùng một đơn vị thời gian so với tâm Trái Đất.

Answer: A

Solution: A. Trong quá trình vận hành trên quỹ đạo I và quỹ đạo III, theo định luật thứ ba của Kepler, có $\frac { r ^ { 3 } } { T _ { 1 } ^ { 2 } } = \frac { ( 2 r ) ^ { 3 } } { T _ { 3 } ^ { 2 } }$ giải được $T _ { 1 } : T _ { 3 } = 1 : 2 \sqrt { 2 }$ nên A đúng; B. Quỹ đạo II so với quỹ đạo III là quỹ đạo thấp, để chuyển từ quỹ đạo thấp sang quỹ đạo cao, cần phải tăng tốc tại điểm cắt, tức là để chuyển từ quỹ đạo elip $B$ sang quỹ đạo tròn III, động cơ cần phun khí về phía sau, nên B sai; C. Kết hợp các thông tin trên, có thể thấy rằng để chuyển từ quỹ đạo I sang quỹ đạo III, vệ tinh cần tăng tốc lần lượt tại vị trí $A$ và $B$, tức là năng lượng cơ học của vệ tinh trên quỹ đạo I nhỏ hơn năng lượng cơ học trên quỹ đạo III, do đó C sai; D. Theo định luật thứ hai của Kepler, trên cùng một quỹ đạo, vệ tinh và tâm Trái đất quét qua diện tích bằng nhau trong cùng một khoảng thời gian, nhưng trên các quỹ đạo khác nhau, vệ tinh và tâm Trái đất quét qua diện tích không bằng nhau trong cùng một khoảng thời gian, tức là vệ tinh trên quỹ đạo 1 và quỹ đạo II quét qua diện tích không bằng nhau trong cùng một khoảng thời gian, do đó D là sai.

Question 23: 23. Vào ngày 3 tháng 5 năm 2024, Trung Quốc đã phóng tàu thăm dò "Chang'e 6", mở đầu cho nhiệm vụ lấ...

23. Vào ngày 3 tháng 5 năm 2024, Trung Quốc đã phóng tàu thăm dò "Chang'e 6", mở đầu cho nhiệm vụ lấy mẫu và trở về từ mặt sau của Mặt Trăng lần đầu tiên trong lịch sử nhân loại. Để hạ cánh xuống Mặt Trăng, "Chang'e 6" cần trải qua 3 quá trình thay đổi quỹ đạo như trong hình (trong đó 1 là quỹ đạo tròn, II và III là quỹ đạo elip), sau đó chọn thời điểm thích hợp để bắt đầu quá trình hạ cánh, rồi tiếp tục tiến vào bề mặt Mặt Trăng. Điểm $P$ là điểm giao nhau của bốn quỹ đạo, điểm $Q$ là điểm xa Mặt Trăng trên quỹ đạo II, hằng số hấp dẫn là $G$, thì câu nào sau đây là đúng ( ) ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-005.jpg) Quỹ đạo chuyển tiếp Trái Đất-Mặt Trăng

  • A. A. Khi "Chang'e 6" di chuyển trên quỹ đạo, chu kỳ hoạt động là $T _ { \text {III } } < T _ { \text {II } } < T _ { \text {I } }$
  • B. B. Nếu quỹ đạo I gần bề mặt Mặt Trăng, và biết chu kỳ chuyển động của "Chang'e 6" trên quỹ đạo I, có thể suy ra mật độ của Mặt Trăng.
  • C. C. "Chang'e 6" đi qua điểm $P$ trên quỹ đạo II và điểm đó trên quỹ đạo I. Do quỹ đạo khác nhau, gia tốc cũng khác nhau.
  • D. D. Trong quá trình di chuyển từ điểm $P$ đến điểm $Q$ trên quỹ đạo II, do lực hấp dẫn thực hiện công âm, năng lượng cơ học của "Chang'e 6" dần dần giảm đi.

Answer: B

Solution: A. Theo định luật thứ ba của Kepler, khi "Chang'e 6" di chuyển trên quỹ đạo, chu kỳ vận hành là $T _ { \text {III } } > T _ { \text {II } } > T _ { \text {I } }$, do đó A là sai; B. Theo lực hấp dẫn cung cấp lực hướng tâm, khi di chuyển gần bề mặt Mặt Trăng $$ \frac { G M m } { R ^ { 2 } } = m \frac { 4 \pi ^ { 2 } } { T ^ { 2 } } R $$ Dựa trên mối quan hệ giữa mật độ và khối lượng $$ \rho = \frac { M } { \frac { 4 } { 3 } \pi R ^ { 3 } } $$ Giải đồng thời để được $$ \rho = \frac { 3 \pi } { G T ^ { 2 } } $$ Do đó, B là đúng; C. Theo $$ \frac { G M m } { r ^ { 2 } } = m a $$, có thể thấy rằng khi Chang'e 6 chạy trên quỹ đạo I và quỹ đạo II đến điểm $P$, gia tốc của nó bằng nhau, do đó C là sai; D. Trong quá trình di chuyển từ điểm $P$ đến điểm $Q$ trên quỹ đạo II, chỉ có lực hấp dẫn tác động, năng lượng cơ học không thay đổi, do đó D sai.

Question 24: 24. Chúng ta đã học rằng, nếu một vật thể di chuyển một khoảng cách $l$ theo hướng của lực $F$, thì ...

24. Chúng ta đã học rằng, nếu một vật thể di chuyển một khoảng cách $l$ theo hướng của lực $F$, thì công mà lực đó tác dụng lên vật thể là $W = F l$, đơn vị của công là joule (J). Đơn vị cơ bản của joule trong Hệ đơn vị quốc tế (SI) là: ( )

  • A. A. $\mathrm { kg } / \mathrm { s } ^ { 3 }$
  • B. B. $\mathrm { kg } \cdot \mathrm { m } ^ { 2 } / \mathrm { s } ^ { 3 }$
  • C. C. $\mathrm { kg } / \mathrm { s } ^ { 2 }$
  • D. D. $\mathrm { kg } \cdot \mathrm { m } ^ { 2 } / \mathrm { s } ^ { 2 }$

Answer: D

Solution: Theo định nghĩa của công $W = F l$, có $$ 1 \mathrm {~J} = 1 \mathrm {~N} \cdot \mathrm {~m} = 1 \mathrm {~kg} \cdot \mathrm {~m} / \mathrm { s } ^ { 2 } \cdot \mathrm {~m} = 1 \mathrm {~kg} \cdot \mathrm {~m} ^ { 2 } / \mathrm { s } ^ { 2 } $$.

Question 25: 25. Hình vẽ là một chiếc đồng hồ chạy chính xác, tỷ lệ giữa tốc độ góc của kim phút và kim giờ là ( ...

25. Hình vẽ là một chiếc đồng hồ chạy chính xác, tỷ lệ giữa tốc độ góc của kim phút và kim giờ là ( )

  • A. A. $1 : 1$
  • B. B. $2 : 1$
  • C. C. $12 : 1$
  • D. D. $24 : 1$

Answer: C

Solution: Thời gian quay của kim phút là $$ T _ { 1 } = 1 \mathrm {~h} $$ Thời gian quay của kim giờ là $$ T _ { 2 } = 12 \mathrm {~h} $$ Theo $$ T = \frac { 2 \pi } { \omega } $$, tỷ lệ tốc độ góc giữa kim phút và kim giờ là $$ \frac { \omega _ { 1 } } { \omega _ { 2 } } = \frac { T _ { 2 } } { T _ { 1 } } = \frac { 12 } { 1 } $$

Question 26: 26. Như hình vẽ, vật nặng $P$ được đặt trên một tấm ván dài $O A$. Trong quá trình xoay tấm ván dài ...

26. Như hình vẽ, vật nặng $P$ được đặt trên một tấm ván dài $O A$. Trong quá trình xoay tấm ván dài một góc nhỏ quanh đầu $O$, vật nặng $P$ luôn giữ nguyên vị trí so với tấm ván. Về công việc ma sát và lực đàn hồi của tấm ván đối với vật nặng $P$: ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-006.jpg)

  • A. A. Ma sát không tác động lên vật nặng.
  • B. B. Ma sát lực làm việc tiêu cực đối với vật nặng.
  • C. C. Elastic force does not do work on heavy objects.
  • D. D. Elastic force does negative work on a heavy object.

Answer: A

Solution: Vật thể chịu tác dụng của trọng lực, lực đỡ và lực ma sát. Trong quá trình xoay một góc nhỏ, hướng dịch chuyển là hướng lên trên. Trọng lực thực hiện công âm đối với vật thể, trong khi lực đàn hồi thực hiện công dương. Trong quá trình nâng lên, vật thể không trượt so với tấm gỗ, do đó công do lực ma sát tác dụng lên vật thể là bằng không.

Question 27: 27. Câu nào sau đây là đúng?

27. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Newton đã phát hiện ra định luật hấp dẫn và đo được giá trị của hằng số hấp dẫn G.
  • B. B. Galileo Galilei đã viết cuốn "Đối thoại về hai khoa học mới"; Isaac Newton đã viết cuốn "Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên".
  • C. C. Newton phát minh ra định luật chuyển động rơi tự do; Galileo phát hiện ra định luật quán tính.
  • D. D. Nhà thiên văn học Đan Mạch Tycho Brahe đã phát hiện ra quy luật chuyển động của các hành tinh thông qua quan sát và nghiên cứu chuyển động của chúng.

Answer: B

Solution: A. Newton đã phát hiện ra định luật hấp dẫn, Cavendish đã đo được giá trị của hằng số hấp dẫn $G$, do đó A là sai; B. Galileo đã viết cuốn "Đối thoại về hai khoa học mới"; Newton đã viết cuốn "Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên", do đó B là đúng; C. Galileo phát minh ra định luật chuyển động rơi tự do; Newton phát hiện ra định luật quán tính, do đó C sai; D. Kepler thông qua quan sát và nghiên cứu chuyển động của các hành tinh đã rút ra quy luật chuyển động của các hành tinh, do đó D sai.

Question 28: 28. Quỹ đạo bay của tàu vũ trụ "Shenzhou 7" có thể được coi là quỹ đạo gần Trái Đất, thường ở độ cao...

28. Quỹ đạo bay của tàu vũ trụ "Shenzhou 7" có thể được coi là quỹ đạo gần Trái Đất, thường ở độ cao $300 \sim 700 \mathrm {~km}$ trên Trái Đất, thời gian bay một vòng quanh Trái Đất khoảng 90 phút. Như vậy, số lần mặt trời mọc và lặn mà các phi hành gia trên tàu vũ trụ có thể nhìn thấy trong 24 giờ là

  • A. A. 2
  • B. B. 4
  • C. C. 8
  • D. D. 16

Answer: D

Solution: Tàu vũ trụ bay một vòng mỗi 90 phút và nhìn thấy mặt trời mọc và lặn một lần. Tổng thời gian bay của tàu vũ trụ là $24 \mathrm {~h} = 1440 \mathrm {~min}$, do đó tổng số vòng bay là $$ N = \frac { 1440 } { 90 } = 16 $$.

Question 29: 29. Như hình vẽ, hai chiếc thuyền cao tốc A và B di chuyển theo quỹ đạo tròn đều trên mặt hồ. Trong ...

29. Như hình vẽ, hai chiếc thuyền cao tốc A và B di chuyển theo quỹ đạo tròn đều trên mặt hồ. Trong cùng một khoảng thời gian, tỷ lệ quãng đường mà chúng đi qua là $3 : 4$, tỷ lệ góc thay đổi hướng di chuyển là $3 : 2$, thì chúng ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-007.jpg)

  • A. A. Tỷ lệ tốc độ dây là $4 : 3$
  • B. B. Tỷ lệ tốc độ góc là $2 : 3$
  • C. C. Tỷ lệ bán kính của chuyển động tròn là $1 : 2$
  • D. D. Tỷ lệ giữa gia tốc hướng tâm là $1 : 2$

Answer: C

Solution: A. Tỷ lệ quãng đường mà hai tàu cao tốc A và B đi được trong cùng một khoảng thời gian là $3 : 4$. Theo công thức $v = \frac { \Delta s } { \Delta t }$, tỷ lệ vận tốc tuyến tính của chúng là $3 : 4$. Do đó, A là sai; B. Trong cùng một khoảng thời gian, tỷ lệ góc thay đổi hướng chuyển động của hai tàu cao tốc A và B là $3 : 2$. Theo $\omega = \frac { \Delta \theta } { \Delta t }$, tỷ lệ tốc độ góc của chúng là $3 : 2$. Do đó, B là sai. C. Theo $v = \omega r$, tỷ lệ bán kính chuyển động tròn của hai tàu cao tốc A và B là $r _ { \mathrm { A } } : r _ { \mathrm { B } } = \frac { v _ { \mathrm { A } } } { \omega _ { \mathrm { A } } } : \frac { v _ { \mathrm { B } } } { \omega _ { \mathrm { B } } } = 1 : 2$, do đó C đúng; D. Theo $a = \omega ^ { 2 } r = v \omega$, có thể thấy $\mathrm { A } , \mathrm {~B}$ tỷ lệ giữa gia tốc hướng tâm của hai tàu cao tốc là $a _ { \mathrm { A } } : a _ { \mathrm { B } } = v _ { \mathrm { A } } \omega _ { \mathrm { A } } : v _ { \mathrm { B } } \omega _ { \mathrm { B } } = 9 : 8$ , do đó D sai.

Question 30: 30. Ngày 31 tháng 3 năm 2019, Trung Quốc đã thành công đưa vệ tinh "Tianlian II-01" vào quỹ đạo đồng...

30. Ngày 31 tháng 3 năm 2019, Trung Quốc đã thành công đưa vệ tinh "Tianlian II-01" vào quỹ đạo đồng bộ với Trái Đất. "Tiangong II" hoạt động trên quỹ đạo cách mặt đất 390 km, vệ tinh "Tianlian II-01" có thể cung cấp dịch vụ trung chuyển dữ liệu giữa "Tiangong II" và trạm kiểm soát mặt đất, thì

  • A. A. "Thiên Liên 2-01" có thể luôn nằm ngay phía trên "Thiên Cung 2".
  • B. B. "Thiên Liên 2-01" có thể duy trì liên lạc trực tiếp liên tục với "Thiên Cung 2".
  • C. C. Trong cùng một khoảng thời gian, diện tích quét qua bởi bán kính quay của hai vệ tinh là bằng nhau.
  • D. D. Tốc độ gia tốc của "Thiên Liên 2-01" lớn hơn tốc độ gia tốc hướng tâm của vật thể trên xích đạo theo chuyển động quay của Trái Đất.

Answer: D

Solution:

Question 31: 31. Các thành viên của một nhóm quan tâm đến thiên văn học muốn tính toán khoảng cách từ Mặt Trời đế...

31. Các thành viên của một nhóm quan tâm đến thiên văn học muốn tính toán khoảng cách từ Mặt Trời đến Trái Đất, đã tiến hành thảo luận nghiêm túc. Nếu biết chu kỳ quay của Trái Đất là $T$ và hằng số hấp dẫn là $G$, thông qua việc tra cứu tài liệu, họ đã tìm ra tỷ lệ khối lượng giữa Mặt Trời và Trái Đất là $N$. Bạn nghĩ điều kiện còn cần thiết là gì?

  • A. A. Bán kính Trái Đất và chu kỳ quay của Trái Đất
  • B. B. Quỹ đạo quay của Mặt Trăng quanh Trái Đất
  • C. C. Mật độ trung bình của Trái đất và bán kính của Mặt trời
  • D. D. Bán kính Trái Đất và gia tốc trọng lực trên bề mặt Trái Đất

Answer: D

Solution: Đối với lực hấp dẫn của Trái Đất cung cấp lực hướng tâm: $G \frac { M m } { r ^ { 2 } } = m r \frac { 4 \pi ^ { 2 } } { T ^ { 2 } }$ và được thay thế bằng hằng số vàng: $G m = g R ^ { 2 }$ ; và $\frac { M } { m } = N$ Từ ba công thức trên, ta có $r = \sqrt [ 3 ] { \frac { N T ^ { 2 } g R ^ { 2 } } { 4 \pi ^ { 2 } } }$ , thì đại lượng vật lý còn cần là bán kính Trái đất R và gia tốc trọng lực bề mặt Trái đất g , thì $D$ là đúng, nên chọn D .

Question 32: 32. Trong quá trình phát triển của vật lý học, nhiều nhà vật lý học đã có những đóng góp xuất sắc. C...

32. Trong quá trình phát triển của vật lý học, nhiều nhà vật lý học đã có những đóng góp xuất sắc. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Galileo phát hiện ra định luật hấp dẫn
  • B. B. Newton phát hiện ra định luật hấp dẫn.
  • C. C. Newton đã đo được hằng số hấp dẫn trong phòng thí nghiệm.
  • D. D. Galileo đã đo được hằng số hấp dẫn trong phòng thí nghiệm.

Answer: B

Solution: $\mathrm { A } , \mathrm {~B}$ Mục A: Newton đã phát hiện ra định luật hấp dẫn, do đó A sai, B đúng; Mục C, D: Cavendish đã đo được hằng số hấp dẫn thông qua thí nghiệm, do đó C, D sai.

Question 33: 33. Mọi người đều có thể thấy rõ sự thay đổi của môi trường Trái đất. Có lẽ một ngày nào đó, Trái đấ...

33. Mọi người đều có thể thấy rõ sự thay đổi của môi trường Trái đất. Có lẽ một ngày nào đó, Trái đất sẽ thực sự không còn thích hợp để con người sinh sống. Trong bộ phim "The Wandering Earth", lựa chọn là mang theo Trái đất cùng đi lang thang, còn trong thực tế, có người chọn di cư đến sao Hỏa. Sao Hỏa là hành tinh giống Trái đất gần Trái đất nhất, với khối lượng khoảng 10 lần khối lượng Trái đất và bán kính khoảng 2 lần bán kính Trái đất. Giả sử chu kỳ quay của Trái Đất là $T$ , gia tốc trọng lực trên bề mặt Trái Đất là $g$ , vận tốc vũ trụ thứ nhất của Trái Đất là $v$ , mật độ của Trái Đất là $\rho$ , thì

  • A. A. Quỹ đạo quay của sao Hỏa là $2 \sqrt { 2 } T$
  • B. B. Gia tốc trọng lực trên bề mặt sao Hỏa khoảng $\frac { 2 } { 5 } g$
  • C. C. Tốc độ vũ trụ đầu tiên của sao Hỏa khoảng $\frac { 1 } { 5 } v$
  • D. D. Mật độ của sao Hỏa khoảng $\frac { 5 } { 4 } \rho$

Answer: B

Solution: A. Theo công thức $$ G \frac { M m } { r ^ { 2 } } = m \left( \frac { 2 \pi } { T ^ { \prime } } \right) ^ { 2 } r $$, ta có $$ T ^ { \prime } = 2 \pi \sqrt { \frac { r ^ { 3 } } { G M } } $$. Do bán kính quỹ đạo của sao Hỏa không được biết, nên chu kỳ quỹ đạo của nó không thể xác định được, do đó A là sai; B. Theo công thức $$ G \frac { M m } { r ^ { 2 } } = m g ^ { \prime } $$, ta có $$ g ^ { \prime } = \frac { G M } { r ^ { 2 } } $$ thì gia tốc trọng lực trên bề mặt sao Hỏa khoảng $$ g ^ { \prime } = \frac { \frac { 1 } { 10 } } { \frac { 1 } { 2 ^ { 2 } } } g = \frac { 2 } { 5 } g $$ nên B đúng; C. Theo $$ G \frac { M m } { r ^ { 2 } } = m \frac { v ^ { \prime 2 } } { r } $$ giải được $$ v ^ { \prime } = \sqrt { \frac { G M } { r } } $$ tốc độ vũ trụ thứ nhất của sao Hỏa khoảng $$ v ^ { \prime } = \sqrt { \frac { \frac { 1 } { 10 } } { \frac { 1 } { 2 } } } v = \sqrt { \frac { 1 } { 5 } } v $$ nên C sai; D. Theo $$ M = \rho ^ { \prime } \frac { 4 } { 3 } \pi r ^ { 3 } $$ giải được $$ \rho ^ { \prime } = \frac { 3 M } { 4 \pi r ^ { 3 } } $$ thì mật độ của sao Hỏa khoảng $$ \rho ^ { \prime } = \frac { \frac { 1 } { 10 } } { \left( \frac { 1 } { 2 } \right) ^ { 3 } } \rho = \frac { 4 } { 5 } \rho $$ nên D sai;

Question 34: 34. Hình A cho thấy một hệ thống hai hố đen có khối lượng không bằng nhau quay quanh nhau, sơ đồ của...

34. Hình A cho thấy một hệ thống hai hố đen có khối lượng không bằng nhau quay quanh nhau, sơ đồ của nó được thể hiện trong hình B. Dưới tác dụng của lực hấp dẫn lẫn nhau, hai hố đen $A , B$ quay đều theo quỹ đạo tròn quanh điểm $O$ trên đường nối giữa chúng. Nếu hố đen $A$ và $B$ có tỷ lệ bán kính chuyển động tròn là $1 : 2$ , câu nào sau đây là đúng ( ) ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-008.jpg) A ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-009.jpg) B

  • A. A. Tỷ lệ tốc độ góc của chuyển động tròn của lỗ đen A và B là $1 : 2$
  • B. B. Tỷ lệ giữa lực hướng tâm của các lỗ đen A và B khi chuyển động tròn là $2 : 1$
  • C. C. Tỷ lệ tốc độ tuyến tính của chuyển động tròn của lỗ đen A và B là $1 : 2$
  • D. D. Tỷ lệ khối lượng giữa lỗ đen A và B là $1 : 1$

Answer: C

Solution: A. Do lỗ đen A và B quay quanh cùng một điểm trên đường thẳng nối hai điểm với vận tốc không đổi, chu kỳ và vận tốc góc của hai lỗ đen bằng nhau, tỷ lệ vận tốc góc là $1 : 1$, A sai; B. Lực hướng tâm được cung cấp bởi lực hấp dẫn giữa hai lỗ đen, có $\frac { G m _ { \mathrm { A } } m _ { \mathrm { B } } } { \left( r _ { \mathrm { A } } + r _ { \mathrm { B } } \right) ^ { 2 } } = m _ { \mathrm { A } } r _ { \mathrm { A } } \omega ^ { 2 } = m _ { \mathrm { B } } r _ { \mathrm { B } } \omega ^ { 2 }$ Tỷ lệ lực hướng tâm là $1 : 1$ , B sai; CD. Từ $m _ { \mathrm { A } } r _ { \mathrm { A } } \omega ^ { 2 } = m _ { \mathrm { B } } r _ { \mathrm { B } } \omega ^ { 2 } , r _ { \mathrm { A } } : r _ { \mathrm { B } } = 12$ có thể thấy tỷ lệ khối lượng của hố đen $\mathrm { A } , \mathrm {~B}$ là $2 : 1$ , từ $v = \omega r$ có thể thấy tỷ lệ tốc độ tuyến tính của chuyển động tròn của hố đen $\mathrm { A } , \mathrm {~B}$ là $1 : 2$ , C đúng, D sai.

Question 35: 35. Như hình vẽ, trong cuốn "Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên" xuất bản năm 1687, Newto...

35. Như hình vẽ, trong cuốn "Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên" xuất bản năm 1687, Newton đã giả định: nếu ném một vật có khối lượng $m$ từ trên núi cao với tốc độ đủ lớn, vật đó sẽ quay quanh Trái đất theo quỹ đạo tròn đều, trở thành một vệ tinh nhân tạo của Trái đất. Nếu coi Trái Đất là một quả cầu có bán kính $R$ với khối lượng phân bố đều, điểm ném vật thể cách mặt đất $h$ , gia tốc trọng lực mặt đất là $g$ , thì câu nào sau đây là đúng ( ) ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-010.jpg)

  • A. A. Gia tốc tức thời của vật thể sau khi được ném ra là $g$
  • B. B. Lực hướng tâm của vật thể chuyển động tròn đều quanh Trái Đất là $\left( \frac { R } { R + h } \right) \mathrm { mg }$
  • C. C. Tốc độ tuyến tính của vật thể chuyển động tròn đều quanh Trái Đất là $R \sqrt { \frac { g } { R + h } }$
  • D. D. Thời gian quay đều của một vật thể quanh Trái Đất là $2 \pi \sqrt { \frac { R + h } { g } }$

Answer: C

Solution: A. Theo công thức $$ \frac { G M m } { ( R + h ) ^ { 2 } } = m g ^ { \prime } $$ và $$ \frac { G M m } { R ^ { 2 } } = m g $$, ta có $$ g ^ { \prime } = g \left( \frac { R } { R + h } \right) ^ { 2 } $$, do đó A là sai; B. Lực hướng tâm của vật thể chuyển động tròn đều quanh Trái Đất là $$ F _ { \mathrm { n } } = \frac { G M m } { ( R + h ) ^ { 2 } } $$ kết hợp, giải được $$ F _ { \mathrm { n } } = m g \left( \frac { R } { R + h } \right) ^ { 2 } $$ nên B sai; C. Theo $$ \frac { G M m } { ( R + h ) ^ { 2 } } = m \frac { v ^ { 2 } } { R + h } $$ giải được tốc độ tuyến tính của vật thể quay quanh Trái đất với vận tốc không đổi là $$ v = R \sqrt { \frac { g } { R + h } } $$ nên C đúng; D. Chu kỳ chuyển động tròn đều của vật thể quanh Trái đất là $$ T = \frac { 2 \pi ( R + h ) } { v } $$ giải được $$ T = \frac { 2 \pi } { R } \sqrt { \frac { ( R + h ) ^ { 3 } } { g } } $$ nên D sai.

Question 36: 36. Câu nào sau đây là đúng?

36. Câu nào sau đây là đúng?

  • A. A. Chuyển động tròn đều nhất định là chuyển động cong có gia tốc thay đổi.
  • B. B. Chuyển động tròn không thể phân tách thành hai chuyển động thẳng song song.
  • C. C. Công là đại lượng vô hướng, có giá trị dương và âm. Giá trị dương và âm của công thể hiện độ lớn của công.
  • D. D. Đối với vật thể chuyển động theo đường cong, trong bất kỳ khoảng thời gian $\Delta t$ nào, động lượng của lực tổng hợp tác dụng lên vật thể đó không thể bằng không.

Answer: A

Solution: A. Gia tốc của chuyển động tròn đều hướng về tâm vòng tròn, hướng liên tục thay đổi, chắc chắn là chuyển động cong có gia tốc thay đổi, do đó A đúng; B. Chuyển động tròn có thể phân tích thành hai chuyển động thẳng song song, do đó B sai; C. Công chỉ có độ lớn, không có hướng, là đại lượng vô hướng, dấu dương hoặc âm của công thể hiện động lực làm việc hay lực cản làm việc, do đó C sai; D. Nếu vật thể chuyển động tròn đều chịu lực tổng hợp không bằng 0, khi $\Delta t = T$ thời gian, động lượng thay đổi bằng 0, theo định lý động lượng $F t = \Delta p$, có thể biết $\Delta t$ thời gian chịu lực tổng hợp bên ngoài bằng 0, do đó D sai.

Question 37: 37. Tiểu hành tinh "2012DA14" quay quanh Mặt Trời ở phía ngoài Trái Đất, từng bay qua Trái Đất với t...

37. Tiểu hành tinh "2012DA14" quay quanh Mặt Trời ở phía ngoài Trái Đất, từng bay qua Trái Đất với tốc độ khoảng 28.000 km/giờ (gần Trái Đất nhất). Các nhà thiên văn học dự đoán tiểu hành tinh "2012DA14" sẽ lại đến gần Trái đất nhất trong 33 năm tới. Giả sử quỹ đạo của tiểu hành tinh và Trái đất (cả hai đều là hình tròn) nằm trên cùng một mặt phẳng và có cùng hướng chuyển động, biết rằng chu kỳ quay của Trái đất quanh Mặt trời là 1 năm, thì chu kỳ quay của tiểu hành tinh quanh Mặt trời là

  • A. A. 1 năm
  • B. B. 32 năm
  • C. C. $\frac { 33 } { 32 }$ năm
  • D. D. $\frac { 66 } { 65 }$ năm

Answer: C

Solution: Trong khoảng thời gian hai lần gần nhất giữa tiểu hành tinh và Trái Đất, Trái Đất quay nhiều hơn tiểu hành tinh một vòng, thì $$ \left( \frac { 2 \pi } { T _ { \text {地 } } } - \frac { 2 \pi } { T _ { \text {星 } } } \right) t = 2 \pi $$ giải được $$ T _ { \text {星 } } = \frac { 33 } { 32 } \text { 年 } $$

Question 38: 38. Như hình vẽ, giữa quỹ đạo của sao Hỏa và sao Mộc có một vành đai tiểu hành tinh. Giả sử các tiểu...

38. Như hình vẽ, giữa quỹ đạo của sao Hỏa và sao Mộc có một vành đai tiểu hành tinh. Giả sử các tiểu hành tinh trong vành đai này chỉ chịu tác dụng của lực hấp dẫn của Mặt Trời và chuyển động theo quỹ đạo tròn đều quanh Mặt Trời. Câu nào sau đây là đúng? ![](/images/questions/phys-circular-motion/image-011.jpg)

  • A. A. Mỗi tiểu hành tinh cách Mặt Trời một khoảng cách bằng nhau đều chịu lực hấp dẫn của Mặt Trời bằng nhau.
  • B. B. Tốc độ gia tốc của các hành tinh bên trong vành đai tiểu hành tinh nhỏ hơn tốc độ gia tốc của các hành tinh bên ngoài vành đai.
  • C. C. Tốc độ quay của các hành tinh trong vành đai tiểu hành tinh quanh Mặt Trời đều lớn hơn tốc độ quay của Trái Đất.
  • D. D. Mỗi tiểu hành tinh quay quanh Mặt Trời trong một chu kỳ dài hơn một năm.

Answer: D

Solution: A. Theo công thức $$ F = G \frac { M m } { R ^ { 2 } } $$, mỗi tiểu hành tinh có khoảng cách bằng nhau với Mặt Trời, lực hấp dẫn của Mặt Trời tác động lên chúng không thể xác định được vì khối lượng của tiểu hành tinh không xác định, do đó A là sai; B. Theo công thức $$ a = \frac { G M } { R ^ { 2 } } $$ , có thể thấy rằng bán kính càng lớn thì gia tốc càng nhỏ, do đó gia tốc của các hành tinh bên trong vành đai tiểu hành tinh lớn hơn gia tốc của các hành tinh bên ngoài vành đai, nên B sai; C. Theo $$ v = \sqrt { \frac { G M } { R } } $$, có thể thấy rằng bán kính càng lớn thì tốc độ tuyến tính càng nhỏ, do đó tốc độ tuyến tính của các hành tinh trong vành đai tiểu hành tinh quay quanh Mặt trời đều nhỏ hơn tốc độ tuyến tính của Trái đất quay quanh Mặt trời, nên C sai; D. Theo $$ T = 2 \pi \sqrt { \frac { R ^ { 3 } } { G M } } $$, bán kính càng lớn thì chu kỳ càng lớn, do đó chu kỳ quay của các tiểu hành tinh quanh Mặt trời đều lớn hơn một năm, nên D là đúng;

Question 39: 39. Đã biết bán kính quỹ đạo tròn của Mặt Trăng quanh Trái Đất bằng 60 lần bán kính Trái Đất, thì tỷ...

39. Đã biết bán kính quỹ đạo tròn của Mặt Trăng quanh Trái Đất bằng 60 lần bán kính Trái Đất, thì tỷ lệ giữa gia tốc chuyển động tròn của Mặt Trăng quanh Trái Đất và gia tốc trọng lực bề mặt Trái Đất là

  • A. A. 60
  • B. B. 3600
  • C. C. $\frac { 1 } { 3600 }$
  • D. D. $\frac { 1 } { 60 }$

Answer: C

Solution: Lực hấp dẫn mà vật thể chịu trên bề mặt Trái Đất bằng với lực hấp dẫn của nó, thì có $$ G \frac { M m } { R ^ { 2 } } = m g $$ Mặt Trăng quay quanh Trái Đất theo chuyển động tròn đều do lực hấp dẫn tạo ra lực hướng tâm, thì có $$ G \frac { M m ^ { \prime } } { ( 60 R ) ^ { 2 } } = m ^ { \prime } a _ { n } $$ Kết hợp hai phương trình trên, ta được $$ a _ { n } : g = 1 : 3600 $$

Question 40: 40. Vào ngày 20 tháng 1 năm 2021, Trung Quốc đã thành công trong việc phóng vệ tinh tĩnh địa cầu "Ti...

40. Vào ngày 20 tháng 1 năm 2021, Trung Quốc đã thành công trong việc phóng vệ tinh tĩnh địa cầu "Tiantong-1" 03 từ Trung tâm phóng vệ tinh Xichang, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hệ thống thông tin di động vệ tinh đầu tiên của Trung Quốc. Câu nào sau đây về vệ tinh này là đúng? "Bài tập vật lý trung học ngày 29 tháng 10 năm 2025"

  • A. A. Tốc độ chạy nằm trong khoảng từ $7.9 \mathrm {~km} / \mathrm { s }$ đến $11.2 \mathrm {~km} / \mathrm { s }$
  • B. B. Có thể ở bất kỳ điểm nào trên mặt đất, nhưng khoảng cách đến tâm trái đất là cố định.
  • C. C. Góc tốc độ không bằng góc tốc độ quay của Trái Đất.
  • D. D. Gia tốc hướng tâm lớn hơn gia tốc hướng tâm của Mặt Trăng quay quanh Trái Đất.

Answer: D

Solution: ABC. Vì là vệ tinh tĩnh của Trái Đất, nên nó chỉ có thể nằm trên mặt phẳng xích đạo, tốc độ góc bằng với tốc độ góc quay của Trái Đất, tốc độ tuyến tính nhỏ hơn $7.9 \mathrm {~km} / \mathrm { s } , \mathrm { ABC }$ sai; D. Theo công thức $$ a = G \frac { M } { r ^ { 2 } } $$, do bán kính quỹ đạo của Mặt Trăng lớn hơn, nên gia tốc hướng tâm của Mặt Trăng quay quanh Trái Đất nhỏ hơn. D đúng.
Quay lại danh sách

Circular Motion and Universal Gravitation

圆周运动与万有引力

40 Câu hỏi luyện tập

Luyện tập với đề tiếng Trung để chuẩn bị cho kỳ thi CSCA. Bạn có thể bật/tắt bản dịch trong khi luyện tập.

Tổng quan chủ đề

Kiến thức này bao gồm các quy luật động lực học của vật thể trong chuyển động tròn và ứng dụng định luật hấp dẫn trong chuyển động của các thiên thể. Trong kỳ thi, thường kết hợp với các tình huống cụ thể (như quỹ đạo vệ tinh, chuyển động hành tinh) để kiểm tra việc áp dụng tổng hợp công thức lực hướng tâm, định luật Kepler và tính toán lực hấp dẫn, đòi hỏi khả năng xây dựng mô hình vật lý mạnh mẽ.

Số câu hỏi:40

Điểm chính

  • 1Nguồn gốc lực hướng tâm và công thức tính toán của chuyển động tròn đều
  • 2Ba định luật Kepler mô tả chuyển động quỹ đạo của các thiên thể
  • 3Ứng dụng công thức định luật hấp dẫn và tính toán các thông số thiên thể
  • 4Phân tích sự thay đổi năng lượng và tốc độ trong vấn đề thay đổi quỹ đạo vệ tinh

Mẹo học tập

Đề xuất sử dụng sơ đồ phân tích lực và sơ đồ quỹ đạo để chuyển đổi chuyển động trừu tượng của các thiên thể thành mô hình cơ học cụ thể để dễ hiểu.

Làm được từng bài ≠ Đậu kỳ thi

Bộ đề thi thử đầy đủ theo đề cương chính thức, tổng hợp nhiều chủ đề như thi thật